×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Cô Gánh Gạo
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
87
Saa Ikou! (最高!(さあ行こう!))
flac
Poppin'Party.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Double Rainbow/Saa Ikou! (二重の虹/最高!).
KOUKETSU NA KOKOROZASHI (高潔な志)
flac
Tatsuya Kato.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Tatsuya Kato;Q-MHz;Kengo Minamida;h-wonder;Tamaru Yamada.
Album: DISC 2 - Shuumatsu Nani Shitemasu ka? Isogashii Desu ka? Sukutte Moratte Ii Desu ka? Original Soundtrack: Aoi Kioku.
Làm Thế Nào (怎么搞)
flac
Hùng Tử Kỳ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Toàn Tích Hùng Tử Kỳ (全析 熊梓淇).
糟糕,没甜起来
flac
Mịch Nhã Âm Nhạc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Hạnh Phúc Trong Tầm Tay OST (幸福,触手可及! 电视剧原声带).
Tự Làm Cao (自命清高)
flac
Ông Tử Minh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm · Tri (感·知).
Tự Làm Cao (自命清高)
flac
Ông Tử Minh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Cảm · Tri (感·知).
Nói Lời Tạm Biệt (说告别)
flac
Lưu Nghiêu Nghiêu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nói Lời Tạm Biệt (说告别) (Single).
Cây Kem Nhỏ (小雪糕)
flac
Dụ Đãi Hoàn Nhĩ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cây Kem Nhỏ (小雪糕) (Single).
Itomori Koukou (糸守高校)
flac
RADWIMPS.
2016.
Instrumental
Japanese.
Album: Kimi no Na wa (君の名は。).
Hò Giã Gạo (Chant Of Pounding Rice)
flac
Thu Hằng.
1995.
Vietnamese
Bolero.
Album: Music From Vietnam, Vol 2: The City Of Hue.
Tibetan Plateau (青藏高原)
flac
Rong Zheng.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Chinese Bamboo Flute.
Run Away (远走高飞)
flac
Lâm Ức Liên.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Lâm Ức Liên (属于我的林忆莲精选) (CD1).
Quá Khó Xử (太难搞)
flac
By2.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 16 Tuổi Vị Thành Niên (NC16; 16未成年).
Gạo Trắng Trăng Thanh (Pre 75)
flac
Duy Khánh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Thi Thơ.
Album: Tuyển Tập Dĩa Nhựa 45 Vòng Phần 24 (Pre 75).
Takane no Ringo (高嶺の林檎)
flac
NMB48.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sekai no Chuushin wa Osaka ya 〜 Namba Jichiku 〜 (世界の中心は大阪や〜なんば自治区〜).
Gạo Trắng Trăng Thanh (Pre 75)
flac
Duy Khánh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Thi Thơ.
Kogane no kōatsu (黄金の高圧)
flac
Tatsuya Kato.
Instrumental
Japanese.
Album: Fate/kaleid liner Prisma☆Illya 2wei Herz! OST (Disc 1).
Saa Ikou! (最高!(さあ行こう!))
flac
Poppin'Party.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Double Rainbow/Saa Ikou! (二重の虹/最高!).
Cuộc Thách Thức (一决高下)
flac
Tằng Nhạc Đồng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cuộc Thách Thức (一决高下) (Single).
Tibetan Platean 青藏高原
flac
Wu Guozhong Dizi 伍国忠.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: The Magic Of Bamboo 戲竹.
Cây Kem Nhỏ (小雪糕)
flac
Dụ Đãi Hoàn Nhĩ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cây Kem Nhỏ (小雪糕) (Single).
Đêm Tỏ Tình (告白之夜)
flac
Dụ Ngôn Gia.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Tỏ Tình (告白之夜) (Single).
Free My Love (让爱高飞)
flac
Châu Bách Hào.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Free My Love (让爱高飞) (Single).
Siêu Nhân Gao (DJ Hùng Chivas Remix)
flac
DJ Hùng Chivas.
2015.
Vietnamese
Dance - Remix.
Confessing Balloons (告白氣球)
flac
Châu Kiệt Luân.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân;Phương Văn Sơn.
Album: Jay Chou's Bedtime Stories (周杰倫的床邊故事).
Fragrant Rice (Hương Gạo; 稻香)
flac
Châu Kiệt Luân.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Capricorn.
Bay Càng Cao (飞得更高)
flac
Uông Phong.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 10 Chinese Old Song - CD3.
Mộng Cao Nguyên (梦高原)
flac
Ô Lan Thác Á.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Nghe Tiếng Gió Gào (听风啸)
flac
Huỳnh Tông Trạch.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Niên Thần Thám Địch Nhân Kiệt OST (少年神探狄仁杰).
Kokuhaku Rival Sengen (告白ライバル宣言)
flac
Sana.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: HoneyWorks.
Album: Suki ni Naru Shunkan wo. (好きになるその瞬間を。).
Sai & Kou (最&高) (Extended Mix)
flac
Kyary Pamyu Pamyu.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Nakata Yasutaka.
Album: Ii Suta (良すた).
After The Confession (告白の後)
flac
Taro Iwashiro.
2003.
Instrumental
Korean.
Album: Memories Of Murder OST.
Hankou Yokokujou (犯行予告状)
flac
Haneoka Kei.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Haneoka Kei.
Album: Tsukimonogatari Music Collection II.
Don't Start Now (Chợ Gạo minishow)
flac
Bùi Lan Hương.
English
Pop - Rock.
Album: Bùi Lan Hương (Chợ Gạo minishow).
The Winter Light (冬日告白)
flac
Chu Chính Đình.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: The Winter Light (冬日告白).
Trăng Lên Cao (月儿高)
flac
Pikachu Đa Đa.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trăng Lên Cao (月儿高) (Single).
Mr. Van Gogh (梵高先生)
flac
Ngô Đại Văn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mr. Van Gogh (梵高先生) (Single).
Chameleon Joshikousei (カメレオン女子高生)
flac
HKT48.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: 12 Byou (Type A+B+C).
Cao Nguyên Xanh (高原蓝)
flac
Ô Lan Đồ Nhã.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phượng Hoàng Bay (凤凰飞).
Funny Action (搞笑快行动)
flac
Jack Neo.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ăn Tất Cả Asia (亚洲通吃).
Takane No Ringo (高嶺の林檎)
flac
NMB48.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sekai no Chuushin wa Osaka ya 〜 Namba Jichiku 〜 (世界の中心は大阪や〜なんば自治区〜) Type B.
Đỉnh Cao Nhất (最高峰)
flac
Vương Phi.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gió Từ Đâu Tới Đây (风从哪里来).
Ngày chưa giông bão (Chợ Gạo minishow)
flac
Bùi Lan Hương.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Bùi Lan Hương (Chợ Gạo minishow).
The Winter Light (冬日告白)
flac
Chu Chính Đình.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Winter Light (冬日告白).
你好,糟糕的早晨
flac
Mịch Nhã Âm Nhạc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Hạnh Phúc Trong Tầm Tay OST (幸福,触手可及! 电视剧原声带).
Cuộc Thách Thức (一决高下)
flac
Tằng Nhạc Đồng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Thách Thức (一决高下) (Single).
Gánh Hát Tiểu Tử (戏班小子)
flac
Diệp Chấn Đường.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Thuý.
Cải Lương: Gánh Cải Trạng Nguyên (Phần 1)
flac
Bạch Long.
2002.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Soạn Giả;Huỳnh Thu Trung;Đoàn Việt Anh.
Album: Cải Lương: Gánh Cải Trạng Nguyên.
Cải Lương: Gánh Cải Trạng Nguyên (Phần 2)
flac
Bạch Long.
2002.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Soạn Giả;Huỳnh Thu Trung;Đoàn Việt Anh.
Album: Cải Lương: Gánh Cải Trạng Nguyên.
Gánh Vác Tình Yêu (肯去承担爱)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ấn Tượng (印象).
«
6
7
8
9
10
»