×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Cô Tô (姑苏)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
280
Tơ Hồng (Tân Cổ)
flac
Chí Linh.
2002.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Nhất Sinh;Vọng Cổ;Viễn Châu.
Album: Lâu Đài Tình Ái (Tân Cổ).
Tình Hậu Cô Tô
flac
NSND Lệ Thuỷ.
Vietnamese
Bolero.
Album: Mưa Biển.
Tò Vò Lời Cổ
flac
Vũ Minh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Tình Hận Cô Tô
flac
Trí Dũng.
2016.
Vietnamese
Bolero.
Cô Gái Tóc Tơ
flac
Lê Toàn.
1984.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Lê Toàn.
Album: Ngày Ấy Nay Còn Đâu (Tape).
Cô Gái Tóc Tơ
flac
Lê Toàn.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Đặng Lệ Quân;Lời;Lê Toàn.
Album: Si Mê Tình Em.
Tơ Duyên (Tân Cổ)
flac
Linh Tâm.
2000.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Tân Cổ Giao Duyên: Trái Tim Không Ngủ Yên.
Cô Tô (姑苏)
flac
Lý Ngọc Cương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Tô (姑苏) (Single).
Cô Tô (姑苏)
flac
Lý Ngọc Cương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cô Tô (姑苏) (Single).
Cô Tô Thành
flac
Lý Tông Viễn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Tô Thành (姑苏城) (Single).
Cô Tô Thành
flac
Lý Tông Viễn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cô Tô Thành (姑苏城) (Single).
Đêm Tô Châu (Vọng Cổ)
flac
Dũng Thanh Lâm.
Vietnamese
Bolero.
Album: Cải Lương - Tô Hoa Nương (Pre 75).
Dứt Đường Tơ (Tân Cổ)
flac
Út Bạch Lan.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Văn Thuỷ;Doãn Cảnh;Viễn Châu.
Album: Tân Cổ Giao Duyên 2 (Pre 75).
Dứt Đường Tơ (Tân Cổ)
flac
Út Bạch Lan.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Văn Thuỷ;Doãn Cảnh;Viễn Châu.
Album: Tân Cổ - Sầu Lẻ Bóng (Pre 75).
Đêm Tô Châu (Vọng Cổ)
flac
Dũng Thanh Lâm.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Viễn Châu.
Album: Cải Lương - Phàn Lê Huê (Pre 75).
Tô Ánh Nguyệt (Vọng Cổ)
flac
Giang Châu.
Vietnamese
Bolero.
Album: Vua Sò - Giang Châu (Vọng Cổ Hài).
Phận Tơ Tằm (Tân Cổ)
flac
Bạch Lê.
1997.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Hồ Tịnh Tâm.
Album: Duyên Quê (Tân Cổ).
Con Có Một Tổ Quốc
flac
Khánh Ly.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lm. Võ Bá Công;Thơ;ĐHY. Nguyễn Văn Thuận.
Album: Con Có Một Tổ Quốc.
I Cô Rinh Tô 13
flac
Xuân Trường.
Vietnamese
Pop - Rock.
Con Có Một Tổ Quốc
flac
Thuỵ Long.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lm. Ân Đức.
Album: Dấu Ấn Tình Yêu 8 - Vui Mừng Và Hy Vọng.
Cô Tô Điều (姑苏调)
flac
Hồ Yêu.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Tô Điều (姑苏调).
Talk To Me (Có Nên Dừng Lại?)
flac
Chi Pu.
2017.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Triple D (3D).
Album: Talk To Me (Có Nên Dừng Lại?) (Single).
Talk To Me (Có Nên Dừng Lại?)
flac
Chi Pu.
2017.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Triple D (3D).
Album: Talk To Me (Có Nên Dừng Lại?) (Single).
Tô Võ Chăn Dê (Vọng Cổ)
flac
Minh Cảnh.
Vietnamese
Bolero.
Album: Cải Lương - La Thành Thọ Tiễn (Pre 75).
Tô Võ Chăn Dê (Vọng Cổ)
flac
Minh Cảnh.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Viễn Châu.
Album: Vọng Cổ - Tấm Gương Lịch Sử (Pre 75).
Talk To Me (Có Nên Dừng Lại?)
flac
P.M Band.
2018.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Triple D.
Album: Talk To Me (Có Nên Dừng Lại?) (Single).
Trích Đoạn: Tình Hận Cô Tô
flac
Lệ Thuỷ.
1997.
Vietnamese
Bolero.
Album: Tiếng Hát Lệ Thuỷ: Kỷ Niệm Tình Yêu (Tân Cổ).
Tô Võ Chăn Dê (Tân Cổ)
flac
Minh Cảnh.
2001.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Minh Trường;Vọng Cổ;Viễn Châu.
Album: Tiếng Hát Minh Cảnh: Tu Là Cõi Phúc (Tân Cổ).
Lăng Đen Hàn Tố Mai (Vọng Cổ)
flac
Hề Minh.
1970.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Soạn Giả;Lê Văn Đương.
Album: Cải Lương: Hoa Rơi Cửa Phật (Trước 1975).
Sun To Me (Mark Knight Co-production)
flac
Faithless.
2010.
English
Dance - Remix.
Writer: Rollo;Sister Bliss;Maxi Jazz.
Album: The Dance Never Ends (CD2).
Cô Tô Xuân Hiểu (Đàn Nhị)
flac
Hoành Phong.
Instrumental
Chinese.
Lời Tỏ Tình Dễ Thương (Tân Cổ)
flac
Kim Tử Long.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Tân Cổ Giao Duyên: Lời Tỏ Tình Dễ Thương (Tiếng Hát Chim Đa Đa) - Vol.2.
Calling Out to You [Co shu Nie]
flac
Miku Nakamura.
2019.
Japan
Dance - Remix.
Album: Calling Out to You [Co shu Nie].
Cô Gái Nhỏ Thế Giới To
flac
Bùi Caroon.
2019.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Bùi Caroon.
Album: Cô Gái Nhỏ Thế Giới To (Single).
Cô Gái Nhỏ Thế Giới To
flac
Bùi Caroon.
2019.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Bùi Caroon.
Album: Cô Gái Nhỏ Thế Giới To (Single).
Rừng Thưa Như Có Tố (疏林如有诉)
flac
Cao Thu Tử.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 国风音乐专辑).
Liên Khúc: Tơ Duyên; Chuyện Tình Cô Hàng Chè Xanh
flac
Hương Lan.
2017.
Vietnamese
Bolero.
Lô Tô Cô Ú HÀI Hồ Quảng 2018
flac
Cô Ú ft. Lộ Lộ - Phúc Zelo - Hoài Tân (Người Bí Ẩn).
Vietnamese
Bolero.
Writer: Cao Minh Thu.
Lô Tô Cô Ú HÀI Hồ Quảng 2019
flac
Cô Ú & Hoài Tân I Su Su I Năm Chà I Linh Anh.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Cao Minh Thu.
Lời Tỏ Tình Từ Trái Tim Anh (Có Bè)
flac
Triệu Minh Đạt.
2018.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Triệu Minh Đạt;Đức Lee.
Album: Anh Đã Tìm Thấy Hạnh Phúc.
Cô Tô Nhân Gian (姑苏人间)
flac
Hàn Tuyết.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Tô Nhân Gian (姑苏人间).
Tô Tú Cô Nương (苏绣姑娘)
flac
Lý Tư Vũ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tô Tú Cô Nương (苏绣姑娘) (Single).
Cô Tô Thành Mộng (姑苏城梦)
flac
Hàm Dục.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Tô Thành Mộng (姑苏城梦) (Single).
Chiếc Thuyền Cô Tô (姑苏那条船)
flac
Tổ Du Huynh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chiếc Thuyền Cô Tô (姑苏那条船) (Single).
Tô Tú Cô Nương (苏绣姑娘)
flac
Lý Tư Vũ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tô Tú Cô Nương (苏绣姑娘) (Single).
Chiếc Thuyền Cô Tô (姑苏那条船)
flac
Tổ Du Huynh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chiếc Thuyền Cô Tô (姑苏那条船) (Single).
Nghe Nói Cô Tô Có Thần Tiên (听闻姑苏有神仙) (Hiệp Tự Thập Giải · Nhị Giải / 侠字十解·贰解)
flac
Lưu Lãng Đích Oa Oa.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nghe Nói Cô Tô Có Thần Tiên (听闻姑苏有神仙) (Single).
Nghe Nói Cô Tô Có Thần Tiên (听闻姑苏有神仙) (Hiệp Tự Thập Giải · Nhị Giải / 侠字十解·贰解)
flac
Lưu Lãng Đích Oa Oa.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nghe Nói Cô Tô Có Thần Tiên (听闻姑苏有神仙) (Single).
Nghe Nói Cô Tô Có Thần Tiên (听闻姑苏有神仙) (Hiệp Tự Thập Giải · Nhị Giải / 侠字十解·贰解)
flac
Lưu Lãng Đích Oa Oa.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nghe Nói Cô Tô Có Thần Tiên (听闻姑苏有神仙) (Single).
Có
flac
Hùng Cường.
1964.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Hai Trái Tim Vàng (Thu âm trước 1975).
«
1
2
3
4
5
»