×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ca Chuẩn (歌隼)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
256
Xuyên Qua (穿过)
flac
A-Lin.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Xuyên Qua (穿过) ("你好, 火焰蓝"Xin Chào, Ngọn Lửa Xanh OST) (Single).
Tinh Xuyên (星川)
flac
Thiên Nhai Vị Vãn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tinh Xuyên (星川) (Single).
Legacy (传家)
flac
Châu Thâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Legacy (传家 电视剧原声带) (OST).
Tượng Thuyền (像船)
flac
Tiền Chính Hạo.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: aGainNaGain (EP).
Legend传奇
flac
Châu Khải Tường.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: CLOCKWORK发条1.0 (EP).
Vọng Xuyên (望穿)
flac
Là Tịch Muội Nha.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Vọng Xuyên (望穿) (Single).
Truyền Nhân (传人)
flac
Lý Ngọc Cương.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Truyền Nhân (传人).
Ship (Thuyền; Chuan)
flac
Triệu Vy.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Dòng Sông Ly Biệt (Romance In The Rain) OST.
Truyền Kỳ (传奇)
flac
Various Artists.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thưởng Thức Tuyệt Tác (鉴赏好歌曲).
Shibuyagawa (渋谷川)
flac
Keyakizaka46.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Masshirona Mono wa Yogoshitaku Naru (真っ白なものは汚したくなる) Type-B DISC2.
Truyền Thuyết (传奇)
flac
Cung Nguyệt.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Đơn Quay Quanh (寂寞缠绕).
Truyền Kỳ (传奇)
flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Trăng Trên Cao (月亮之上).
Truyền Kỳ (传奇)
flac
Ngũ Quốc Trung.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Sáo Tiêu Dao.
Vạch Trần (拆穿)
flac
Lâm Chí Huyền.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giọt Nước Mắt Nàng Mona Lisa (蒙娜丽莎的眼泪).
Boat Song (船歌)
flac
Đặng Lệ Quân.
1985.
Japan
Pop - Rock.
Album: Đêm Hội Biểu Diễn NHK Gồm 2CD (NHK演唱会全记录2CD) (CD1).
Eternity (传世)
flac
Suld.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 摩天骑士.
Thiệp Xuyên (涉川)
flac
Bất Tài.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc;Thiểu Tư Mệnh;Khôi Nguyên Cùng;Kỷ Tuý Hi;Lời;Hoài Tụ.
River (Kawa; 川)
flac
Shinji Orito.
2002.
Instrumental
Japanese.
Album: Air Original Soundtrack (CD1).
Xuyên Qua (穿过)
flac
A-Lin.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xuyên Qua (穿过) ("你好, 火焰蓝"Xin Chào, Ngọn Lửa Xanh OST) (Single).
Legacy (传家)
flac
Châu Thâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Legacy (传家 电视剧原声带) (OST).
Độ Xuyên (渡川)
flac
Hàn Tiêu.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Độ Xuyên (渡川).
sh bieu dien chuan
flac
sh bieu dien chuan.
Vietnamese
Pop - Rock.
Độ Thuyền (渡船)
flac
JSore.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Độ Thuyền (渡船) (Single).
Truyền Thuyết (传说)
flac
Kỳ Đại Ma.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Truyền Thuyết (传说) (Single).
Truyền Nhân (传人)
flac
Lý Ngọc Cương.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Truyền Nhân (传人).
Đò Dọc (Chuẩn gốc)
flac
Sơn Tuyền.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Trầm Tử Thiêng.
Album: Nhạc Beat 1.
Vong Xuyên (忘川)
flac
Tiểu Khúc Nhi.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tiểu Khúc Nhi.
Album: Khúc Chung Nhân Vị Tán (曲终人未散).
Nhìn Thấu (看穿)
flac
Lý Dịch Phong.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Boat Song (船歌)
flac
Đặng Lệ Quân.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Teresa Teng In Concert 01/1982 (邓丽君演唱会01/1982) (CD2).
Tin Đồn (传闻)
flac
Hồ Ca.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xuất Phát (Start; 出发).
Kandagawa (神田川)
flac
Kaguyahime (かぐや姫).
2006.
Japan
Pop - Rock.
Album: Folk Utanenkan 1973.
Thuyền Giấy (纸船)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tiết Chi Khiêm.
Album: Bảo Vật Trời Ban (天外来物).
Thiệp Xuyên (涉川)
flac
Bất Tài.
Chinese
Pop - Rock.
100% Chuẩn Rap
flac
Hoàng Tuấn.
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: 100% Chuẩn Rap (Single).
Hikousen (飛行船)
flac
Yuuri.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ichi (壱).
Thuyền Lớn (大船)
flac
Trịnh Vân Long.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thuyền Lớn (大船) ("假日暖洋洋"Vacation Of Love OST) (Single).
Truyền Thuyết (传说)
flac
Triệu Ti Y.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Truyền Thuyết (传说).
Vọng Xuyên (望穿)
flac
Là Tịch Muội Nha.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vọng Xuyên (望穿) (Single).
Vạch Trần (拆穿)
flac
Tiểu Thiến.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vạch Trần (拆穿) (EP).
Tờ Rơi (传单)
flac
Hàn Tiêu.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tờ Rơi (传单) (Single).
Thuyền Lớn (大船)
flac
Trịnh Vân Long.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thuyền Lớn (大船) ("假日暖洋洋"Vacation Of Love OST) (Single).
Riverside Flowe (川辺の花)
flac
Paniyolo.
2012.
Instrumental
Japanese.
Album: Hi To Te Ma.
船 (笛铃齐奏Melody)
flac
赵薇.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: 原声大碟.
Album: 情深深雨濛濛音乐全记录 - Romance In The Rain OST CD1.
Ai no kawa (愛の川)
flac
AKB48 " new" Team Surprise.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ai no kawa.
Thuyền Trăng (月亮船)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: CD4 - Nguyệt (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Megurogawa -original ver.- (めぐろ川)
flac
miwa.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: miwa THE BEST - Disc 2.
Tuổi Trẻ Ablaze Beat chuẩn
flac
Phạm Nhật JEB.
2020.
Vietnamese
Dance - Remix.
Kami Fusen (紙風船)
flac
Akai Tori (赤い鳥).
2006.
Japan
Pop - Rock.
Album: Folk Utanenkan 1973.
Nhắm Chuẩn (瞄准) (Live)
flac
Ngô Mạc Sầu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 11 (为歌而赞第二季 第11期).
Chưa Chuẩn Bị (不备)
flac
Trần Thuỵ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chưa Chuẩn Bị (不备) (Single).
«
1
2
3
4
5
»