Search and download songs: Cao San Lưu Thuỷ (Gāo Shān Liú Shuǐ; 高山流水)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Cao San Lưu Thuỷ (Gāo Shān Liú Shuǐ; 高山流水) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Cao Sơn Lưu Thuỷ (高山流水) flac
Various Artists. 2014. Instrumental Chinese. Album: Trung Hoa Cổ Điển Thập Đại Danh Khúc (中国古琴十大名曲).
Hoa Cao Lưu Thuỷ (花桥流水) flac
Nạp Lan Châu Nhi, Cao An. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Cao Lưu Thuỷ (花桥流水).
Cao Sơn Lưu Thuỷ (高山流水) flac
Hà Oánh. 2007. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Tranh Vương - Tình (中国筝王.情).
Cao Sơn Lưu Thuỷ (高山流水) flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 4 - Ancient Tunes.
Lưu Thuỷ (流水) flac
Không Linh. 2008. Instrumental Chinese. Album: Long Đồ Đằng Cầm Khiêu - Không Linh (龙图腾 琴挑·空灵).
Lưu Thuỷ (流水) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Chinese. Album: Cổ Cầm Trung Hoa.
Phàm Trần - Cao Sơn Lưu Thuỷ (凡尘 - 高山流水) flac
Hà Ỷ Văn. 2008. Instrumental Chinese. Album: Tình Tranh - Phiêu Dật (情筝·飘逸).
G.N.O. flac
Jessica Kent. 2012. English Pop - Rock.
G.N.O. flac
Wonder Girls. 2012. Korean Pop - Rock. Album: Wonder Best: Greatest Hits Album.
G.N.O. flac
Wonder Girls. 2011. Korean Pop - Rock. Album: Wonder World.
Flowing Water (Lưu Thuỷ; 流水) flac
Gong Yi. 1996. Instrumental Chinese. Album: Ten Chinese Qin Classics (中国古琴十大名曲; Trung Quốc Cổ Cầm Thập Đại Danh Khúc).
Đoạn Thủy Lưu (断水流) flac
Ice Paper. 2020. Chinese Rap - HipHop. Album: Đoạn Thủy Lưu (断水流) (Single).
Running Water (Lưu Thuỷ; 流水) flac
Guan Pinghu. 2009. Instrumental Chinese. Writer: Yu Boya. Album: Guqin (Thiên Cổ Tuyệt Hưởng - Cổ Cầm; 千古绝响~古琴).
B.I.N.G.O flac
Kim Hyun Joong. 2014. Instrumental Other. Album: Hot Sun.
B.I.N.G.O flac
Kim Hyun Joong. 2015. Japan Pop - Rock. Album: Still (Imademo).
B.I.N.G.O flac
Kim Hyun Joong. 2014. Japan Pop - Rock. Album: Hot Sun.
Cây Ô Liu (橄榄树) flac
Trác Y Đình. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Xuân Vườn Trường (校园青春乐).
Cây Ô Liu (橄榄树) flac
Various Artists. 1999. Instrumental Chinese. Album: Light Music Piano - Jasmine Flower.
Cây Ô Liu (橄榄树) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Nhớ Anh (想念你).
Cây Ô Liu (橄欖樹) flac
Tề Dự. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD1).
Cây Ô Liu (橄榄树) flac
Lưu Tử Linh. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Sâu Duyên Mỏng (情深缘浅).
Cây Ô Liu (橄榄树) flac
Ngải Tâm. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Thử Giọng (试音男声五杰 试音女声五后) (CD1).
Cây Ô Liu (橄榄树) flac
Vương Nhã Khiết. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 4 (小调歌后4).
Cây Ô Liu (橄榄树) flac
Various Artirts. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Best Hits For 30 Years (好歌30年金曲典藏) (CD1).
Cây Ô Liu (橄榄树) (Live) flac
Thường Thạch Lỗi. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 2 · Our Song EP3 (中国梦之声·我们的歌第二季 第3期).
Cây Ô Liu (橄欖樹) flac
Tề Dự. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD3.
Thư Mặc Phong Lưu Ý (书墨风流意) flac
Nê Thu Niko. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thư Mặc Phong Lưu Ý (书墨风流意) (Single).
Cây Ô Liu (橄榄树) flac
Hàn Hồng. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 3 Kỳ 7 Và 8 (我是歌手第三季 第7&8期).
Cây Ô Liu (橄榄树) flac
Du Nhi. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Siêu Cấp Giọng Nữ (极致女声 HQCD).
Cây Ô Liu (橄榄树) flac
Tôn Yến Tư. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: My Story, Your Song (Bonus Tracks).
Thuỷ Lưu Chúng Sanh (水流众生) flac
Lý Kiện. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Thuỷ Lưu Chúng Sanh (水流众生).
Lưu Thuỷ Hành Vân (流水行云) flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 2 - Favourite Music.
Tế Thuỷ Trường Lưu (细水长流) flac
Trần Khiết Linh. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: AKG Sampler (发烧中的选择).
Không Sơn Lưu Thuỷ (空山流水) flac
HITA. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Quốc Thủ (大国手) Chuyên Tập.
Thư Mặc Phong Lưu Ý (书墨风流意) flac
Nê Thu Niko. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thư Mặc Phong Lưu Ý (书墨风流意) (Single).
G.N.O. (Girls' Night Out) flac
Miley Cyrus. 2007. English Pop - Rock. Writer: Miley Cyrus;Matthew Wilder;Tamara Dunn. Album: Hannah Montana 2: Meet Miley Cyrus CD2.
Tụ Tán Lưu Sa (聚散流沙) flac
Hồ Hạ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Tụ Tán Lưu Sa (聚散流沙) ("天行九歌之驭鼎九州" Thiên Hành Cửu Ca Chi Ngự Đỉnh Cửu Châu OST) (Single).
Lưu Thuỷ Hành Vân (Liú Shuǐ Xíng Yún; 流水行云) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
L.I.F.E.G.O.E.S.O.N flac
Noah And The Whale. 2013. English Pop - Rock. Album: Live, Love, Laugh (CD2).
Lưu Thuỷ flac
Nguyễn Thuyết Phong. 1991. Instrumental English. Album: Traditional Music Of Vietnam: Instrumental, Art Songs, Poetry.
L.I.F.E.G.O.E.S.O.N flac
Noah And The Whale. 2010. English Pop - Rock. Album: Last Night On Earth.
Tự Thủy Lưu Niên Hoa Lạc Khứ (似水流年花落去) flac
A Vân Ca. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tự Thủy Lưu Niên Hoa Lạc Khứ (似水流年花落去) ("山河月明"Sơn Hà Nguyệt Minh OST) (Single).
Still Waters Run Deep (Tĩnh Thuỷ Lưu Thâm; 静水流深) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Zen Track In Autumn Forest (Thiền Tung; 禅踪).
Tự Thủy Lưu Niên Hoa Lạc Khứ (似水流年花落去) flac
A Vân Ca. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tự Thủy Lưu Niên Hoa Lạc Khứ (似水流年花落去) ("山河月明"Sơn Hà Nguyệt Minh OST) (Single).
Hoa Tự Phiêu Linh Thủy Tự Lưu (花自飘零水自流) flac
An Duy Lăng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ba Lần Gả Trêu Ghẹo Lòng Quân (三嫁惹君心 影视原声带) (OST).
Hoa Tự Phiêu Linh Thủy Tự Lưu (花自飘零水自流) flac
An Duy Lăng. 2020. Instrumental Chinese. Album: Ba Lần Gả Trêu Ghẹo Lòng Quân (三嫁惹君心 影视原声带) (OST).
S o c i a l d i s t a n c i n g flac
HONNE. 2020. English Pop - Rock. Album: No Song Without You.
Lưu Thuỷ Trường flac
Ensemble Nguyễn Vĩnh Bảo. 2002. Vietnamese Bolero. Album: Việt-Nam: Ensemble Nguyễn Vĩnh Bảo.