×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Cao Yuan Mu Ge
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
180
Cao Yuan Mu Ge
flac
Song Of Chu.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yan Huang.
Caoyuanmuge (草原牧歌)
flac
Keji Le.
2006.
Instrumental
Chinese.
Writer: Keji Le.
Album: 蒙古心弦·马头琴.
The Grass Tend Song (草原牧歌)
flac
Various Artists.
1994.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoà Tấu Đàn Tì Bà.
Xướng Nhất Thủ Thảo Nguyên Mục Ca (唱一首草原牧歌)
flac
Ô Lan Thác Á.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Xướng Nhất Thủ Thảo Nguyên Mục Ca (唱一首草原牧歌) (Single).
Xướng Nhất Thủ Thảo Nguyên Mục Ca (唱一首草原牧歌)
flac
Ô Lan Thác Á.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xướng Nhất Thủ Thảo Nguyên Mục Ca (唱一首草原牧歌) (Single).
Sougen Joka(草原情歌)
flac
Đặng Lệ Quân.
1980.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ni(Anata) / Magokoro.
Prairie Love Song (草原恋歌)
flac
Cung Nguyệt.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Oriental Legend II.
Thảo Nguyên Tình Ca Ca (草原情哥哥)
flac
Ô Lan Đồ Nhã.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phượng Hoàng Bay (凤凰飞).
Nguyên Dã Mục Ca (原野牧歌)
flac
Ngũ Quốc Trung.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Sáo Tiêu Dao.
Tình Ca Thảo Nguyên Thổi Qua Biển Thảo Nguyên (草原情歌飘过草原海)
flac
Hương Tử.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Ca Thảo Nguyên Thổi Qua Biển Thảo Nguyên (草原情歌飘过草原海) (Single).
Tình Ca Thảo Nguyên Thổi Qua Biển Thảo Nguyên (草原情歌飘过草原海)
flac
Hương Tử.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Ca Thảo Nguyên Thổi Qua Biển Thảo Nguyên (草原情歌飘过草原海) (Single).
Father's Grassland, Mother's River (父亲的草原母亲的河)
flac
Liu Man.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Cello Album: Qinge (琴歌·大提琴).
Thảo Nguyên Của Cha Sông Của Mẹ (父亲的草原母亲的河)
flac
Jamyang Dolma.
Chinese
Pop - Rock.
Meadows, Wind, Groves (Sōgen, Kaze, Zōkibayashi; 草原、風、雑木林)
flac
Jonny Greenwood.
2011.
Instrumental
Japanese.
Writer: Jonny Greenwood.
Album: Norwegian Wood (Original Soundtrack).
Thảo Mộc (草木)
flac
Nhược Dĩ Chỉ Bạch.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thảo Mộc (草木) - Ma Đạo Tổ Sư OST (魔道祖师 OST).
Thảo Mộc (草木)
flac
Lâm Hải.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 原声音乐专辑).
Em Và Thảo Nguyên Có Ước Hẹn (我和草原有个约定)
flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Trăng Trên Cao (月亮之上).
Em Và Thảo Nguyên Có Một Ước Hẹn (我和草原有个约会)
flac
Giáng Ương Trác Mã.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồi Ức Phiêu Bạc (飘荡的回忆).
I Had Date With Steppes (我和草原有個約定)
flac
Jamyang Dolma.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thảo Nguyên Màu Vàng Kim (金色的草原).
Tôi Và Thảo Nguyên Có Ước Hẹn (我和草原有个约定)
flac
Jamyang Dolma.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thảo Nguyên Màu Vàng Kim (金色的草原).
Thảo Nguyên Của Cha Sông Của Mẹ (父亲的草原母亲的河) (DJ Chu Hán Thu Dance Remix)
flac
Vân Phi.
2016.
Chinese
Dance - Remix.
Pastoral Song (牧歌)
flac
Rong Zheng.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Chinese Bamboo Flute.
Thảo Nguyên (草原)
flac
Kim Đại Châu.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trường Ca Hành (长歌行 电视剧原声带) (OST).
Mục Ca (牧歌)
flac
Chen Yue.
2000.
Instrumental
Chinese.
Album: Colour Of Chinese Clarinet.
Pastoral (Mục Ca; 牧歌)
flac
John Herberman.
2008.
Instrumental
Chinese.
Writer: John Herberman.
Album: China: A Romantic Journey (中国:浪漫之旅; Trung Quốc:Lãng Mạn Chi Lữ).
Caoyuanzhiye (草原之夜)
flac
Tan Yanjian.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Fever God Flute.
Thảo Nguyên (这片草原)
flac
Giáng Ương Trác Mã.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồi Ức Phiêu Bạc (飘荡的回忆).
Nhớ Thảo Nguyên (望草原)
flac
Hàng Ương Trác Mã.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Các Giọng Nữ Hay 2015 (年度最佳发烧女声).
Cao Nguyên Xanh (高原蓝)
flac
Ô Lan Đồ Nhã.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phượng Hoàng Bay (凤凰飞).
Say Thảo Nguyên (草原醉)
flac
Ô Lan Đồ Nhã.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phượng Hoàng Bay (凤凰飞).
超次元愛歌
flac
IA.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Orangestar.
Album: Mikansei Eight Beats (未完成エイトビーツ).
超次元愛歌
flac
Hatsune Miku, IA.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Orangestar.
Album: Mikansei Eight Beats - 未完成エイトビーツ.
Night Of Prairie (草原之夜)
flac
Tan Yan Jian.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Hi-Fi Bamboo Flute.
Nhớ Thảo Nguyên (望草原)
flac
Hàng Ương Trác Mã.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Những Bài Topten 2014 II (2014十大发烧唱片精选II) (CD2).
Mộng Cao Nguyên (梦高原)
flac
Ô Lan Thác Á.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Tình Thảo Nguyên (草原恋)
flac
Jamyang Dolma.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thảo Nguyên Màu Vàng Kim (金色的草原).
Cổ Mộ Duyên (古墓缘)
flac
Tiểu Nghĩa Học Trưởng.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Cổ Phong.
Hương Thảo Nguyên(原香草)
flac
Ô Lan Đồ Nhã.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phượng Hoàng Bay (凤凰飞).
Đêm Thảo Nguyên (草原之夜)
flac
Jamyang Dolma.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thảo Nguyên Màu Vàng Kim (金色的草原).
Nhớ Thảo Nguyên (望草原)
flac
Hàng Ương Trác Mã.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Audiophile AQCD No 2 (Giọng Nữ Thử Âm).
Beautiful Grassland (美丽的草原)
flac
Ô Lan Thác Á.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: I'm Here In Tibet.
Melody of Jellyfish 水母之歌
flac
HOYO-MiX.
2021.
Other country
Pop - Rock.
Album: Genshin Impact - The Shimmering Voyage - Disc 1: Fairytale of the Isles.
Say Thảo Nguyên (草原醉)
flac
Ô Lan Đồ Nhã.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hương Thảo Nguyên (原香草).
Hương Thảo Nguyên (原香草)
flac
Ô Lan Đồ Nhã.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hương Thảo Nguyên (原香草).
Love In Prairie (草原戀)
flac
Jamyang Dolma.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thảo Nguyên Màu Vàng Kim (金色的草原).
PK (梁静茹+曹格)
flac
Lương Tịnh Như.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đừng Rơi Nước Mắt Vì Anh Ấy Nữa (別再為他流淚).
Cải Lương: Sương Mù Trên Non Cao (2/3)
flac
Diệp Lang.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Hà Triều;Hoa Phượng.
Album: Cải Lương - Sương Mù Trên Non Cao (Pre 75).
Cỏ Cây Đều Thú Vị (草木皆有趣)
flac
Trần Học Đông.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hóa Ra Là Thầy Giáo! (原来是老师啊!电视剧原声带) (OST).
Bản Thảo Cương Mục (本草纲目)
flac
Châu Kiệt Luân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD2.
Thành Xuân Thảo Mộc Thâm (城春草木深)
flac
Tô Dục Thần.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thành Xuân Thảo Mộc Thâm (城春草木深).
«
1
2
3
4
5
»