×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Cao Yuan Mu Ge
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
180
Cải Lương: Sương Mù Trên Non Cao (1/3)
flac
Diệp Lang.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Hà Triều;Hoa Phượng.
Album: Cải Lương - Sương Mù Trên Non Cao (Pre 75).
Thành Xuân Thảo Mộc Thâm (城春草木深)
flac
Hà Đồ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thành Xuân Thảo Mộc Thâm (城春草木深) (Single).
Cải Lương: Sương Mù Trên Non Cao (3/3)
flac
Diệp Lang.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Hà Triều;Hoa Phượng.
Album: Cải Lương - Sương Mù Trên Non Cao (Pre 75).
Bản Thảo Cương Mục (本草纲目)
flac
Tiểu Hồn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bản Thảo Cương Mục (本草纲目) (Single).
Thảo Mộc (草木) | MĐTS - Tiết Hiểu đồng nhân khúc
flac
Nhược Dĩ Chỉ Bạch.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đình Đường (庭棠).
Cỏ Cây Đều Thú Vị (草木皆有趣)
flac
Trần Học Đông.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hóa Ra Là Thầy Giáo! (原来是老师啊!电视剧原声带) (OST).
Tougen Renka (桃源恋歌)
flac
GARNiDELiA.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: G.R.N.D..
Bốn Điều Ước (四个愿望)
flac
Đặng Lệ Quân.
1978.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Greatest Hits (Vol. 2).
Bốn Nguyện Vọng (四个愿望)
flac
Vương Phi.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gió Từ Đâu Tới Đây (风从哪里来).
Vân Các Viễn (云阁远)
flac
Ôn Dịch Tâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vân Các Viễn (云阁远) (Single).
Nguyện Ca Hành (愿歌行)
flac
Hồ Hạ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Nguyện Ca Hành (愿歌行) ("清平乐"Thanh Bình Nhạc OST) (Single).
Nguyện Ca Hành (愿歌行)
flac
Hồ Hạ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyện Ca Hành (愿歌行) ("清平乐"Thanh Bình Nhạc OST) (Single).
Vân Các Viễn (云阁远)
flac
Ôn Dịch Tâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vân Các Viễn (云阁远) (Single).
Folk Song Fate (山歌姻缘)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Toward To Sing.
Bốn Nguyện Vọng (四个愿望)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD11).
Ba Ước Nguyện (三个心愿)
flac
Lâm Phàm.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cũng Là Anh Ấy (都是他).
Sương Mù Khoảng Cách (飘渺的远方)
flac
Various Artists.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD6.
Đợi Em Ở Thảo Nguyên (在草原等你)
flac
Trần Thải Lâm.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Ca Khúc Thành Danh 4 (一人一首成名曲4).
Một Cành Hoa Thảo Nguyên (草原一枝花)
flac
Ô Lan Đồ Nhã.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hương Thảo Nguyên (原香草).
Cao Nguyên Thanh Tạng (青藏高原)
flac
Sumpa.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Collection Of Country & Folk Songs.
Mongolia Grassland People (草原蒙古人家)
flac
Keji Le.
2006.
Instrumental
Chinese.
Writer: Keji Le.
Album: 蒙古心弦·马头琴.
Cao Chạy Xa Bay (远走高飞) (Live)
flac
Kim Chí Văn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập Bổ Sung (为歌而赞第二季 番外篇).
Trẻ Em Vùng Cao (高原的孩子)
flac
Vân Đoá.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trẻ Em Vùng Cao (高原的孩子) (Single).
Tình Ca Du Mục (游牧情歌)
flac
Various Artists.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Hoa Mùa Mưa (花季雨季).
Thần Mộ Chiến Ca (神墓战歌)
flac
Vương Thần Nghệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thần Mộ (神墓 动画原声带) (OST).
Bài Ca Mẫu Đơn (牡丹之歌)
flac
Kim Hải Tâm.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lung Linh (玲珑).
Thảo Nguyên Phượng Hoàng (草原凤凰)
flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Trăng Trên Cao (月亮之上).
Cao Nguyên Tây Tạng (青藏高原)
flac
Lý Na.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhớ Nhung Da Diết (深深思念).
Một Nhành Hoa Thảo Nguyên (草原一支花)
flac
Ô Lan Đồ Nhã.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phượng Hoàng Bay (凤凰飞).
Vẻ Đẹp Hảo Nguyên (草原夜色美)
flac
Sumpa.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Of Tuấn Ngọc.
Fields of Time: Home World (時の草原 ホーム・ワールド)
flac
Yasunori Mitsuda.
1999.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yasunori Mitsuda.
Album: Chrono Cross Original Soundtrack - Disc 1.
Thủ Vọng Thảo Nguyên (守望草原)
flac
Giáng Ương Trác Mã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thủ Vọng Thảo Nguyên (守望草原) (Single).
Cao Chạy Xa Bay (远走高飞) (Live)
flac
Kim Chí Văn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập Bổ Sung (为歌而赞第二季 番外篇).
Tình Trên Non Cao (娜奴娃情歌)
flac
Hương Lan.
1996.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc Hoa.
Album: Tình Yêu Như Bài Ca.
Cao Chạy Xa Bay (远走高飞)
flac
Trương Kiệt.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngày Mai Qua Đi (明天过后).
Tôi Đến Từ Thảo Nguyên (我从草原来)
flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Đến Từ Thảo Nguyên (我从草原来).
Mời Bạn Đến Thảo Nguyên (请到草原来)
flac
Hồng Yến Tổ Hợp.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Ca Khúc Nổi Tiếng - Vol.3 (名人名曲收藏家Ⅲ).
Người Tình Thảo Nguyên (草原恋人)
flac
Wulan Tuoya.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Cao Nguyên Thanh Tạng (青藏高原)
flac
Various Artists.
1999.
Instrumental
Chinese.
Album: Light Music Piano - Jasmine Flower.
Love For The Grassland (草原之恋)
flac
Ô Lan Thác Á.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: I'm Here In Tibet.
Làm Người Gỗ (做个木头人)
flac
Lôi An Na.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhớ Lại Mộng Xưa (追忆旧梦).
Thần Mộ Chiến Ca (神墓战歌)
flac
Vương Thần Nghệ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thần Mộ (神墓 动画原声带) (OST).
Tôi Đến Từ Thảo Nguyên (我从草原来)
flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ.
Chinese
Pop - Rock.
Cao Chạy Xa Bay (远走高飞)
flac
Kim Chí Văn.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Kim Chí Văn;Vương Diệu Văn;Ti Đồ Tùng.
Album: Hello 1.
Cao Nguyên Thanh Tạng (青藏高原)
flac
Lý Na.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Choice Songs From Films & TV Dramas (影视歌曲精选).
Cao Nguyên Tây Tạng (青藏高原) (Dance Remix)
flac
Various Artists.
2015.
Chinese
Dance - Remix.
Thủ Vọng Thảo Nguyên (守望草原)
flac
Giáng Ương Trác Mã.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Thủ Vọng Thảo Nguyên (守望草原) (Single).
Cao Nguyên Tây Tạng (青藏高原)
flac
Lý Na.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Choice Songs From Films & TV Dramas (影视歌曲精选).
Fields Of Time - Home World (時の草原 ホーム・ワールド)
flac
Yasunori Mitsuda.
1999.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yasunori Mitsuda.
Album: Chrono Cross Original Soundtrack.
我爱祖国的大草原
flac
Tan Yanjian.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Fever God Flute.
«
1
2
3
4
5
»