×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Chū Shuǐ Lián (出水莲)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
23
Toshokan (図書館)
flac
RADWIMPS.
2016.
Instrumental
Japanese.
Album: Kimi no Na wa (君の名は。).
人参果树
flac
Various Artists.
1986.
Instrumental
Chinese.
Album: Journey To The West (Tây Du Ký).
Thư Thành (书成)
flac
Mặc Minh Kỳ Diệu.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Chọn Kỉ Niệm 3, 4 Năm - CD2 (三、四周年纪念合辑).
Thuộc Về (属于)
flac
Lương Tịnh Như.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bây Giờ Bắt Đầu Yêu Anh (現在開始我愛你) (CD2).
Thư Sinh (书生)
flac
Various Artists.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bạch Hồ II - Thư Sinh Tỉnh Mộng (白狐Ⅱ·书生梦回 DSD).
Rain Tree (雨树)
flac
Cheng Jing.
Instrumental
Chinese.
Album: Beautiful Woman Zheng.
Sennenju (千年樹)
flac
Kousaki Satoru.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kousaki Satoru.
Album: Kizumonogatari Music Collection II Nekketsu Hen.
Thần Thụ (神樹)
flac
Hoa Thần Vũ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thế Giới Mới (新世界) (EP).
花千树
flac
Dung Tổ Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Jojoushi (抒情死)
flac
amazarashi.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Boycott (Regular Edition).
分身术
flac
Dung Tổ Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Tasuuketsu (多数決)
flac
Haneoka Kei.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Haneoka Kei.
Album: mein schatz & Owarimonogatari Music Collection I.
Tam Sơ (三梳)
flac
Nhậm Nhiên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giữa Chúng Ta (你我之间) (EP).
Thư Đường (书唐)
flac
Tam Vô Marblue.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thư Đường (书唐) (Single).
Tiểu Thử (小暑)
flac
Triệu Phương Tịnh.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Thử (小暑) (Single).
Thư Tình (情书)
flac
Thẩm Dĩ Thành.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Câu Chuyện Cũ (旧故事He Was) (EP).
Shun Ryou Shu
flac
Rikki.
1993.
Japan
Pop - Rock.
Album: Mucha Kana.
Số Hồng (数红)
flac
Ngân Lâm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Số Hồng (数红) ("长安诺"Trường An Nặc OST) (Single).
Thụ Động (树洞)
flac
Âm Dung Tam Hỉ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thụ Động (树洞) (Single).
Nhận Thua (认输)
flac
Từ Bỉnh Long.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhận Thua (认输) ("我好喜欢你"Em Rất Thích Anh OST) (Single).
Cây Nói (树说)
flac
Hoa Chúc.
2019.
Instrumental
Chinese.
Writer: Hoa Chúc.
Album: Một Chén (一碗).
Thư Thiêm (书签)
flac
Úc Khả Duy.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thư Thiêm (书签) (Single).
Yakusoku (約束)
flac
Eve.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kaikai Kitan / Ao No Waltz (廻廻奇譚 / 蒼のワルツ) (EP).
Thê Sách (妻书)
flac
Mặc Minh Kỳ Diệu.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Chọn Kỷ Niệm 3, 4 Năm - CD1 (三、四周年纪念合辑 - 墨明棋妙).
Thư Tình (情书)
flac
Tôn Lộ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Tình Cô Đơn (寂寞情人).
Rạng Sáng (曙光)
flac
Tân Hiểu Kỳ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùi Vị (味道) (Limit Edition K2HD).
Gan Lan Shu
flac
Richard Clayderman.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuyển Tập Khúc Dương Cầm (钢琴曲珍藏版).
Shousuuten (小数点)
flac
EXPO.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: EXPO.
Album: Music From "Kill Me Baby".
Nhận Thua (认输)
flac
Hà Văn Vũ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhận Thua (认输) (EP).
Thử Ly (黍离)
flac
Lý Ngọc Cương.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thử Ly (黍离) ("秦时明月"Tần Thời Minh Nguyệt OST) (Single).
Thụ Ngôn (树言)
flac
Bất Tài.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thụ Ngôn (树言) ("斗魂卫之玄月奇缘 动画原声" Spirit Guardian Season 3 OST) (Single).
Shuusoku (収束)
flac
amazarashi.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sekai Shuusoku Ni Ichi Ichi Roku (世界収束二一一六; World Convergence Two One One Six).
空白の書
flac
未来古代楽団 (Kiwako Ashimine).
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Taketeru Sunamori, Miyako Matsuoka.
Album: Grimms Notes Original Soundtrack.
Dễ Chịu (舒服)
flac
Châu Hoa Kiện.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Niên (少年).
Syokuzai (贖罪)
flac
Fukase.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Suteki na Otona ni Naru Houhou.
Chữ Ký (署名)
flac
Vưu Trưởng Tĩnh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Kế Hoạch Nguồn Nhịp Tim (电视剧 心跳源计划 原声带) (OST).
Yakusoku (約束)
flac
Roselia.
2022.
Instrumental
Japanese.
Album: BanG Dream! Roselia Instrumental Collection 1.
Thục Mộng (赎梦)
flac
Thái Nhất.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thục Mộng (赎梦) (Single).
Thư Thiêm (书签)
flac
Tiên Vũ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Vách Núi (悬崖的花) (Single).
Nhận Thua (认输)
flac
Hà Văn Vũ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhận Thua (认输) (EP).
Thụ Động (树洞)
flac
Âm Dung Tam Hỉ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thụ Động (树洞) (Single).
Cây Nói (树说)
flac
Hoa Chúc.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Một Chén (一碗) (EP).
心拍数 #0822
flac
Akuya.
English.
Shuhasu (周波数)
flac
Sekai No Owari.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Umbrella / Dropout (EP).
Rạng Đông (曙光)
flac
Trương Tân Thành.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Vương Hiệp.
Album: Lê Hấp Đường Phèn OST (冰糖炖雪梨OST).
Đếm Ngược (倒数)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đặng Tử Kỳ;Lupo Groinig.
Album: Đếm Ngược (倒数).
Thục Tú (蜀绣)
flac
Lý Vũ Xuân.
Chinese
Pop - Rock.
Kết Thúc (结束)
flac
Vương Kiệt.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hello World (Bắt Đầu Từ Hôm Nay; 从今开始).
Kết Thúc (结束)
flac
Phan Việt Vân.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tác Chi Hợp (天作之合).
Bánh Mochi (麻糬)
flac
Hoàng Phẩm Nguyên.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sóng Biển (海浪).
«
1
2
3
4
5
»