×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Chū Shuǐ Lián (出水莲)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
23
Tia Sáng (束光)
flac
Canh Dã.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tia Sáng (束光) (Single).
Thử Hạ (暑夏)
flac
Tiêu Mại Kỳ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thử Hạ (暑夏) (Single).
Thất Tình (失戀)
flac
Thảo Mãnh.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD4.
Luyến Ca (恋歌)
flac
Hương Hương.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bán Yêu Khuynh Thành (半妖傾城).
Yuki Koi (雪恋)
flac
Yamamoto Sayaka.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Rainbow
.
Biển Tình (海恋)
flac
Đồng Lệ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sings Teresa Teng Hits (CD 2).
Lưu Luyến (留恋)
flac
Trần Tùng Linh.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đại Thời Đại (大时代).
First Love (初恋)
flac
Trương Lực Doãn.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Ding Doudou;Yoo Young Jin;Seemingly Blue.
Album: I Will.
Tuyết Liên (雪莲)
flac
Various Artists.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Hoa Mùa Mưa (花季雨季).
Renge (蓮華)
flac
Do As Infinity.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: Do As Infinity X.
Thầm Yêu (暗恋)
flac
Đào Triết.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 69 Nhạc Chương (六九乐章).
Tiếu Kiểm (笑脸)
flac
Leisure Music.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Xuân - Orchid.
忘恋慕 -wasurenbo-
flac
39+1m.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Writer: 40mP.
Album: 39+1m.
Tâm Luyến (心恋)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Luyến (心恋).
Trộm Yêu (偷戀)
flac
Quảng Mỹ Vân.
1988.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quảng Mỹ Vân (鄺美雲)/ Ước Hẹn Ngày Thứ 7 (星期六约会).
Quyến Luyến (眷恋)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Singapore Edition).
连续剧
flac
Dung Tổ Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Yêu Lại (再戀)
flac
Trương Quốc Vinh.
1988.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hot Summer.
Tuyệt Luyến (绝恋)
flac
Trương Thiều Hàm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đấu La Đại Lục (斗罗大陆 史兰客七怪音乐专辑) (OST).
Liên Tỏa (连锁)
flac
Trần Trác Tuyền.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xin Chào Tay Súng Thần (你好,神枪手 影视原声专辑) (OST).
Đoạn Liên (断联)
flac
Mại Hề.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đoạn Liên (断联) (EP).
Homesick (乡恋)
flac
Zhang Yi.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Sentimental String 1 (弦情岁月1).
Diễn Tập (排练)
flac
Lý Thi Ảnh (Đại Điềm).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Diễn Tập (排练) (Single).
Natsurenbo (夏恋慕)
flac
Harutya.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Natsurenbo (夏恋慕) (Single).
Lover (恋人よ)
flac
Itsuwa Mayumi.
1989.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Itsuwa Mayumi.
Album: New Best Selection.
Hatsukoi (初恋)
flac
Touyama Nao.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Murashita Kouzou.
Album: Ima Koko/Tsuki ga Kirei (Tsuki ga Kirei Opening / Ending Theme).
Lian Dong He Feng
flac
Chen Yue.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Xiao & Piano DSD.
恋! ハレイション THE WAR
flac
Walküre.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Walküre.
Album: Walküre Attack.
Quyến Luyến (眷戀)
flac
Lý Khắc Cần.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Vàng Kinh Điển 1 (宝丽金88极品音色系列1).
Koibito Yo (恋人よ)
flac
JUJU.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Itsuwa Mayumi.
Album: Snack JUJU ~Yoru no Request~ (スナックJUJU ~夜のRequest~).
Koi (恋慕)
flac
Kitaro.
1990.
Instrumental
Other.
Writer: Kitaro.
Album: Kojiki (古事记).
Wash (洗臉)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD1.
Gurenge (紅蓮華)
flac
LiSA.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Gurenge (紅蓮華) (From The First Take) (Single).
Hatsukoi (はつ恋)
flac
Nana Mizuki.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: NEOGENE CREATION.
Hatsukoi (初恋)
flac
Flower.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Flower.
Gương Mặt (脸)
flac
Vương Phi.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hát Ca (唱游).
Gurenge (紅蓮華)
flac
LiSA.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: LEO-NiNE.
Quyến Luyến (眷恋)
flac
F.I.R.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Flight Tribe (飞行 部落).
Todokanai Koi (届かない恋)
flac
Uehara Rena.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Naoko Sutani;Shinya Ishikawa.
Album: WHITE ALBUM2 Original Soundtrack ~introductory~ (CD1).
Hương Luyến (乡恋)
flac
Zhang Yi.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Sentimental String.
Tình Quê (乡恋)
flac
Kim Hải Tâm.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lung Linh (玲珑).
Katakoi (片恋)
flac
Sayaka Shionoya.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Luna.
空腹で恋愛をするな
flac
NMB48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: 難波愛 ~今、思うこと~ [Type-B].
煉獄の悪巧
flac
Naoki Sato.
2014.
Instrumental
Japanese.
Writer: Naoki Sato.
Album: Rurouni Kenshin: Kyoto Inferno Original Soundtrack.
Gợn Sóng (漣漪)
flac
Trần Bách Cường.
1985.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trần Bách Cường Tinh Tuyển (陳百強精選).
Koimachi Kaguya (恋待かぐや)
flac
ClariS.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Fight!! (EP).
Koibito Gokko (恋人ごっこ)
flac
Ami Sakaguchi.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: XL (EP).
Koi Uta (恋唄)
flac
Shota Shimizu.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Hope.
Tâm Luyến (心恋)
flac
Diêm Kỳ Nhi Jill.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tâm Luyến (心恋) (Single).
Sakurakoi (桜恋)
flac
Mosawo.
2021.
Instrumental
Japanese.
Album: Sakurakoi (桜恋) (Single).
«
3
4
5
6
7
»