×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Chū Shuǐ Lián (出水莲)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
23
Quyến Luyến (眷戀)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Japanese Edition).
Quyến Luyến (眷恋)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phi Ca Điển (菲歌典).
Hatsukoi (初恋)
flac
Motohiro Hata.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: All Time Best Motohiro Hata (All Time Best ハタモトヒロ) - Disc2.
Liên Tống (连宋)
flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Quyến Luyến (眷恋)
flac
Vương Phi.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Limited Edition).
Quyến Luyến (眷戀)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Hong Kong And Japanese Edition).
Mặt Nạ (脸谱)
flac
Hầu Minh Hạo.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mặt Nạ (脸谱) ("寒武纪"Hàn Võ Ký OST) (Single).
Tâm Luyến (心恋)
flac
Diêm Kỳ Nhi Jill.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Luyến (心恋) (Single).
Luyến Hạ (恋 夏)
flac
V.K.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Bong Bóng Mùa Hè (泡沫之夏) (OST).
习惯失恋
flac
Dung Tổ Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Koibito (恋人)
flac
Ishihama Kakeru.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Ishihama Kakeru.
Album: Sleep zzz... & Nisekoi Original Soundtrack Selection Vol. 1.
Souren (操練)
flac
Kikuya Tomoki.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kikuya Tomoki.
Album: Matado-Love & Nisekoi Original Soundtrack Selection vol.2.
Mộ Liên (慕怜)
flac
Hắc Kỳ Tử.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộ Liên (慕怜) (Single).
Diễn Tập (排练)
flac
Lý Thi Ảnh (Đại Điềm).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Diễn Tập (排练) (Single).
Koigokoro (恋心)
flac
Takanashi Yasuharu.
2022.
Instrumental
Japanese.
Album: Taisho Otome Otogibanashi Music Collection (大正オトメ御伽話 音樂集).
Mộ Liên (慕怜)
flac
Hắc Kỳ Tử.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Mộ Liên (慕怜) (Single).
Hồng Liên (红莲)
flac
SING Nữ Đoàn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Liên (红莲) (Single).
"Ch'io Mi Scordi Di Te? - Non Temer, Amato Bene" KV 505
flac
Christiane Karg.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Wolfgang Amadeus Mozart.
Album: Scene! (Concert Arias).
Mario Mạo Hiểm (玛丽叔叔的冒险)
flac
Tạ Dung Nhi.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Không Xứng (你不配).
Fei Xing Li Shu (飞行里数)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Stylish Index.
Nịnh Mông Thụ (Níng Méng Shù; 柠檬树)
flac
You Xue-zhi.
2005.
Instrumental
Chinese.
Ánh Rạng Đông (曙光)
flac
Trương Tân Thành.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Ánh Bình Minh (曙光)
flac
Various Artists.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Come Back (救赎) (Live)
flac
A Dục.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Xuân Có Bạn 3 Tập 8 (青春有你3 第8期).
Thự Quang (曙光) (Intro)
flac
Tiên Vũ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Vách Núi (悬崖的花) (Single).
Đếm Sao (数星星)
flac
GAYI.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đếm Sao (数星星) (Single).
Ai No Kazu (愛の数)
flac
SKE48.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: Banzai Venus (バンザイVenus) (5th Single).
葡萄成熟时
flac
Trần Dịch Tấn.
Chinese
Pop - Rock.
Ai No Kazu (愛の数)
flac
SKE48.
2011.
Instrumental
Japanese.
Album: Banzai Venus (バンザイVenus) (5th Single).
Art Class (美术课)
flac
Ngải Di Lương.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Fade To Exist (垂直活着,水平留恋着).
Ánh Bình Minh (曙色)
flac
Giang San.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Bình Minh (曙色) ("德龄与慈禧"Đức Linh Dữ Từ Hy OST) (Single).
Waiting For U (无束)
flac
Lục Kha Nhiên K.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 21G (EP).
Thự Quang (曙光) (Intro)
flac
Tiên Vũ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Vách Núi (悬崖的花) (Single).
Lady (Thục Nữ; 淑女)
flac
Yubin.
2018.
Korean
Pop - Rock.
Writer: Dr.JO.
Album: Gái Thành Phố (都市女子) (Single).
Travel Books (旅遊書)
flac
Twins.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 2 Be Free.
分手的情书
flac
Tô Hữu Bằng (苏有朋).
1994.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kho Báu Ba Lô (珍惜的背包).
束縛式アタッチメント (Sokubakushiki Attachmen)
flac
Megurine Luka.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Lamaze-P.
Album: Laziest Album Song.
ゴミ捨て場の約束
flac
Wada Syunsuke.
2017.
English
Pop - Rock.
Album: Hyper Projection Engeki Haikyuu!! - Karasuno Revival (Original Soundtrack).
Xem Xét (检讨书)
flac
Phat Deal.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Phì Điêu Demo Tapes (肥雕 Demo Tapes).
Yêu Thầm (暗恋)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Thầm (暗恋) ("暗恋·橘生淮南"My Blue Summer 2022 OST) (Single).
Quyết Yêu (玦恋)
flac
Châu Thâm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Cổ Quyết Trần (千古玦尘 电视剧影视原声带) (OST).
Toorikoi (通り恋)
flac
Indigo La End.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Nureyuku Shisyousetsu (濡れゆく私小説).
Renai Circulation (恋愛サーキュレーション)
flac
Hanazawa Kana.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Writer: meg rock.
Renai Circulation (恋愛サーキュレーション)
flac
Hanazawa Kana.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kousaki Satoru;Lời;meg rock.
Album: Utamonogatari Monogatari Series Theme Songs Compilation Album CD 1.
Luyến Ca (恋歌)
flac
Hương Hương.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Demon Girl (半妖倾城) OST.
Yuki Koi (雪恋)
flac
Sayaka Yamamoto.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Rainbow.
Hoa Sen (采莲)
flac
Diêu Bối Na.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chân Hoàn Kiếm Hiệp Truyện (甄嬛传原声大碟).
Tình Quê (乡恋)
flac
Hạ Lam.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sony CD Test (Limited Edition).
Hoa Sen (采莲)
flac
Diêu Bối Na.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Của Diêu Bối Na (影视主题曲).
Koi Uta (恋唄)
flac
Teshima Aoi.
2008.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Teshima Aoi.
Album: Niji No Kashuu (虹の歌集).
«
5
6
7
8
9
»