×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Chū Shuǐ Lián (出水莲)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
23
Yuki Koi (雪恋)
flac
Yamamoto Sayaka.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Rainbow.
Noren (暖簾)
flac
Itsuki Hiroshi.
1996.
Japan
Pop - Rock.
Album: Yume Futari Dream (夢ふたり“Dream”) (Japanese Version).
Quyến Luyến (眷恋)
flac
Vương Phi.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Những Bài Hát Tiếng Trung Nổi Tiếng Của Thế Kỷ 20 (20世纪中华歌坛名人百集珍藏版).
Unreachable Love (届かない恋)
flac
Utaha Kasumigaoka (CV: Ai Kayano).
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Shinya Ishikawa.
Album: Saenai heroine no sodate-kata flat Vol.3 Bonus CD (Cover Song & Mini Soundtrack).
Hatsukoi (初恋)
flac
Touyama Nao.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Murashita Kouzou.
Album: Ima Koko/Tsuki ga Kirei (Tsuki ga Kirei Opening / Ending Theme).
Quyến Luyến (眷恋)
flac
La Côn.
2018.
Instrumental
Chinese.
Writer: La Côn.
Album: Độc Cô Thiên Hạ OST (独孤天下 电视原声带).
Biển Tình (海恋)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words.
Quyến Luyến (眷戀)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Taiwan Edition).
Quyến Luyến (眷戀)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (German Edition).
Liên Hoa (莲花)
flac
Wu Shude.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Clear Cloud And Fresh Wind.
Luyến Hương (恋香)
flac
Phương Thuỵ Anh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đàm Tuyền;Đoạn Tư Tư.
Renai Manifest (恋愛マニフェスト)
flac
SUPER☆GiRLS.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Celebration.
Tình Đầu (初戀)
flac
Trần Bách Cường.
1980.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đừng Rơi Lệ Nữa (不再流淚).
恋繋エピローグ [BlackY Remix]
flac
KUMI.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Writer: V.A.
Album: Endless Acceleration -Amateras Records Remixes Vol.4-.
Hồng Liên (红莲)
flac
SING Nữ Đoàn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Liên (红莲) (Single).
Trở Mặt (翻脸)
flac
Lý Chấn Ninh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sâu Đậm (深深) (EP).
RenaiNou (恋愛脳)
flac
Nanawoakari.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: RenaiNou (恋愛脳) (Single).
Hạ Yêu (夏恋)
flac
Trần Thế An.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Paranoia Thân Yêu (亲爱的偏执狂).
Gương Mặt (脸孔)
flac
Dương Thừa Lâm.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Delete Reset Grow (删·拾 以后).
Luyến Thác (恋错)
flac
Nhị Bàn U (Vương Tín).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Luyến Thác (恋错) (Single).
Đào Tạo (训练)
flac
Various Artists.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đặc Chiến Hành Động (特战行动 影视原声专辑) (OST).
Bên Trọng Bên Khinh (孰轻孰重)
flac
Triệu Vy.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Song (双).
Ánh Rạng Đông (曙光)
flac
Trương Tân Thành.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Olive Trees (橄榄树)
flac
Tề Dự.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Olive Trees (橄榄树).
Ánh Rạng Đông (曙光)
flac
Trương Tân Thành.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Đếm Ngược (倒数) (Live)
flac
TFBOYS.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: TFBOYS "Du Hành Ánh Sáng" Concert Kỷ Niệm 7 Năm / TFBOYS「日光旅行」七周年演唱会.
Đếm Sao (数星星)
flac
GAYI.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đếm Sao (数星星) (Single).
Cây Cao Lương Kỳ Quái (怪蜀黍)
flac
Thôi Tử Cách.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Người Lạc Quan (恋爱达人秀).
Ponytail Dan Shu-Shu (Ponytail To Chou-Chou)
flac
JKT48.
2013.
Other country
Pop - Rock.
Album: Heavy Rotation.
Lời Của Cây (树读)
flac
Vương Tuấn Khải.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Cây Oliu (橄榄树)
flac
Various Artists.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thưởng Thức Tuyệt Tác (鉴赏好歌曲).
Olive Tree (橄榄树)
flac
Tề Dự.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chyi Greatest Hits.
Art Gallery (美术馆)
flac
Châu Kiệt Luân.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: The Rooftop OST (Part 1).
Thần Thụ (神树) (Live)
flac
Hoa Thần Vũ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên Vol. 6 (歌手·当打之年 第6期).
Ánh Rạng Đông (曙光)
flac
Trương Tân Thành.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Revelation (孤独之书)
flac
Mèo Của Chủ Nhà.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đây Là Cuộc Sống Mà Anh Muốn (这是你想要的生活吗).
Ánh Rạng Đông (曙光)
flac
Đa Lượng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Defying The Storm (凭栏一片风云起 影视原声带) (OST).
Iryūhin BOX1 (Short Music-shū)
flac
Kameyama Kōichirō.
2004.
Japan
Pop - Rock.
Album: Tokusō Sentai Dekaranger Original Album Tokusō Sound File 4 & 5 Final Report [Disc 1].
Baby Face (Wa Wa Lian; 娃娃脸)
flac
Hậu Huyền.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love You So (很有爱).
Shitsuren, Arigato (失恋、ありがとう)
flac
AKB48.
2020.
Instrumental
Japanese.
Album: Shitsuren, Arigato (失恋、ありがとう) (Type A).
Shitsuren, Arigato (失恋、ありがとう)
flac
AKB48.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shitsuren, Arigato (失恋、ありがとう) (Type B).
SETSUNAI KOIGOKORO (切ない恋心)
flac
Tatsuya Kato.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Tatsuya Kato;Q-MHz;Kengo Minamida;h-wonder;Tamaru Yamada.
Album: DISC 1 - Shuumatsu Nani Shitemasu ka? Isogashii Desu ka? Sukutte Moratte Ii Desu ka? Original Soundtrack: Aoi Kioku.
Tình Ca 1990 (恋曲1990)
flac
Cao Thắng Mỹ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Điển Kim Tuyển 1 (经典金选1).
Luyến Khúc 1990 (恋曲1990)
flac
Lưu Tử Linh.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Sâu Duyên Mỏng (情深缘浅).
Yêu Đơn Phương (单恋)
flac
Quang Lương.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuối Tuần Đài Bắc Mưa Rơi (台北下着雨的星期天) (CD2).
Koi Boudou (恋暴動)
flac
HAPPY BIRTHDAY.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Sakaguchi Kisa.
Album: Konya Kimi ga Kowai Yume wo Mimasen you ni (今夜きみが怖い夢を見ませんように).
Mỗi Tình Đầu (初恋)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1978.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lục Tiểu Phụng (陆小凤).
Cell no Koi (セルの恋)
flac
Yanagi Nagi.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: polyomino.
Yêu Anh (恋上你)
flac
Ần Tử Nguyệt.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dũng Cảm Tiến Lên Để Yêu Em OST (勇往直前恋上你).
恋人も濡れる街角
flac
Masatoshi Nakamura.
Vietnamese
Pop - Rock.
«
6
7
8
9
10
»