Search and download songs: Chang Qi Jin Tian Ye Xia Yu (长崎今天也下雨)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 300

Vòng Cuối Tuần Ngọt Ngào (甜甜星期圈) flac
Bành Hùng Dật Nam. 2020. Instrumental Chinese. Album: Bạn Gái 99 Điểm (99分女朋友 电视剧影视原声带) (OST).
Mưa Rơi Rồi (下雨了) flac
Lại Mỹ Vân (Hỏa Tiễn Thiếu Nữ 101). 2019. Instrumental Chinese. Album: Lập Phong (立风).
Mùa Hè Năm Đó (Na Nian Xia Tian; 那年夏天) flac
Hà Khiết. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Brave To Love.
糟糕,没甜起来 flac
Mịch Nhã Âm Nhạc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Hạnh Phúc Trong Tầm Tay OST (幸福,触手可及! 电视剧原声带).
Thời Tiết Lạ (陌生天气) flac
Âm Dung Tam Hỉ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Tiết Lạ (陌生天气) (Single).
Thời Tiết Lạ (陌生天气) flac
Âm Dung Tam Hỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thời Tiết Lạ (陌生天气) (Single).
Cá Vàng Và Cá Gỗ (金鱼和木鱼) flac
Bành Tiết. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Beauty Duel 3 (纯色角 3).
City Rider (摩天骑士) flac
Suld. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: 摩天骑士.
Thiên Hạ Vô Song (Tian Xià Wú Shuang; 天下无双) flac
Miao Xiaozheng. 2004. Instrumental Chinese. Album: Sheng Se.
在希望的田野上 flac
Phác Thụ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Con Đường Bình Dị.
Daybreak (天越亮,夜越黑) flac
Tôn Yến Tư. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: No.13 - A Dancing Van Gogh ̣(No.13 作品 - 跳舞的梵谷).
Thời Tiết Xấu (坏天气) flac
Lãnh Tuyết Nhi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Tiết Xấu (坏天气) (Single).
Thời Tiết Xấu (坏天气) flac
Lãnh Tuyết Nhi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thời Tiết Xấu (坏天气) (Single).
Tengoku Yarou (天国野郎) flac
Kohara Haruka. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Team B 4th Stage: Idol No Yoake.
天秤 -Libra- (百希夜行ver.) flac
ASCA. 2021. Japan Pop - Rock. Album: Hyakkiyakou (百希夜行).
Đêm Mưa (下雨晚上) flac
Lưu Đức Hoa. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Mãi Mãi Nhớ Em (永远记得你).
Ngôn Ngữ Mùa Hạ (夏语) flac
Vương Tư Ngọc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngôn Ngữ Mùa Hạ (夏语) (Single).
Mưa Rơi Rồi (下雨了) flac
Lại Mỹ Vân (Hỏa Tiễn Thiếu Nữ 101). 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Lập Phong (立风).
Nỗi Đau Trong Mưa (凄凄烟雨) flac
Trần Tùng Linh. 1991. Chinese Pop - Rock. Album: Tiên Lữ Kỳ Duyên&Người Dối Trá Kẻ Thành Thật (仙侣奇缘&忠奸老实人).
Mưa Hoa (雨下的花朵) flac
Đặng Lệ Quân. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Tạm Biệt! Người Yêu Của Em (再见!我的爱人).
Mùa Hè Thoáng Qua (忽而今夏) flac
Uông Tô Lang. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Mùa Hè Thoáng Qua (忽而今夏).
Mùa Hè Thoáng Qua (忽而今夏) flac
Uông Tô Lang. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Mùa Hạ Thoáng Qua OST (忽而今夏 电视剧珍爱原声大碟).
Mùa Hạ Thoáng Qua (忽而今夏) flac
Hà Mạn Đình. 2021. Instrumental Chinese. Album: Mùa Hạ Thoáng Qua (忽而今夏) (Single).
Chợ Lạc Quan (乐天市场) flac
Hứa Như Vân. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Vĩ Tuyến 66 Độ Bắc (北纬66度).
The Smile Of Summer (Xia Tian De Wei Xiao; 夏天的微笑) flac
S.H.E. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Map Of Love (Bản Đồ Tình Yêu; 爱的地图).
Ngữ Khí Từ (语气词) flac
Châu Tư Hàm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ngữ Khí Từ (语气词) (Single).
Mùa Hè (今夏) (Phiên Bản Ngân Nga) flac
Dương Sang. 2020. Instrumental Chinese. Album: Mùa Hè (今夏) ("锦衣之下"Cẩm Y Chi Hạ OST) (Single).
Tsugaru Kaikyo Fuyugeshiki (津軽海峡・冬景色) flac
Iwasa Misaki. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Moshimo Watashi ga Sora ni Sundeitara (もしも私が空に住んでいたら).
Mùa Hè (今夏) (Phiên Bản Ngân Nga) flac
Dương Sang. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Mùa Hè (今夏) ("锦衣之下"Cẩm Y Chi Hạ OST) (Single).
Thiên Hạ Vô Song (Tian Xia Wu Shuang; 天下无双) flac
Trương Lương Dĩnh. Chinese Pop - Rock.
Thả Thí Thiên Hạ (Qie Shi Tian Xia; 且试天下) flac
A Kiệt. Chinese Pop - Rock.
Beautiful Life (奇妙相遇) flac
Trương Thiều Hàm. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Beautiful Life (奇妙相遇) (Single).
Kỳ Ngộ Ký (奇遇记) flac
Lâm Hân Đồng. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: MOOOOODY ME.
Dữ Thê Thư (与妻书) flac
Yêu Dương. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Y Mỹ Lyla. Album: Dữ Thê Thư (与妻书).
Unmei no Kidou (遇命の起動) flac
Various Artists. 2016. Instrumental Japanese. Writer: Suehirou Kenichiro. Album: Re:Zero kara Hajimeru Isekai Seikatsu Special Soundtrack CD 2.
Mùa Hè Thoáng Qua (忽而今夏) flac
Uông Tô Lang. 2018. Instrumental Chinese. Album: Mùa Hạ Thoáng Qua OST (忽而今夏 电视剧珍爱原声大碟).
Sayuri Ishikawa (津軽海峡冬景色) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Japan Pop - Rock. Album: Kokoro Ni Nokoru Yoru No Uta (心にのこる夜の唄).
High-frequencies (蕉窗夜雨) flac
Various Artists. 2008. Instrumental Chinese. Album: Vận Âm Tranh Kinh (Modern Impressionist Guzheng).
Hoa Đêm Mưa (雨夜花) flac
Đặng Lệ Quân. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Dao Đài Loan (台湾民谣).
Uu Yaa Hoe (雨夜花) flac
Đặng Lệ Quân. 1980. Japan Pop - Rock. Album: Ni(Anata) / Magokoro.
雨夜钢琴 Piano Đêm Mưa flac
Lâm Chí Mỹ. 1986. Chinese Pop - Rock. Writer: 林志美.
Dạ Vũ Ký (夜雨记) flac
Ngũ Kha Nguyệt. 2022. Instrumental Chinese. Album: Dạ Vũ Ký (夜雨记) (Single).
Dữ Thê Thư (与妻书) flac
Luân Tang. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Dữ Thê Thư (与妻书).
Ngữ Khí Từ (语气词) flac
Châu Tư Hàm. 2020. Instrumental Chinese. Album: Ngữ Khí Từ (语气词) (Single).
Cá Lớn / 大鱼(唱片版) flac
Châu Thâm / 周深. Chinese.
Đêm Mưa Lạnh (冷雨夜) flac
Beyond. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD3.
Lou Mi Ou Yu Zhu Li Ye flac
Richard Clayderman. 2014. Instrumental Chinese. Album: Tuyển Tập Khúc Dương Cầm (钢琴曲珍藏版).
Sayuri Ishikawa (津軽海峡冬景色) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Japan Pop - Rock. Album: Sing! Teresa Teng (熱唱!テレサ テン).
Tsugaru Kaikyo Fuyugeshiki (津軽海峡・冬景色) flac
Iwasa Misaki. 2013. Instrumental Japanese. Album: Moshimo Watashi ga Sora ni Sundeitara (もしも私が空に住んでいたら).