×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Chang Qi Jin Tian Ye Xia Yu (长崎今天也下雨)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
298
Vòng Cuối Tuần Ngọt Ngào (甜甜星期圈)
flac
Bành Hùng Dật Nam.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Bạn Gái 99 Điểm (99分女朋友 电视剧影视原声带) (OST).
Mưa Rơi Rồi (下雨了)
flac
Lại Mỹ Vân (Hỏa Tiễn Thiếu Nữ 101).
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Lập Phong (立风).
Mùa Hè Năm Đó (Na Nian Xia Tian; 那年夏天)
flac
Hà Khiết.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Brave To Love.
糟糕,没甜起来
flac
Mịch Nhã Âm Nhạc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Hạnh Phúc Trong Tầm Tay OST (幸福,触手可及! 电视剧原声带).
Thời Tiết Lạ (陌生天气)
flac
Âm Dung Tam Hỉ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Tiết Lạ (陌生天气) (Single).
Thời Tiết Lạ (陌生天气)
flac
Âm Dung Tam Hỉ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thời Tiết Lạ (陌生天气) (Single).
Cá Vàng Và Cá Gỗ (金鱼和木鱼)
flac
Bành Tiết.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Beauty Duel 3 (纯色角 3).
City Rider (摩天骑士)
flac
Suld.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 摩天骑士.
在希望的田野上
flac
Phác Thụ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Con Đường Bình Dị.
Daybreak (天越亮,夜越黑)
flac
Tôn Yến Tư.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: No.13 - A Dancing Van Gogh ̣(No.13 作品 - 跳舞的梵谷).
Thiên Hạ Vô Song (Tian Xià Wú Shuang; 天下无双)
flac
Miao Xiaozheng.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Sheng Se.
Thời Tiết Xấu (坏天气)
flac
Lãnh Tuyết Nhi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Tiết Xấu (坏天气) (Single).
Thời Tiết Xấu (坏天气)
flac
Lãnh Tuyết Nhi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thời Tiết Xấu (坏天气) (Single).
Tengoku Yarou (天国野郎)
flac
Kohara Haruka.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Team B 4th Stage: Idol No Yoake.
天秤 -Libra- (百希夜行ver.)
flac
ASCA.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Hyakkiyakou (百希夜行).
Đêm Mưa (下雨晚上)
flac
Lưu Đức Hoa.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mãi Mãi Nhớ Em (永远记得你).
Ngôn Ngữ Mùa Hạ (夏语)
flac
Vương Tư Ngọc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngôn Ngữ Mùa Hạ (夏语) (Single).
Mưa Rơi Rồi (下雨了)
flac
Lại Mỹ Vân (Hỏa Tiễn Thiếu Nữ 101).
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lập Phong (立风).
Nỗi Đau Trong Mưa (凄凄烟雨)
flac
Trần Tùng Linh.
1991.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiên Lữ Kỳ Duyên&Người Dối Trá Kẻ Thành Thật (仙侣奇缘&忠奸老实人).
Mưa Hoa (雨下的花朵)
flac
Đặng Lệ Quân.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tạm Biệt! Người Yêu Của Em (再见!我的爱人).
Mùa Hè Thoáng Qua (忽而今夏)
flac
Uông Tô Lang.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Hè Thoáng Qua (忽而今夏).
Mùa Hè Thoáng Qua (忽而今夏)
flac
Uông Tô Lang.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Hạ Thoáng Qua OST (忽而今夏 电视剧珍爱原声大碟).
Mùa Hạ Thoáng Qua (忽而今夏)
flac
Hà Mạn Đình.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Mùa Hạ Thoáng Qua (忽而今夏) (Single).
Chợ Lạc Quan (乐天市场)
flac
Hứa Như Vân.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vĩ Tuyến 66 Độ Bắc (北纬66度).
The Smile Of Summer (Xia Tian De Wei Xiao; 夏天的微笑)
flac
S.H.E.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Map Of Love (Bản Đồ Tình Yêu; 爱的地图).
Ngữ Khí Từ (语气词)
flac
Châu Tư Hàm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngữ Khí Từ (语气词) (Single).
Mùa Hè (今夏) (Phiên Bản Ngân Nga)
flac
Dương Sang.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Mùa Hè (今夏) ("锦衣之下"Cẩm Y Chi Hạ OST) (Single).
Tsugaru Kaikyo Fuyugeshiki (津軽海峡・冬景色)
flac
Iwasa Misaki.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Moshimo Watashi ga Sora ni Sundeitara (もしも私が空に住んでいたら).
Mùa Hè (今夏) (Phiên Bản Ngân Nga)
flac
Dương Sang.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Hè (今夏) ("锦衣之下"Cẩm Y Chi Hạ OST) (Single).
Thiên Hạ Vô Song (Tian Xia Wu Shuang; 天下无双)
flac
Trương Lương Dĩnh.
Chinese
Pop - Rock.
Thả Thí Thiên Hạ (Qie Shi Tian Xia; 且试天下)
flac
A Kiệt.
Chinese
Pop - Rock.
Beautiful Life (奇妙相遇)
flac
Trương Thiều Hàm.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Beautiful Life (奇妙相遇) (Single).
Kỳ Ngộ Ký (奇遇记)
flac
Lâm Hân Đồng.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: MOOOOODY ME.
Dữ Thê Thư (与妻书)
flac
Yêu Dương.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trương Y Mỹ Lyla.
Album: Dữ Thê Thư (与妻书).
Unmei no Kidou (遇命の起動)
flac
Various Artists.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Suehirou Kenichiro.
Album: Re:Zero kara Hajimeru Isekai Seikatsu Special Soundtrack CD 2.
Mùa Hè Thoáng Qua (忽而今夏)
flac
Uông Tô Lang.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Mùa Hạ Thoáng Qua OST (忽而今夏 电视剧珍爱原声大碟).
Sayuri Ishikawa (津軽海峡冬景色)
flac
Đặng Lệ Quân.
1978.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kokoro Ni Nokoru Yoru No Uta (心にのこる夜の唄).
High-frequencies (蕉窗夜雨)
flac
Various Artists.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Vận Âm Tranh Kinh (Modern Impressionist Guzheng).
Hoa Đêm Mưa (雨夜花)
flac
Đặng Lệ Quân.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Dao Đài Loan (台湾民谣).
Uu Yaa Hoe (雨夜花)
flac
Đặng Lệ Quân.
1980.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ni(Anata) / Magokoro.
雨夜钢琴 Piano Đêm Mưa
flac
Lâm Chí Mỹ.
1986.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: 林志美.
Dạ Vũ Ký (夜雨记)
flac
Ngũ Kha Nguyệt.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Dạ Vũ Ký (夜雨记) (Single).
Dữ Thê Thư (与妻书)
flac
Luân Tang.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dữ Thê Thư (与妻书).
Ngữ Khí Từ (语气词)
flac
Châu Tư Hàm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngữ Khí Từ (语气词) (Single).
Cá Lớn / 大鱼(唱片版)
flac
Châu Thâm / 周深.
Chinese.
Kami no Miwaza (神の御業)
flac
Linked Horizon.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Revo (Linked Horizon).
Album: Shingeki no Kiseki (Attack on Titan Theme Songs).
Dạ Vũ Tình (夜雨情)
flac
Hoa Đồng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dạ Vũ Tình (夜雨情) (EP).
Đêm Mưa Lạnh (冷雨夜)
flac
Beyond.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD3.
Lou Mi Ou Yu Zhu Li Ye
flac
Richard Clayderman.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuyển Tập Khúc Dương Cầm (钢琴曲珍藏版).
Sayuri Ishikawa (津軽海峡冬景色)
flac
Đặng Lệ Quân.
1978.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sing! Teresa Teng (熱唱!テレサ テン).
«
4
5
6
7
8
»