Search and download songs: Chang Qi Zhi Nu (长崎之女)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 134

Chang Qi Zhi Nu (长崎之女) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Emotional Hawaii Vol.3 (情牵夏威夷III).
Chỉ Yêu Thất Tiên Nữ (只爱七仙女) flac
Tôn Lộ. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Voice Struck.
Chức Nữ (织女) flac
Đông Hoàng Lạc Sanh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chức Nữ (织女).
Tư Niệm Nhiễu Chỉ Tiêm (思念绕指尖) (Nữ Solo / 女声独唱版) flac
Hải Điểu Phi Ngư. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tư Niệm Nhiễu Chỉ Tiêm (思念绕指尖) (EP).
执棋者之骨 flac
Bao.Uner. 2019. Instrumental Chinese. Album: Arknights Original Soundtrack 01.
Lá Cờ (旗帜) flac
Chu Hiểu Âu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lá Cờ (旗帜) (Single).
奇妙之旅 flac
Various Artists. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Nu Ren De Tan Qi (女人的叹气) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Emotional Hawaii Vol.3 (情牵夏威夷III).
Biết Chăng, Biết Chăng (知否知否) flac
Hồ Hạ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Biết Chăng, Biết Chăng (知否知否) flac
Hồ Hạ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Biết Chăng, Biết Chăng (知否知否) flac
Úc Khả Duy. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Biết Chăng, Biết Chăng (知否知否) flac
Hồ Hạ. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Biết Chăng, Biết Chăng (知否知否) (Single).
Biết Chăng, Biết Chăng (知否知否) flac
Hồ Hạ. 2019. Instrumental Chinese. Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Biết Chăng, Biết Chăng (知否知否) flac
Hồ Hạ. 2018. Instrumental Chinese. Album: Biết Chăng, Biết Chăng (知否知否) (Single).
Chức Nữ Thán (织女叹) flac
Tô Cẩn Cẩn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chức Nữ Thán (织女叹) (Single).
Phụ Nữ Biết (女人知道) flac
Triệu Hâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phụ Nữ Biết (女人知道) (EP).
Phụ Nữ Biết (女人知道) flac
Triệu Hâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phụ Nữ Biết (女人知道) (EP).
Ngày Sản Xuất (出厂日期) flac
Trần Sở Sinh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Sản Xuất (出厂日期) (Single).
One Seventh (七分之一) flac
Hương Hương. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Sứ Cầu Vồng (Rainbow Angel; 彩虹天使).
Kỳ Chi Dịch (棋之弈) flac
HITA. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Quốc Thủ (大国手) Chuyên Tập.
Dũng Khí Của Phụ Nữ (女人的勇气) flac
Đặng Lệ Quân. 1981. Chinese Pop - Rock. Album: Người Trên Sông (水上人).
Khởi Hành (启程) (Nữ Bản / 女版) flac
Uông Lục Lục. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khởi Hành (启程) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Dũng Khí Của Phụ Nữ (女人的勇气) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD14).
Girls' Prayer (新少女祈祷) flac
Twins. 2009. Japan Pop - Rock. Album: By2.
Khởi Hành (启程) (Nữ Bản / 女版) flac
Uông Lục Lục. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khởi Hành (启程) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Thập Xướng Quần Thoa Nữ (十唱裙钗女) flac
Hứa Lệ Tịnh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: 2022 Của Tôi (我的2022).
Chàng Trai Với Nụ Cười Tỏa Nắng flac
MiiNa. 2022. Vietnamese Pop - Rock.
Anata No Shokuba (あなたの職場) flac
Masaru Yokoyama. 2015. Instrumental Japanese. Album: Shigatsu wa Kimi no Uso Original Soundtrack.
Chàng Trai Với Nụ Cười Toả Nắng flac
PD Seven. 2018. Vietnamese Pop - Rock. Writer: RIN9. Album: Chàng Trai Với Nụ Cười Toả Nắng (Single).
Chàng Trai Với Nụ Cười Tỏa Nắng flac
Dreamer. 2022. Vietnamese Pop - Rock. Album: Chàng Trai Với Nụ Cười Tỏa Nắng (Single).
Ngưu Lang Chức Nữ (牛郎织女) flac
Châu Thâm. Chinese Pop - Rock.
Nữ Hiệp Nhất Chi Hoa (女侠一枝花) flac
Hoa Đồng. 2019. Instrumental Chinese. Album: Nữ Hiệp Nhất Chi Hoa (女侠一枝花) (Single).
Giữa Nam Và Nữ (男女之争) flac
Coco Lee. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Lần Sau Cẩn Thận (Careful Next Time; 下次小心).
Nữ Hiệp Nhất Chi Hoa (女侠一枝花) flac
Hoa Đồng. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nữ Hiệp Nhất Chi Hoa (女侠一枝花) (Single).
Mắt Nhắm Mắt Mở (睁一只眼闭一只眼) (Nữ Bản / 女版) flac
Tiểu Tây Qua Nhất Mai. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mắt Nhắm Mắt Mở (睁一只眼闭一只眼) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Mắt Nhắm Mắt Mở (睁一只眼闭一只眼) (Nữ Bản / 女版) flac
Tiểu Tây Qua Nhất Mai. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mắt Nhắm Mắt Mở (睁一只眼闭一只眼) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Mắt Nhắm Mắt Mở (睁一只眼闭一只眼) (Nữ Bản / 女版) flac
Tiểu Tây Qua Nhất Mai. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mắt Nhắm Mắt Mở (睁一只眼闭一只眼) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Mắt Nhắm Mắt Mở (睁一只眼闭一只眼) (Nữ Bản / 女版) flac
Tiểu Tây Qua Nhất Mai. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mắt Nhắm Mắt Mở (睁一只眼闭一只眼) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Thật Sự Chẳng Còn Gì (其实都没有) flac
Dương Hòa Tô KeyNG. 2022. Instrumental Chinese. Album: Về (关于) (EP).
Chẳng Có Gì Hết / 其实都没有 flac
Vu Đông Nhiên / 于冬然. Chinese.
Cùng Nhau Hát Bài Ca (一起唱首歌) flac
Two Girls. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Sức Mạnh Tình Bạn (坚固友情精选集).
Hồi Đáo Khởi Điểm (回到起点 – 演唱) flac
Đổng Trinh. 2011. Chinese Pop - Rock.
Thật Sự Chẳng Còn Gì (其实都没有) flac
Dương Hòa Tô KeyNG. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Về (关于) (EP).
Chang Qi Jin Tian Ye Xia Yu (长崎今天也下雨) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Emotional Hawaii Vol.3 (情牵夏威夷III).
Không Biết Bắt Đầu Từ Đâu (不知所起) flac
Cẩm Linh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Không Biết Bắt Đầu Từ Đâu (不知所起).
Tình Bất Tri Sở Khởi (情不知所起) flac
Babystop_Sơn Trúc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Bất Tri Sở Khởi (情不知所起).
Gõ Trống, Cất Tiếng Hát (打起手鼓唱起歌) (Live) flac
Tôn Nhuế. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Kim Khúc Thanh Xuân Tập 1 (金曲青春 第1期).
Tạo Ra Kỳ Tích (制造奇蹟) flac
Hồ Dương Lâm. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Chuyện Cũ Của Đôi Ta (我們的故事).
Rain Woven Poetry (雨织起的诗) flac
Zhang Yong Zhi. 2010. Instrumental Chinese. Album: Stroll With The Moon.