×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Chang Qi Zhi Nu (长崎之女)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
133
Chang Qi Zhi Nu (长崎之女)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Emotional Hawaii Vol.3 (情牵夏威夷III).
Chỉ Yêu Thất Tiên Nữ (只爱七仙女)
flac
Tôn Lộ.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Voice Struck.
Chức Nữ (织女)
flac
Đông Hoàng Lạc Sanh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chức Nữ (织女).
执棋者之骨
flac
Bao.Uner.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Arknights Original Soundtrack 01.
奇妙之旅
flac
Various Artists.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Lá Cờ (旗帜)
flac
Chu Hiểu Âu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lá Cờ (旗帜) (Single).
Nu Ren De Tan Qi (女人的叹气)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Emotional Hawaii Vol.3 (情牵夏威夷III).
Biết Chăng, Biết Chăng (知否知否)
flac
Hồ Hạ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Biết Chăng, Biết Chăng (知否知否)
flac
Úc Khả Duy.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Biết Chăng, Biết Chăng (知否知否)
flac
Hồ Hạ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Biết Chăng, Biết Chăng (知否知否)
flac
Hồ Hạ.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Biết Chăng, Biết Chăng (知否知否) (Single).
Biết Chăng, Biết Chăng (知否知否)
flac
Hồ Hạ.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Biết Chăng, Biết Chăng (知否知否) (Single).
Biết Chăng, Biết Chăng (知否知否)
flac
Hồ Hạ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Chức Nữ Thán (织女叹)
flac
Tô Cẩn Cẩn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chức Nữ Thán (织女叹) (Single).
Phụ Nữ Biết (女人知道)
flac
Triệu Hâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phụ Nữ Biết (女人知道) (EP).
Phụ Nữ Biết (女人知道)
flac
Triệu Hâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phụ Nữ Biết (女人知道) (EP).
Ngày Sản Xuất (出厂日期)
flac
Trần Sở Sinh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngày Sản Xuất (出厂日期) (Single).
One Seventh (七分之一)
flac
Hương Hương.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Sứ Cầu Vồng (Rainbow Angel; 彩虹天使).
Kỳ Chi Dịch (棋之弈)
flac
HITA.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đại Quốc Thủ (大国手) Chuyên Tập.
Girls' Prayer (新少女祈祷)
flac
Twins.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Album: By2.
Dũng Khí Của Phụ Nữ (女人的勇气)
flac
Đặng Lệ Quân.
1981.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Trên Sông (水上人).
Dũng Khí Của Phụ Nữ (女人的勇气)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD14).
Khởi Hành (启程) (Nữ Bản / 女版)
flac
Uông Lục Lục.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khởi Hành (启程) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Khởi Hành (启程) (Nữ Bản / 女版)
flac
Uông Lục Lục.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Khởi Hành (启程) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Anata No Shokuba (あなたの職場)
flac
Masaru Yokoyama.
2015.
Instrumental
Japanese.
Album: Shigatsu wa Kimi no Uso Original Soundtrack.
Chàng Trai Với Nụ Cười Toả Nắng
flac
PD Seven.
2018.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: RIN9.
Album: Chàng Trai Với Nụ Cười Toả Nắng (Single).
Chàng Trai Với Nụ Cười Tỏa Nắng
flac
Dreamer.
2022.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Chàng Trai Với Nụ Cười Tỏa Nắng (Single).
Chàng Trai Với Nụ Cười Tỏa Nắng
flac
MiiNa.
2022.
Vietnamese
Pop - Rock.
Thập Xướng Quần Thoa Nữ (十唱裙钗女)
flac
Hứa Lệ Tịnh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 2022 Của Tôi (我的2022).
Giữa Nam Và Nữ (男女之争)
flac
Coco Lee.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lần Sau Cẩn Thận (Careful Next Time; 下次小心).
Ngưu Lang Chức Nữ (牛郎织女)
flac
Châu Thâm.
Chinese
Pop - Rock.
Nữ Hiệp Nhất Chi Hoa (女侠一枝花)
flac
Hoa Đồng.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nữ Hiệp Nhất Chi Hoa (女侠一枝花) (Single).
Nữ Hiệp Nhất Chi Hoa (女侠一枝花)
flac
Hoa Đồng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Nữ Hiệp Nhất Chi Hoa (女侠一枝花) (Single).
Mắt Nhắm Mắt Mở (睁一只眼闭一只眼) (Nữ Bản / 女版)
flac
Tiểu Tây Qua Nhất Mai.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mắt Nhắm Mắt Mở (睁一只眼闭一只眼) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Mắt Nhắm Mắt Mở (睁一只眼闭一只眼) (Nữ Bản / 女版)
flac
Tiểu Tây Qua Nhất Mai.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mắt Nhắm Mắt Mở (睁一只眼闭一只眼) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Mắt Nhắm Mắt Mở (睁一只眼闭一只眼) (Nữ Bản / 女版)
flac
Tiểu Tây Qua Nhất Mai.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mắt Nhắm Mắt Mở (睁一只眼闭一只眼) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Mắt Nhắm Mắt Mở (睁一只眼闭一只眼) (Nữ Bản / 女版)
flac
Tiểu Tây Qua Nhất Mai.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mắt Nhắm Mắt Mở (睁一只眼闭一只眼) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Chẳng Có Gì Hết / 其实都没有
flac
Vu Đông Nhiên / 于冬然.
Chinese.
Hồi Đáo Khởi Điểm (回到起点 – 演唱)
flac
Đổng Trinh.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Cùng Nhau Hát Bài Ca (一起唱首歌)
flac
Two Girls.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Sức Mạnh Tình Bạn (坚固友情精选集).
Thật Sự Chẳng Còn Gì (其实都没有)
flac
Dương Hòa Tô KeyNG.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Về (关于) (EP).
Thật Sự Chẳng Còn Gì (其实都没有)
flac
Dương Hòa Tô KeyNG.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Về (关于) (EP).
Gõ Trống, Cất Tiếng Hát (打起手鼓唱起歌) (Live)
flac
Tôn Nhuế.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Khúc Thanh Xuân Tập 1 (金曲青春 第1期).
Chang Qi Jin Tian Ye Xia Yu (长崎今天也下雨)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Emotional Hawaii Vol.3 (情牵夏威夷III).
Nước Mắt Hoa Anh Đào (櫻之泣)
flac
ycccc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nước Mắt Hoa Anh Đào (櫻之泣) (Single).
Nước Mắt Hoa Anh Đào (櫻之泣)
flac
ycccc.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Nước Mắt Hoa Anh Đào (櫻之泣) (Single).
Tạo Ra Kỳ Tích (制造奇蹟)
flac
Hồ Dương Lâm.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chuyện Cũ Của Đôi Ta (我們的故事).
Một Phần Bảy Tỷ (七十亿分之一)
flac
Vương Lực Hoành.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Của Em (你的爱).
Mengxiang De Qizhi (梦想的旗帜) / Team X
flac
SNH48.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Princess's Cloak <公主披風>.
Thật Ra Em Đã Biết (其实早知道)
flac
Vương Kiệt.
Chinese
Pop - Rock.
«
1
2
3
4
5
»