×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Chi Tử Phổ Đà - Thiện Hữu (梔子普陀~禪友)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Chúng Ta Chỉ Là Đã Từng Yêu (Remix 2)
flac
Thiên Tú.
Vietnamese
Dance - Remix.
Chúng Ta Chỉ Là Đã Từng Yêu Remix
flac
Anh Duy.
Vietnamese
Dance - Remix.
Chúng Ta Chỉ Là Đã Từng Yêu (Remix 3)
flac
Thiên Tú.
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
Chúng Ta Chỉ Là Đã Từng Yêu (Remix)
flac
MAPDIT.
2022.
Vietnamese
Dance - Remix.
Album: Chúng Ta Chỉ Là Đã Từng Yêu (Remix) (Single).
Chúng Ta Chỉ Là Đã Từng Yêu Remix - -
flac
Thiên Tú.
Vietnamese
Dance - Remix.
Thiên Hạ Không Chỉ Có Mình Anh (天下浪子不独你一人)
flac
Lâm Thiên Liên.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Được Yêu Thích Nhất Của Các Nữ Ngôi Sao (宝丽金最受欢迎女巨星金曲精选).
Truyện Cầm Đế - Chương 1 - Thiên Sanh Bát Chỉ [Cảm Xúc Audio]
flac
Lê Phước Nhân.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Đường Gia Tam Thiếu.
Tình Xưa Của Thiên Tài Và Kẻ Ngốc (天才白痴往日情)
flac
Trần Quả.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thử Giọng (试音男声五杰 试音女声五后) (CD2).
Chuyện Tình Xưa Của Thiên Tài Và Kẻ Ngốc (天才白痴往日情)
flac
Vương Kiệt.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vương Kiệt LPCD45.
Thiên Thần Không Có Cánh (没有翅膀的天使)
flac
Lưu Đức Hoa.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa - Andy Lau Của Chúng Ta (Version Quảng Đông) CD1.
Thiền Trà Chi Ước (Chan Cha Zhi Yue; 禅茶之约)
flac
Dụ Hiểu Khánh (Yu Xiaoqing 喻晓庆).
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới V (茶界).
Thiên Chi Châm Thứ Tại Tâm (千枝针刺在心)
flac
Duan Yin Ying.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Qin Qian Mei Ren Yin (琴牵美人吟).
Angel wings (Đôi Cánh Thiên Thần; 天使的翅膀)
flac
Tôn Lộ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Goodbye Lover (情人再见).
Angel wings (Đôi Cánh Thiên Thần; 天使的翅膀)
flac
Tôn Lộ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Beautiful Tears (落紅淚).
Thiên Chỉ Hạc (Cổ Tranh) (Qian Zhĭ Háo (Gŭ Zheng); 千纸鹤 (古筝))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Chrysanthemum.
Tình Xưa Của Thiên Tài Và Kẻ Ngốc (天才白痴往日情)
flac
Đồng Lệ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hifi Music No.1.
Tình Xưa Của Thiên Tài Và Kẻ Ngốc (天才白痴往日情)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ấn Tượng (印象).
Spring On The Heavenly Mountain (Thiên San Chi Xuân; 天山之春)
flac
Various Artists.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: One With Nature (In A Valley At The Foot Of The Great Wall).
Tình Xưa Của Thiên Tài Và Kẻ Ngốc (天才白痴往日情)
flac
Various Artists.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 12 Male Voices (十二男声).
Đôi Cánh Thiên Thần - [ 天使的翅膀 ] -( China mix)
flac
Cover.
Chinese
Dance - Remix.
Thiên Không Chi Thành (Tiān Kōng Zhī Chéng; 天空之城)
flac
You Xue-zhi.
2005.
Instrumental
Chinese.
Thiên Thần Không Có Cánh (没有翅膀的天使)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: We And Andy Lau Greatest Mandarin Hits (CD1).
Giấc Mộng Ngu Ngốc Thiên Tài (天才白痴夢)
flac
Trần Bách Cường.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc;Hứa Quán Kiệt;Lời;Hứa Quán Kiệt;Tiết Chí Hùng.
Album: Em Thân Yêu (親愛的您).
Đào Chi Yêu Yêu (逃之夭夭) (DJheap Cửu Thiên Bản; DJheap九天版)
flac
Trương Hòa Hòa.
2020.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Đào Chi Yêu Yêu (逃之夭夭) (Single).
Thiên Thiên
flac
Hồi Âm Ca.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tương Tư Từ Hữu.
Album: Thiên Thiên.
Thiên Thiên
flac
Bài Cốt.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mãn Hán Toàn Tịch.
Cả Đời Tình Si (Trở Lại Phố Cũ; 一生痴心)
flac
Lê Minh.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Lại Khoảnh Khắc Này (留住这一刻) (CD5).
Đại Điền Hậu Sinh Tử (大田後生仔)
flac
Nha Đản Đản.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đại Điền Hậu Sinh Tử (大田後生仔) (Single).
Cám Ơn Vì Đã Nói Câu Từ Chối
flac
Hakoota Dũng Hà.
2017.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Nguyễn Minh Cường.
Album: Cám Ơn Vì Đã Nói Câu Từ Chối.
Người Đã Như Mơ , Tương Tư Nàng Ca Sĩ - -
flac
Gia Tiến & Thanh Hải.
Vietnamese
Bolero.
Đã Từ Rất Lâu (从前太久)
flac
Thiện Vũ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đã Từ Rất Lâu (从前太久) (Single).
Đã Từ Rất Lâu (从前太久)
flac
Thiện Vũ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đã Từ Rất Lâu (从前太久) (Single).
Cám Ơn Vì Đã Nói Câu Từ Chối
flac
Phạm Hoài Nam.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nguyễn Minh Cường.
Cám Ơn Vì Đã Nói Câu Từ Chối
flac
Ngô Lan Hương.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nguyễn Minh Cường.
Tình Yêu Núi Đại Tự (大嶼山之戀)
flac
Châu Hoa Kiện.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Cam Một Mình (不願一個人).
Đã Yêu Rồi Hiểu Chưa (Je T'aime, Tu Vois)
flac
Công Thành.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Phạm Duy.
Album: Bến Mơ.
Liên Khúc: Như Đã Dấu Yêu; Giã Từ Mộng Mơ
flac
Bích Ly.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Đức Huy;Hồng Phúc.
Album: Tháng Tám Mưa Mây.
Từ Nhỏ Đến Lớn (从小到大)
flac
Nhậm Nhiên.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Từ Nhỏ Đến Lớn (从小到大) (EP).
Xé Tôi Tan Ra... Từ Xương Đến DA
flac
Ta Đa.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Đã Sai Từ Lúc Đầu (Cover in Hoa Concert)
flac
Bùi Anh Tuấn.
2022.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Đã Sai Từ Lúc Đầu (Cover in Hoa Concert) (Single).
Cám Ơn Vì Đã Nói Câu Từ Chối
flac
Hakoota Dũng Hà.
2017.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nguyễn Minh Cường.
Album: Cám Ơn Vì Đã Nói Câu Từ Chối.
Cám Ơn Vì Đã Nói Câu Từ Chối
flac
Bell Nguyễn.
2017.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nguyễn Minh Cường.
Là tự em đa tình _ Hồ Dương Lâm
flac
Là tự em đa tình _ Hồ Dương Lâm.
Vietnamese
Pop - Rock.
Công Tử Đi Chậm Đã (公子且慢行)
flac
Trần Ah..
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Công Tử Đi Chậm Đã (公子且慢行) (Single).
Tự Mình Đa Tình (自作多情)
flac
Châu Huệ Mẫn.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.3 (CD2).
Em Đã Dối Anh (Et Tu Dances Avec Lui)
flac
Trung Hành.
1989.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Pháp Trữ Tình 2.
Kỷ đa sầu Từ bài: Ngu mỹ nhân
flac
Đặng Lệ Quân.
1983.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Từ Phẩm.
Album: Đạm Đạm U Tình.
公子多情 Công Tử Đa Tình
flac
Various Artists.
2000.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Of HongKong Classic (香江情韵) (Hương Giang Tình Vận).
Dạ Cổ Hoài Lang (Nhạc Tài Tử Cải Lương)
flac
Nguyễn Thanh Thuỷ.
2005.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Độc Tấu Đàn Tranh.
Công Tử Đa Tình (公子多情)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoà Tấu China - Hoà Tấu Đàn Tranh.
«
6
7
8
9
10
»