×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Chou Akuukan Mahou Anima
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
425
Artists
13
Nhất Mạc Ly Sầu (一抹离愁)
flac
Ngụy Tân Vũ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Mạc Ly Sầu (一抹离愁) (Single).
Chou No Tobu Suisou (蝶の飛ぶ水槽) (Sainou Mix)
flac
TK From Ling Tosite Sigure.
2020.
Japan
Dance - Remix.
Album: Sainou (彩脳).
Lánh Nhất Chủng Hương Sầu (另一种乡愁)
flac
Leisure Music.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Cô Ta Xấu Hơn Tôi (她比我丑)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Especial Kelly (CD2).
Dáng Dấp Tên Hề (小丑的姿態) (Live)
flac
Dương Nãi Văn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Timequake (Live).
Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录)
flac
Various Artists.
1996.
Instrumental
Chinese.
Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Cô Ta Xấu Hơn Em (她比我丑)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu (爱).
Aiiro no Chou (藍色の蝶; Indigo Butterfly)
flac
Camui Gackpo.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Machigerita-P.
Album: EXIT TUNES PRESENTS Vocalonation feat. Hatsune Miku (EXIT TUNES PRESENTS Vocalonation feat. 初音ミク).
Chou no Tobu Suisou (蝶の飛ぶ水槽)
flac
TK from Ling tosite sigure.
2020.
Instrumental
Japanese.
Writer: TK.
Album: Chou no Tobu Suisou (蝶の飛ぶ水槽) [Limited Edition A].
Tình Yêu Cùng Nỗi Sầu (爱与哀愁) (Live)
flac
Trương Bích Thần.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 3 · Our Song Tập 1 (中国梦之声·我们的歌第三季 第1期).
Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪)
flac
Hy Lâm Na Y Cao.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪) (Single).
世界上最丑陋的男人 (Live)
flac
Chu Hồng Nguyên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing China 2020 EP5 (2020中国好声音 第5期).
Dear My Keys ~Kenban no Mahou~ (Dear My Keys ~鍵盤の魔法~)
flac
Kotobuki Minako.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Omori Shoko.
Album: K-ON! Music History's Box Disc 6 (K-ON! Characters Image Songs).
Kimi to Mahou no Monogatari o (君と魔法の物語を)
flac
Hatsune Miku.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: yukkedoluce.
Album: Kuro Neko to Uchuuchizu (黒猫と宇宙地図).
Dear My Keys ~Kenban No Mahou~ (Dear My Keys ~鍵盤の魔法~) (Game Mix)
flac
Kotobuki Minako.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Omori Shoko.
Album: K-ON! Music History's Box Disc 12 (Game Remixes And TV-size Versions of The Openings/Endings).
Magical Girl Knights (Mahou Shoujo Kishidan; 魔法少女騎士団)
flac
Gumi.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Yandere-P.
Album: Metaloud Witches.
Kibou no Hashi to Jiyuu no Mahou (希望の橋と自由の魔法)
flac
Hatsune Miku.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: 164.
Album: MEMORY -164 from 203soundworks-.
Mưa Bụi Tình Sầu (Trời Còn Mưa Mãi; 雨丝情愁)
flac
Bạch Vũ Nặc.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nobelium Said (锘言).
Blown Away That Little Bit Unhappy (吹不散这点点愁)
flac
Various Artists.
1986.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Journey To The West (Tây Du Ký).
Tuổi Trẻ Không Biết Đến Tư Vị Buồn Đau (少年不识愁滋味)
flac
Lão Phàn Cách Vách.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuổi Trẻ Không Biết Đến Tư Vị Buồn Đau (少年不识愁滋味) (Single).
Thiếu Niên Tầm Sầu Chỉ Nam (少年寻愁指南)
flac
Tiêu Ức Tình Alex.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Niên Tầm Sầu Chỉ Nam (少年寻愁指南).
Một Chặng Ôn Nhu Nửa Đời Sầu (一程温柔半生愁)
flac
Lý Tiểu Bối.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Chặng Ôn Nhu Nửa Đời Sầu (一程温柔半生愁) (Single).
Mượn Ly Rượu Mạnh Để Giải Sầu (借杯烈酒浇忧愁)
flac
Tư Giai.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mượn Ly Rượu Mạnh Để Giải Sầu (借杯烈酒浇忧愁) (Single).
Tình Yêu Và Nỗi Sầu (Thiên Đường Không Tìm Thấy; 爱与愁)
flac
Ngũ Tư Khải.
Chinese
Pop - Rock.
How Many Sorrows (Corn Poppy) (Kỉ Đa Sầu; 几多愁)
flac
Wu Qian.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngu Mỹ Nhân (虞美人 Corn Poppy).
The Revenge Of The Farm Animals (家畜的大復仇)
flac
Joanna Wang.
2011.
English
Pop - Rock.
Album: The Adventures Of Bernie The Schoolboy.
Nỗi Buồn Sâu Thẳm (愁深几许) / DJHouse Bản (DJHouse版)
flac
Hoàng Tĩnh Mỹ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nỗi Buồn Sâu Thẳm (愁深几许).
Hoa Tàn Gây Nỗi Buồn Ly Biệt (花谢惹离愁)
flac
Hoa Đồng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Tàn Gây Nỗi Buồn Ly Biệt (花谢惹离愁) (EP).
Rượu Cô Đơn Và Nỗi Buồn Thầm Lặng (寂寞的酒无言的愁)
flac
Nhậm Hạ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Rượu Cô Đơn Và Nỗi Buồn Thầm Lặng (寂寞的酒无言的愁) (Single).
Ngã Bổn Nhân Gian Trù Trướng Khách (我本人间惆怅客)
flac
Thiếu Niên Sương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngã Bổn Nhân Gian Trù Trướng Khách (我本人间惆怅客) (Single).
Hoa Tàn Gây Nỗi Buồn Ly Biệt (花谢惹离愁)
flac
Hoa Đồng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Tàn Gây Nỗi Buồn Ly Biệt (花谢惹离愁) (EP).
Roku-chou Nen to Ichiya Monogatari (六兆年と一夜物語)
flac
BanG Dream!.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: BanG Dream! Girls Band Party! Cover Collection Vol.4.
Evening Sun Sorrow Pinwheel (Yuhi Aishu Kazaguruma; 夕日哀愁風車)
flac
Chatmonchy.
2005.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Chatmonchy.
Album: Chatmonchy Has Come.
Chou HAPPY SONG (Single ver.) (超HAPPY SONG) (Berryz Kobo×°C-ute)
flac
℃-ute.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: °COMPLETE SINGLE COLLECTION (Regular Edition) - Disc6.
Vịt Con Xấu Xí Vui Vẻ (快樂醜小鴨)
flac
Trần Bách Cường.
1980.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hẹn Hò Vài Phút (陳百強與你幾分鐘的約會).
Tuổi Trẻ Không Biết Đến Tư Vị Buồn Đau (少年不识愁滋味)
flac
Lão Phàn Cách Vách.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuổi Trẻ Không Biết Đến Tư Vị Buồn Đau (少年不识愁滋味) (Single).
Tình Yêu Là Một Nỗi Buồn Cô Đơn (爱是一缕寂寞的愁)
flac
Mạc Khiếu Tỷ Tỷ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Là Một Nỗi Buồn Cô Đơn (爱是一缕寂寞的愁) (Single).
Rượu Cô Đơn Và Nỗi Buồn Thầm Lặng (寂寞的酒无言的愁)
flac
Nhậm Hạ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rượu Cô Đơn Và Nỗi Buồn Thầm Lặng (寂寞的酒无言的愁) (Single).
Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁)
flac
Tô Đàm Đàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁) (Single).
Một Chặng Ôn Nhu Nửa Đời Sầu (一程温柔半生愁)
flac
Lý Tiểu Bối.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Một Chặng Ôn Nhu Nửa Đời Sầu (一程温柔半生愁) (Single).
Chou no Enbukyoku (蝶々円舞曲; Waltz of the Butterfly)
flac
Various Artists.
2014.
Instrumental
English.
Album: Polkadodge.
No Smoking Days (Ngày Không Hút Thuốc; 没有烟抽的日子)
flac
Trương Huệ Muội.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-mei Acoustic Best CD1.
Một Kiếp Duyên Một Kiếp Sầu (一世情缘一世愁)
flac
Trần Thuỵ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Phụ Nữ (女人心).
Không Xua Được Nỗi Buồn (挥不去的情愁)
flac
Trần Thuỵ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiếng Lòng Phụ Nữ (女人心聲).
右肩の蝶 (Migikata no Chou) / Butterfly on Your Right Shoulder
flac
Kagamini Rin.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Migikata.
Album: EXIT TUNES PRESENTS Vocalotwinkle feat. 鏡音リン、鏡音レン (EXIT TUNES PRESENTS Vocalotwinkle feat. Kagamine Rin, Kagamine Len).
Ngã Bổn Nhân Gian Trù Trướng Khách (我本人间惆怅客)
flac
Thiếu Niên Sương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngã Bổn Nhân Gian Trù Trướng Khách (我本人间惆怅客) (Single).
Họa Sầu (画愁) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版)
flac
Nguỵ Đồng Ngữ (Tiểu Cửu Nhi).
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Họa Sầu (画愁) (EP).
Mượn Ly Rượu Mạnh Để Giải Sầu (借杯烈酒浇忧愁)
flac
Tư Giai.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mượn Ly Rượu Mạnh Để Giải Sầu (借杯烈酒浇忧愁) (Single).
Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁)
flac
Tô Đàm Đàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁) (Single).
Họa Sầu (画愁) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版)
flac
Nguỵ Đồng Ngữ (Tiểu Cửu Nhi).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Họa Sầu (画愁) (EP).
«
5
6
7
8
9
»