Search and download songs: Chou Akuukan Mahou Anima
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 427
- Artists 13

Thu Hề Sầu Hề (秋兮愁兮) flac
Kỳ Nhiên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thu Hề Sầu Hề (秋兮愁兮).
Mưa Bụi Tình Sầu (雨丝·情愁) flac
Tú Linh. Chinese Pop - Rock.
Nhất Mạc Ly Sầu (一抹离愁) flac
Ngụy Tân Vũ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Mạc Ly Sầu (一抹离愁) (Single).
Chou No Tobu Suisou (蝶の飛ぶ水槽) (Sainou Mix) flac
TK From Ling Tosite Sigure. 2020. Japan Dance - Remix. Album: Sainou (彩脳).
Lánh Nhất Chủng Hương Sầu (另一种乡愁) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Cô Ta Xấu Hơn Tôi (她比我丑) flac
Trần Tuệ Lâm. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Especial Kelly (CD2).
Dáng Dấp Tên Hề (小丑的姿態) (Live) flac
Dương Nãi Văn. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Timequake (Live).
Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录) flac
Various Artists. 1996. Instrumental Chinese. Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Cô Ta Xấu Hơn Em (她比我丑) flac
Trần Tuệ Lâm. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu (爱).
Aiiro no Chou (藍色の蝶; Indigo Butterfly) flac
Camui Gackpo. 2011. Japan Pop - Rock. Writer: Machigerita-P. Album: EXIT TUNES PRESENTS Vocalonation feat. Hatsune Miku (EXIT TUNES PRESENTS Vocalonation feat. 初音ミク).
Chou no Tobu Suisou (蝶の飛ぶ水槽) flac
TK from Ling tosite sigure. 2020. Instrumental Japanese. Writer: TK. Album: Chou no Tobu Suisou (蝶の飛ぶ水槽) [Limited Edition A].
Tình Yêu Cùng Nỗi Sầu (爱与哀愁) (Live) flac
Trương Bích Thần. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 3 · Our Song Tập 1 (中国梦之声·我们的歌第三季 第1期).
Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪) flac
Hy Lâm Na Y Cao. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪) (Single).
世界上最丑陋的男人 (Live) flac
Chu Hồng Nguyên. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sing China 2020 EP5 (2020中国好声音 第5期).
Dear My Keys ~Kenban no Mahou~ (Dear My Keys ~鍵盤の魔法~) flac
Kotobuki Minako. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: Omori Shoko. Album: K-ON! Music History's Box Disc 6 (K-ON! Characters Image Songs).
Kimi to Mahou no Monogatari o (君と魔法の物語を) flac
Hatsune Miku. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: yukkedoluce. Album: Kuro Neko to Uchuuchizu (黒猫と宇宙地図).
Dear My Keys ~Kenban No Mahou~ (Dear My Keys ~鍵盤の魔法~) (Game Mix) flac
Kotobuki Minako. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: Omori Shoko. Album: K-ON! Music History's Box Disc 12 (Game Remixes And TV-size Versions of The Openings/Endings).
Magical Girl Knights (Mahou Shoujo Kishidan; 魔法少女騎士団) flac
Gumi. 2011. Japan Pop - Rock. Writer: Yandere-P. Album: Metaloud Witches.
Kibou no Hashi to Jiyuu no Mahou (希望の橋と自由の魔法) flac
Hatsune Miku. 2011. Japan Pop - Rock. Writer: 164. Album: MEMORY -164 from 203soundworks-.
Mưa Bụi Tình Sầu (Trời Còn Mưa Mãi; 雨丝情愁) flac
Bạch Vũ Nặc. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Nobelium Said (锘言).
Blown Away That Little Bit Unhappy (吹不散这点点愁) flac
Various Artists. 1986. Chinese Pop - Rock. Album: Journey To The West (Tây Du Ký).
Tuổi Trẻ Không Biết Đến Tư Vị Buồn Đau (少年不识愁滋味) flac
Lão Phàn Cách Vách. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tuổi Trẻ Không Biết Đến Tư Vị Buồn Đau (少年不识愁滋味) (Single).
Thiếu Niên Tầm Sầu Chỉ Nam (少年寻愁指南) flac
Tiêu Ức Tình Alex. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Tầm Sầu Chỉ Nam (少年寻愁指南).
Một Chặng Ôn Nhu Nửa Đời Sầu (一程温柔半生愁) flac
Lý Tiểu Bối. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Một Chặng Ôn Nhu Nửa Đời Sầu (一程温柔半生愁) (Single).
Mượn Ly Rượu Mạnh Để Giải Sầu (借杯烈酒浇忧愁) flac
Tư Giai. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mượn Ly Rượu Mạnh Để Giải Sầu (借杯烈酒浇忧愁) (Single).
Tình Yêu Và Nỗi Sầu (Thiên Đường Không Tìm Thấy; 爱与愁) flac
Ngũ Tư Khải. Chinese Pop - Rock.
How Many Sorrows (Corn Poppy) (Kỉ Đa Sầu; 几多愁) flac
Wu Qian. 2012. Instrumental Chinese. Album: Ngu Mỹ Nhân (虞美人 Corn Poppy).
The Revenge Of The Farm Animals (家畜的大復仇) flac
Joanna Wang. 2011. English Pop - Rock. Album: The Adventures Of Bernie The Schoolboy.
Nỗi Buồn Sâu Thẳm (愁深几许) / DJHouse Bản (DJHouse版) flac
Hoàng Tĩnh Mỹ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nỗi Buồn Sâu Thẳm (愁深几许).
Hoa Tàn Gây Nỗi Buồn Ly Biệt (花谢惹离愁) flac
Hoa Đồng. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hoa Tàn Gây Nỗi Buồn Ly Biệt (花谢惹离愁) (EP).
Rượu Cô Đơn Và Nỗi Buồn Thầm Lặng (寂寞的酒无言的愁) flac
Nhậm Hạ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Rượu Cô Đơn Và Nỗi Buồn Thầm Lặng (寂寞的酒无言的愁) (Single).
Ngã Bổn Nhân Gian Trù Trướng Khách (我本人间惆怅客) flac
Thiếu Niên Sương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ngã Bổn Nhân Gian Trù Trướng Khách (我本人间惆怅客) (Single).
Hoa Tàn Gây Nỗi Buồn Ly Biệt (花谢惹离愁) flac
Hoa Đồng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Tàn Gây Nỗi Buồn Ly Biệt (花谢惹离愁) (EP).
Roku-chou Nen to Ichiya Monogatari (六兆年と一夜物語) flac
BanG Dream!. 2020. Japan Pop - Rock. Album: BanG Dream! Girls Band Party! Cover Collection Vol.4.
Evening Sun Sorrow Pinwheel (Yuhi Aishu Kazaguruma; 夕日哀愁風車) flac
Chatmonchy. 2005. Japan Pop - Rock. Writer: Chatmonchy. Album: Chatmonchy Has Come.
Chou HAPPY SONG (Single ver.) (超HAPPY SONG) (Berryz Kobo×°C-ute) flac
℃-ute. 2017. Japan Pop - Rock. Album: °COMPLETE SINGLE COLLECTION (Regular Edition) - Disc6.
Vịt Con Xấu Xí Vui Vẻ (快樂醜小鴨) flac
Trần Bách Cường. 1980. Chinese Pop - Rock. Album: Hẹn Hò Vài Phút (陳百強與你幾分鐘的約會).
Tuổi Trẻ Không Biết Đến Tư Vị Buồn Đau (少年不识愁滋味) flac
Lão Phàn Cách Vách. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tuổi Trẻ Không Biết Đến Tư Vị Buồn Đau (少年不识愁滋味) (Single).
Tình Yêu Là Một Nỗi Buồn Cô Đơn (爱是一缕寂寞的愁) flac
Mạc Khiếu Tỷ Tỷ. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Là Một Nỗi Buồn Cô Đơn (爱是一缕寂寞的愁) (Single).
Rượu Cô Đơn Và Nỗi Buồn Thầm Lặng (寂寞的酒无言的愁) flac
Nhậm Hạ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Rượu Cô Đơn Và Nỗi Buồn Thầm Lặng (寂寞的酒无言的愁) (Single).
Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁) flac
Tô Đàm Đàm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁) (Single).
Một Chặng Ôn Nhu Nửa Đời Sầu (一程温柔半生愁) flac
Lý Tiểu Bối. 2022. Instrumental Chinese. Album: Một Chặng Ôn Nhu Nửa Đời Sầu (一程温柔半生愁) (Single).
Chou no Enbukyoku (蝶々円舞曲; Waltz of the Butterfly) flac
Various Artists. 2014. Instrumental English. Album: Polkadodge.
No Smoking Days (Ngày Không Hút Thuốc; 没有烟抽的日子) flac
Trương Huệ Muội. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Acoustic Best CD1.
Một Kiếp Duyên Một Kiếp Sầu (一世情缘一世愁) flac
Trần Thuỵ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Phụ Nữ (女人心).
Không Xua Được Nỗi Buồn (挥不去的情愁) flac
Trần Thuỵ. Chinese Pop - Rock. Album: Tiếng Lòng Phụ Nữ (女人心聲).
右肩の蝶 (Migikata no Chou) / Butterfly on Your Right Shoulder flac
Kagamini Rin. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: Migikata. Album: EXIT TUNES PRESENTS Vocalotwinkle feat. 鏡音リン、鏡音レン (EXIT TUNES PRESENTS Vocalotwinkle feat. Kagamine Rin, Kagamine Len).
Ngã Bổn Nhân Gian Trù Trướng Khách (我本人间惆怅客) flac
Thiếu Niên Sương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngã Bổn Nhân Gian Trù Trướng Khách (我本人间惆怅客) (Single).
Họa Sầu (画愁) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
Nguỵ Đồng Ngữ (Tiểu Cửu Nhi). 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Họa Sầu (画愁) (EP).