Search and download songs: Chou Chou
Search songs, artists or lyrics

Tình Yêu Và Nỗi Buồn (愛與哀愁) flac
Đồng An Cách. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Và Nỗi Buồn (愛與哀愁).
Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录) flac
Trịnh Thiếu Thu. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Crown Record Golden Classics (娛樂金禧經典) (CD2).
Melancholy Of A Noisy Girl (騒がし乙女の憂愁) flac
PMMK. 2007. Instrumental Japanese. Writer: PMMK. Album: Little Busters! Original Soundtrack (CD1).
Vân Sầu Vũ Hận (云愁雨恨) flac
Lưu Tâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Khuynh Thế Cẩm Lân Cốc Vũ Lai OST (倾世锦鳞谷雨来 网剧原声带).
Thu Hề Sầu Hề (秋兮愁兮) flac
Kỳ Nhiên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thu Hề Sầu Hề (秋兮愁兮).
Mưa Bụi Tình Sầu (雨丝·情愁) flac
Tú Linh. Chinese Pop - Rock.
Lánh Nhất Chủng Hương Sầu (Địch Tử) (Lìng Yi Zhǒng Xiang Chóu (Dí Zi); 另一种乡愁 (笛子)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Bamboo.
The Day Without A Cigarette (Mei You Yan Chou De Ri Zi; 沒有煙抽的日子) flac
Trương Huệ Muội. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Live In Concert 1998 Prelude (妹力四射演唱會提前先聽版).
Nhất Mạc Ly Sầu (一抹离愁) flac
Ngụy Tân Vũ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Mạc Ly Sầu (一抹离愁) (Single).
Chou No Tobu Suisou (蝶の飛ぶ水槽) (Sainou Mix) flac
TK From Ling Tosite Sigure. 2020. Japan Dance - Remix. Album: Sainou (彩脳).
Lánh Nhất Chủng Hương Sầu (另一种乡愁) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Cô Ta Xấu Hơn Tôi (她比我丑) flac
Trần Tuệ Lâm. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Especial Kelly (CD2).
Dáng Dấp Tên Hề (小丑的姿態) (Live) flac
Dương Nãi Văn. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Timequake (Live).
Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录) flac
Various Artists. 1996. Instrumental Chinese. Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Cô Ta Xấu Hơn Em (她比我丑) flac
Trần Tuệ Lâm. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu (爱).
Aiiro no Chou (藍色の蝶; Indigo Butterfly) flac
Camui Gackpo. 2011. Japan Pop - Rock. Writer: Machigerita-P. Album: EXIT TUNES PRESENTS Vocalonation feat. Hatsune Miku (EXIT TUNES PRESENTS Vocalonation feat. 初音ミク).
Chou no Tobu Suisou (蝶の飛ぶ水槽) flac
TK from Ling tosite sigure. 2020. Instrumental Japanese. Writer: TK. Album: Chou no Tobu Suisou (蝶の飛ぶ水槽) [Limited Edition A].
Tình Yêu Cùng Nỗi Sầu (爱与哀愁) (Live) flac
Trương Bích Thần. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 3 · Our Song Tập 1 (中国梦之声·我们的歌第三季 第1期).
Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪) flac
Hy Lâm Na Y Cao. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪) (Single).
世界上最丑陋的男人 (Live) flac
Chu Hồng Nguyên. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sing China 2020 EP5 (2020中国好声音 第5期).
Vở Kịch Vui Nhộn (开心小丑) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (Disc A).
Càng Yêu Càng Sầu (天天爱日日愁) flac
Lý Dực Quân. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Thất Tình Lục Dục Tuyển Tập 13 Bài Hát II (七情六慾絕對精采十三首II).
Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录) flac
La Văn. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Piano Sonata No. 7 "Melancholy" (ピアノソナタ第7番「憂愁」) flac
Elements Garden. Instrumental Japanese. Album: Senki Zesshou Symphogear GX OST.
Sầu Tỏa Thanh Thu (愁锁清秋) flac
Phạn Tư Tư. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sầu Tỏa Thanh Thu (愁锁清秋).
Nỗi Phiền Muộn Nhân Gian (人间惆怅客) flac
Dĩ Đông. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nỗi Phiền Muộn Nhân Gian (人间惆怅客) (Single).
Nỗi Phiền Muộn Nhân Gian (人间惆怅客) flac
Dĩ Đông. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nỗi Phiền Muộn Nhân Gian (人间惆怅客) (Single).
Thiên đường không tìm thấy; 愛與愁 & 過火 flac
Vĩ Trí. Chinese Pop - Rock.
Mưa Bụi Tình Sầu (Trời Còn Mưa Mãi; 雨丝情愁) flac
Bạch Vũ Nặc. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Nobelium Said (锘言).
Blown Away That Little Bit Unhappy (吹不散这点点愁) flac
Various Artists. 1986. Chinese Pop - Rock. Album: Journey To The West (Tây Du Ký).
Tuổi Trẻ Không Biết Đến Tư Vị Buồn Đau (少年不识愁滋味) flac
Lão Phàn Cách Vách. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tuổi Trẻ Không Biết Đến Tư Vị Buồn Đau (少年不识愁滋味) (Single).
Thiếu Niên Tầm Sầu Chỉ Nam (少年寻愁指南) flac
Tiêu Ức Tình Alex. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Tầm Sầu Chỉ Nam (少年寻愁指南).
Một Chặng Ôn Nhu Nửa Đời Sầu (一程温柔半生愁) flac
Lý Tiểu Bối. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Một Chặng Ôn Nhu Nửa Đời Sầu (一程温柔半生愁) (Single).
Mượn Ly Rượu Mạnh Để Giải Sầu (借杯烈酒浇忧愁) flac
Tư Giai. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mượn Ly Rượu Mạnh Để Giải Sầu (借杯烈酒浇忧愁) (Single).
Tình Yêu Và Nỗi Sầu (Thiên Đường Không Tìm Thấy; 爱与愁) flac
Ngũ Tư Khải. Chinese Pop - Rock.
How Many Sorrows (Corn Poppy) (Kỉ Đa Sầu; 几多愁) flac
Wu Qian. 2012. Instrumental Chinese. Album: Ngu Mỹ Nhân (虞美人 Corn Poppy).
The Revenge Of The Farm Animals (家畜的大復仇) flac
Joanna Wang. 2011. English Pop - Rock. Album: The Adventures Of Bernie The Schoolboy.
Nỗi Buồn Sâu Thẳm (愁深几许) / DJHouse Bản (DJHouse版) flac
Hoàng Tĩnh Mỹ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nỗi Buồn Sâu Thẳm (愁深几许).
Hoa Tàn Gây Nỗi Buồn Ly Biệt (花谢惹离愁) flac
Hoa Đồng. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hoa Tàn Gây Nỗi Buồn Ly Biệt (花谢惹离愁) (EP).
Rượu Cô Đơn Và Nỗi Buồn Thầm Lặng (寂寞的酒无言的愁) flac
Nhậm Hạ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Rượu Cô Đơn Và Nỗi Buồn Thầm Lặng (寂寞的酒无言的愁) (Single).
Ngã Bổn Nhân Gian Trù Trướng Khách (我本人间惆怅客) flac
Thiếu Niên Sương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ngã Bổn Nhân Gian Trù Trướng Khách (我本人间惆怅客) (Single).
No Smoking Days (Ngày Không Hút Thuốc; 没有烟抽的日子) flac
Trương Huệ Muội. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Acoustic Best CD1.
Một Kiếp Duyên Một Kiếp Sầu (一世情缘一世愁) flac
Trần Thuỵ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Phụ Nữ (女人心).
Không Xua Được Nỗi Buồn (挥不去的情愁) flac
Trần Thuỵ. Chinese Pop - Rock. Album: Tiếng Lòng Phụ Nữ (女人心聲).
右肩の蝶 (Migikata no Chou) / Butterfly on Your Right Shoulder flac
Kagamini Rin. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: Migikata. Album: EXIT TUNES PRESENTS Vocalotwinkle feat. 鏡音リン、鏡音レン (EXIT TUNES PRESENTS Vocalotwinkle feat. Kagamine Rin, Kagamine Len).
Ngã Bổn Nhân Gian Trù Trướng Khách (我本人间惆怅客) flac
Thiếu Niên Sương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngã Bổn Nhân Gian Trù Trướng Khách (我本人间惆怅客) (Single).
Họa Sầu (画愁) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
Nguỵ Đồng Ngữ (Tiểu Cửu Nhi). 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Họa Sầu (画愁) (EP).
Mượn Ly Rượu Mạnh Để Giải Sầu (借杯烈酒浇忧愁) flac
Tư Giai. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mượn Ly Rượu Mạnh Để Giải Sầu (借杯烈酒浇忧愁) (Single).
Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁) flac
Tô Đàm Đàm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁) (Single).