×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Chou Kumo
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
276
Artists
7
Lánh Nhất Chủng Hương Sầu (另一种乡愁)
flac
Leisure Music.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Cô Ta Xấu Hơn Tôi (她比我丑)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Especial Kelly (CD2).
Dáng Dấp Tên Hề (小丑的姿態) (Live)
flac
Dương Nãi Văn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Timequake (Live).
Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录)
flac
Various Artists.
1996.
Instrumental
Chinese.
Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Cô Ta Xấu Hơn Em (她比我丑)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu (爱).
Aiiro no Chou (藍色の蝶; Indigo Butterfly)
flac
Camui Gackpo.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Machigerita-P.
Album: EXIT TUNES PRESENTS Vocalonation feat. Hatsune Miku (EXIT TUNES PRESENTS Vocalonation feat. 初音ミク).
Chou no Tobu Suisou (蝶の飛ぶ水槽)
flac
TK from Ling tosite sigure.
2020.
Instrumental
Japanese.
Writer: TK.
Album: Chou no Tobu Suisou (蝶の飛ぶ水槽) [Limited Edition A].
Tình Yêu Cùng Nỗi Sầu (爱与哀愁) (Live)
flac
Trương Bích Thần.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 3 · Our Song Tập 1 (中国梦之声·我们的歌第三季 第1期).
Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪)
flac
Hy Lâm Na Y Cao.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪) (Single).
世界上最丑陋的男人 (Live)
flac
Chu Hồng Nguyên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing China 2020 EP5 (2020中国好声音 第5期).
Vở Kịch Vui Nhộn (开心小丑)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (Disc A).
Càng Yêu Càng Sầu (天天爱日日愁)
flac
Lý Dực Quân.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thất Tình Lục Dục Tuyển Tập 13 Bài Hát II (七情六慾絕對精采十三首II).
Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录)
flac
La Văn.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Piano Sonata No. 7 "Melancholy" (ピアノソナタ第7番「憂愁」)
flac
Elements Garden.
Instrumental
Japanese.
Album: Senki Zesshou Symphogear GX OST.
Sầu Tỏa Thanh Thu (愁锁清秋)
flac
Phạn Tư Tư.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sầu Tỏa Thanh Thu (愁锁清秋).
Nỗi Phiền Muộn Nhân Gian (人间惆怅客)
flac
Dĩ Đông.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nỗi Phiền Muộn Nhân Gian (人间惆怅客) (Single).
Nỗi Phiền Muộn Nhân Gian (人间惆怅客)
flac
Dĩ Đông.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nỗi Phiền Muộn Nhân Gian (人间惆怅客) (Single).
Thiên đường không tìm thấy; 愛與愁 & 過火
flac
Vĩ Trí.
Chinese
Pop - Rock.
雲のむこう、約束の場所 / Kumo No Mukou, Yakusoku No Basho (Beyond The Clouds, The Promised Place)
flac
Okazawa Toshio.
2005.
Instrumental
Japanese.
Writer: Shirakawa Atsushi.
Album: The Place Promised in Our Early Days.
Mưa Bụi Tình Sầu (Trời Còn Mưa Mãi; 雨丝情愁)
flac
Bạch Vũ Nặc.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nobelium Said (锘言).
Blown Away That Little Bit Unhappy (吹不散这点点愁)
flac
Various Artists.
1986.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Journey To The West (Tây Du Ký).
Tuổi Trẻ Không Biết Đến Tư Vị Buồn Đau (少年不识愁滋味)
flac
Lão Phàn Cách Vách.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuổi Trẻ Không Biết Đến Tư Vị Buồn Đau (少年不识愁滋味) (Single).
Thiếu Niên Tầm Sầu Chỉ Nam (少年寻愁指南)
flac
Tiêu Ức Tình Alex.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Niên Tầm Sầu Chỉ Nam (少年寻愁指南).
Một Chặng Ôn Nhu Nửa Đời Sầu (一程温柔半生愁)
flac
Lý Tiểu Bối.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Chặng Ôn Nhu Nửa Đời Sầu (一程温柔半生愁) (Single).
Mượn Ly Rượu Mạnh Để Giải Sầu (借杯烈酒浇忧愁)
flac
Tư Giai.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mượn Ly Rượu Mạnh Để Giải Sầu (借杯烈酒浇忧愁) (Single).
Tình Yêu Và Nỗi Sầu (Thiên Đường Không Tìm Thấy; 爱与愁)
flac
Ngũ Tư Khải.
Chinese
Pop - Rock.
How Many Sorrows (Corn Poppy) (Kỉ Đa Sầu; 几多愁)
flac
Wu Qian.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngu Mỹ Nhân (虞美人 Corn Poppy).
The Revenge Of The Farm Animals (家畜的大復仇)
flac
Joanna Wang.
2011.
English
Pop - Rock.
Album: The Adventures Of Bernie The Schoolboy.
Nỗi Buồn Sâu Thẳm (愁深几许) / DJHouse Bản (DJHouse版)
flac
Hoàng Tĩnh Mỹ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nỗi Buồn Sâu Thẳm (愁深几许).
Hoa Tàn Gây Nỗi Buồn Ly Biệt (花谢惹离愁)
flac
Hoa Đồng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Tàn Gây Nỗi Buồn Ly Biệt (花谢惹离愁) (EP).
Rượu Cô Đơn Và Nỗi Buồn Thầm Lặng (寂寞的酒无言的愁)
flac
Nhậm Hạ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Rượu Cô Đơn Và Nỗi Buồn Thầm Lặng (寂寞的酒无言的愁) (Single).
Ngã Bổn Nhân Gian Trù Trướng Khách (我本人间惆怅客)
flac
Thiếu Niên Sương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngã Bổn Nhân Gian Trù Trướng Khách (我本人间惆怅客) (Single).
No Smoking Days (Ngày Không Hút Thuốc; 没有烟抽的日子)
flac
Trương Huệ Muội.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-mei Acoustic Best CD1.
Một Kiếp Duyên Một Kiếp Sầu (一世情缘一世愁)
flac
Trần Thuỵ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Phụ Nữ (女人心).
Không Xua Được Nỗi Buồn (挥不去的情愁)
flac
Trần Thuỵ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiếng Lòng Phụ Nữ (女人心聲).
右肩の蝶 (Migikata no Chou) / Butterfly on Your Right Shoulder
flac
Kagamini Rin.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Migikata.
Album: EXIT TUNES PRESENTS Vocalotwinkle feat. 鏡音リン、鏡音レン (EXIT TUNES PRESENTS Vocalotwinkle feat. Kagamine Rin, Kagamine Len).
Ngã Bổn Nhân Gian Trù Trướng Khách (我本人间惆怅客)
flac
Thiếu Niên Sương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngã Bổn Nhân Gian Trù Trướng Khách (我本人间惆怅客) (Single).
Họa Sầu (画愁) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版)
flac
Nguỵ Đồng Ngữ (Tiểu Cửu Nhi).
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Họa Sầu (画愁) (EP).
Mượn Ly Rượu Mạnh Để Giải Sầu (借杯烈酒浇忧愁)
flac
Tư Giai.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mượn Ly Rượu Mạnh Để Giải Sầu (借杯烈酒浇忧愁) (Single).
Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁)
flac
Tô Đàm Đàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁) (Single).
Họa Sầu (画愁) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版)
flac
Nguỵ Đồng Ngữ (Tiểu Cửu Nhi).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Họa Sầu (画愁) (EP).
Nhất Lưỡng Tương Tư Nhị Lưỡng Sầu (一两相思二两愁)
flac
Hoàng Tĩnh Mỹ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Lưỡng Tương Tư Nhị Lưỡng Sầu (一两相思二两愁).
Không Xua Được Nỗi Buồn (挥不去的情愁)
flac
Lãnh Mạc.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Ca Khúc Song Ca Kinh Điển (《永恒的经典》爱的表白-情歌对唱) CD3.
Một Kiếp Duyên Một Kiếp Sầu (一世情缘一世愁)
flac
Trần Thuỵ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Khó Ngủ (夜难寐).
Mưa Bụi Tình Sầu (Trời Còn Mưa Mãi; 雨丝·情愁)
flac
Đàm Vịnh Lân.
Chinese
Pop - Rock.
Phượng Các Ân Cừu Vị Liễu Tình (凤阁恩仇未了情)
flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 2 - Favourite Music.
Thanh Niên Chí Lớn Không Cần Phải Lo Lắng (少年壮志不言愁)
flac
Lưu Hoan.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Nhẹ Mông Cổ (蒙古小夜曲).
Anh Rất Xấu Nhưng Rất Dịu Dàng (我很丑可是我很温柔)
flac
Tào Cách.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 2 (Part 2).
右肩の蝶 (Migikata no Chou) / Butterfly of the/on Your Right Shoulder
flac
Kagamine Len (Kagamine Rin).
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Nori-P.
Album: EXIT TUNES PRESENTS Vocalogemini feat. 鏡音リン・レン (EXIT TUNES PRESENTS Vocalogemini feat. Kagamine Rin, Kagamine Len).
Tình Yêu Là Một Nỗi Buồn Cô Đơn (爱是一缕寂寞的愁)
flac
Mạc Khiếu Tỷ Tỷ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Là Một Nỗi Buồn Cô Đơn (爱是一缕寂寞的愁) (Single).
«
2
3
4
5
6
»