×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Chou no Tobu Suisou (蝶の飛ぶ水槽)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
124
Bao Nhiêu Ưu Sầu (几多愁)
flac
Đặng Lệ Quân.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Light Exquisite Feeling (淡淡幽情).
Một Chút Buồn (几多愁)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words.
ばかみたい-哀愁‐【Full Spec Edition】
flac
Ryu ga Gotoku.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ryu Ga Gotoku: Kazuma Kiryu Karaoke All Time Best Collection CD.
Mấy Người Sầu (几人愁)
flac
Tô Đàm Đàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mấy Người Sầu (几人愁) (Single).
Kỷ Nhân Sầu (几人愁)
flac
Tô Đàm Đàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kỷ Nhân Sầu (几人愁) (Single).
Mischief (丑人多作怪)
flac
Cáo Ngũ Nhân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vận Số Đến Cũng Như Không (运气来得若有似无).
Vịt Con Xấu Xí (丑小鸭)
flac
Morerare.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Vịt Con Xấu Xí (丑小鸭) (Single).
Ly Nhân Sầu (离人愁)
flac
Tiểu Tây Qua Nhất Mai.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ly Nhân Sầu (离人愁) (Single).
Nghệ Thuật Trừu Tượng (抽象派)
flac
Đới Cảnh Diệu.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nghệ Thuật Trừu Tượng (抽象派) Single.
Kẻ Xấu Xí (丑八怪)
flac
Tiết Chi Khiêm.
Chinese
Pop - Rock.
Kẻ Xấu Xí (丑八怪)
flac
Tiết Chi Khiêm.
Chinese
Pop - Rock.
Little Sheep (Hương Sầu; 鄉愁)
flac
Hou Mu-ren.
2000.
Instrumental
Chinese.
Writer: Pin Yuan;Hou Mu-ren.
Album: Tea Music: Drunk In Tea (Trà Tuý; 茶醉).
Quyện Khách Sầu (倦客愁)
flac
An Cửu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quyện Khách Sầu (倦客愁) (Single).
Quyện Khách Sầu (倦客愁)
flac
An Cửu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Quyện Khách Sầu (倦客愁) (Single).
Lê Hoa Sầu (梨花愁)
flac
Hoa Đồng.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lê Hoa Sầu (梨花愁) (Single).
Lê Hoa Sầu (梨花愁)
flac
Hoa Đồng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Lê Hoa Sầu (梨花愁) (Single).
Thượng Tiên (上仙) (DJ Trương Trừu Trừu Bản / DJ张抽抽版)
flac
Hoa Đồng.
2017.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Thượng Tiên (上仙) (EP).
Yên Sầu Khả Khanh (Yan Chóu Kĕ Qing; 烟愁可卿)
flac
Miao Xiaozheng.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Nỗi Buồn Tình Nhạt Nhoà (淡淡的情愁)
flac
Lưu Phương.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Filled The Air (情弥漫).
Ly Nhân Sầu (离人愁) (Nhạc Đệm)
flac
Lý Viên Kiệt.
2018.
Instrumental
Chinese.
Writer: Lý Viên Kiệt;Tiểu Tiểu Vũ Mộc.
Album: Ly Nhân Sầu (离人愁) (EP).
Tình Yêu Và Nỗi Buồn (愛與哀愁)
flac
Đồng An Cách.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm Ơn Tình Yêu Đậm Sâu Của Em (谢谢最深爱的你) (CD2).
Circus Clown (Chú Hề Gánh Xiếc; 馬戲小丑)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Sao Trời Lấp Lánh (另一種鄉愁)
flac
Hương Lan.
1996.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Như Bài Ca.
Bày Mưu Tính Kế (运筹帷幄)
flac
Hồ 66.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bày Mưu Tính Kế (运筹帷幄) (Single).
Quang Trù Chi Gian (觥筹之间)
flac
Nguỵ Đăng Hào.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quang Trù Chi Gian (觥筹之间) (Single).
Nhất Mạc Ly Sầu (一抹离愁)
flac
Ngụy Tân Vũ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Mạc Ly Sầu (一抹离愁) (Single).
Lánh Nhất Chủng Hương Sầu (另一种乡愁)
flac
Leisure Music.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Cô Ta Xấu Hơn Tôi (她比我丑)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Especial Kelly (CD2).
Dáng Dấp Tên Hề (小丑的姿態) (Live)
flac
Dương Nãi Văn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Timequake (Live).
Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录)
flac
Various Artists.
1996.
Instrumental
Chinese.
Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Cô Ta Xấu Hơn Em (她比我丑)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu (爱).
Tình Yêu Cùng Nỗi Sầu (爱与哀愁) (Live)
flac
Trương Bích Thần.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 3 · Our Song Tập 1 (中国梦之声·我们的歌第三季 第1期).
Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪)
flac
Hy Lâm Na Y Cao.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪) (Single).
世界上最丑陋的男人 (Live)
flac
Chu Hồng Nguyên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing China 2020 EP5 (2020中国好声音 第5期).
Một Mảnh Phiển Muộn (一纸惆怅)
flac
Chước Yêu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Mảnh Phiển Muộn (一纸惆怅).
Nỗi Buồn Sâu Thẳm (愁深几许)
flac
Hoàng Tĩnh Mỹ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nỗi Buồn Sâu Thẳm (愁深几许).
Rời Xa Nỗi Buồn (离愁别绪)
flac
Mặc Minh Kỳ Diệu.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Sơn Mộng (千山梦).
Nỗi Buồn Quê Khác (另一种乡愁)
flac
Lôi Đình.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tồn Tại (存在).
Mạc Sầu - Điệp Luyến Hoa (莫愁 - 蝶恋花)
flac
Trương Lộ Lộ.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Oán Hồ - Thê Khấp (怨胡·凄泣).
Tình Yêu Và Nỗi Buồn (愛與哀愁)
flac
Đồng An Cách.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Và Nỗi Buồn (愛與哀愁).
Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Crown Record Golden Classics (娛樂金禧經典) (CD2).
Melancholy Of A Noisy Girl (騒がし乙女の憂愁)
flac
PMMK.
2007.
Instrumental
Japanese.
Writer: PMMK.
Album: Little Busters! Original Soundtrack (CD1).
Vân Sầu Vũ Hận (云愁雨恨)
flac
Lưu Tâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khuynh Thế Cẩm Lân Cốc Vũ Lai OST (倾世锦鳞谷雨来 网剧原声带).
Thu Hề Sầu Hề (秋兮愁兮)
flac
Kỳ Nhiên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thu Hề Sầu Hề (秋兮愁兮).
Mưa Bụi Tình Sầu (雨丝·情愁)
flac
Tú Linh.
Chinese
Pop - Rock.
Hero Chou (Châu Đại Hiệp; 周大侠)
flac
Châu Kiệt Luân.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 2007 World Tour Concert.
Thư Kiếm Ân Cừu Lục (书剑恩仇录)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trịnh Thiếu Thu Tuyển Tập (郑少秋精选).
Cô Ấy Xấu Hơn Tôi (她比我丑)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Red (New + Best Collection) (CD2).
Thư Kiếm Ân Cừu Lục (书剑恩仇录)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trịnh Thiếu Thu (郑少秋).
«
2
3
4
5
6
»