Search and download songs: Chou no Tobu Suisou
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 129

Bao Nhiêu Ưu Sầu (几多愁) flac
Đồng Lệ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thi Từ Ca (诗词歌).
Bao Nhiêu Ưu Sầu (几多愁) flac
Đặng Lệ Quân. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Light Exquisite Feeling (淡淡幽情).
Một Chút Buồn (几多愁) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words.
ばかみたい-哀愁‐【Full Spec Edition】 flac
Ryu ga Gotoku. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Ryu Ga Gotoku: Kazuma Kiryu Karaoke All Time Best Collection CD.
Mấy Người Sầu (几人愁) flac
Tô Đàm Đàm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mấy Người Sầu (几人愁) (Single).
Kỷ Nhân Sầu (几人愁) flac
Tô Đàm Đàm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kỷ Nhân Sầu (几人愁) (Single).
Mischief (丑人多作怪) flac
Cáo Ngũ Nhân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Vận Số Đến Cũng Như Không (运气来得若有似无).
Vịt Con Xấu Xí (丑小鸭) flac
Morerare. 2021. Instrumental Chinese. Album: Vịt Con Xấu Xí (丑小鸭) (Single).
Ly Nhân Sầu (离人愁) flac
Tiểu Tây Qua Nhất Mai. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ly Nhân Sầu (离人愁) (Single).
Nghệ Thuật Trừu Tượng (抽象派) flac
Đới Cảnh Diệu. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nghệ Thuật Trừu Tượng (抽象派) Single.
Kẻ Xấu Xí (丑八怪) flac
Tiết Chi Khiêm. Chinese Pop - Rock.
Kẻ Xấu Xí (丑八怪) flac
Tiết Chi Khiêm. Chinese Pop - Rock.
Little Sheep (Hương Sầu; 鄉愁) flac
Hou Mu-ren. 2000. Instrumental Chinese. Writer: Pin Yuan;Hou Mu-ren. Album: Tea Music: Drunk In Tea (Trà Tuý; 茶醉).
Quyện Khách Sầu (倦客愁) flac
An Cửu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quyện Khách Sầu (倦客愁) (Single).
Quyện Khách Sầu (倦客愁) flac
An Cửu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyện Khách Sầu (倦客愁) (Single).
Lê Hoa Sầu (梨花愁) flac
Hoa Đồng. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Lê Hoa Sầu (梨花愁) (Single).
Lê Hoa Sầu (梨花愁) flac
Hoa Đồng. 2019. Instrumental Chinese. Album: Lê Hoa Sầu (梨花愁) (Single).
Thượng Tiên (上仙) (DJ Trương Trừu Trừu Bản / DJ张抽抽版) flac
Hoa Đồng. 2017. Chinese Dance - Remix. Album: Thượng Tiên (上仙) (EP).
Yên Sầu Khả Khanh (Yan Chóu Kĕ Qing; 烟愁可卿) flac
Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Nỗi Buồn Tình Nhạt Nhoà (淡淡的情愁) flac
Lưu Phương. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Love Filled The Air (情弥漫).
Ly Nhân Sầu (离人愁) (Nhạc Đệm) flac
Lý Viên Kiệt. 2018. Instrumental Chinese. Writer: Lý Viên Kiệt;Tiểu Tiểu Vũ Mộc. Album: Ly Nhân Sầu (离人愁) (EP).
Tình Yêu Và Nỗi Buồn (愛與哀愁) flac
Đồng An Cách. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Cảm Ơn Tình Yêu Đậm Sâu Của Em (谢谢最深爱的你) (CD2).
Circus Clown (Chú Hề Gánh Xiếc; 馬戲小丑) flac
Tiết Chi Khiêm. 2009. Chinese Pop - Rock.
Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Sao Trời Lấp Lánh (另一種鄉愁) flac
Hương Lan. 1996. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Như Bài Ca.
Bày Mưu Tính Kế (运筹帷幄) flac
Hồ 66. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bày Mưu Tính Kế (运筹帷幄) (Single).
Quang Trù Chi Gian (觥筹之间) flac
Nguỵ Đăng Hào. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quang Trù Chi Gian (觥筹之间) (Single).
Nhất Mạc Ly Sầu (一抹离愁) flac
Ngụy Tân Vũ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Mạc Ly Sầu (一抹离愁) (Single).
Lánh Nhất Chủng Hương Sầu (另一种乡愁) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Cô Ta Xấu Hơn Tôi (她比我丑) flac
Trần Tuệ Lâm. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Especial Kelly (CD2).
Dáng Dấp Tên Hề (小丑的姿態) (Live) flac
Dương Nãi Văn. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Timequake (Live).
Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录) flac
Various Artists. 1996. Instrumental Chinese. Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Cô Ta Xấu Hơn Em (她比我丑) flac
Trần Tuệ Lâm. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu (爱).
Tình Yêu Cùng Nỗi Sầu (爱与哀愁) (Live) flac
Trương Bích Thần. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 3 · Our Song Tập 1 (中国梦之声·我们的歌第三季 第1期).
Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪) flac
Hy Lâm Na Y Cao. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪) (Single).
世界上最丑陋的男人 (Live) flac
Chu Hồng Nguyên. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sing China 2020 EP5 (2020中国好声音 第5期).
Một Mảnh Phiển Muộn (一纸惆怅) flac
Chước Yêu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Một Mảnh Phiển Muộn (一纸惆怅).
Nỗi Buồn Sâu Thẳm (愁深几许) flac
Hoàng Tĩnh Mỹ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nỗi Buồn Sâu Thẳm (愁深几许).
Rời Xa Nỗi Buồn (离愁别绪) flac
Mặc Minh Kỳ Diệu. 2008. Instrumental Chinese. Album: Thiên Sơn Mộng (千山梦).
Nỗi Buồn Quê Khác (另一种乡愁) flac
Lôi Đình. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Tồn Tại (存在).
Mạc Sầu - Điệp Luyến Hoa (莫愁 - 蝶恋花) flac
Trương Lộ Lộ. 2008. Instrumental Chinese. Album: Oán Hồ - Thê Khấp (怨胡·凄泣).
Tình Yêu Và Nỗi Buồn (愛與哀愁) flac
Đồng An Cách. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Và Nỗi Buồn (愛與哀愁).
Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录) flac
Trịnh Thiếu Thu. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Crown Record Golden Classics (娛樂金禧經典) (CD2).
Melancholy Of A Noisy Girl (騒がし乙女の憂愁) flac
PMMK. 2007. Instrumental Japanese. Writer: PMMK. Album: Little Busters! Original Soundtrack (CD1).
Vân Sầu Vũ Hận (云愁雨恨) flac
Lưu Tâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Khuynh Thế Cẩm Lân Cốc Vũ Lai OST (倾世锦鳞谷雨来 网剧原声带).
Thu Hề Sầu Hề (秋兮愁兮) flac
Kỳ Nhiên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thu Hề Sầu Hề (秋兮愁兮).
Mưa Bụi Tình Sầu (雨丝·情愁) flac
Tú Linh. Chinese Pop - Rock.
Hero Chou (Châu Đại Hiệp; 周大侠) flac
Châu Kiệt Luân. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: 2007 World Tour Concert.
Thư Kiếm Ân Cừu Lục (书剑恩仇录) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu Tuyển Tập (郑少秋精选).