Search and download songs: Chun's Decision
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 495

Chờ Xuân Tới (等春来) flac
Vân Đoá. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chờ Xuân Tới (等春来) (Single).
Youth Planet (青春地球) flac
A Lai (ARAY). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Youth Planet (青春地球) (Single).
Xuân Bất Vãn (春不晚) flac
Hạ Uyển An. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xuân Bất Vãn (春不晚) (Single).
Xuân Bất Vãn (春不晚) flac
Lý Thường Siêu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xuân Bất Vãn (春不晚) (Single).
Xuân Nhật Nguyện (春日愿) flac
Trương Hàm Vận. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể (玉面桃花总相逢 影视原声大碟) (OST).
Melody Of Youth (青春舞曲) flac
Zhang Yi. 2004. Instrumental Chinese. Album: Sentimental String 2 (弦情岁月2).
Bức Thư Mùa Xuân (春日信) flac
Tiểu Truỵ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đệ Nhất Tràng Mộng · Phùng Thời (第一场梦·逢时) (EP).
Mùa Xuân Đến (春去来) flac
Ai U Luân Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: 2022 · Mùa Xuân Đến (貳零貳貳·春去来) (Single).
Xuân Vọng Từ (春望词) flac
Vương Hoán Andy. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cổ Nhã Tân Vận (古雅新韵).
S-S flac
N-M-D production. Instrumental English. Writer: N-M-D production.
Xuân Noãn Nông Thiện (Chūn Nuǎn Nóng Chán; 春暖农禅) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Unstained Lotus (Liên Tâm Bất Nhiễm; 莲心不染).
The Age of Innocence (Chun Zhen Nian Dai; 纯真年代) flac
Trương Huệ Muội. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Regardless (Bu Gu Yi Qie; 不顾一切).
Phiêu Lạc Đích Nghênh Xuân (Piao Luò De Yíng Chun; 飘落的迎春) flac
Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Tích Xuân Tác Hoạch (Xí Chun Zuò Huà; 惜春作画) flac
Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
S-S-S-Saturday flac
Bowling For Soup. 2011. English Pop - Rock. Album: Fishin' For Woos.
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (Chūn Jiāng Huā Yuè Yè; 春江花月夜) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Tuyết San Xuân Hiểu (Xuě Shān Chūn Xiǎo; 雪山春晓) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Xuân Thành Cô Hạc (Chūn Chéng Gū Hè; 春城孤鹤) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Six Having And Nothing (Lục Hữu Lục Vô; 六有六无).
春雨里洗过的太阳 / Chun Yu Li Xi Guo De Tai Yang flac
Vương Lực Hoành. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Open Fire CD2.
S・S・S flac
MY FIRST STORY. 2018. Japan Pop - Rock. Album: S・S・S.
Be Mine (Thuần Hưởng Bản/纯享版) flac
Khánh Liên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sáng Tạo Doanh 2021 Tập 10 (创造营2021 第十期) (Thuần Hưởng Bản/纯享版).
Xuân Phong Bất Giải Ý (春风不解意) flac
Giải Ưu Thiệu Soái. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Giải Ưu Thiệu Soái. Album: Xuân Phong Bất Giải Ý (春风不解意).
Bút Hoa Của Thanh Xuân (青春的笔划) flac
Diệp Huyền Thanh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Bút Hoa Của Thanh Xuân (青春的笔划) (Single).
Xuân Giang Hoa Nguyệt (春江花月) flac
Thố Tử Nha. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Giang Hoa Nguyệt (春江花月) OST.
Thanh Xuân Quần Vợt (青春大满贯) flac
Hồ Hạ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Gắng Lên, Thiếu Niên! OST (奋斗吧,少年! 影视原声碟) EP.
We Go Up (青春接力) (Chinese Version) flac
NCT Dream. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: We Go Up (EP).
Thanh Xuân Bất Bại (青春不敗) flac
GNZ48 Team NIII. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Khương Phàm;Lời;Tạ Mộng Quỳnh. Album: BOOM! BOOM! BOOM! (EP).
Dream In The Old City (京华春梦) flac
Uông Minh Thuyên. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Crown Records Classics (娱乐金禧经典) (CD1).
Gửi Thời Thanh Xuân (To Youth; 致青春) flac
Vương Phi. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: So Young OST.
Di Ngôn Tuổi Thanh Xuân (青春遗言) flac
Hồ Hạ. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Di Ngôn Tuổi Thanh Xuân (青春遗言).
Tình Yêu Trong Sáng (纯白的爱) flac
Trần Tùng Linh. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Giấc Mơ Thành Sự Thật&Mê Cung Tình Yêu (梦境成真&迷惘的爱).
Tạm Biệt Thanh Xuân (青春再见) flac
Diệp Thế Vinh. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tạm Biệt Thanh Xuân Tươi Đẹp (怒放之青春再见).
Cháy Đi Thanh Xuân (燃烧吧青春) flac
Hà Khiết. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Nữ Toàn Phong OST.
Hoài Niệm Thanh Xuân (怀念青春) flac
Lưu Cương. Chinese Pop - Rock.
Qingchun Jianbingjian (青春肩并肩) / Team B flac
BEJ48. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Yuanqi Juexing (元气觉醒).
Xuân Đến Người Không Về (春来人不来) flac
Đồng Lệ. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Đối Thoại 11: Đồng Lệ Cùng Đàn Tranh (对话11-童丽与古筝).
Thanh Xuân Tươi Đẹp (尚好的青春) flac
Tôn Yến Tư. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thập Đại Kim Khúc - Bảng Phong Vân.
Mộng Về Xuân Thu (夢回春秋) flac
Lý Ngọc Cương. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Trục Mộng Lệnh-Tứ Mỹ Đồ (逐梦令.四美图).
Xuân Phong Hoá Vũ (春風化雨) flac
Ngô Trác Hy. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Love TV - Tuyển Chọn Nhạc Phim TVB Vol 3.
GIVE ME FIVE! (青春的约定) flac
SNH48. 2015. Instrumental Chinese. Album: GIVE ME FIVE! (青春的约定) (SNH48 6th EP).
Thanh Xuân Ngược Lối (违背的青春) flac
Tiết Chi Khiêm. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Xuân Ngược Lối (违背的青春).
Nông Thôn Thơ Mộng (田园春梦) flac
Trịnh Thiếu Thu. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu Và Uông Minh Thuyên Song Ca (郑少秋汪明荃合唱经典).
Câu Chuyện Ngày Xuân (春天的故事) flac
Trác Y Đình. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Hoá Điệp 2 (化蝶2).
Story Of Spring (春天的故事) flac
Tề Dự. Chinese Pop - Rock. Album: Chyi's Voice Biography 1978-1990.
Gió Xuân Khẽ Nói (春风偷偷讲) flac
Lâm Dư Hi. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Mai (春梅) OST.
Thanh Xuân Như Bài Thơ (青春如诗) flac
Various Artists. 2013. Instrumental Chinese. Album: Rhythm Of Rain (听见下雨的声音 电影原声带) OST.
Một Góc Mùa Xuân (春天的角落) flac
La Văn. Chinese Pop - Rock. Album: Bao Nhiêu Gió Mưa (几许风雨).
Xuân Hạ Thu Đông (春夏秋冬) flac
Trương Quốc Vinh. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD1).
Đề Thi Thanh Xuân (青春考卷) flac
Vương Tâm Lăng. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Honey.