×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Chun's Decision
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
491
Youth Planet (青春地球)
flac
A Lai (ARAY).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Youth Planet (青春地球) (Single).
Xuân Bất Vãn (春不晚)
flac
Hạ Uyển An.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Xuân Bất Vãn (春不晚) (Single).
Xuân Bất Vãn (春不晚)
flac
Lý Thường Siêu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Xuân Bất Vãn (春不晚) (Single).
Xuân Nhật Nguyện (春日愿)
flac
Trương Hàm Vận.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể (玉面桃花总相逢 影视原声大碟) (OST).
Melody Of Youth (青春舞曲)
flac
Zhang Yi.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Sentimental String 2 (弦情岁月2).
Bức Thư Mùa Xuân (春日信)
flac
Tiểu Truỵ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đệ Nhất Tràng Mộng · Phùng Thời (第一场梦·逢时) (EP).
Mùa Xuân Đến (春去来)
flac
Ai U Luân Tử.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: 2022 · Mùa Xuân Đến (貳零貳貳·春去来) (Single).
Xuân Vọng Từ (春望词)
flac
Vương Hoán Andy.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cổ Nhã Tân Vận (古雅新韵).
S-S
flac
N-M-D production.
Instrumental
English.
Writer: N-M-D production.
Xuân Noãn Nông Thiện (Chūn Nuǎn Nóng Chán; 春暖农禅)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Unstained Lotus (Liên Tâm Bất Nhiễm; 莲心不染).
The Age of Innocence (Chun Zhen Nian Dai; 纯真年代)
flac
Trương Huệ Muội.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Regardless (Bu Gu Yi Qie; 不顾一切).
Phiêu Lạc Đích Nghênh Xuân (Piao Luò De Yíng Chun; 飘落的迎春)
flac
Miao Xiaozheng.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Tích Xuân Tác Hoạch (Xí Chun Zuò Huà; 惜春作画)
flac
Miao Xiaozheng.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: 12 Girl of The Red Chamber.
S-S-S-Saturday
flac
Bowling For Soup.
2011.
English
Pop - Rock.
Album: Fishin' For Woos.
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (Chūn Jiāng Huā Yuè Yè; 春江花月夜)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Tuyết San Xuân Hiểu (Xuě Shān Chūn Xiǎo; 雪山春晓)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Xuân Thành Cô Hạc (Chūn Chéng Gū Hè; 春城孤鹤)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Six Having And Nothing (Lục Hữu Lục Vô; 六有六无).
春雨里洗过的太阳 / Chun Yu Li Xi Guo De Tai Yang
flac
Vương Lực Hoành.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Open Fire CD2.
S・S・S
flac
MY FIRST STORY.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: S・S・S.
Be Mine (Thuần Hưởng Bản/纯享版)
flac
Khánh Liên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sáng Tạo Doanh 2021 Tập 10 (创造营2021 第十期) (Thuần Hưởng Bản/纯享版).
Xuân Phong Bất Giải Ý (春风不解意)
flac
Giải Ưu Thiệu Soái.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Giải Ưu Thiệu Soái.
Album: Xuân Phong Bất Giải Ý (春风不解意).
Bút Hoa Của Thanh Xuân (青春的笔划)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Bút Hoa Của Thanh Xuân (青春的笔划) (Single).
Xuân Giang Hoa Nguyệt (春江花月)
flac
Thố Tử Nha.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xuân Giang Hoa Nguyệt (春江花月) OST.
Thanh Xuân Quần Vợt (青春大满贯)
flac
Hồ Hạ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cố Gắng Lên, Thiếu Niên! OST (奋斗吧,少年! 影视原声碟) EP.
We Go Up (青春接力) (Chinese Version)
flac
NCT Dream.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: We Go Up (EP).
Thanh Xuân Bất Bại (青春不敗)
flac
GNZ48 Team NIII.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Khương Phàm;Lời;Tạ Mộng Quỳnh.
Album: BOOM! BOOM! BOOM! (EP).
Dream In The Old City (京华春梦)
flac
Uông Minh Thuyên.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Crown Records Classics (娱乐金禧经典) (CD1).
Gửi Thời Thanh Xuân (To Youth; 致青春)
flac
Vương Phi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: So Young OST.
Di Ngôn Tuổi Thanh Xuân (青春遗言)
flac
Hồ Hạ.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Di Ngôn Tuổi Thanh Xuân (青春遗言).
Tình Yêu Trong Sáng (纯白的爱)
flac
Trần Tùng Linh.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giấc Mơ Thành Sự Thật&Mê Cung Tình Yêu (梦境成真&迷惘的爱).
Tạm Biệt Thanh Xuân (青春再见)
flac
Diệp Thế Vinh.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tạm Biệt Thanh Xuân Tươi Đẹp (怒放之青春再见).
Cháy Đi Thanh Xuân (燃烧吧青春)
flac
Hà Khiết.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Nữ Toàn Phong OST.
Hoài Niệm Thanh Xuân (怀念青春)
flac
Lưu Cương.
Chinese
Pop - Rock.
Qingchun Jianbingjian (青春肩并肩) / Team B
flac
BEJ48.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yuanqi Juexing (元气觉醒).
Xuân Đến Người Không Về (春来人不来)
flac
Đồng Lệ.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Thoại 11: Đồng Lệ Cùng Đàn Tranh (对话11-童丽与古筝).
Thanh Xuân Tươi Đẹp (尚好的青春)
flac
Tôn Yến Tư.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thập Đại Kim Khúc - Bảng Phong Vân.
Mộng Về Xuân Thu (夢回春秋)
flac
Lý Ngọc Cương.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trục Mộng Lệnh-Tứ Mỹ Đồ (逐梦令.四美图).
Xuân Phong Hoá Vũ (春風化雨)
flac
Ngô Trác Hy.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love TV - Tuyển Chọn Nhạc Phim TVB Vol 3.
GIVE ME FIVE! (青春的约定)
flac
SNH48.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: GIVE ME FIVE! (青春的约定) (SNH48 6th EP).
Thanh Xuân Ngược Lối (违背的青春)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Xuân Ngược Lối (违背的青春).
Nông Thôn Thơ Mộng (田园春梦)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trịnh Thiếu Thu Và Uông Minh Thuyên Song Ca (郑少秋汪明荃合唱经典).
Câu Chuyện Ngày Xuân (春天的故事)
flac
Trác Y Đình.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoá Điệp 2 (化蝶2).
Story Of Spring (春天的故事)
flac
Tề Dự.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chyi's Voice Biography 1978-1990.
Gió Xuân Khẽ Nói (春风偷偷讲)
flac
Lâm Dư Hi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xuân Mai (春梅) OST.
Thanh Xuân Như Bài Thơ (青春如诗)
flac
Various Artists.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Rhythm Of Rain (听见下雨的声音 电影原声带) OST.
Một Góc Mùa Xuân (春天的角落)
flac
La Văn.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bao Nhiêu Gió Mưa (几许风雨).
Xuân Hạ Thu Đông (春夏秋冬)
flac
Trương Quốc Vinh.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD1).
Đề Thi Thanh Xuân (青春考卷)
flac
Vương Tâm Lăng.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Honey.
Thanh Xuân Vũ Khúc (青春舞曲)
flac
Zhang Yi.
2004.
Instrumental
English.
Album: Sentimental String (CD2).
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜 )
flac
Duan Yin Ying.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: National Beauty And Heavenly Fragrance - Quốc Sắc Thiên Hương.
«
6
7
8
9
10
»