Search and download songs: Cold Lonely Sandbar (Ji Mo Sha Zhou Leng; 寂寞沙洲冷)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 258

Cô Đơn Khó Chịu (寂寞难耐) (Live) flac
Cát Khắc Tuyển Dật. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ban Nhạc Tia Chớp EP10 (闪光的乐队 第10期).
Cô Đơn Xâm Chiếm (寂寞侵袭) flac
Khúc Tiêu Băng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Đơn Xâm Chiếm (寂寞侵袭) (Single).
Quen Với Sự Cô Đơn (适应寂寞) flac
Vương Đồng Học Able. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quen Với Sự Cô Đơn (适应寂寞) (Single).
Quen Với Sự Cô Đơn (适应寂寞) flac
Vương Đồng Học Able. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quen Với Sự Cô Đơn (适应寂寞) (Single).
Fantastic Journey (魔动北极星) Outro flac
K.A Ca Ca. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: 14 Ngày Thoát Khỏi Thiên Hà (14DAYS逃离银河系) (EP).
Nhị Lưỡng Tịch Mịch (二两寂寞) flac
Hoàng Tĩnh Mỹ. 2020. Instrumental Chinese. Album: Nhị Lưỡng Tịch Mịch (二两寂寞) (Single).
Khi Cô Đơn Xuất Hiện (当寂寞上头) flac
Carta. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khi Cô Đơn Xuất Hiện (当寂寞上头) (Single).
Eskimo Kiss (爱斯基摩人之吻) flac
Phùng Duẫn Khiêm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Detour.
Tương Đối Cô Đơn (比较寂寞) flac
Bất Tài. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mới Hiểu Được (才明白) (EP).
Ngôi Sao Mờ Ảm Đạm Trong Vũ Trụ (宇宙中最黯淡的那颗星) flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
Đã Quen Cô Đơn (习惯寂寞) flac
Tôn Lộ. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Sự Cô Đơn Trêu Người (寂寞撩人).
Cà Phê Một Mình (寂寞咖啡) flac
Thái Hiểu. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Bức Thư Tình Thứ 5 - Tuyệt Phẩm Song Ca (发烧情书第五封-对唱经典).
Cô Đơn Khó Chịu (寂寞难耐) flac
Lý Tông Thịnh. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Nhạc Lý Tính Và Cảm Tính (理性与感性作品音乐会) (Live) - CD1.
Tịch Mịch Luyến Nhân (寂寞恋人) flac
Various Artists. 2009. Instrumental Chinese. Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝).
Con Đường Cô Đơn (寂寞公路) flac
Ngũ Tư Khải. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Đặc Biệt Dành Cho Người Như Em (特别的爱给特别的你).
Chết Trong Cô Độc (死于寂寞) flac
Hương Hương. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Vứt Bỏ Người Yêu (Leave A Sweetheart Behind; 落单的恋人).
Kono Kisetsu wo Koete mo (この季節を越えても) flac
Hatsune Miku. 2009. Japan Pop - Rock. Writer: void;ARM. Album: Kimi to Deatte Ninen Sugoshita Watashi ga Bimyou ni Kawatta Riyuu (君と出会って二年過ごした私が微妙に変わった理由).
Xa Lạ Đến Mức Quên (陌生到忘记) flac
Thái Phi Phàm (Felicia). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Xa Lạ Đến Mức Quên (陌生到忘记) (Single).
Cô Đơn Ở Lại Bên Nhau (寂寞厮守) flac
Hàm Đại Tiên Nhi. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Đơn Ở Lại Bên Nhau (寂寞厮守) (Single).
Bệnh Nan Y Cô Đơn (寂寞绝症) flac
La Trung Húc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bệnh Nan Y Cô Đơn (寂寞绝症) (Single).
Cùng Anh Cô Đơn (陪我寂寞) flac
Nhan Nhân Trung. 2020. Instrumental Chinese. Album: Sự Cố Tình Cảm (感情事故) (EP).
Tương Đối Cô Đơn (比较寂寞) flac
Bất Tài. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mới Hiểu Được (才明白) (EP).
Quảng Trường Cô Đơn (寂寞广场) flac
Lý Giai Tư. 2017. Instrumental Chinese. Album: Quảng Trường Cô Đơn (寂寞广场) (Single).
Bệnh Nan Y Cô Đơn (寂寞绝症) flac
La Trung Húc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bệnh Nan Y Cô Đơn (寂寞绝症) (Single).
Vẫn Là Sẽ Cô Đơn (还是会寂寞) flac
Mỹ Tú Tập Đoàn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Rolling Stones 40 - 40 Group Fight Classic (滚石40 滚石撞乐队 40团拼经典).
Máy Bay Giấy Mơ Ước (梦的纸飞机) flac
YangYang. 2022. Instrumental Chinese. Album: Máy Bay Giấy Mơ Ước (梦的纸飞机) (Single).
Tình Yêu Lạnh Lùng (冷冷爱) flac
Đới Ái Linh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Hát Không Muốn Nghe (不想听见的歌) (EP).
Fune (舟) flac
satomoka. 2022. Japan Pop - Rock. Album: Fune (舟) (Single).
Butterfly (Lu Zhou; 绿洲) flac
S.H.E. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Map Of Love (Bản Đồ Tình Yêu; 爱的地图).
Chilly Heart (冷冷的心) flac
Tề Dự. 1988. Chinese Pop - Rock. Album: Any Words Like This (有没有这种说法).
Ngấm Lạnh (渐冷) flac
Tuyết Nhị. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ngấm Lạnh (渐冷) (Single).
Slap (冷耳光) flac
Roger Yang. 2015. Chinese Pop - Rock.
Chill Rain (冷雨) flac
Yutaka Yamada. 2020. Instrumental Japanese. Album: Vinland Saga (Original Soundtracks).
Làm Mát (冷却) flac
Lý Tấn Dao. 2022. Instrumental Chinese. Album: Làm Mát (冷却) (Single).
Leng Keng (叮当) flac
Trịnh Tú Văn. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Đúng Lúc (是时候).
Đêm Lạnh (冷夜) flac
Lương Ngọc Vanh. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Mười Câu Chuyện Tình Yêu (十爱).
Lãnh Cung (冷宫) flac
Loan Âm Xã. 2021. Instrumental Chinese. Album: Lãnh Cung (冷宫) (Single).
Tiệm Lãnh (渐冷) flac
Muộn Trư. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tiệm Lãnh (渐冷) (Single).
Sha Lala flac
Jang Minho. 2020. Korean Pop - Rock. Album: Bongsungah School Part 3.
Lạnh Ấm (冷暖) flac
Vương Tuấn Khải. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Panta.Q. Album: Lạnh Ấm (冷暖).
Bình Tĩnh (冷静) flac
Đặng Lệ Hân. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Music Cafe (CD2).
Lạnh Lẽo (冷) flac
Thiên Kỳ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Vận Mệnh Kỳ Diệu OST (奇妙的命运呀 音乐原声大碟).
Làm Mát (冷却) flac
Lý Tấn Dao. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Làm Mát (冷却) (Single).
Tiệm Lãnh (渐冷) flac
Muộn Trư. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tiệm Lãnh (渐冷) (Single).
Ji flac
Periphery. 2012. English Pop - Rock. Album: Periphery II: This Time It's Personal.
砂浜サンシャイン flac
Hatsune Miku/初音ミク. 2018. Japan Dance - Remix. Writer: picco. Album: Prhythmatic House.
Sha Lala flac
Jang Minho. 2020. Instrumental Korean. Album: Bongsungah School Part 3.
Suna (砂) flac
Đặng Lệ Quân. 1977. Japan Pop - Rock. Album: Love Of Small Hometown (ふるさとはどこですか).
Cát (沙) flac
Vk. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cát (沙) (Single).