×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Cold Lonely Sandbar (Ji Mo Sha Zhou Leng; 寂寞沙洲冷)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
256
Quen Với Sự Cô Đơn (适应寂寞)
flac
Vương Đồng Học Able.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quen Với Sự Cô Đơn (适应寂寞) (Single).
Quen Với Sự Cô Đơn (适应寂寞)
flac
Vương Đồng Học Able.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Quen Với Sự Cô Đơn (适应寂寞) (Single).
Fantastic Journey (魔动北极星) Outro
flac
K.A Ca Ca.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: 14 Ngày Thoát Khỏi Thiên Hà (14DAYS逃离银河系) (EP).
Nhị Lưỡng Tịch Mịch (二两寂寞)
flac
Hoàng Tĩnh Mỹ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhị Lưỡng Tịch Mịch (二两寂寞) (Single).
Khi Cô Đơn Xuất Hiện (当寂寞上头)
flac
Carta.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Khi Cô Đơn Xuất Hiện (当寂寞上头) (Single).
Eskimo Kiss (爱斯基摩人之吻)
flac
Phùng Duẫn Khiêm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Detour.
Tương Đối Cô Đơn (比较寂寞)
flac
Bất Tài.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mới Hiểu Được (才明白) (EP).
Đã Quen Cô Đơn (习惯寂寞)
flac
Tôn Lộ.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sự Cô Đơn Trêu Người (寂寞撩人).
Cà Phê Một Mình (寂寞咖啡)
flac
Thái Hiểu.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bức Thư Tình Thứ 5 - Tuyệt Phẩm Song Ca (发烧情书第五封-对唱经典).
Cô Đơn Khó Chịu (寂寞难耐)
flac
Lý Tông Thịnh.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Nhạc Lý Tính Và Cảm Tính (理性与感性作品音乐会) (Live) - CD1.
Tịch Mịch Luyến Nhân (寂寞恋人)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝).
Con Đường Cô Đơn (寂寞公路)
flac
Ngũ Tư Khải.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Đặc Biệt Dành Cho Người Như Em (特别的爱给特别的你).
Chết Trong Cô Độc (死于寂寞)
flac
Hương Hương.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vứt Bỏ Người Yêu (Leave A Sweetheart Behind; 落单的恋人).
Kono Kisetsu wo Koete mo (この季節を越えても)
flac
Hatsune Miku.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Writer: void;ARM.
Album: Kimi to Deatte Ninen Sugoshita Watashi ga Bimyou ni Kawatta Riyuu (君と出会って二年過ごした私が微妙に変わった理由).
Xa Lạ Đến Mức Quên (陌生到忘记)
flac
Thái Phi Phàm (Felicia).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xa Lạ Đến Mức Quên (陌生到忘记) (Single).
Cô Đơn Ở Lại Bên Nhau (寂寞厮守)
flac
Hàm Đại Tiên Nhi.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Đơn Ở Lại Bên Nhau (寂寞厮守) (Single).
Bệnh Nan Y Cô Đơn (寂寞绝症)
flac
La Trung Húc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bệnh Nan Y Cô Đơn (寂寞绝症) (Single).
Cùng Anh Cô Đơn (陪我寂寞)
flac
Nhan Nhân Trung.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Sự Cố Tình Cảm (感情事故) (EP).
Tương Đối Cô Đơn (比较寂寞)
flac
Bất Tài.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mới Hiểu Được (才明白) (EP).
Quảng Trường Cô Đơn (寂寞广场)
flac
Lý Giai Tư.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Quảng Trường Cô Đơn (寂寞广场) (Single).
Bệnh Nan Y Cô Đơn (寂寞绝症)
flac
La Trung Húc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bệnh Nan Y Cô Đơn (寂寞绝症) (Single).
Vẫn Là Sẽ Cô Đơn (还是会寂寞)
flac
Mỹ Tú Tập Đoàn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rolling Stones 40 - 40 Group Fight Classic (滚石40 滚石撞乐队 40团拼经典).
Máy Bay Giấy Mơ Ước (梦的纸飞机)
flac
YangYang.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Máy Bay Giấy Mơ Ước (梦的纸飞机) (Single).
Tình Yêu Lạnh Lùng (冷冷爱)
flac
Đới Ái Linh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Không Muốn Nghe (不想听见的歌) (EP).
Fune (舟)
flac
satomoka.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Fune (舟) (Single).
Butterfly (Lu Zhou; 绿洲)
flac
S.H.E.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Map Of Love (Bản Đồ Tình Yêu; 爱的地图).
Chilly Heart (冷冷的心)
flac
Tề Dự.
1988.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Any Words Like This (有没有这种说法).
Ngấm Lạnh (渐冷)
flac
Tuyết Nhị.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngấm Lạnh (渐冷) (Single).
Slap (冷耳光)
flac
Roger Yang.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Chill Rain (冷雨)
flac
Yutaka Yamada.
2020.
Instrumental
Japanese.
Album: Vinland Saga (Original Soundtracks).
Làm Mát (冷却)
flac
Lý Tấn Dao.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Làm Mát (冷却) (Single).
Leng Keng (叮当)
flac
Trịnh Tú Văn.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đúng Lúc (是时候).
Đêm Lạnh (冷夜)
flac
Lương Ngọc Vanh.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mười Câu Chuyện Tình Yêu (十爱).
Lãnh Cung (冷宫)
flac
Loan Âm Xã.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Lãnh Cung (冷宫) (Single).
Tiệm Lãnh (渐冷)
flac
Muộn Trư.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiệm Lãnh (渐冷) (Single).
Sha Lala
flac
Jang Minho.
2020.
Korean
Pop - Rock.
Album: Bongsungah School Part 3.
Ji
flac
Periphery.
2012.
English
Pop - Rock.
Album: Periphery II: This Time It's Personal.
Lạnh Ấm (冷暖)
flac
Vương Tuấn Khải.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Panta.Q.
Album: Lạnh Ấm (冷暖).
Bình Tĩnh (冷静)
flac
Đặng Lệ Hân.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Music Cafe (CD2).
Lạnh Lẽo (冷)
flac
Thiên Kỳ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vận Mệnh Kỳ Diệu OST (奇妙的命运呀 音乐原声大碟).
Làm Mát (冷却)
flac
Lý Tấn Dao.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Làm Mát (冷却) (Single).
Tiệm Lãnh (渐冷)
flac
Muộn Trư.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiệm Lãnh (渐冷) (Single).
砂浜サンシャイン
flac
Hatsune Miku/初音ミク.
2018.
Japan
Dance - Remix.
Writer: picco.
Album: Prhythmatic House.
Sha Lala
flac
Jang Minho.
2020.
Instrumental
Korean.
Album: Bongsungah School Part 3.
Suna (砂)
flac
Đặng Lệ Quân.
1977.
Japan
Pop - Rock.
Album: Love Of Small Hometown (ふるさとはどこですか).
Cát (沙)
flac
Vk.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cát (沙) (Single).
Cold Cold Feeling
flac
Albert Collins.
2001.
English
Pop - Rock.
Album: The All Times Greatest Blues Songs (CD1).
Cold Cold Heart
flac
Helen Merrill.
2015.
English
Pop - Rock.
Album: There Goes My Heart.
Sa Sa (莎莎) (Live)
flac
DP Long Trư.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 7 (为歌而赞第二季 第7期).
Cold Cold Man
flac
Saint Motel.
2014.
English
Pop - Rock.
Album: My Type (EP).
«
6
7
8
9
10
»