×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Dùi Chiêng
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
1
Em Muốn Nói Với Anh (我想对你说)
flac
SNH48 TeamX.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguồn Động Lực (源动力).
Bữa Tiệc Thanh Xuân (青春派对)
flac
Lâm Chí Dĩnh.
1994.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Saying Goodbye to Yesterday.
Độ Ẩm Tương Đối (相对湿度)
flac
Trịnh Hy Di.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Glamorous Fifteen CD1 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Ban Nhạc Nửa Đêm (午夜乐队)
flac
Dữu Trùng Khánh.
1989.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cho Ta Một Lần Yêu Là Đủ Rồi (Let Me Love My All Just Once; 让我一次爱个够).
Tích Luỹ Tình Cảm (堆積情感)
flac
Lê Minh.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Lại Khoảnh Khắc Này (留住这一刻) (CD5).
Đạt Minh Nhất Party (达明一派对)
flac
Đạt Minh Nhất Phái.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Glamorous Fifteen CD1 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Rất Quan Tâm Đến Anh (对你太在乎)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm Giác Thật Sự (真感觉).
Yêu Em Không Phai (对你爱不完)
flac
Vịnh Nhi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Ca Trong Gió (风情歌).
Koi no Keikou to Taisaku (恋の傾向と対策)
flac
SKE48.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Album: SKE48's Team S 2nd Stage "Te wo Tsunaginagara (手をつなぎながら)".
Tích Luỹ Cảm Xúc (堆積情感)
flac
Quảng Mỹ Vân.
1988.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiếng Lòng (心声).
Bữa Tiệc Tình Yêu (爱情派对)
flac
Tiết Minh Viên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bữa Tiệc Tình Yêu (爱情派对) (Single).
Với Em Tình Không Dứt (对你爱不完)
flac
Hầu Minh Hạo.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Với Em Tình Không Dứt (对你爱不完).
Yinhe Paidui (银河派对) / Team B
flac
BEJ4.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Awaking (元气觉醒).
Đã Quên Nói Với Em (忘了对我说)
flac
Mộc Đầu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đã Quên Nói Với Em (忘了对我说) ("今生有你"Đời Này Có Em OST) (Single).
Im Lặng Chịu Đựng (沉默以对)
flac
Lữ Khấu Khấu.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Im Lặng Chịu Đựng (沉默以对) (Single).
Bên Kia Đang Bận (对方忙线中)
flac
Lượng Thanh Open.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bên Kia Đang Bận (对方忙线中) (EP).
Trời Sinh Một Đôi (天生一对)
flac
Tào Dương.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quy Định Tình Cảnh (规定情境).
Rời Khỏi Bữa Tiệc Này (离开这派对)
flac
Lý Đại Bôn.
2021.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Bedroom Revenge.
Khát Vọng Tình Yêu (对爱渴望) (Live)
flac
Dương Diệu Dương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing! China 2021 Tập 5 (2021中国好声音 第5期).
Dote Diow Dui Gun (โดดเดี่ยวด้วยกัน)
flac
Getsunova.
2016.
Other country
Pop - Rock.
Album: The First Album.
Anh Đều Nói Đối (你说的都对)
flac
Chu Tinh Kiệt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Đều Nói Đối (你说的都对) (Single).
Đối Với Ai Cũng Tốt (对谁都好)
flac
Tiêu Á Hiên.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 不解釋親吻 / Shut Up & Kiss Me / Đừng Nói Hãy Hôn Em.
Kiritan Wants to Battle Online Endlessly (永遠にゲームで対戦したいキリタン)
flac
GYARI.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kiritan Wants to Battle Online Endlessly (永遠にゲームで対戦したいキリタン).
Đối Thoại Trong Giấc Mơ (梦境中对话)
flac
Hàm Nhi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đối Thoại Trong Giấc Mơ (梦境中对话) (Single).
Thời Gian Tiệc Tùng (派对时间)
flac
Nhị Bàn U (Vương Tín).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thời Gian Tiệc Tùng (派对时间) (Single).
Im Lặng Chịu Đựng (沉默以对)
flac
Lữ Khấu Khấu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Im Lặng Chịu Đựng (沉默以对) (Single).
Độ Sâu Đối Thoại (深度对话)
flac
Vu Văn Văn.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Undefined (尚未界定).
Yinhe Paidui (银河派对) / Team B
flac
BEJ48.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yuanqi Juexing (元气觉醒).
Tôi Xin Lỗi Chính Mình (我对不起我)
flac
Điền Phức Chân.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: To Hebe.
Đừng Nói Với Cô Ấy (不要对他说)
flac
Lý Tiểu Xuân.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Saxophone: Đêm Mưa Lãng Mạn.
Trung Đội Dơi Đỏ (黑蝙蝠中队)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Tiếng Phổ Thông) (CD1).
Tuyệt Đối Quan Tâm Em (絕對在乎你)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lâm Chân Cường;Dick Lee;Thành Kiến Nam.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Version Quảng Đông) CD3.
Bữa Tiệc Độc Thân (单身派对)
flac
Trác Y Đình.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Thân Yêu (亲爱的你).
Baby I'm Sorry (Baby对不起)
flac
Coco Lee.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ultimate Coco.
Đừng Nói Với Cô Ấy (不要对他说)
flac
Trương Tín Triết.
Chinese
Pop - Rock.
Với Em Tình Không Dứt (对你爱不完)
flac
Hầu Minh Hạo.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Với Em Tình Không Dứt (对你爱不完).
Never Told You (从未对你说过)
flac
Mark Tuan.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Evis Wy;Nick Guo.
Album: Never Told You (从未对你说过) (Single).
Bữa Tiệc Tỉ Diện (俾面派對)
flac
Beyond.
1991.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc;Huỳnh Gia Câu;Lời;Huỳnh Quán Trung.
Album: Beyond Live 1991 (Beyond Live 1991生命接觸演唱會) (CD1).
人間 vs. 球投げロボットたまちゃんのキャッチボール対決
flac
Nanahira (ななひら).
2018.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Camellia (かめりあ).
Album: ふぉーす!(4 Orce!).
Cùng Giằng Co Thời Gian (与时间对峙)
flac
cici_.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cùng Giằng Co Thời Gian (与时间对峙).
Đối Vọng Cố Lý Nan (对望故里难)
flac
Lược Lược Lược.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Vọng Cố Lý Nan (对望故里难).
Si Tâm Tuyệt Đối (痴心绝对)
flac
ARS Remix.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Phía Bên Kia Thời Gian (时间对岸)
flac
Ngụy Hàm (Mậu Mậu).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phía Bên Kia Thời Gian (时间对岸) (Single).
Khát Vọng Tình Yêu (对爱渴望) (Live)
flac
Địch Tiêu Văn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 3 · Our Song Tập 3 (中国梦之声·我们的歌第三季 第3期).
Yêu Đúng Người (爱个对的人)
flac
Hồi Tiểu Tiên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Đúng Người (爱个对的人) (EP).
Si Tâm Tuyệt Đối (痴心绝对)
flac
Trần Linh Cửu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rolling Stones 40 - 40 Group Fight Classic (滚石40 滚石撞乐队 40团拼经典).
Anh Đều Nói Đối (你说的都对)
flac
Cường Đông Nguyệt.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Colorful (本色) (EP).
Thời Gian Tiệc Tùng (派对时间)
flac
Nhị Bàn U (Vương Tín).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Gian Tiệc Tùng (派对时间) (Single).
Em Không Ở Bên Kia (你不在对岸)
flac
Lý Kim Nguyên (Tiểu Đầu Thái).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Không Ở Bên Kia (你不在对岸) (Single).
Đối Thác Thời Gian (对错时间)
flac
Bán Đốn Huynh Đệ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Thác Thời Gian (对错时间) (Single).
«
4
5
6
7
8
»