×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Dạ Lai Hương (Tát Khắc Tư) (Yè Lái Xiang (Sà Kè Si); 夜来香(萨克斯))
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Sword of Damocles (达摩克利斯之剑)
flac
Trương Nhan Tề.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sword of Damocles (达摩克利斯之剑) (Single).
Đánh Không Lại Đồ Đệ Thật Tức Giận (打不过徒弟真生气) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版)
flac
AZ Trân Trân.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đánh Không Lại Đồ Đệ Thật Tức Giận (打不过徒弟真生气) (EP).
Đánh Không Lại Đồ Đệ Thật Tức Giận (打不过徒弟真生气) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版)
flac
AZ Trân Trân.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Đánh Không Lại Đồ Đệ Thật Tức Giận (打不过徒弟真生气) (EP).
Sinh Tử Tương Tùy (生死相随)
flac
Dã Tiểu Mã.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sinh Tử Tương Tùy (生死相随) (Single).
Tương Tư Nhập Họa (相思入画)
flac
Lý Thi Ảnh (Đại Điềm).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Nhập Họa (相思入画) (Single).
Tương Tư Thành Họa (相思成灾)
flac
Trịnh Diệc Thần.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Thành Họa (相思成灾) (Single).
Một Khúc Tương Tư (一曲相思) (DJ版)
flac
Bán Dương.
2018.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Một Khúc Tương Tư (一曲相思).
Tương Tư Như Ý (相思如意)
flac
Thố Tử Nha.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xuân Giang Hoa Nguyệt (春江花月) OST.
Một Khúc Tương Tư (一曲相思)
flac
Bán Dương.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Khúc Tương Tư (一曲相思).
Một Khúc Tương Tư (一曲相思) (DJ版)
flac
Bán Dương.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Một Khúc Tương Tư (一曲相思).
Tương Tư Trong Mưa (相思風雨中)
flac
Thang Bảo Như.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD3.
Acacia Citation (Tương Tư Dẫn; 相思引)
flac
Đổng Trinh.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Tương Tư Thành Tai Ương (相思成灾)
flac
Lưu Đức Hoa.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Và Những Ca Khúc Kinh Điển (历年经典主打歌).
Tương Tư Trong Gió Mưa (相思风雨中)
flac
Lưu Nghệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Trong Mùa Đó 5 (那个季节里的歌五).
Chỉ Xích Tương Tư (咫尺相思)
flac
Mặc Minh Kỳ Diệu.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mặc Minh Kỳ Diệu.
Hai Vùng Tương Tư (两地相思)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1975.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tử Sai Kí (紫钗记).
Tương Tư Vô Ích (相思无用)
flac
Trịnh Trung Cơ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD1).
Hai Vùng Tương Tư (两地相思)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trịnh Thiếu Thu Và Uông Minh Thuyên Song Ca (郑少秋汪明荃合唱经典).
Tương Tư Thành Tai Ương (相思成灾)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Tiếng Phổ Thông) (CD2).
Hồ Tư Loạn Tưởng (Cranky; 胡思乱想)
flac
Trần Tuệ Nhàn.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quay Lại Thôi (归来吧).
Tương Tư Phong Vũ Trung (相思风雨中)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝) CD1.
Đậu Đỏ Tương Tư (红豆相思)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trịnh Thiếu Thu Và Uông Minh Thuyên Song Ca (郑少秋汪明荃合唱经典).
Một Góc Tương Tư (小窗相思)
flac
Đặng Lệ Quân.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Thể Quên (忘不了).
Tương Tư Cục (Love In Chessboard; 相思局)
flac
Tiểu W.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Bờ Sông Tương Tư (相思河畔)
flac
Shirley.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Blanc.
Một Góc Tương Tư (小窗相思)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words.
Tư Tưởng Phác Hoả (思想撲火) (Ampin'Mix)
flac
Quảng Mỹ Vân.
1991.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gần Bên Em (亲近我).
Tương Tư Nan Tuyệt (相思难绝)
flac
Đại Thần Tuệ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Nan Tuyệt (相思难绝).
Tư Tưởng Phác Hoả (思想撲火)
flac
Quảng Mỹ Vân.
1991.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm Giác (感觉).
Tương Tư Thành Họa (相思成灾)
flac
Trịnh Diệc Thần.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tương Tư Thành Họa (相思成灾) (Single).
Tương Tư Thành Hải (相思成海)
flac
Đậu Bao.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Thành Hải (相思成海).
Tương Tư Không Nguôi (相思难断)
flac
Nguỵ Tân Vũ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Không Nguôi (相思难断).
Bất Phụ Tương Tư (不负相思)
flac
Duyệt Khai Tâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bất Phụ Tương Tư (不负相思) (Single).
Bất Phụ Tương Tư Ý (不负相思意)
flac
Đại Kha.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bất Phụ Tương Tư Ý (不负相思意) (Single).
Tương Tư Cục (Love In Chessboard; 相思局)
flac
Duy Bui.
Instrumental
English.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Bất Phụ Tương Tư (不负相思)
flac
Duyệt Khai Tâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bất Phụ Tương Tư (不负相思) (Single).
Bờ Sông Tương Tư (相思河畔)
flac
Trần Bách Cường.
1983.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vẫn Cứ Thích Em (偏偏喜歡你).
Sinh Tử Tương Tùy (生死相随)
flac
Vương Nhị Lãng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sinh Tử Tương Tùy (生死相随) (Single).
Một Tấc Trường Tương Tư (相思长一寸)
flac
Trạch Điển.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Tấc Trường Tương Tư (相思长一寸).
Tương Tư Vô Tích (相思无迹)
flac
Lưu Phượng Dao.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khuynh Thế Cẩm Lân Cốc Vũ Lai OST (倾世锦鳞谷雨来 网剧原声带).
Tương Tư Thiếu Hữu (相思少有)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thế Trung Phùng Nhĩ (世中逢尔) / Thiên Quan Tứ Phúc (天官赐福) (OST).
Tư Tưởng Bị Bại Lộ (思想走了光)
flac
Trần Bách Cường.
1981.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Có Em Rồi (有了你).
Lạc Bút Tương Tư (落笔相思)
flac
Quan Tâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lạc Bút Tương Tư (落笔相思) (EP).
Hồng Trần Tương Tư Vũ (红尘相思雨)
flac
Triệu Dương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Trần Tương Tư Vũ (红尘相思雨) (EP).
Quân Túy Tương Tư (君醉相思)
flac
Tiêu Thất Thất.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quân Túy Tương Tư (君醉相思) (Single).
Tương Tư Vô Tích (相思无迹)
flac
Thiệu Khả Nhiên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khuynh Thế Cẩm Lân Cốc Vũ Lai OST (倾世锦鳞谷雨来 网剧原声带).
Tương Tư Không Nguôi (相思难断) (DJR7版)
flac
Nguỵ Tân Vũ.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Tương Tư Không Nguôi (相思难断) (DJR7版) (Single).
Một Trường Tương Tư (一寸相思长)
flac
Bạch Dịch Tường.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nha Hoàn Này Ta Không Dùng Được OST (这丫环我用不起 电视剧影视原声带).
Tương Tư (相思) (Hợp Xướng Bản / 合唱版)
flac
Hoa Đinh Quán Trưởng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư (相思) (Hợp Xướng Bản / 合唱版) (Single).
Nhận Thượng Huyền Tương Tư (刃上悬相思)
flac
Phong Minh Quýnh Khuẩn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhận Thượng Huyền Tương Tư (刃上悬相思).
«
6
7
8
9
10
»