×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: DẤU ẤN GEMADEPT
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
297
Dấu Ấn Thời Gian (时光印)
flac
Tô Hàm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dấu Ấn Thời Gian (时光印) (Single).
Ái Ân Lần Đầu (Faire L'amour)
flac
Elvis Phương.
1998.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Je Suis Parti.
Dấu Ấn Trong Tim (心印心)
flac
Vương Kiệt.
1989.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Có Ai Hiểu Lòng Lãng Tử (谁明浪子心).
Dấu Ấn Trong Tim (心痕)
flac
Cúc Văn Nhàn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dấu Ấn Trong Tim (心痕) (Single).
Ái Ân Lần Đầu (Faire L'amour La Premiere Fois)
flac
Cao Lâm.
1994.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Vũ Xuân Hùng.
Album: Toi Et Moi.
Tranh Đấu Gay Gắt (明争暗斗)
flac
BigYear Đại Niên.
2019.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Nối Tiếp Thành Ngữ (成語接龍).
Ái Ân Lần Đầu (Faire L'amour La Premiere Fois)
flac
Kiều Nga.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Vũ Xuân Hùng.
Album: Nhạc Pháp - 14 Tình Khúc Bất Hủ.
Ái Ân Lần Đầu (Faire L'amour La Premiere Fois)
flac
Kiều Nga.
1993.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Vì Em Yêu Anh - Kiều Nga 2.
Đôi Cánh Ẩn Dấu (隐形的翅膀)
flac
Lưu Tử Linh.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Danh Ca Hồng Tam (名歌紅三).
Thánh Ca Ẩn Sĩ: DẤU ẤN TÌNH YÊU - Thánh ca Hòa Tấu
flac
Ẩn Sĩ.
Vietnamese
Pop - Rock.
AN
flac
Lil Wuyn.
Vietnamese
Rap - HipHop.
An
flac
Khánh An.
2019.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lưu Thiên Hương.
Album: An (Single).
An
flac
Phạm Quỳnh Anh.
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: An (Single).
Đẩu Mễ Tình Ca (Ấn Bản Mix) (斗米情歌 (Mix 版))
flac
Đại Tráng.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đẩu Mễ Tình Ca (斗米情歌).
Nỗi Đau Tình Ái (How Could An Angel Break My Heart)
flac
Thu Phương.
1998.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Minh Tuấn.
Album: Selections - Nhạc Trẻ Tuyển Chọn.
Lời Mở Đầu Của Vẻ Đẹp Bóng Tối (黑暗美学序章)
flac
DaXxx Dương Giai Nhụy.
2020.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Lời Mở Đầu Của Vẻ Đẹp Bóng Tối (黑暗美学序章) (Single).
Dấu Ấn Tình Yêu Trong Trái Tim Em (我心上留下了爱的痕迹)
flac
Vu Dương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Dấu Ấn Tình Yêu Trong Trái Tim Em (我心上留下了爱的痕迹) (Single).
Dấu Ấn Tình Yêu Trong Trái Tim Em (我心上留下了爱的痕迹)
flac
Vu Dương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dấu Ấn Tình Yêu Trong Trái Tim Em (我心上留下了爱的痕迹) (Single).
Đáp Án (答案)
flac
Thái Cầm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tác Chi Hợp (天作之合).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Kurayami (暗闇) / Senbatsu
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) Theater Edition.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-C).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-F).
Đáp Án (答案)
flac
joysaaaa.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
An Tri (安知)
flac
Quốc Phong Tập.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Điểu Dữ Ngư (青鸟与鱼).
Đáp Án (答案)
flac
Lương Minh Sâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Tường An (相安)
flac
Tiểu Hồn.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tường An (相安) ( "鬓边不是海棠红"Bên Tóc Mai Không Phải Hải Đường Hồng OST) (Single).
Đáp Án (答案)
flac
joysaaaa.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Bất An (不安)
flac
Lý Thánh Kiệt.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Si Tâm Tuyệt Đối (痴心绝对) (EP).
Trường An (长安)
flac
Hoàng Vũ Hoằng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trường Ca Hành (长歌行 电视剧原声带) (OST).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) - EP.
An Ajwoyo (안아줘요)
flac
Na Yeon Ju.
2015.
Korean
Pop - Rock.
Album: Way To Go, Rose (Run, Jang Mi) OST.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) Theater Edition.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-E).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-F).
Tâm An (心安)
flac
Trần Phỉ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thầm Yêu: Quất Sinh Hoài Nam OST (暗恋·橘生淮南 影视原声带).
Đáp Án (答案)
flac
Lương Minh Sâm.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Trường An (长安)
flac
Lưu Vũ Ninh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trường An (长安) ("与君歌"Dữ Quân Ca OST) (Single).
Đáp Án (答案)
flac
Dương Khôn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Nay Anh 20 Tuổi (今夜二十岁).
Đáp Án (答案)
flac
Dục Huyên.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lương Mang;Dương Khôn.
Album: Đáp Án (Sầm Tiên Sinh).
Đáp Án (答案)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhớ Anh (想念你).
Bất An (不安)
flac
Vương Phi.
1996.
Instrumental
Chinese.
Album: Nóng Nảy (浮躁).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-E).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-G).
An'un (暗雲)
flac
Anant-Garde Eyes.
2015.
Instrumental
Japanese.
Album: Charlotte Original Soundtrack (CD1).
Đáp Án (答案)
flac
Từ Tiểu Phụng.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trong Gió Đêm (夜风中) (EP).
Đau
flac
Vũ Duy Khánh.
2015.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Vũ Khắc Anh.
Album: Vũ Duy Khánh Acoustic 2015.
Đau
flac
BG's Generation.
2016.
Vietnamese
Pop - Rock.
«
1
2
3
4
5
»