Search and download songs: DẤU ẤN GEMADEPT
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 299

Dấu Ấn Thời Gian (时光印) flac
Tô Hàm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Dấu Ấn Thời Gian (时光印) (Single).
Ái Ân Lần Đầu (Faire L'amour) flac
Elvis Phương. 1998. Vietnamese Pop - Rock. Album: Je Suis Parti.
Dấu Ấn Trong Tim (心印心) flac
Vương Kiệt. 1989. Chinese Pop - Rock. Album: Có Ai Hiểu Lòng Lãng Tử (谁明浪子心).
Dấu Ấn Trong Tim (心痕) flac
Cúc Văn Nhàn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Dấu Ấn Trong Tim (心痕) (Single).
Ái Ân Lần Đầu (Faire L'amour La Premiere Fois) flac
Cao Lâm. 1994. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lời;Vũ Xuân Hùng. Album: Toi Et Moi.
Tranh Đấu Gay Gắt (明争暗斗) flac
BigYear Đại Niên. 2019. Chinese Rap - HipHop. Album: Nối Tiếp Thành Ngữ (成語接龍).
Ái Ân Lần Đầu (Faire L'amour La Premiere Fois) flac
Kiều Nga. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lời;Vũ Xuân Hùng. Album: Nhạc Pháp - 14 Tình Khúc Bất Hủ.
Ái Ân Lần Đầu (Faire L'amour La Premiere Fois) flac
Kiều Nga. 1993. Vietnamese Pop - Rock. Album: Vì Em Yêu Anh - Kiều Nga 2.
Đôi Cánh Ẩn Dấu (隐形的翅膀) flac
Lưu Tử Linh. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Danh Ca Hồng Tam (名歌紅三).
Thánh Ca Ẩn Sĩ: DẤU ẤN TÌNH YÊU - Thánh ca Hòa Tấu flac
Ẩn Sĩ. Vietnamese Pop - Rock.
AN flac
Lil Wuyn. Vietnamese Rap - HipHop.
An flac
Khánh An. 2019. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lưu Thiên Hương. Album: An (Single).
An flac
Phạm Quỳnh Anh. 2021. Vietnamese Pop - Rock. Album: An (Single).
Đẩu Mễ Tình Ca (Ấn Bản Mix) (斗米情歌 (Mix 版)) flac
Đại Tráng. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Đẩu Mễ Tình Ca (斗米情歌).
Nỗi Đau Tình Ái (How Could An Angel Break My Heart) flac
Thu Phương. 1998. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lời;Minh Tuấn. Album: Selections - Nhạc Trẻ Tuyển Chọn.
Lời Mở Đầu Của Vẻ Đẹp Bóng Tối (黑暗美学序章) flac
DaXxx Dương Giai Nhụy. 2020. Chinese Rap - HipHop. Album: Lời Mở Đầu Của Vẻ Đẹp Bóng Tối (黑暗美学序章) (Single).
Dấu Ấn Tình Yêu Trong Trái Tim Em (我心上留下了爱的痕迹) flac
Vu Dương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Dấu Ấn Tình Yêu Trong Trái Tim Em (我心上留下了爱的痕迹) (Single).
Dấu Ấn Tình Yêu Trong Trái Tim Em (我心上留下了爱的痕迹) flac
Vu Dương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dấu Ấn Tình Yêu Trong Trái Tim Em (我心上留下了爱的痕迹) (Single).
Đáp Án (答案) flac
Thái Cầm. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tác Chi Hợp (天作之合).
Kurayami (暗闇) flac
STU48. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Kurayami (暗闇) / Senbatsu flac
STU48. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Kurayami (暗闇) Theater Edition.
Kurayami (暗闇) flac
STU48. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
Kurayami (暗闇) flac
STU48. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Kurayami (暗闇) (Type-C).
Kurayami (暗闇) flac
STU48. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Kurayami (暗闇) (Type-F).
Đáp Án (答案) flac
joysaaaa. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đáp Án (答案) (Single).
Kurayami (暗闇) flac
STU48. 2018. Instrumental Japanese. Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
An Tri (安知) flac
Quốc Phong Tập. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Điểu Dữ Ngư (青鸟与鱼).
Đáp Án (答案) flac
Lương Minh Sâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đáp Án (答案) (Single).
Tường An (相安) flac
Tiểu Hồn. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tường An (相安) ( "鬓边不是海棠红"Bên Tóc Mai Không Phải Hải Đường Hồng OST) (Single).
Đáp Án (答案) flac
joysaaaa. 2021. Instrumental Chinese. Album: Đáp Án (答案) (Single).
Bất An (不安) flac
Lý Thánh Kiệt. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Si Tâm Tuyệt Đối (痴心绝对) (EP).
Trường An (长安) flac
Hoàng Vũ Hoằng. 2021. Instrumental Chinese. Album: Trường Ca Hành (长歌行 电视剧原声带) (OST).
Kurayami (暗闇) flac
STU48. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Kurayami (暗闇) - EP.
An Ajwoyo (안아줘요) flac
Na Yeon Ju. 2015. Korean Pop - Rock. Album: Way To Go, Rose (Run, Jang Mi) OST.
Kurayami (暗闇) flac
STU48. 2018. Instrumental Japanese. Album: Kurayami (暗闇) Theater Edition.
Kurayami (暗闇) flac
STU48. 2018. Instrumental Japanese. Album: Kurayami (暗闇) (Type-E).
Kurayami (暗闇) flac
STU48. 2018. Instrumental Japanese. Album: Kurayami (暗闇) (Type-F).
Tâm An (心安) flac
Trần Phỉ. 2019. Instrumental Chinese. Album: Thầm Yêu: Quất Sinh Hoài Nam OST (暗恋·橘生淮南 影视原声带).
Đáp Án (答案) flac
Lương Minh Sâm. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Đáp Án (答案) (Single).
Phương Án An Toàn flac
Thành Đạt. Vietnamese Pop - Rock.
Trường An (长安) flac
Lưu Vũ Ninh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trường An (长安) ("与君歌"Dữ Quân Ca OST) (Single).
Đáp Án (答案) flac
Dương Khôn. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Nay Anh 20 Tuổi (今夜二十岁).
Đáp Án (答案) flac
Dục Huyên. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Lương Mang;Dương Khôn. Album: Đáp Án (Sầm Tiên Sinh).
Đáp Án (答案) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Nhớ Anh (想念你).
Bất An (不安) flac
Vương Phi. 1996. Instrumental Chinese. Album: Nóng Nảy (浮躁).
Kurayami (暗闇) flac
STU48. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Kurayami (暗闇) (Type-E).
Kurayami (暗闇) flac
STU48. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Kurayami (暗闇) (Type-G).
An'un (暗雲) flac
Anant-Garde Eyes. 2015. Instrumental Japanese. Album: Charlotte Original Soundtrack (CD1).
Đáp Án (答案) flac
Từ Tiểu Phụng. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Trong Gió Đêm (夜风中) (EP).