×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Dấu Ấn
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
297
Ái Ân Lần Đầu (Faire L'amour)
flac
Elvis Phương.
1988.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Vũ Xuân Hùng.
Album: Đại Hội Nhạc Trẻ Nam Cali (Tape).
Từng Ăn Đầu Quầy (Từng Yêu Parody)
flac
Phan Duy Huấn.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Ái Ân Lần Đầu (Faire L'amour La Premiere Fois)
flac
Kiều Nga.
1993.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Vì Em Yêu Anh - Kiều Nga 2.
Đôi Cánh Ẩn Dấu (隐形的翅膀)
flac
Lưu Tử Linh.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Danh Ca Hồng Tam (名歌紅三).
Thánh Ca Ẩn Sĩ: DẤU ẤN TÌNH YÊU - Thánh ca Hòa Tấu
flac
Ẩn Sĩ.
Vietnamese
Pop - Rock.
Ái Ân Lần Đầu (Faire L'amour La Premiere Fois)
flac
Cao Lâm.
1994.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Vũ Xuân Hùng.
Album: Toi Et Moi.
Tranh Đấu Gay Gắt (明争暗斗)
flac
BigYear Đại Niên.
2019.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Nối Tiếp Thành Ngữ (成語接龍).
Ái Ân Lần Đầu (Faire L'amour La Premiere Fois)
flac
Kiều Nga.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Vũ Xuân Hùng.
Album: Nhạc Pháp - 14 Tình Khúc Bất Hủ.
AN
flac
Lil Wuyn.
Vietnamese
Rap - HipHop.
An
flac
Khánh An.
2019.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lưu Thiên Hương.
Album: An (Single).
An
flac
Phạm Quỳnh Anh.
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: An (Single).
Đẩu Mễ Tình Ca (Ấn Bản Mix) (斗米情歌 (Mix 版))
flac
Đại Tráng.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đẩu Mễ Tình Ca (斗米情歌).
Nỗi Đau Tình Ái (How Could An Angel Break My Heart)
flac
Thu Phương.
1998.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Minh Tuấn.
Album: Selections - Nhạc Trẻ Tuyển Chọn.
Lời Mở Đầu Của Vẻ Đẹp Bóng Tối (黑暗美学序章)
flac
DaXxx Dương Giai Nhụy.
2020.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Lời Mở Đầu Của Vẻ Đẹp Bóng Tối (黑暗美学序章) (Single).
Dấu Ấn Tình Yêu Trong Trái Tim Em (我心上留下了爱的痕迹)
flac
Vu Dương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dấu Ấn Tình Yêu Trong Trái Tim Em (我心上留下了爱的痕迹) (Single).
Dấu Ấn Tình Yêu Trong Trái Tim Em (我心上留下了爱的痕迹)
flac
Vu Dương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Dấu Ấn Tình Yêu Trong Trái Tim Em (我心上留下了爱的痕迹) (Single).
An Ny (安妮)
flac
Leisure Music.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Xuân - Orchid.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-B).
Bất An (不安)
flac
Lữ Lượng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-B).
An'itsu (安逸)
flac
Kikuya Tomoki.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kikuya Tomoki.
Album: Tooriame drop & Nisekoi Original Soundtrack Selection Vol.3.
Đáp Án (答案)
flac
Vương Nguyên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
An Tri (安知)
flac
Quốc Phong Tập.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Điểu Dữ Ngư (青鸟与鱼).
An Tức (安息)
flac
Lâm Hải.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 原声音乐专辑).
Đáp Án (答案)
flac
Dương Khôn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án (答案).
An Tâm (安心)
flac
Châu Hoa Kiện.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Châu Hoa Kiện Thực Sự: Huyền Huyền Toàn Toàn (真的周華健: 弦弦全全).
An Tâm (安心)
flac
Ấn Tử Nguyệt.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cùng Em Đi Đến Tận Cùng Thế Giới OST (陪你到世界之巅 电视剧原声带).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) - EP.
Đáp Án (答案)
flac
Vương Nguyên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Tường An (相安)
flac
Tiểu Hồn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tường An (相安) ( "鬓边不是海棠红"Bên Tóc Mai Không Phải Hải Đường Hồng OST) (Single).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-C).
Ẩn Ẩn (隐隐)
flac
Hatsune Miku.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộng Hồi Trung Quốc (梦回中国) (EP).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-G).
Trường An (长安)
flac
Hoàng Vũ Hoằng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trường Ca Hành (长歌行 电视剧原声带) (OST).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) - EP.
An Ajwoyo (안아줘요)
flac
Na Yeon Ju.
2015.
Korean
Pop - Rock.
Album: Way To Go, Rose (Run, Jang Mi) OST.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) Theater Edition.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-E).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-F).
Tâm An (心安)
flac
Trần Phỉ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thầm Yêu: Quất Sinh Hoài Nam OST (暗恋·橘生淮南 影视原声带).
Đáp Án (答案)
flac
Lương Minh Sâm.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Đáp Án (答案)
flac
Thái Cầm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tác Chi Hợp (天作之合).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Kurayami (暗闇) / Senbatsu
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) Theater Edition.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-C).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-F).
Đáp Án (答案)
flac
joysaaaa.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
«
1
2
3
4
5
»