Search and download songs: Dian
Search songs, artists or lyrics

Hai Giờ Rưỡi (两点半) flac
joysaaaa. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Hai Giờ Rưỡi (两点半) (Single).
Bất Đoạn Điện (不断电) flac
Châu Tư Hàm. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Bất Đoạn Điện (不断电) (Single).
Phim Đen Trắng (黑白电影) flac
Dương Thước. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phim Đen Trắng (黑白电影) (Single).
Kho Ký Ức (记忆商店) flac
Morerare. 2021. Instrumental Chinese. Album: Kho Ký Ức (记忆商店) (Single).
Có Chút Ngọt Ngào (有点甜) flac
Châu Tiểu Nam. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Có Chút Ngọt Ngào (有点甜).
Điện Hạ Lạnh Lùng (冷殿下) flac
Quách Tuấn Thần. 2018. Instrumental Chinese. Album: Chọc Phải Điện Hạ Lạnh Lùng OST (惹上冷殿下 网络剧原声带).
Điển ngục ti/ 典狱司 flac
Âm Tần Quái Vật. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: Lời;Giang Ngạn/ Nhạc;Hoà Hối Tuệ;Vương Tử Đồng. Album: Lão Cửu Môn OST.
Tự Nhận Ra (自己发电) flac
Hứa Chí An. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Merry Go Round (初戀嗱喳面).
Bóng Đèn Điện (电灯胆) flac
Đặng Lệ Hân. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Music Cafe (CD2).
Seven O'clock (七点钟) flac
Tề Dự. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Chyi Greatest Hits.
Nửa Lời Quan Tâm (半點心) flac
Thảo Mãnh. Chinese Pop - Rock. Album: Hội Những Người Thất Tình (失恋阵线联盟).
Amazing Grace (奇异恩典) flac
Khải Lạc Nhi. 2006. Instrumental Chinese. Album: Stainless (一尘不染).
Nữa Nhiễm Điện (半带电) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Mèo Đêm (夜猫).
Letting Go Lightly (放輕點) (Live) flac
Dương Nãi Văn. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Timequake (Live).
Hankyuu Densha (阪急電車) flac
NMB48. 2018. Instrumental Japanese. Album: Yokubomono (欲望者) Type-A.
Thiếu Chút Nữa (差一點) flac
Trần Gia Hoa. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Why Not.
Love Over Electricity (爱超给电) flac
Nathan Hartono. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Love Over Electricity (爱超给电).
Hatsudentai 33 Gou (発電体33号) flac
Miyara Makico. 2015. Instrumental Japanese. Writer: TOMISIRO. Album: Nihon Animator Mihonichi Original BGM Series 1.
5 Giờ Sáng (凌晨五点) flac
Mimmi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: I Am A Super Star (超时空大玩家 原声专辑) (OST).
Điện Thoại Chúc (电话粥) flac
Youngior. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Điện Thoại Chúc (电话粥) (Single).
99 Cuộc Gọi (99次电话) flac
Franky Phất Lan Kỳ. 2022. Instrumental Chinese. Album: 99 Cuộc Gọi (99次电话) (Single).
Jounetsu no Dengen (情熱の電源) flac
NGT48. 2021. Japan Pop - Rock. Album: Ponkotsu na Kimi ga Suki da (ポンコツな君が好きだ) (Special Edition).
Tiệm Cà Phê (咖啡店) flac
Dương Uyển Thiến. 2019. Instrumental Chinese. Album: Người Bạn Gái Tôi Không Thể Yêu OST (我不能恋爱的女朋友 影视原声带).
电灯胆 - Bóng Đèn Điện Remix flac
Đặng Lệ Hân. Chinese Dance - Remix.
Phật Thượng Điện (Sáo; 佛上殿) flac
Du Tốn Phát. 1990. Instrumental Chinese. Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD1 - Dương Quan Tam Điệp.
Tình Ca Radio (电台情歌) flac
Mạc Văn Uý. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lặng Nghe Trái Tim Phụ Nữ (静听女人心) (CD2).
Tiểu Nhị (Waiter; 店小二) flac
S.H.E. 2008. Chinese Pop - Rock. Writer: S.H.E. Album: FM S.H.E (我的电台).
Tình Ca Radio (电台情歌) flac
Mạc Văn Uý. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Mười Năm Hoàng Kim (滚石香港黄金十年).
Maruko-chan Uchouten! (まるちゃん有頂点!) flac
Various Artists. 1996. Instrumental Japanese. Album: Chibi Maruko-chan Music Collection.
Singularity (奇遇的起点) flac
Vương Lực Hoành. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: I.A.Love (A.I.爱).
Almost Sunny (差一點晴朗) flac
邹施如. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: No Mention (不提).
Hanazano Denki Guitar!!! (花園電気ギター!!!) flac
Otsuka Sae. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Hanazono Denki Guitar!!! (花園電気ギター!!!).
Cười Điên Cuồng (笑疯癫) flac
Hoa Đồng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cười Điên Cuồng (笑疯癫).
Thiêu Bảo Điển (烧宝典) flac
Lâm Thanh Hà. 1992. Instrumental Chinese. Album: Tiếu Ngạo Giang Hồ Chi Đông Phương Bất Bại (笑傲江湖之东方不败).
Ba Giờ Sáng (凌晨三点) flac
Trần Thạc Tử. 2018. Instrumental Chinese. Album: Ba Giờ Sáng (凌晨三点).
TV Commercials (電視廣告) flac
Dương Thích An. 2019. Instrumental Chinese. Album: Devotion (還願) (Original Soundtrack).
Hanazano Denki Guitar!!! (花園電気ギター!!!) flac
Otsuka Sae. 2017. Instrumental Japanese. Album: Hanazono Denki Guitar!!! (花園電気ギター!!!).
Tử Kim Đỉnh (紫金之巅) flac
Ice Paper. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Kim Lăng Cửu Can (金陵九歌).
2h30 Sáng (凌晨两点半) flac
Tống Đại Đình. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: 2h30 Sáng (凌晨两点半) (Single).
Tình Sinh Điện (情生电) flac
Hải Vệ Thập Nhất. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Sinh Điện (情生电) (Single).
Điểm Cân Bằng (平衡点) flac
Lưu Giai Kỳ. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: Lưu Giai Kỳ (Shio). Album: Abstract Painting (抽象图).
Tình Sinh Điện (情生电) flac
Hải Vệ Thập Nhất. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Sinh Điện (情生电) (Single).
Peace Hotel (和平饭店) flac
Ove. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Peace Hotel (和平饭店) (Single).
Kho Ký Ức (记忆商店) flac
Morerare. 2021. Instrumental Chinese. Album: Kho Ký Ức (记忆商店) (Single).
Zhe Shi Jie Yi Feng Dian (这世界已疯癫) flac
Đàm Vịnh Lân. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD1.
Nhiều Một Chút Ít Một Chút (多一点少一点) flac
Lâm Chí Huyền. Chinese Pop - Rock. Album: Giọt Nước Mắt Nàng Mona Lisa (蒙娜丽莎的眼泪).
Mưa Rơi Tí Tách (雨中的点点滴滴) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD22).
Nhiều Một Chút Ít Một Chút (多一点少一点) flac
Lâm Chí Huyễn. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Ultimate Terry Lin CD2.
Falling You (電視劇《點燃我, 溫暖你》插曲) flac
曾可妮. Chinese.