Search and download songs: Dian
Search songs, artists or lyrics

Mưa Rơi Tí Tách (雨中的点点滴滴) flac
Đặng Lệ Quân. 1981. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Giống Như Một Bài Ca (爱像一首歌).
Gần Hơn Một Chút Nữa (再靠近一点点) flac
Vương Đồng Học Able. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Gần Hơn Một Chút Nữa (再靠近一点点) (Single).
Gần Hơn Một Chút Nữa (再靠近一点点) flac
Vương Đồng Học Able. 2022. Instrumental Chinese. Album: Gần Hơn Một Chút Nữa (再靠近一点点) (Single).
Thần Hồn Điên Đảo (神魂颠倒) flac
Đặng Điển. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thần Hồn Điên Đảo (神魂颠倒) (Single).
Chỉ Thiếu Một Chút (只差一点) flac
Tiêu Thất Thất. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chỉ Thiếu Một Chút (只差一点).
Điểm Ca Đích Nhân (点歌的人) flac
Hải Lai A Mộc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Điểm Ca Đích Nhân (点歌的人) (EP).
The Longest Movie (最長的電影) flac
Châu Kiệt Luân. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: On The Run.
That Good Good (有點兒意思) flac
Luhan. 2015. Instrumental Chinese. Album: Reloaded 1.
Kim Điện Hí Cự Linh (金殿戏巨灵) flac
Various Artists. 1986. Instrumental Other. Album: Journey To The West (Tây Du Ký).
Ai wa Maru de Seidenki (愛はまるで静電気) flac
°C-ute. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Mugen Climax / Ai wa Maru de Seidenki / Singing ~Ano Koro no You ni~ (夢幻クライマックス/愛はまるで静電気/Singing〜あの頃のように〜).
Bài Ca Trong Lòng (点歌心情) flac
Hoàng Ất Linh. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Cảm Ơn Không Có Tình Yêu (感谢无情人).
Phi Hoa Điểm Thuý (Tỳ Bà; 飞花点翠) flac
Lâm Thạch Thành. 1990. Instrumental Chinese. Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD3 - Hán Cung Thu Nguyệt.
Hữu Nhất Điểm Động Tâm (有一点动心) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Đông - Plum.
Love Me Long (爱我久一点) flac
Coco Lee. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Xưa (往日情).
Điểm Sáng Ngọn Nến (一点烛光) flac
Trương Học Hữu. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: A Wonderful Music Journey (CD2).
Memai Denwa (眩暈電話) (Vertigo Phone) flac
Hatsune Miku. 2010. Japan Pop - Rock. Writer: Hachi. Album: OFFICIAL ORANGE.
Hankyuu Densha (阪急電車) / Team N flac
NMB48. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Yokubomono (欲望者) - EP.
Điển Ngục Tư (Prison Division; 典獄司) flac
Various Artists. 2017. Instrumental Chinese.
Love Song On The Radio (电台情歌) flac
Đặng Siêu. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: Diêu Khiêm;Vương Trì Bình;Hoà Tinh Điện Thai. Album: Love Song On The Radio (电台情歌).
Thần Hồn Điên Đảo (神魂颠倒) flac
Dung Tổ Nhi. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Lễ Hội Tháp Babel (巴别塔庆典) flac
Ngô Thanh Phong. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Người Vũ Trụ (太空人).
Hữu Điểm Hỉ Hoan Nhĩ (有点喜欢你) flac
Từ Mộng Viên. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Từ Mộng Viên. Album: Hữu Điểm Hỉ Hoan Nhĩ (有点喜欢你).
Thánh ̣Điện Kỵ Sĩ (圣殿骑士) flac
Uông Tô Lang. 2020. Instrumental Chinese. Album: Thánh ̣Điện Kỵ Sĩ (圣殿骑士) (Single).
Ánh Sao Thắp Đèn (星星点灯) flac
Cát Phiêu Lượng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Sao Thắp Đèn (星星点灯).
Bokutachi No Denkosekka (ボクたちの電光石火) flac
GReeeeN. 2021. Japan Pop - Rock. Album: Bokutachi No Denkosekka (ボクたちの電光石火) (EP).
Gần Hơn Một Chút (靠近一点) flac
Từ Gia Vĩ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Gần Hơn Một Chút (靠近一点) ("总裁虐我千百遍"Female CEO Love Me OST) (Single).
Thước Điện Ảnh Mùa Hè / 夏天的电影 flac
Lý Vũ Xuân. 2022. Chinese Pop - Rock.
Thiểm Điện Xung Tuyến (闪电冲线) flac
Phan Tùng Hòa. 2010. Chinese Pop - Rock. Writer: Lê Doãn Văn. Album: Race-Tin Flash And Dash 《雷速登闪电冲线》.
Hữu Điểm Hỉ Hoan Nhĩ (有点喜欢你) flac
Từ Mộng Viên. 2020. Instrumental English. Writer: Từ Mộng Viên. Album: Kháo Cận (靠近).
Ba Giờ Rưỡi Sáng (凌晨三点半) flac
Khúc Tiêu Băng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ba Giờ Rưỡi Sáng (凌晨三点半) (Single).
Hữu Điểm Hỉ Hoan Nhĩ (有点喜欢你) flac
Từ Mộng Viên. 2020. Instrumental Chinese. Writer: Từ Mộng Viên. Album: Hữu Điểm Hỉ Hoan Nhĩ (有点喜欢你).
Quỳ Hoa Điểm Huyệt Thủ (葵花点穴手) flac
Vương Sa Sa. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quỳ Hoa Điểm Huyệt Thủ (葵花点穴手) (EP).
Thần Hồn Điên Đảo (神魂颠倒) (Live) flac
Nhất Trạch Vạn Easyone. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 12 (为歌而赞第二季 第12期).
Khởi Điểm Tương Phùng (相逢的起点 ) flac
Mâu Dĩ Hân. 2020. Instrumental Chinese. Album: Đếm Ngược Thời Gian Để Gặp Em (时间倒数遇见你 影视剧原声带) (OST).
Họa Long Điểm Tình (画龙点睛) (伴奏) flac
Trương Hiểu Hàm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Họa Long Điểm Tình (画龙点睛) (Single).
Ống Kính Điện Ảnh (电影镜头) flac
Trình Hân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ống Kính Điện Ảnh (电影镜头) (Single).
12 Giờ Sáng (凌晨十二点) flac
Phác Tự Hữu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhật Ký Âm Nhạc Của Phác Tự - 15 (朴序祐的音乐日记-15 凌晨十二点).
Điểm Kết Thúc Là Anh (终点是你) flac
Lý Nhạc Nhạc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Điểm Kết Thúc Là Anh (终点是你) (Single).
Bản Tin 0 Giờ (零点简讯) flac
Nhị Kha. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nỗi Nhớ Từ Đêm Tới Bình Minh (思念从夜晚徒步到天明) (EP).
Nhật Nguyệt Điên Đảo (日月颠倒) flac
Hạnh Tồn Giả Liên Minh. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Định Luật Bất Biến (不变的定律) (EP).
Hai Giờ Rưỡi Sáng (凌晨两点半) flac
Chu Tuyên Khỉ (snz). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hai Giờ Rưỡi Sáng (凌晨两点半) (Single).
Thần Hồn Điên Đảo (神魂颠倒) (Live) flac
Đặng Điển. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 5 (为歌而赞第二季 第5期).
Có Chút Luyến Tiếc (有点舍不得) flac
Nam Ni. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Hát Anh Say (唱醉你) (EP).
Hai Giờ Rưỡi Sáng (凌晨两点半) flac
Chu Tuyên Khỉ (snz). 2022. Instrumental Chinese. Album: Hai Giờ Rưỡi Sáng (凌晨两点半) (Single).
Điểm Ca Đích Nhân (点歌的人) flac
Hải Lai A Mộc. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Điểm Ca Đích Nhân (点歌的人) (EP).
Có Chút Ngọt Ngào (有点甜) (Live) flac
An Kỳ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Xuân Có Bạn 2 EP13 (青春有你2 第13期).
Lễ Hội Tháp Babel (巴别塔庆典) flac
Ngô Thanh Phong. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Lễ Hội Tháp Babel (巴别塔庆典) (Single).
That Good Good (有點兒意思) flac
Luhan. 2015. Chinese Dance - Remix. Album: Reloaded 1.
Hồi Đáo Khởi Điểm (回到起点 – 演唱) flac
Đổng Trinh. 2011. Chinese Pop - Rock.