×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Directed And Acted By Yourself (Zi Dao Zi Yan; 自導自演)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
463
Quân Cờ (棋子)
flac
Vương Phi.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD4).
Sayanee (さや姉)
flac
NMB48.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sekai no Chuushin wa Osaka ya 〜 Namba Jichiku 〜 (世界の中心は大阪や〜なんば自治区〜) Theater Edition.
Sayoko (小夜子)
flac
Kano.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sweet Ices Cream.
Zi-Mi Ce Vrei
flac
Stres.
2016.
Other country
Rap - HipHop.
Album: Tot raul spre bine.
Bóng Dáng (影子)
flac
Vương Phi.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lặng Nghe Trái Tim Phụ Nữ (静听女人心) (CD1).
Tự Do (自由)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ánh Mặt Trời (我是阳光的).
Hạt Cát (沙子)
flac
Various Artists.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bạch Hồ II - Thư Sinh Tỉnh Mộng (白狐Ⅱ·书生梦回 DSD).
Viên Đạn (子弹)
flac
Từ Nhược Tuyên.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Secret To Happiness Is Love.
Lang Zi Gao
flac
Châu Kiệt Luân.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: The Rooftop OST (Part 1).
Bóng Dáng (影子)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Hong Kong And Japanese Edition).
Shimai Donburi (姉妹どんぶり)
flac
Urano Kazumi.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shounen yo Uso wo Tsuke! (少年よ 嘘をつけ!) (10th Single).
Quân Cờ (棋子)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Live In Concert (最精彩的演唱会) (CD2).
Quân Cờ (棋子)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Singapore Edition).
Bóng Dáng (影子)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Taiwan Edition).
Tự Lành (自愈)
flac
Mục Triết Hi.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Lành (自愈) (Single).
Jikoai (自己愛)
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Haneoka Kei.
Album: Dreamy Date Drive & Owarimonogatari Music Collection IV.
Tiết Tử (楔子)
flac
Hoa Chúc.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hoa Chúc.
Album: Một Chén (一碗).
Hí Tử (戏子)
flac
Ngạo Thất Gia.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hí Tử (戏子) (Single).
Dẫn Tử (引子)
flac
Trần Lực.
1987.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 紅樓夢 (Hồng Lâu Mộng).
Cam (橙子)
flac
Bàng Ninh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cam (橙子) (Single).
Tự Hiệp (自洽)
flac
Mạc Văn Uý.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Chỉ Nam Không Hoàn Mỹ Của Đời Người (不完美人生指南).
Nature (自然)
flac
Bách Lâm Đích Vụ.
2022.
English
Pop - Rock.
Album: Nature (自然) (Single).
Ji Ge Zi
flac
Kary Ng.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wo Ben Ren.
Bóng Dáng (影子)
flac
Sư Thạc Hàm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bóng Dáng (影子) (Single).
Tự Độ (自渡)
flac
Chu Hưng Đông.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tự Độ (自渡) (Single).
Ích Kỷ (自私)
flac
Ngao Ô Nhất Khẩu Tiên Bối.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ích Kỷ (自私) (Single).
Zettai! Jiyū Kami! Kotonohasama ~ Sono U Ita Yokogao ~ (絶対!自由神!! コトノハサマ ~その憂いた横顔~)
flac
Junko.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Album: School Days Vocal Complete Album (Disc 2).
Nhìn Nơi Xa Chỉ Thấy Hình Bóng Em (放眼望去全都是你的影子)
flac
Nguỵ Đại Huân.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhìn Nơi Xa Chỉ Thấy Hình Bóng Em (放眼望去全都是你的影子) (Single).
Chỉ Trách Bản Thân Mù Quáng (怪我自己瞎了眼) (DJ A Dương Bản / DJ阿阳版)
flac
Hướng Tư Duyệt.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chỉ Trách Bản Thân Mù Quáng (怪我自己瞎了眼) (EP).
Chỉ Trách Bản Thân Mù Quáng (怪我自己瞎了眼) (DJ A Dương Bản / DJ阿阳版)
flac
Hướng Tư Duyệt.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Chỉ Trách Bản Thân Mù Quáng (怪我自己瞎了眼) (EP).
Chính Mình (自己)
flac
Tử Ninh (Hỏa Tiễn Thiếu Nữ 101).
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lập Phong (立风).
Độc Thoại (自语)
flac
Trương Bích Thần.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Phan Vân An;Địch Địch;Tất Kiến Thịnh.
Album: Hướng Đến Đêm Thâu Từ Bình Minh (开往早晨的午夜).
Idol Maruko (アイドルまる子)
flac
Tarako.
1991.
Japan
Pop - Rock.
Album: Chibi Maruko-chan Original Movie '90-'91 Soundtrack.
Quân Cờ (棋子)
flac
Various Artists.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lời Tâm Tình - Tình Khúc Song Ca (情话 ·HIFI 对唱).
Quân Cờ (棋子)
flac
Vương Phi.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Limited Edition).
Ích Kỷ (自私)
flac
Huyên Huyên.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chất Của Riêng Tôi (这才像我).
Quân Cờ (棋子)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Taiwan Edition).
Quân Cờ (棋子)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Hong Kong And Japanese Edition).
Quân Cờ (棋子)
flac
Vương Phi.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Not For Sale.
Kakashi (案山子)
flac
Imai Asami.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Twinkle Voice: ~Koe no Okurimono~.
Shimai Donburi (姉妹どんぶり)
flac
Watarirouka Hashiritai 7.
2012.
Instrumental
Japanese.
Album: Shounen yo Uso wo Tsuke! (少年よ 嘘をつけ!) (10th Single).
Bóng Dáng (影子)
flac
Vương Phi.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Limited Edition).
Bóng Dáng (影子)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Japanese Edition).
Người Điên (疯子)
flac
R1SE.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Boom! Rhapsody (炸裂狂想曲) (EP).
Choushizen (超自然)
flac
Haneoka Kei.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: meg rock.
Album: Orange Mint & Tsukimonogatari Music Collection I.
Đến Từ (来自)
flac
Diệp Quỳnh Lâm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đến Từ (来自) (Single).
Kiêu Ngạo (自负)
flac
Lưu Tư Mẫn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kiêu Ngạo (自负) (Single).
Chính Mình (自己)
flac
Phùng Đề Mạc.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chính Mình (自己) (Single).
Tử Quy (子规)
flac
Tiểu Điền Âm Nhạc Xã.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tử Quy (子规).
Tự Nhiên (自然)
flac
Viên Á Duy.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiara.
«
2
3
4
5
6
»