×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Directed And Acted By Yourself (Zi Dao Zi Yan; 自導自演)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
463
Shūgendō (修験道)
flac
Kōsaki Satoru.
2011.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kōsaki Satoru.
Album: Bakemonogatari Complete Music Works Songs&Soundtracks (物語 音楽全集Songs&Soundtracks) - Disc 1.
Đi Gặp Người Em Muốn Gặp (去见想见的人) (DJ Đào Tử Bản / DJ桃子版)
flac
Joysaaaa.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Đi Gặp Người Em Muốn Gặp (去见想见的人) (EP).
Không Lẽ Kiếp Trước Anh Nợ Em (难道是我上辈子欠了你)
flac
Trịnh Nguyên.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Comes From Feeling Sound (源自情声) (CD 1).
Gió Lay Nhành Đào (风过谢桃花) / Điện Tử Quốc Phong Bản (电子国风版)
flac
Tịch Âm Xã.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gió Lay Nhành Đào (风过谢桃花) / Điện Tử Quốc Phong Bản (电子国风版).
Dành Cho Tất Cả Những Người Biết Tên Tôi (给所有知道我名字的人)
flac
Thang Tinh Cẩm.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Không Lẽ Kiếp Trước Anh Nợ Em (难道是我上辈子欠了你)
flac
Hàn Xuân.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Đơn Quay Quanh (寂寞缠绕).
Thường Ngôn Đạo (Cháng Yán Dào; 常言道)
flac
Miao Xiaozheng.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Sheng Se.
Từng Câu Từng Chữ / 字字句句
flac
Lư Lư Mau Im Lặng / 卢卢快闭嘴.
Chinese.
Tự Do Tự Tại (Free; 自由自在)
flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Đại Đẹp Nhất (Best Times; 最好的时代).
Tự Do Tự Tại (自游自在)
flac
Đặng Lệ Hân.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: SeeThru Stephy Concert Live (看透邓丽欣演唱会) (CD1).
Tự Hỏi Tự Trả Lời (自问自答)
flac
Lại Tương Văn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Hỏi Tự Trả Lời (自问自答) (Single).
Tự Làm Tự Chịu (自作自受)
flac
Mộng Hàm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Làm Tự Chịu (自作自受) (Single).
Revolution (Gong Zhuan Zi Zhuan; 公轉自轉)
flac
Vương Lực Hoành.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Open Fire CD2.
Tự Mình Tiêu Khiển (自娱自乐) (Remix版)
flac
Kim Chí Văn.
2021.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Tự Mình Tiêu Khiển (自娱自乐) (Remix版) [Single].
Tự Yêu Bản Thân (自作自爱)
flac
Dung Tổ Nhi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tự Yêu Bản Thân (自作自爱) (Single).
Tự Tác Tự Thuật (自作自述)
flac
A YueYue.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tự Tác Tự Thuật (自作自述) (Single).
Tự Do Tự Tại (自游自在)
flac
Đặng Lệ Hân.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Music Cafe (CD2).
Proud Of Your Boy (自慢の息子)
flac
Yukihiro Shimamura.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Alan Menken;Howard Ashman;Chikae Takahashi.
Album: Aladdin: Original Japanese Cast Recording.
Proud Of Your Boy (Reprise) (自慢の息子 (リプライズ))
flac
Yukihiro Shimamura.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Alan Menken;Chad Beguelin;Chikae Takahashi.
Album: Aladdin: Original Japanese Cast Recording.
Tự Mình Tiêu Khiển (自娱自乐) (Remix版)
flac
Kim Chí Văn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tự Mình Tiêu Khiển (自娱自乐) (Remix版) [Single].
A Lifetime (一辈子)
flac
Bốc Phàm.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A Lifetime (一辈子) Single.
Involuntarily (Bu You Zi Zhu)
flac
Triệu Vy.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Dòng Sông Ly Biệt (Romance In The Rain) OST.
Green Sleeves (绿袖子)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Where's My Love.
Zijing (紫荆) / Cantonese Squad
flac
GNZ48.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Kim Nguyên Dịch;Phác Chí Quyên.
Album: I.F (Immortal Flower) - EP.
Artificial Girl (不自然なガール)
flac
Perfume.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: JPN.
Gan Báo (豹子胆)
flac
Lý Long Cơ.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend).
傻子才悲伤
flac
Phác Thụ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Con Đường Bình Dị.
Forbidden City (紫禁城)
flac
12 Girls.
2005.
Japan
Pop - Rock.
Album: Journey To Silk Road Concert (CD 2).
Hoàng Tử (Prince; 王子)
flac
Trương Đông Lương.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Prince (王子).
Tự Hỏi (问自己)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words.
Kanashii Jiyu (悲しい自由)
flac
Đặng Lệ Quân.
2000.
Japan
Pop - Rock.
Album: Tribute.
Almost (自然凋謝)
flac
Tôn Thịnh Hy.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Almost (自然凋謝).
Murasaki Ryoutera (紫両寺)
flac
Hashimoto Yukari.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Hashimoto Yukari.
Album: Sankarea Original sound track.
下村陽子 - メインテーマ
flac
yoko shimomura.
Vietnamese
Pop - Rock.
Ba Chữ (三个字)
flac
A Nhũng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ba Chữ (三个字) (Single).
Tự Do (自由) (Live)
flac
Châu Bút Sướng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 3 · Our Song Tập 3 (中国梦之声·我们的歌第三季 第3期).
Tự Kiềm Chế (自持)
flac
Kha Tử Nhan.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tự Kiềm Chế (自持) (Single).
Là Chính Mình (自己)
flac
Hứa Quân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing My Song Season 2: Thập Đại Kim Khúc (十大金曲).
Son Of Atom (アトムの子)
flac
Tatsuro Yamashita.
1999.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Tatsuro Yamashita.
Album: Treasures.
Tự Hỏi (问自己)
flac
Đặng Lệ Quân.
1977.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mưa Rơi Lất Phất (丝丝小雨).
Ringonomorinokonekotachi (リンゴの森の子猫たち)
flac
Shizuka Yukimura.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kyohei Tsutsumi.
Album: Anime Song Orchestra III (Disc 2 - Vocal Version).
Paparazzi Dance (狗仔舞)
flac
Châu Kiệt Luân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Album: The Rooftop OST (Part 2).
Mugiwara boshi (麦わら帽子)
flac
IA.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: LeftyMonster-P.
Album: IA THE WORLD ~刻~ (Koku).
The Sanctuary of Zi'Tah
flac
Naoshi Mizuta.
Instrumental
Japanese.
Writer: Naoshi Mizuta.
Tự Tin (信自己)
flac
Sỹ Ben.
1998.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Chu Minh Ký.
Album: Không Thể Quên Em.
Masked Doll (尪仔面)
flac
Crescent Lament.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Elegy For The Blossoms (花殤).
Luluco Goddosupīdo (ララ子 ゴッドスピード)
flac
Suehiro Kenichiro.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Suehiro Kenichiro.
Album: Uchuu Patrol Luluco Appended Disc: Original Soundtracks.
Dã Tử (野子) (Live)
flac
Trịnh Nhân Dư.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Khúc Thanh Xuân Tập 3 (金曲青春 第3期).
Mười Từ (十个字)
flac
Chử Thần Thiến.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mười Từ (十个字) (Single).
Life Time (一辈子)
flac
Trần Tắc Khôn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Life Time (一辈子) (Single).
«
4
5
6
7
8
»