×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Directed And Acted By Yourself (Zi Dao Zi Yan; 自導自演)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
463
自从离别后
flac
赵薇.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 情深深雨濛濛音乐全记录 - Romance In The Rain OST CD1.
Tự Hỏi (问自己)
flac
Đặng Lệ Quân.
1978.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Greatest Hits (Vol. 2).
Pháp Khí (法仔鼓)
flac
Thần Mộc Dữ Đồng.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sống Vì Em (为你而活).
Tự Do Pie (自由Pie)
flac
Thi Triển.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Do Pie (自由Pie) Single.
自分の不甲斐なさ
flac
Takatsugu Wakabayashi.
2016.
Instrumental
Japanese.
Album: Ange Vierge Original Soundtrack Vol.1.
Crossroads (十字路口)
flac
SNH48.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dream (幻镜) (EP).
Tự Vượt Qua (自渡)
flac
Trần Thuỵ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Vượt Qua (自渡) (Single).
Iede Shounen to Maigo Shoujo (Runaway Boy and Lost Girl; 家出少年と迷子少女)
flac
Gumi.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: cosMo.
Album: EXIT TUNES PRESENTS GUMism from Megpoid.
Yên Chi Đao (胭脂刀)
flac
Vân Chi Khấp.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yên Chi Đao (胭脂刀).
Đạo Diễn Lớn (大导演)
flac
Triệu Vy.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chúng Ta Đều Là Đạo Diễn (我们都是大导演).
愛情導演 / Ai Qing Dao Yan
flac
Eric Chou.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Way To Love.
Acted Out Of Hate
flac
Soul Demise.
2009.
English
Pop - Rock.
Album: Acts Of Hate.
Erased Directed Mindset
flac
Deep Memories.
2018.
English
Pop - Rock.
Album: Rebuilding The Future.
Công Tử Thán (公子叹)
flac
Chỉ Tiêm Tiếu.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Công Tử Thán (公子叹) (Single).
Công Tử A (公子呀)
flac
Đản Tổng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Công Tử A (公子呀) (Single).
Cửu Vạn Tự (九万字)
flac
Hoàng Thi Phù.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cửu Vạn Tự (九万字).
Thiên Tiên Tử (天仙子)
flac
Tạ Vũ Hân.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Shire Music Greatest Hits Vol.3 - Tích Hương Vũ.
Chữ Hiếm Gặp (生僻字)
flac
Trần Kha Vũ.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chữ Hiếm Gặp (生僻字).
Tự Nhận Ra (自己发电)
flac
Hứa Chí An.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Merry Go Round (初戀嗱喳面).
Fallin' Light (天使の梯子)
flac
GFriend.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Fallin' Light (Regular Edition).
Jiyuu no Tsubasa (自由の翼)
flac
Linked Horizon.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Revo (Linked Horizon).
Album: Shingeki no Kiseki (Attack on Titan Theme Songs).
Người Một Nhà (自己人)
flac
Na Anh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Ca Khúc Song Ca Kinh Điển (《永恒的经典》爱的表白-情歌对唱) CD2.
Chibi Maruko Ondo (ちびまる子音頭)
flac
ManaKana.
2004.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Toshihiko Sahashi;Sakura Momoko.
Album: Marumaru Zenbu Chibi Maruko-chan.
Chính Tôi (做我自己)
flac
Na Anh.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Na Anh (The Best Of Na Ying; 那英精选).
Cô Em (Hot Girl; 辣妹子)
flac
Trác Y Đình.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xuân Ngữ (春语).
Điệu Tử Trúc (紫竹调)
flac
Đồng Lệ.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Tuyết Nhớ Chàng (Tuyết Mai Tư Quân; 雪梅思君).
Tay Áo Màu Xanh (绿袖子)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tong Li - Favorite Songs.
Jiyuu no Daishou (自由の代償)
flac
Linked Horizon.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Revo (Linked Horizon).
Album: Shingeki no Kiseki (Attack on Titan Theme Songs).
Đại Hài Tử (大孩子)
flac
Triệu Tụng Như.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Glamorous Fifteen CD2 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Chúc Mừng Chị Dâu (嫂子颂)
flac
Lý Na.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhớ Nhung Da Diết (深深思念).
Wandering In Aloneness (独自漫步)
flac
Various Artists.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: So Young OST.
Ngã Tư Đường (十字街头)
flac
Kim Thành Vũ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Như Yêu OST (Perhaps Love; 如果·爱 电影原声大碟).
Mối Hận Lãng Tử (游子恨)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trịnh Thiếu Thu (郑少秋).
Làm Chính Tôi (做我自己)
flac
Hoàng Lệ Linh.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Everlasting... Best And More Vol 01.
His Eyes (他的眸子)
flac
Tề Dự.
1983.
Chinese
Pop - Rock.
Album: You Are All My Memory (你是我所有的回忆).
Làm Chính Tôi (做我自己)
flac
Hoàng Lệ Linh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: All The Best.
Vòng Tròn Nhỏ (小圈子)
flac
Châu Hoa Kiện.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thế Giới Bắt Đầu Vì Em (世界由你我开始).
Jibun no Koto (自分のこと) / Nakamoto Himeka
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Boku Dake no Kimi ~Under Super Best~ (僕だけの君~Under Super Best~) - EP.
Tự Tạo Nghiệp Chướng (自作孽)
flac
Chung Nhất Hiến.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trời Sinh Bất Đối (天生不对).
Kuuki Isu (空気椅子)
flac
Kana Wakareno.
Japan
Pop - Rock.
Jar Of Sugar (糖罐子)
flac
Vương Tâm Lăng.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cyndi Loves You.
Jar Of Sugar (糖罐子)
flac
Vương Tâm Lăng.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Áo Cưới Thiên Quốc (天國的嫁衣) Original Soundtrack.
Stand Alone (獨自站立)
flac
邹施如.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: No Mention (不提).
Dẫn Tử (引子) (Sáo Trúc)
flac
Various Artists.
Instrumental
Vietnamese.
Tìm Chính Mình (找自己)
flac
Đào Triết.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Soul Power (CD2).
Mirai wa Jiyuu (未来は自由)
flac
Hashimoto Yukari.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Hashimoto Yukari.
Album: Sankarea Original sound track.
Công Tử Thán (公子叹)
flac
Chỉ Tiêm Tiếu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Công Tử Thán (公子叹) (Single).
Phi Tử Bi (妃子悲)
flac
Khương Khương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phi Tử Bi (妃子悲).
Jiyuu no Kanata (自由の彼方)
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Boku Dake no Kimi ~Under Super Best~ (僕だけの君~Under Super Best~) - EP.
Chòm Song Tử (双子座)
flac
Lưu Nhược Anh.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Thám Hiểm Vương Quốc Trên Mây Của Tiểu Tề (小齐的云国历险记).
«
6
7
8
9
10
»