×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Directed And Acted By Yourself (Zi Dao Zi Yan; 自導自演)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
463
Jibun janai Kanji (自分じゃない感じ)
flac
Nogizaka46.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Type-B.
Overture- Tìm Chính Mình (找自己)
flac
Đào Triết.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Soul Power (CD1).
Bridal Headdresss (Watabōshi; 綿帽子)
flac
Sōshi Hosoi.
2011.
Instrumental
Japanese.
Album: Rewrite Original Soundtrack (CD1).
Yamato Nadeshiko (大和撫子)
flac
Hatsune Miku.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Yama△.
Album: EndlessroLL.
Shizen Hakka (自然発火)
flac
EXPO.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: EXPO.
Album: Music From "Kill Me Baby".
NONBIRI FUNWARI ONNANOKO (のんびりふんわり女の子)
flac
Tatsuya Kato.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Tatsuya Kato;Q-MHz;Kengo Minamida;h-wonder;Tamaru Yamada.
Album: DISC 1 - Shuumatsu Nani Shitemasu ka? Isogashii Desu ka? Sukutte Moratte Ii Desu ka? Original Soundtrack: Aoi Kioku.
Đến Tự Tại (得自在)
flac
Lưu Vũ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đến Tự Tại (得自在).
Ngã Tư Đường (十字路口)
flac
Hồ Hồng Quân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Có Hạnh Phúc không (你幸福吗).
Preserver Of Fortune (度厄童子)
flac
HOYO-MiX.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Genshin Impact - The Stellar Moments (原神-闪耀的群星) (OST).
Chòm Sao Song Tử (双子座)
flac
Mạch Tiểu Đâu.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Chòm Sao Song Tử (双子座).
Phiến Tử Vũ (扇子舞)
flac
Lão Can Ma.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phiến Tử Vũ (扇子舞) / Chính Thức Bản (正式版).
Duyên Tự Thư (缘字书)
flac
Tô Thi Đinh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tam Sinh Tam Thế Chẩm Thượng Thư (三生三世枕上书 电视剧原声专辑) (OST).
Chòm Sư Tử (狮子座)
flac
Diệp Thế Vinh.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Thám Hiểm Vương Quốc Trên Mây Của Tiểu Tề (小齐的云国历险记).
Dáng Em (你的样子)
flac
Tiểu A Phong.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dáng Em (你的样子) (Single).
Du Tử Họa (游子画)
flac
Cảnh Tử Khiêm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Du Tử Họa (游子画).
Mặt Đối Mặt (见字如面)
flac
Mao Bất Dịch.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mặt Đối Mặt (见字如面) (Single).
Oysters Love Noodles (蚵仔面线)
flac
Lâm Nghị Ring.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tập Thanh Xuân (青春集) (EP).
Những Ngày Đó (那些日子)
flac
Lưu Đào.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vacation of Love 2 OST (假日暖洋洋2) Track 06.
Aitsu To Sono Ko (あいつとその子)
flac
Masaki Suda.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Love.
Với Bản Thân (致自己)
flac
Vương Nhị Lãng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Với Bản Thân (致自己) (Single).
Quang Tự Phiến (光字片)
flac
Châu Thâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Quang Tự Phiến (光字片) ("人世间"Cuộc Đời Người OST) (Single).
Là Chính Mình (做自己)
flac
Triệu Chính Hào.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hãy Là Chính Mình (做自己) (Single).
Tình Tự Quyết (情字诀)
flac
Hoa Đồng.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Tự Quyết (情字诀) (Single).
Công Tử Thi (公子诗)
flac
Hoắc Hủ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Công Tử Thi (公子诗) (Single).
Công Tử A (公子啊)
flac
Vương Thục Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Công Tử A (公子啊) (Single).
Tự Bào Chữa (自圆其说)
flac
Âm Dung Tam Hỉ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Bào Chữa (自圆其说) (Single).
Tàu Cao Tốc (子弹列车)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Đường Thứ Hai (第二天堂) (EP).
Todoroke, Shishidaiko (轟け、獅子太鼓)
flac
Matsuri Nine..
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Todoroke, Shishidaiko (轟け、獅子太鼓) (EP).
Trò Chơi Chữ (文字游戏)
flac
Nhất Khẩu Điềm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Trò Chơi Chữ (文字游戏) (Single).
Công Tử Thi (公子诗)
flac
Hoắc Hủ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Công Tử Thi (公子诗) (Single).
Không Thể Nào Quên (自难忘)
flac
Tiểu Ban Viên Muội Muội.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Thể Nào Quên (自难忘) (Single).
Tính Trẻ Con (孩子气) (Live)
flac
CoCo Lý Mân.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 11 (为歌而赞第二季 第11期).
Tử Thoa Ký (紫钗记)
flac
Bạch Lộc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tử Thoa Ký (紫钗记) ("玉楼春"Ngọc Lâu Xuân OST) (Single).
Tuyệt Câu Chữ (绝字句)
flac
Hoa Chúc.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyệt Câu Chữ (绝字句) ("白发魔女外传"Bạch Phát Ma Nữ Ngoại Truyện OST) (Single).
Yêu Tựa Kiếp (爱字劫)
flac
Dư Phong.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nghĩa Kỳ Quân Thân Yêu OST (亲爱的义祁君OST).
Tên Của Anh (你的名字)
flac
Vương Hiệp.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Duyên Tự Thư (缘字书)
flac
Tô Thi Đinh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Duyên Tự Thư (缘字书) ("三生三世枕上书"Tam Sinh Tam Thế Chẩm Thượng Thư OST) (Single).
Bia Vô Danh (无字碑)
flac
Trương Tịnh Dĩnh.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Võ Mị Nương Truyền Kỳ (武媚娘传奇) OST.
Cây Quýt Đỏ (橘子红了)
flac
Trần Thuỵ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiếng Lòng Phụ Nữ (女人心聲).
Jibun no Koto (自分のこと) / Nakamoto Himeka
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Boku Dake no Kimi ~Under Super Best~ (僕だけの君~Under Super Best~).
Kimi No Moji (君の文字)
flac
Anri Kumaki.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Jun Maeda.
Album: Charlotte Original Soundtrack (CD2).
Điệu Tử Trúc (紫竹调)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Linh Nhân Ca (水乡·伶人之一) (CD1).
Giang Thành Tử (江城子)
flac
Triệu Vy.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chúng Ta Đều Là Đạo Diễn (我们都是大导演).
Vô Tự Ca (无字歌)
flac
Tiểu Khúc Nhi.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tiểu Khúc Nhi.
Album: Khúc Chung Nhân Vị Tán (曲终人未散).
Brave Good (被自己绑架)
flac
Dương Thừa Lâm.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Angel Wings.
Do My Own (做我自己)
flac
Na Anh.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sự Lãng Mạn Đau Đớn (心酸的浪漫).
Doraemon Komoriuta (ドラえもん子守唄)
flac
Kumiko Osugi.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Shunsuke Kikuchi;Fujiko Fujio.
Album: Fujiko F Fujio Seitan 80Shunen Kinen Doraemon No Uta No Dai Zenshu 1979-2013 (CD5).
Trâm Ngọc Màu Tím (紫玉钗)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cười Chuyện Nhân Duyên (啼笑姻缘).
DNA Của Hoàng Tử (王子的DNA)
flac
Hoàng Hựu Kiệt.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tay Trái Của Da Vinci (达文西的左手).
Bất Chợt (突然的自我)
flac
Tôn Lộ.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thì Thầm Tình Yêu (情调私语) (CD2).
«
6
7
8
9
10
»