×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Dokoka de Kiss wo
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
316
Futari De Osake Wo (二人でお酒を)
flac
JUJU.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Snack JUJU ~Yoru no Request~ (スナックJUJU ~夜のRequest~).
Hãy Để Tôi Bay (让我飞)
flac
Bành Lượng.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Hãy Để Tôi Bay (让我飞).
Tôi Để Tâm (我介意)
flac
Kim Sa.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đổi Mùa (换季).
Kufuku de Renai wo Suru na
flac
NMB48.
2015.
Instrumental
Japanese.
Album: Must be now.
我們的胡士托
flac
C AllStar.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
I Still Remember (我還記得)
flac
Lương Tịnh Như.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Con Đường Tơ Lụa (丝路).
Tôi Tự Luyến (自恋的我)
flac
Vương Căng Lâm.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Vương Căng Lâm, 张畅.
Album: Nếu Hoàng Tử Ngủ Say OST (假如王子睡着了 电影原声带).
My Baby (我的宝贝)
flac
Ái Đoá Nữ Hài.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Baby (我的宝贝) (Single).
Tôi Hoàn Chỉnh (完整的我)
flac
Quỷ Biện.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Chỉ Nam Không Hoàn Mỹ Của Đời Người (不完美人生指南).
Em Không Nỡ (我不舍得)
flac
Miên Tử.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Không Nỡ (我不舍得) (Single).
Soko de Nani wo Kangaeru ka ?
flac
HKT48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: 092 [TYPE-A] - Studio Album.
Lỗi Của Anh (我的错)
flac
Nhuế Tuyết.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lỗi Của Anh (我的错) (Single).
Địa Bàn Của Tôi (我的地盘)
flac
Châu Kiệt Luân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD3.
My Territory (Lãnh Thổ Của Tôi; 我的地盤)
flac
Châu Kiệt Luân.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Your Dream, My Dream (你的梦 我的梦)
flac
Trần Tuệ Nhàn.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD1.
NM-64 -Tsunaida Te Ni Kiss Wo- [Synth Melo+Piano Only]
flac
Kaoru Wada.
2009.
English
Pop - Rock.
Album: D.Gray Man OST IV.
Tôi Là Của Bạn (我的都是你的)
flac
Phong Hầu Nhi.
2018.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Tôi Là Của Bạn (我的都是你的) (Single).
无声的你,身后无声的我
flac
Quần Tinh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
Tạp Dề Nhỏ Của Tôi (我的小围裙)
flac
Lý Hân Dung.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tạp Dề Nhỏ Của Tôi (我的小围裙) (Single).
Để Anh Vui Vẻ Để Anh Sầu (讓我歡喜讓我憂)
flac
Châu Hoa Kiện.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD4.
Người Yêu Tôi Và Người Tôi Yêu (爱我的人和我爱的人)
flac
Cầu Hải Chính.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD5).
Để Anh Vui Vẻ Để Anh Sầu (让我欢喜让我忧)
flac
Châu Hoa Kiện.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Đàn Ông Của Thế Kỷ (Shi Ji Nan Ren; 世纪男人) (CD2).
Người Yêu Em Và Người Em Yêu (愛我的人和我愛的人)
flac
Trác Y Đình.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoá Điệp 2 (化蝶2).
Mei You Wo, Ni Guo De Hao Ma (没有我,你过的好吗)
flac
Đường Vũ Triết.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đường Vũ Triết.
Album: A Hint Of You.
Em Như Thế Này, Em Như Thế Kia (这样的我 那样的我)
flac
Lý Tử Đình.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Như Thế Này, Em Như Thế Kia (这样的我 那样的我) (Single).
Em Như Thế Này, Em Như Thế Kia (这样的我 那样的我)
flac
Lý Tử Đình.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Như Thế Này, Em Như Thế Kia (这样的我 那样的我) (Single).
Người Yêu Em Và Người Em Yêu (愛我的人和我愛的人)
flac
Cầu Hải Chính.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD4.
Tuổi Trẻ Của Tôi, Thành Phố Của Tôi (我的青春我的城)
flac
Vũ Tuyền.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chính Mình (自己).
Ký Ức Của Tôi Không Là Của Tôi (我的回忆不是我的)
flac
Vịnh Nhi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Glamorous Fifteen CD1 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Jia Ru Wo Shi Zhen De (假如我是真的)
flac
Lia Gang.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Absolutely Develop A Fever 1 (绝对发烧 1).
Tình Yêu Của Em Giấc Mơ Của Em (我的爱我的梦)
flac
Đàm Tinh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Của Em Giấc Mơ Của Em (我的爱我的梦) (Single).
Xuanze Wo de Ni (选择我的你) / Team B
flac
SNH48.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Summer Pirates (夏日檸檬船) (EP).
Để Em Vui Vẻ Để Em Sầu (让我喜欢让我忧)
flac
Tôn Lộ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Lonely (爱的寂寞DSD).
My Desired Happiness (Wo Yao De Xing Fu; 我要的幸福)
flac
Tôn Yến Tử.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Story, Your Song (CD1).
Wo De Ai Qing Suan Shen Me (我的爱情算什麽)
flac
Lâm Chí Dĩnh.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Scarecrow.
Hội Xuân Của Tôi, Năm Mới Của Tôi (我的春晚我的年)
flac
Dương Dương.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lễ Hội Mùa Xuân Năm 2018 Golden Melody.
把养我的人养老 把我养的人养大
flac
Hạ Nhất Hàng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 把养我的人养老 把我养的人养大 (Single).
Tình Yêu Của Em Giấc Mơ Của Em (我的爱我的梦)
flac
Đàm Tinh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Của Em Giấc Mơ Của Em (我的爱我的梦) (Single).
Anh Là Thế Giới Của Em (你是我的我的世界)
flac
Phong Minh Quýnh Khuẩn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Là Thế Giới Của Em (你是我的我的世界) (Single).
Anh Là Thế Giới Của Em (你是我的我的世界)
flac
Phong Minh Quýnh Khuẩn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Anh Là Thế Giới Của Em (你是我的我的世界) (Single).
Tình Yêu Của Chúng Ta (Wo Men De Ai; 我们的爱)
flac
F.I.R.
Chinese
Pop - Rock.
Em Là Người Anh Yêu (Wo Ai De Shi Ni; 我爱的是你)
flac
La Lâm.
Chinese
Pop - Rock.
Người Yêu Tôi Và Người Tôi Yêu (爱我的人和我爱的人)
flac
Cầu Hải Chính.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD2).
Mỹ Nhân Của Ta Bảo Vật Của Ta (我的美人我的宝)
flac
Phan Nghệ Tường.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỹ Nhân Của Ta Bảo Vật Của Ta (我的美人我的宝).
把养我的人养老 把我养的人养大
flac
Hạ Nhất Hàng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: 把养我的人养老 把我养的人养大 (Single).
Ai Wo De Ren Xie Xie Ni (愛我的人 謝謝你)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 未完成的歌.
Người Yêu Em Và Người Em Yêu (愛我的人和我愛的人)
flac
Du Hồng Minh.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD5.
Người Yêu Em Và Người Em Yêu (愛我的人和我愛的人)
flac
Trác Y Đình.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Luyến Phong Tình (恋恋风情).
Kono Sora no Shita no Dokoka ni (Single Version)
flac
ZIGGY.
2004.
Japan
Pop - Rock.
Album: GOLDEN☆BEST [CD2].
The Kiss Is Too Real (Nụ Hôn Qua Thật; 吻得太逼真)
flac
Trương Kính Hiên.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Urban Emotions.
«
4
5
6
7
8
»