×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Dokoka de Kiss wo
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
316
Kiss Kiss Kiss
flac
Buono.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Buono.
Kiss Kiss Kiss
flac
AZU.
Japan
Pop - Rock.
Album: Best.
Kiss Kiss
flac
Kim Hyun Joong.
2011.
Korean
Pop - Rock.
Album: Break Down.
Kiss Kiss
flac
Mamoru Miyano.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: MAMORU MIYANO presents M&M THE BEST (CD1).
Kiss, Kiss, Kiss
flac
John Lennon.
2013.
English
Pop - Rock.
Album: Double Fantasy.
Kiss Kiss Kiss
flac
Beni.
Japan
Pop - Rock.
Kiss Kiss Kiss
flac
Rajor.
Chinese
Pop - Rock.
Kiss Kiss Kiss
flac
SHINee.
2011.
Instrumental
Other.
Album: Juliette (Japanese Version).
Yêu Không Yêu (我爱的不爱我)
flac
Tôn Nam.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời Duyên Phận (缘分的天空).
Của Chúng Ta (我们的我们)
flac
Nhậm Nghệ Phi JERRY.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hôn Nhân Của Chúng Ta - Modern Marriage (我们的婚姻 电视剧原声带) (OST).
Tôi Là Của Tôi (我是我的)
flac
Tô Huệ Luân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Của Tôi (我是我的) (Single).
Nắm Lấy Tay Em (握住我的手)
flac
Mạnh Nam.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Chỉ Có Em (我只有我) (EP).
Kiss Kiss Kiss
flac
Trịnh Dung.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Spring/Summer.
Kiss Kiss Kiss
flac
Kara.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: Girl's Story.
Kiss Kiss Kiss
flac
BENI.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: BEST All Singles & Covers Hits (CD1).
Em Nhớ Rõ (我记得)
flac
Ngô Nhược Hy.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trương Mỹ Hiền.
Album: Em Nhớ Rõ (我记得) (Single).
Bạn Của Tôi (我的朋友)
flac
TFBOYS.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bạn Của Tôi (我的朋友) Single.
My Pride (我的驕傲)
flac
Dung Tổ Nhi.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Pride.
Yue Liang Dai Bao Wo De Xin
flac
Richard Clayderman.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuyển Tập Khúc Dương Cầm (钢琴曲珍藏版).
Đường Của Tôi (我的路)
flac
Trần Tùng Linh.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Yêu Anh Hùng (我爱上了英雄).
Tình Yêu Của Anh (我的爱)
flac
Thang Tử Tinh.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing You Love Song (星醉情歌).
Tôi Đã Yêu (我爱上的)
flac
Đinh Đang.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Đã Yêu (我爱上的).
Our Love (我們的愛)
flac
LION.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: R E P L A Y.
Hóa Ra Em (原来的我)
flac
Lý Tử Đình.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Hóa Ra Em (原来的我) (Single).
Kênh Của Tôi (我的频道)
flac
670.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kênh Của Tôi (我的频道) (Single).
Theo Dõi Tôi (按我的来)
flac
Ngạnh Đường Thiếu Nữ 303.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đừng Sợ, Tương Lai Sẽ Đến (别怕,未来会来) (EP).
Của Chúng Ta (我们的我们)
flac
Nhậm Nghệ Phi JERRY.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hôn Nhân Của Chúng Ta - Modern Marriage (我们的婚姻 电视剧原声带) (OST).
Tôi Làm Vua Của Tôi (我做我的王)
flac
Huynh Đệ Liên.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiên Kiếm Kỳ Hiệp 3 OST.
Your Dream, My Dream (你的梦,我的梦)
flac
Trần Tuệ Nhàn.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quay Lại Thôi (归来吧).
無限的我 (무한적아;Limitless)
flac
NCT 127.
2017.
Korean
Pop - Rock.
Album: LIMITLESS.
Tôi Đáng Giá (我值得)
flac
Hoàng Lệ Linh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trời Sinh Ca Cơ (天生歌姬).
Ánh Sáng Của Tôi (我的光)
flac
Hoàng Nhã Lị.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Sáng Của Tôi (我的光).
My Teammates (我们的队友)
flac
Fiona Fung.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sweet Melody.
My Tears (我的眼泪)
flac
Trương Thiều Hàm.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trương Thiều Hàm.
Người Em Yêu (我爱的人)
flac
Trần Tiểu Xuân.
Chinese
Pop - Rock.
Hãy Để Tôi Bay (让我飞)
flac
Bành Lượng.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hãy Để Tôi Bay (让我飞).
Our Commemoration (我們的紀念)
flac
Shivia Lee.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Tôi Hoài Niệm (我怀念的)
flac
Triệu Học Nhi.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lắng Nghe (听听).
Để Anh Làm (让我做到)
flac
Hà Gia Kính.
Chinese
Pop - Rock.
你是我的幸福吗
flac
Annie Yi.
Chinese
Pop - Rock.
Con Đường Của Em (我的路)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trương Lương Dĩnh@Âm Nhạc (Jane@Music; 张靓颖@音乐).
My Pride (我的驕傲)
flac
Phùng Thuý Hoa.
Chinese
Pop - Rock.
Blue Planet (我的星球)
flac
Uông Tô Lang.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khắc Chế Hung Tàn (克制凶猛).
My Name (我的名字)
flac
Tiêu Mại Kỳ.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Name (我的名字).
Tên Tôi (我的名字)
flac
Mã Tư Siêu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Đời Đảo Ngược - When You Be Me (反转人生 影视剧原声集) (OST).
Tên Tôi (我的名字)
flac
Mã Tư Siêu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cuộc Đời Đảo Ngược - When You Be Me (反转人生 影视剧原声集) (OST).
Hoa Của Tôi (我的花)
flac
Yếu Bất Yếu Mãi Thái.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Của Tôi (我的花) (Single).
Honey Của Tôi (我的哈尼)
flac
Hạnh Tồn Giả Liên Minh.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Định Luật Bất Biến (不变的定律) (EP).
My Pride (我的驕傲)
flac
Phương Nhung.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Jijie Của Tôi (我的依姐)
flac
Đằng Cách Nhĩ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Jijie Của Tôi (我的依姐) (Single).
«
2
3
4
5
6
»