Blue Planet (我的星球)
- Uông Tô Lang (2018)You are listening to the song Blue Planet (我的星球) by Uông Tô Lang, in album Khắc Chế Hung Tàn (克制凶猛). The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, view lyrics and watch more videos related to this song.

- Trước Khi Bình Minh Buông Xuống (黎明降临之前) - Uông Tô Lang
- Đêm Thứ Mười Hai (第十二夜) - Uông Tô Lang
- Kẻ Trộm Lửa (盗火) - Uông Tô Lang
- Mộng Lớn (旷梦) - Uông Tô Lang
- Ngã Vào (坠入) - Uông Tô Lang
- Cả Thế Giới Mất Ngủ Cùng Anh (全世界陪我失眠) - Uông Tô Lang
- Blue Planet (我的星球) - Uông Tô Lang
- Hướng Dẫn Tình Yêu Giả Tưởng (虚拟恋爱指南) - Uông Tô Lang
- Đảo (岛) - Uông Tô Lang
- Race To The Fire (烈火赛道) - Uông Tô Lang
Lyrics
想把我的星球搬到你门口
好让你能看看我在的宇宙
吹着微风能否感觉身体轻松
想要唱歌你能不能当麦克风
还有一个要求 把手放我胸口
听我脉搏跳动 那是我的律动
我知道你害羞 我会在你左右
天气每个小时 都变得不同
听森林在唱歌 wo
看温泉也清澈 wo
接下来是副歌
我的星球 引力都被你吸走
如果害怕 牵着我不要放手
我的星球 神奇的动物都有
带你参观 乘坐我的热气球
我的星球 感到开心就拍手
听到音乐 不自觉跟着点头
我的星球 服务你全年无休
只要你答 应做我的女朋友
想要欣赏落日不用等太久
海面偶尔可见游泳的斑鸠
在便利商店不卖薯条和啤酒
如果听睡前故事就朝我招手
这颗蓝色星球 拒绝伤心忧愁
疯狂热爱自由 氧气也很足够
不快乐要急救 烦恼照单全收
做选择的时候 听内心感受
听森林在唱歌 wo
看温泉也清澈 wo
接下来是副歌
我的星球 引力都被你吸走
如果害怕 牵着我不要放手
我的星球 神奇的动物都有
带你参观 乘坐我的热气球
我的星球 感到开心就拍手
听到音乐 不自觉跟着点头
我的星球 服务你全年无休
只要你答 应做我的女朋友
我的星球 引力都被你吸走
如果害怕 牵着我不要放手
我的星球 神奇的动物都有
带你参观 乘坐我的热气球
我的星球 感到开心就拍手
听到音乐 不自觉跟着点头
我的星球 服务你全年无休
只要你答 应做我的女朋友
Other songs of Uông Tô Lang

Nhất Mộng Phù Sinh (一梦浮生) flac
Uông Tô Lang. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Mộng Phù Sinh (一梦浮生) ("且试天下"Who Rules The World OST) (Single).
Hồn Kiếm (剑魂) flac
Uông Tô Lang. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hồn Kiếm (剑魂) (Single).
Trong Sóng To Gió Lớn (在惊涛骇浪里) flac
Uông Tô Lang. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trong Sóng To Gió Lớn (在惊涛骇浪里) ("紫禁城"Tử Cấm Thành OST) (Single).
Đoạn Ngắn (小段) flac
Uông Tô Lang. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Giải Trí Gia (大娱乐家).
Chàng Trai Đó (那个男孩) flac
Uông Tô Lang. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Chàng Trai Đó (那个男孩) (Single).
Thiếu Niên Hiệp (少年侠) flac
Uông Tô Lang. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tỉnh Chi Lộ OST (天醒之路 影视原声音乐专辑).
Vẫn Cứ (偏偏) flac
Uông Tô Lang. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Vẫn Cứ (偏偏) ("三生三世枕上书"Tam Sinh Tam Thế Chẩm Thượng Thư OST) (Single).
Promise To You flac
Uông Tô Lang. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Người Bạn Gái Tôi Không Thể Yêu OST (我不能恋爱的女朋友 影视原声带).
Promise To You flac
Uông Tô Lang. 2019. Instrumental Chinese. Album: Người Bạn Gái Tôi Không Thể Yêu OST (我不能恋爱的女朋友 影视原声带).
Nhà Thám Hiểm Lớn (大冒险家) flac
Uông Tô Lang. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nhà Thám Hiểm Lớn (大冒险家) (Single).
Nhà Thám Hiểm Lớn (大冒险家) flac
Uông Tô Lang. 2019. Instrumental Chinese. Album: Nhà Thám Hiểm Lớn (大冒险家) (Single).
Mọi Thứ Của Anh Đều Liên Quan Đến Em (我的一切都和你有关系) flac
Uông Tô Lang. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nhân Lúc Chúng Ta Còn Trẻ OST (趁我们还年轻 电视剧原声带).
Mọi Thứ Của Anh Đều Liên Quan Đến Em (我的一切都和你有关系) flac
Uông Tô Lang. 2019. Instrumental Chinese. Album: Nhân Lúc Chúng Ta Còn Trẻ OST (趁我们还年轻 电视剧原声带).
Tỏa Sáng (闪耀) flac
Uông Tô Lang. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Tỏa Sáng (闪耀) Single.
Mùa Hè Thoáng Qua (忽而今夏) flac
Uông Tô Lang. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Mùa Hè Thoáng Qua (忽而今夏).
Trường An Quyết (长安诀) flac
Uông Tô Lang. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Trường An Quyết (长安诀) ("长安十二时辰" Trường An 12 Canh Giờ OST).
Mùa Hè Thoáng Qua (忽而今夏) flac
Uông Tô Lang. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Mùa Hạ Thoáng Qua OST (忽而今夏 电视剧珍爱原声大碟).
Mùa Hè Thoáng Qua (忽而今夏) flac
Uông Tô Lang. 2018. Instrumental Chinese. Album: Mùa Hạ Thoáng Qua OST (忽而今夏 电视剧珍爱原声大碟).
Thời Không Hành Giả (行时空者) flac
Uông Tô Lang. 2018. Instrumental Chinese. Album: Thời Không Hành Giả (时空行者).
No One Knows (Nhạc Đệm) flac
Uông Tô Lang. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nam Phương Hữu Kiều Mộc (南方有乔木) (Full OST).Related songs of Blue Planet (我的星球)

Blue Planet flac
Lake Heartbeat. 2009. English Pop - Rock. Writer: Producer;D. Lissvik;LHB;Written;LHB. Album: Trust In Numbers.
Planet Blue (Club Mix) flac
Koala. 1998. English Dance - Remix. Album: Planet Blue (Maxi-Single).
Blue Planet (Original Mix) flac
Animal Rights. 2013. Instrumental English. Album: Transorica Pack (Trance).
Planet Blue (Radio Instrumental) flac
Koala. 1998. Instrumental English. Album: Planet Blue (Maxi-Single).
The Blue Planet flac
Guido Negraszus. 2013. Instrumental English. Album: The Very Best Of Guido Negraszus.
Planet Blue (Radio Vocal) flac
Koala. 1998. English Dance - Remix. Album: Planet Blue (Maxi-Single).
Coral Wonder (The Blue Planet) flac
L'Orchestra Cinematique. 2002. Instrumental English. Writer: Fenton. Album: Classical Gold Chillout (CD2: Classical Chill).
Planet Blue (Extended Vocal Version) flac
Koala. 1998. English Dance - Remix. Album: Planet Blue (Maxi-Single).
Blue Planet (我的星球) flac
Uông Tô Lang. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Khắc Chế Hung Tàn (克制凶猛).
The Green Elixir (Blue Planet Mix) flac
Moon Patrol. 2015. Instrumental Other. Album: Buddha Deluxe Lounge Vol.11 - Mystic Chill Sounds.
PLANET flac
Lambsey. 2006. Japan Pop - Rock. Writer: Lambsey.
Planet flac
Anamanaguchi. 2013. Instrumental English. Album: Endless Fantasy.
Planet flac
Kitaro. 2009. Instrumental Japanese. Album: Best Of Kitaro - CD4 - Itonami.
Planet flac
Kitaro. 1995. Instrumental Japanese. Album: An Enchanted Evening.
Planet flac
Kitaro. 2009. Instrumental Other. Album: Toyo's Camera OST.
Planet flac
Long Meng Rou. 2018. Japan Pop - Rock. Writer: Lambsey. Album: Planet (EP).
In The Same Blue Planet (同在蓝色星球上) flac
Dung Tổ Nhi. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: The Official Album For Beijing 2008 Olympic Games (CD1).
Hello, Planet flac
Hatsune Miku. 2011. Japan Pop - Rock. Album: Project Diva Extend Complete Collection (Disc 2).
Red Planet flac
Alvvays. 2014. English Pop - Rock. Album: Alvvays.
Hello Planet flac
Hatsune Miku. 2010. Japan Pop - Rock. Writer: Sasakure.UK. Album: Do Vocaloids Dream Of Doomsday Birds? (Vocaloid Wa Shuumatsu Tori No Yume O Miru Ka?; ボーカロイドは終末鳥の夢を見るか?).Hot Chinese Pop - Rock

Tìm Một Mình Nàng (寻一个你) flac
Lưu Vũ Ninh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thương Lan Quyết (苍兰诀) (OST).
Thiếu Niên Hoa Hồng (玫瑰少年) flac
Vương Tĩnh Văn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Hoa Hồng (玫瑰少年).
Hơn 7 Ngàn 3 Trăm Ngày (7千3百多天) flac
Lâm Tuấn Kiệt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hơn 7 Ngàn 3 Trăm Ngày (7千3百多天) (Single).
Kẻ Lừa Đảo (骗子) flac
Đới Vũ Đồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kẻ Lừa Đảo(骗子).
Di Thế Độc Lập (遗世独立) flac
Tiểu Lam Bối Tâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Di Thế Độc Lập (遗世独立) (Single).
Xa Lạ (生分) (A YueYue Bản / 啊yueyue版) flac
A YueYue. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Xa Lạ (生分) (A YueYue Bản / 啊yueyue版) [Single].
Anh Đừng Giống Như Cơn Gió (你别像风一样) flac
Tô Tinh Tiệp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Đừng Giống Như Cơn Gió (你别像风一样) (Single).
Không Bao Giờ Gặp Lại (别再遇见) flac
Lục Kiệt awr. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Bao Giờ Gặp Lại (别再遇见) (Single).
Không Đổi (不变) flac
Joysaaaa. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Đổi (不变) (Single).
Biên Vạn Thiên (别万千) flac
DAWN. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Biên Vạn Thiên (别万千) (Single).
Người Bên Gối Và Người Trong Tim (枕边人与心上人) flac
L (Đào Tử). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Người Bên Gối Và Người Trong Tim (枕边人与心上人) (Single).
Đi Gặp Người Em Muốn Gặp (去见想见的人) flac
Joysaaaa. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đi Gặp Người Em Muốn Gặp (去见想见的人) (EP).
Quy Khứ Lai Hề (归去来兮) flac
A YueYue. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quy Khứ Lai Hề (归去来兮) (Single).
Nan Khước (难却) flac
Bình Sinh Bất Vãn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nan Khước (难却) (Single).
Hoá Phong Hành Vạn Lý (化风行万里) flac
Đại Hoan. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoá Phong Hành Vạn Lý (化风行万里) (Single).
Pháo Hoa (焰火) flac
Châu Thâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Pháo Hoa (焰火) ("点燃我, 温暖你" Thắp Sáng Tôi, Sưởi Ấm Em OST) [Single].
Tứ Ngã (赐我) flac
Nhất Chỉ Bạch Dương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tứ Ngã (赐我) (Single).
Tôi Yêu Sai Người Đổi Cả Thanh Xuân (我拿青春愛錯人) flac
Nhậm Hạ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Yêu Sai Người Đổi Cả Thanh Xuân (我拿青春愛錯人) (Single).
Lén Trộm Ánh Trăng Của Ngôi Sao (偷星星的月亮) flac
Tôn Tài Viên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lén Trộm Ánh Trăng Của Ngôi Sao (偷星星的月亮) (Single).
Recent comments