Search and download songs: Dong Shan Piao Yu XI Shan Qing (Cantonese Version) 東山飄雨西山晴
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 376

Hạ Sơn (下山) flac
Mạch Tiểu Đâu. 2019. Instrumental Chinese. Album: Hạ Sơn (下山) (Single).
Sơn Nhân (山人) flac
Cổ Nguyệt. 2021. Instrumental Chinese. Album: Sơn Nhân (山人) (EP).
Khó Khăn Chông Gai Luôn Là Tình Yêu (万水千山总是情) flac
Uông Minh Thuyên. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Crown Records Classics (娱乐金禧经典) (CD1).
Hoa Si Tình Trên Núi Lê (梨山痴情花) flac
Cao Thắng Mỹ. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Rượu Ngon Và Cafe (美酒加咖啡).
Vạn Thủy Thiên Sơn Đều Là Tình (万水千山总是情) flac
Tạ Tử Kỳ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Dùng Tình Yêu Đánh Cắp Trái Tim (用爱将心偷) (EP).
Du Sơn Luyến (游山恋) (Trữ Tình Bản / 抒情版) flac
Lộc Dao. 2020. Instrumental Chinese. Album: Du Sơn Luyến (游山恋) (Trữ Tình Bản / 抒情版) (Single).
Thanh Sơn Kiến Ngã Thời · Như Thị (青山见我时·如是) flac
Quốc Phong Tập. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cuộc Đời Cô Ấy (她的一生) (EP).
Sơn Hải (山海) (cover: Thảo Đông Một Hữu Phái Đối) flac
Đô Bỉ Dubi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Hải (山海) (EP).
Tình Yêu Êm Đềm (情飄飄) flac
Đặng Lệ Quân. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Mĩ Lệ(爱情更美丽).
Sơn Hải (山海) flac
Chước Yêu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Cổ Quyết Trần (千古玦尘 电视剧影视原声带) (OST).
Gò Núi (山丘) flac
Lý Tông Thịnh. 2014. Chinese Pop - Rock. Writer: Lý Tông Thịnh. Album: Gò Núi (山丘) (Single).
Hạ Sơn (下山) flac
Đẳng Thập Ma Quân. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Hạ Sơn (下山).
Không Xóa (不删) flac
Tỉnh Lung. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Không Xóa (不删) (Single).
Hạ Sơn (下山) flac
Mạch Tiểu Đâu. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Hạ Sơn (下山) (Single).
Hạ Sơn (下山) flac
Đẳng Thập Ma Quân. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Hạ Sơn (下山) (Single).
Hạ Sơn (下山) flac
Yếu Bất Yếu Mãi Thái. 2020. Instrumental Chinese. Album: Hạ Sơn (下山) (梦幻西游方寸山门派曲/Mộng Huyễn Tây Du Phương Thốn Sơn Môn Phái Khúc) (Single).
Mở Quạt (开扇) flac
Lý Viên Kiệt. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Mở Quạt (开扇).
Sơn Quỷ (山鬼) flac
Hoàng Thi Phù. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Câu Vãng Hĩ (俱往矣).
Hàn Sơn (寒山) flac
Nhược Dĩ Chỉ Bạch. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hàn Sơn (寒山).
Senkou (閃光; Flashlight) flac
Roselia. 2022. Japan Pop - Rock. Album: ROZEN HORIZON (Mini Album) [Digital Version].
Sơn Hải (山海) flac
Tiểu Hồn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Hải (山海) (Single).
Sơn Hải (山海) flac
Tổ Á Nạp Tích. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Hải (山海) (Single).
Am Hiểu (擅长) flac
Tô Bạch Thụy Tỉnh Lạp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Am Hiểu (擅长) (Single).
Thiên Sơn (千山) flac
Diêu Sâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Sơn (千山) (Single).
Lương Sơn Bá Và Juliet (梁山伯与朱丽叶) flac
Tiểu Bao Zerinn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lương Sơn Bá Và Juliet (梁山伯与朱丽叶) (Single).
Lạc Nhật Quy Vu Sơn Hải (落日归于山海) flac
Hattie Hải Đình. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lạc Nhật Quy Vu Sơn Hải (落日归于山海) (Single).
Hoàng Hôn Trên Đảo Ngư Sơn (渔山岛日落) flac
Phùng Hy Dao. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hoàng Hôn Trên Đảo Ngư Sơn (渔山岛日落) (Single).
Thiên Sơn Vạn Thuỷ Đều Là Tình (萬水千山總是情) flac
Lưu Quân Nhi. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Best Audiophile Chinese Movie (CD 1).
Gunjou no Tani (群青の谷;群青的山谷) flac
Alan. 2009. Japan Pop - Rock. Album: Gunjou no Tani (群青の谷;群青的山谷) (Single).
Bạch Tố Trinh Dưới Núi Thanh Thành (青城山下白素贞) flac
Cúc Tịnh Y. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Bạch Tố Trinh Dưới Núi Thanh Thành (青城山下白素贞) (Single).
Kiến Văn Sơn Hải (见闻山海) (Kịch Tình Bản / 剧情版) flac
Assen Tiệp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đạo Mộ Bút Ký · Kiến Văn Sơn Hải (盗墓笔记·见闻山海) (EP).
Thanh Sơn Kiến Ngã Thời · Như Thị (青山见我时·如是) flac
Quốc Phong Tập. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cuộc Đời Cô Ấy (她的一生) (EP).
On The Top Of That East Mountain (在那东山上) flac
Tan Yan Jian. 2005. Instrumental Chinese. Album: Hi-Fi Bamboo Flute.
魔童出山 flac
Qian Wang(王谦). English Pop - Rock.
Sơn Hải (山海) flac
Chước Yêu. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thiên Cổ Quyết Trần (千古玦尘 电视剧影视原声带) (OST).
Hạ Sơn (下山) flac
Yếu Bất Yếu Mãi Thái. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Chu Bân Ngữ. Album: Hạ Sơn (下山).
Noãn Sơn (暖山) flac
Lưu Kha Hĩ. 2019. Instrumental Chinese. Album: Vượt Gió (渡风).
Noãn Sơn (暖山) flac
Lưu Kha Hĩ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Vượt Gió (渡风).
Senpuuki (扇風機) flac
Nogizaka46. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Boku Dake no Kimi ~Under Super Best~ (僕だけの君~Under Super Best~) - EP.
Sơn Quỷ (山鬼) flac
Hoàng Sư Phó HBY. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Thơ;Khuất Nguyên (屈原);Phổ nhạc;Winky Thi (Winky诗).
Chuồn Mau (快闪) flac
Twins. 2009. Japan Pop - Rock. Album: By2.
Loé Sáng (闪亮) flac
Quang Lương. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Cuối Tuần Đài Bắc Mưa Rơi (台北下着雨的星期天) (CD1).
Sasauchiwa (笹団扇) flac
Various Artists. 2009. Instrumental Japanese. Album: Mashiro-iro Symphony: Love Is Pure White CD1.
Sacred Mountain (圣山) flac
Keji Le. 2006. Instrumental Chinese. Writer: Keji Le. Album: 蒙古心弦·马头琴.
Hạ Sơn (下山) flac
A Bảo (Manoki). 2019. Chinese Pop - Rock.
Không Xóa (不删) flac
Tỉnh Lung. 2020. Instrumental Chinese. Album: Không Xóa (不删) (Single).
Xuất Sơn (出山) flac
Viên Tiểu Uy. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Xuất Sơn (出山) (Single).
Thiện Ý (善意) flac
Lý Hàn Vũ Yuzi. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiện Ý (善意) (Single).![[Alexandros]](https://highresolutionmusic.com/files/data/cover/144/143354.jpg)
Senkou (閃光) flac
[Alexandros]. 2021. Japan Pop - Rock. Album: Senkou (閃光) (Single).