Search and download songs: Dong Shan Piao Yu XI Shan Qing (Cantonese Version) 東山飄雨西山晴
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 375

Dong Shan Piao Yu XI Shan Qing (Cantonese Version) 東山飄雨西山晴 flac
Teresa Teng. 1983. Chinese Pop - Rock. Album: Man Bu Ren Sheng Lu 漫步人生路.
Đông Sơn Mưa Bay Tây Sơn Trời Quang (东山飘雨西山晴) flac
Đặng Lệ Quân. 1989. Chinese Pop - Rock. Album: Dạo Bước Đường Đời (漫步人生路).
Đông Sơn Mưa Bay Tây Sơn Trời Quang (东山飘雨西山晴) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD3).
Đông Sơn Mưa Bay Tây Sơn Trời Quang (东山飘雨西山晴) flac
Đặng Lệ Quân. 1983. Chinese Pop - Rock. Album: Đặng Lệ Quân 15 Năm (邓丽君15周年).
Đông Sơn Mưa Phùn Tây Sơn Trong Xanh (东山飘雨西山晴) flac
Từ Văn. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: The Best Of Teresa Teng Japanese & Chinese - One Billion Applause (十亿掌声 邓丽君日文加中文经典歌曲).
Mưa Phùn Rửa Núi Xanh (细雨洗青山) flac
Diệp Lệ Nghi. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Bến Thượng Hải (上海滩).
Shan-Yu flac
Jerry Goldsmit. 1998. Instrumental English. Writer: Jerry Goldsmit. Album: Mulan The Complete Edition (Complete Score).
Ngọc Thanh Côn Luân Phiến (玉清昆仑扇) flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc. 2017. Instrumental Chinese. Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Thanh Sơn Vũ Mộ (青山雨暮) flac
Doãn Tích Miên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Sơn Vũ Mộ (青山雨暮).
Cùng Sơn (与山) flac
Bán Dương. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Cùng Sơn (与山) Single.
Sơn Thanh (山青) flac
Côn Ngọc. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Thanh (山青).
Cùng Sơn (与山) flac
Bán Dương. 2019. Instrumental Chinese. Album: Cùng Sơn (与山) Single.
Sơn Đông Sơn Đông (山东山东) flac
A Thủy. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Sơn Đông Sơn Đông (山东山东) (Single).
Sơn Đông Sơn Đông (山东山东) flac
A Thủy. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sơn Đông Sơn Đông (山东山东) (Single).
Bay Bổng (轻飘飘) (Mandarin Version) flac
Trịnh Dung. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Spring/Summer.
Sky's Clearing Up After The Mountain Rain (山雨初晴) flac
Various Artirts. 2009. Instrumental Chinese. Album: Sincerity Of Zheng (Tranh Tình Lưu Lộ; 箏情流露).
Sơn Đông Sơn (山东的山) (Live) flac
Thời Thượng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sing! China 2021 Tập 9 (2021中国好声音 第9期).
在那东山上 flac
Tan Yan Jian. 2005. Instrumental Chinese. Album: Fever God Flute.
Kibou Sanmyaku (希望山脈) flac
Watarirouka Hashiritai 7. 2011. Instrumental Japanese. Album: Kibou Sanmyaku (希望山脈) (9th Single).
Ngư Hoả Thiểm Thiểm (渔火闪闪) flac
Daridan. 2012. Instrumental Chinese. Album: Listen To Beautiful Music II.
Sơn Xuyên Dị Vực Phong Nguyệt Đồng Thiên (山川异域 风月同天) flac
Trình Bích. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Xuyên Dị Vực Phong Nguyệt Đồng Thiên (山川异域 风月同天).
Kibou Sanmyaku (希望山脈) flac
Watarirouka Hashiritai 7. 2011. Japan Pop - Rock. Album: Kibou Sanmyaku (希望山脈) (9th Single).
Thanh Hương Mãn San Nguyệt - Quảng Đông Phụng Hoàng Thuỷ Tiên (清香滿山月~廣東鳳凰水仙) flac
Ouyang Qian. 1994. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Tea Music 01: Tea (Thanh Hương Mãn San Nguyệt; 清香滿山月).
Gunjou no Tani (群青の谷;群青的山谷) (Acoustic Version) flac
Alan. 2009. Instrumental Japanese. Album: Gunjou no Tani (群青の谷;群青的山谷) (Single).
Thanh Phong Sơn (青峰山) flac
Y Cách Tái Thính. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Phong Sơn (青峰山).
Thanh Sơn Sách (青山册) flac
Lưu Kha Hĩ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Sơn Sách (青山册) (Single).
Thanh Sơn Sách (青山册) flac
Lưu Kha Hĩ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thanh Sơn Sách (青山册) (Single).
Summer Starlight (闪耀于夏夜) flac
Miêu Tương Du. 2022. Instrumental English. Album: Fantasy About The Hours (来自时光的幻想) (EP).
Dữ Sơn Ký (与山记) flac
G2er. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Dữ Sơn Ký (与山记).
Sugasugashii Sasauchiwa (清々しい笹団扇) flac
Various Artists. 2009. Instrumental Japanese. Album: Mashiro-iro Symphony: Love Is Pure White CD1.![[Alexandros]](https://highresolutionmusic.com/files/data/cover/144/143354.jpg)
Senkou (閃光) (English Version) flac
[Alexandros]. 2021. English Pop - Rock. Album: Senkou (閃光) (Single).
Summer Starlight (闪耀于夏夜) flac
Miêu Tương Du. 2022. English Pop - Rock. Album: Fantasy About The Hours (来自时光的幻想) (EP).
Gunjou no Tani (群青の谷;群青的山谷) (Acoustic Version) flac
Alan. 2009. Japan Pop - Rock. Album: Gunjou no Tani (群青の谷;群青的山谷) (Single).
Khản Thanh Sơn (砍青山) flac
Châu Hoa Kiện. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Hoa Kiện;Trương Đại Xuân. Album: Sánh Điêu Thuyền (賽貂蟬).
Vong Tình Thuỷ (忘情水) (Cantonese Version) flac
Lưu Đức Hoa. Vietnamese Pop - Rock.
Bliss (Cantonese Version) flac
Jocelyn C. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Angel Sanctuary.
Tâm Pháp Thanh Sơn (Xīn Fǎ Qīng Shān; 心法青山) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Unstained Lotus (Liên Tâm Bất Nhiễm; 莲心不染).
Lấp Lánh (闪闪) flac
TC. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lấp Lánh (闪闪) (Single).
Lấp Lánh (闪闪) flac
TC. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lấp Lánh (闪闪) (Single).
San San (姗姗) flac
Hưu Hưu Mãn. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Mãn Nhãn Đô Thị Nhĩ (满眼都是你).
Tâm Pháp Thanh Sơn (Xīn Fǎ Qīng Shān; 心法青山) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Sơn Hữu Mộc Hề (山有木兮) flac
Luân Tang (伦桑). Chinese Pop - Rock.
Núi Cao Có Núi Cao Hơn (山外青山楼外楼) flac
GAI. 2018. Chinese Rap - HipHop. Album: Núi Cao Có Núi Cao Hơn (山外青山楼外楼).
U Cốc Hí Sơn Lâm (幽谷戏山林) flac
Hoàn Tử U. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: U Cốc Hí Sơn Lâm (幽谷戏山林).
Mạch Sơn Khê • Mặc Mai (蓦山溪•墨梅) flac
Lý Quân. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Long Bát Bộ (天龙八部 电视剧原声大碟) (OST).
Sơn Hữu Mộc Hề (山有木兮) flac
Luân Tang. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Hữu Mộc Hề (山有木兮).
Tịch Sơn Dao (Ballad Of Mount Twilight; 夕山謠) flac
Various Artists. Instrumental Chinese.
Cô Gái Xinh Đẹp Trên Ngọn Núi (山里的妹子真漂亮) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Đậu Sinh Nam Quốc (红豆生南国).
Ngọn Núi Mờ Mịt (山在虚无缥缈间) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Khó Rời Xa (别亦难).