×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Drowning Love // Kou wo OiKakete - Chasing Kou (Piano Cover)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
208
Zetsubou no Iriguchi (絶望の入り口)
flac
Atsuko Maeda.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Selfish.
Vết Thương Cũ (旧伤口)
flac
Tạ Đình Phong.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm Ơn Tình Yêu Của Em (谢谢你的爱).
Momoe Yamaguchi (山口百惠)
flac
Dung Tổ Nhi.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Joey & Joey.
Kataomoi no Iriguchi (片想いの入り口)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-C).
Yên Chi Khấu (胭脂扣)
flac
Singularity Band.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Hạ Vô Song (天下无双 Tian Xia Wu Shuang).
Cái Cớ Tệ Hại (烂借口)
flac
A1 TRIP.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Cái Cớ Tệ Hại (烂借口) (Single).
Chỉ Còn Một Hơi Thở, Xin Hãy Buông Em Ra (只剩一口气,求你放过我)
flac
Đào Tử.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chỉ Còn Một Hơi Thở, Xin Hãy Buông Em Ra (只剩一口气,求你放过我) (EP).
Độ Giang Khẩu (渡江口)
flac
Thanh Thủy Er.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mạc Thanh.
Album: Độ Giang Khẩu (渡江口).
Zetsubou no iriguchi (絶望の入り口)
flac
Maeda Atsuko.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Selfish (Type-B).
Kataomoi no Iriguchi (片想いの入り口)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
Kataomoi no Iriguchi (片想いの入り口)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-C).
Thở Gấp (喘一口氣)
flac
Thái Kiện Nhã.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Muốn Trao Thế Giới Nụ Hôn Pháp Dài Nhất (我要給世界最悠長的濕吻).
青春の出口 (Seishun no Deguchi)
flac
HKT48.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: 3-2 (劇場盤) - Maxi Single.
Cái Cớ Tệ Hại (烂借口)
flac
A1 TRIP.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cái Cớ Tệ Hại (烂借口) (Single).
Kẹo Cao Su (口香糖)
flac
Chung Cẩn Hoa.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kẹo Cao Su (口香糖) (Single).
Excuses (Xin Lỗi; 藉口) (Live)
flac
Châu Kiệt Luân.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Incomparable Jay Concert.
Zetsubou no Iriguchi (絶望の入り口)
flac
Maeda Atsuko.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Selfish
.
Kataomoi no Iriguchi (片想いの入り口)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) - EP.
Kataomoi no Iriguchi (片想いの入り口)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
Ngã Ba Đường (分岔路口)
flac
Lý Hâm Linh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngã Ba Đường (分岔路口).
Pieces of the Puzzle (糸口)
flac
Ludvig Forssell.
2021.
Instrumental
Japanese.
Album: Belle (「竜とそばかすの姫」オリジナル・サウンドトラック) (OST).
Tương Tư Khấu (相思扣)
flac
Hứa Nghệ Na.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tương Tư Khấu (相思扣) (Single).
If You Love More (OST The Classic) - Piano cover.mp3
flac
MixSub Media.
2017.
Instrumental
Vietnamese.
Ngã Tư Đường (十字路口)
flac
Triệu Nãi Cát.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngã Tư Đường (十字路口) (Single).
Seishunno Deguchi (青春の出口)
flac
HKT48.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: 3-2 (Special Edition) (EP).
Trần Tuệ San (苦口良药)
flac
Hứa Chí An.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD4.
Liên Hoàn Khấu (连环扣)
flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 2 - Favourite Music.
Yên Chi Khấu (胭脂扣)
flac
Huang Jiang Qin.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Zhong Guo Xian Dai Erhu - Golden String.
Excuse (Lời Xin Lỗi; 借口)
flac
S.H.E.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Play.
Sai & Kou (最&高) (Extended Mix)
flac
Kyary Pamyu Pamyu.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Nakata Yasutaka.
Album: Ii Suta (良すた).
Ngã Tư Đường (十字路口)
flac
Hồ Hồng Quân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Có Hạnh Phúc không (你幸福吗).
Kẹo Cao Su (口香糖)
flac
Chung Cẩn Hoa.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kẹo Cao Su (口香糖) (Single).
Can't Utter A Word (開不了口; Kāi Bù Liǎo Kǒu)
flac
Châu Kiệt Luân.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Fantasy (范特西).
Aruitemo Aruitemo, Yozora wa Boku wo Oikakete kuru
flac
Sana.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: (un)sentimental spica.
Hơi Ấm Trong Túi Áo (Kou Dai De Wen Du; 口袋的温度)
flac
Hebe Tian.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bé Nhỏ (Miao Xiao; 渺小).
Tâm Phục Khẩu Phục (心服口服)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu (爱).
Nói Không Nên Lời (可是说不出口)
flac
Thành Long.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dùng Tấm Lòng Chân Thành (真的用了心) (CD1).
Không Cách Nào Mở Miệng (无法开口)
flac
Various Artists.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Green Forest, My Home OST.
关於那些难以开口的事
flac
黄安 - Lý Cần.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Various Artist.
Album: Mộng Uyên Ương Hồ Điệp (新鸳鸯蝴蝶梦).
Nói Không Nên Lời (说不出口)
flac
Lưu Đào.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Loài Hoa Thinh Lặng (不开口的花)
flac
Winky Thi.
Chinese
Pop - Rock.
The Excuse For Your Leaving (离开的借口)
flac
Lưu Thuỵ Kỳ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: The Excuse For Your Leaving (离开的借口).
Nói Không Nên Lời (说不出口)
flac
Tô Miên Miên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nói Không Nên Lời (说不出口).
Thoát Hiểm Từ Miệng Hố (虎口脫險)
flac
Châu Tấn.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 1227.
Giao Lộ Tiếp Theo (下个路口)
flac
Nhất Khẩu Điềm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giao Lộ Tiếp Theo (下个路口) (Single).
Lặng Thinh Không Nhắc Đến (绝口不提)
flac
Vương Lý Văn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Lặng Thinh Không Nhắc Đến (绝口不提) (Single).
Tuyệt Đối Không Đề Cập Đến (绝口不提)
flac
Mã Dã.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyệt Đối Không Đề Cập Đến (绝口不提) (Single).
Giao Lộ Tiếp Theo (下一个路口)
flac
Trương Thừa.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giao Lộ Tiếp Theo (下一个路口) (Single).
Người Ấy (Piano Cover)
flac
An Coong.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Trịnh Thăng Bình.
Người Ấy (Piano Cover)
flac
An Coong.
2012.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Trịnh Thăng Bình.
«
1
2
3
4
5
»