Search and download songs: Dui Ai Tou Xiang (對愛投降)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 97

Nhân Tương Ái (趁相爱) flac
Lưu Tích Quân. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nhân Lúc Chúng Ta Còn Trẻ OST (趁我们还年轻 电视剧原声带).
Ái Tương Tuỳ (爱相随) flac
Hứa Hạc Bân. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Thịnh Trường Ca OST (天盛长歌 电视剧原声带).
Kasou Ren'ai (仮想恋愛) flac
HKT48. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Hayaokuri Calendar (早送りカレンダー).
Sự Ảo Tưởng Đối Với Anh (对你的想象) flac
Nhu Mễ Nomi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sự Ảo Tưởng Đối Với Anh (对你的想象) (Single).
Ai De Bi Xiang (爱的敝项) / BEJ48 flac
SNH48. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Princess's Cloak <公主披風>.
Cửa Ngõ Tình Yêu (爱情码头) flac
Trịnh Nguyên. Chinese Pop - Rock.
Nhân Tương Ái (趁相爱) flac
Lưu Tích Quân. 2019. Instrumental Chinese. Album: Nhân Lúc Chúng Ta Còn Trẻ OST (趁我们还年轻 电视剧原声带).
Nhân Tương Ái (趁相爱) flac
Lưu Tích Quân. 2019. Instrumental Chinese. Album: Nhân Lúc Chúng Ta Còn Trẻ OST (趁我们还年轻 电视剧原声带).
Nhân Tương Ái (趁相爱) flac
Lưu Tích Quân. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nhân Lúc Chúng Ta Còn Trẻ OST (趁我们还年轻 电视剧原声带).
Long For Love (想爱) flac
Chen Xiao Ping. 2005. English Pop - Rock. Album: An All Night Don't Sleep.
Rất Nhớ (太想爱) flac
Lưu Đức Hoa. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Tiếng Phổ Thông) (CD1).
Long For Love (想爱) flac
Chen Xiao Ping. 2006. Instrumental Chinese. Album: An All Night Don't Sleep Vol.1.
Ái Tương Tuỳ (爱相随) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Kasou Ren'ai (仮想恋愛) flac
HKT48. 2018. Instrumental Japanese. Album: Hayaokuri Calendar (早送りカレンダー).
Tình Đầu Nặng Nề (重头爱你) flac
Trần Tuệ Nhàn. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Không Bao Giờ Bên Em (Em Vĩnh Viễn Ở Bên Cạnh Anh; 你身边永是我).
Tình Yêu Trống Rỗng (空头爱情) flac
Triệu Dương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Trống Rỗng (空头爱情) (EP).
Ái Tương Thủ (爱相守) flac
Dật Uất Lan Tâm. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Ái Tương Thủ (爱相守) (Single).
Tuyệt Đối Giữ Lấy Cái Gọi Là Tương Đối Tự Do (绝对占有 相对自由) flac
Chen Li. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Cũng Giống Vậy (如也).
Nhảy Xuống Biển Tình (投奔愛海) flac
Lý Khắc Cần. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạc Vàng Kinh Điển 2 (宝丽金88极品音色系列2).
Tìm Lại Tình Yêu (從頭愛起) flac
Sỹ Ben. 1998. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lời;Nguyễn Ngọc Thiện. Album: Không Thể Quên Em.
Thiếu Nữ Từ Hy (用愛將心偷) flac
Lương Tử Đan. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Best Audiophile Chinese Movie (CD2).
When I Started Secretly Think Of You (Dang Wo Kai Shi Tou Tou De Xiang Ni; 当我开始偷偷的想你) flac
Trương Huệ Muội. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Can I Hug You? Lover (Wo Ke Yi Bao Ni Ma? Ai Ren; 我可以抱你嗎愛人).
Yêu Em Không Phai (对你爱不完) flac
Trương Vĩ Già. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: As Time Goes By (Năm Tháng Như Giấc Mộng; 流年如梦 HQCD).
Bữa Tiệc Tình Yêu (爱情派对) flac
Tiết Minh Viên. 2020. Instrumental Chinese. Album: Bữa Tiệc Tình Yêu (爱情派对) (Single).
Với Em Tình Không Dứt (对你爱不完) flac
Hầu Minh Hạo. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Với Em Tình Không Dứt (对你爱不完).
Khát Vọng Tình Yêu (对爱渴望) (Live) flac
Địch Tiêu Văn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 3 · Our Song Tập 3 (中国梦之声·我们的歌第三季 第3期).
Yêu Đúng Người (爱个对的人) flac
Hồi Tiểu Tiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Đúng Người (爱个对的人) (EP).
To Love Looking Forward To (對愛期待) flac
Tôn Lộ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Absolute Lover DSD (China Version).
Sorry To Love You (對不起我愛你) flac
Fish Leong. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: The Power Of Love Songs CD2.
Love Is Right (爱都是对的) flac
Hồ Hạ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Hồ Yêu Hạ (胡爱夏).
Ai Là Người Đúng (谁是对的人) flac
Tang Na. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Ai Là Người Đúng (谁是对的人).
Vẫn Yêu Anh (对你还是爱) flac
Diệp Thiên Văn. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Thật Lòng (真心).
Dâng Hiến Cho Tình Yêu (对所爱奉献) flac
Lưu Đức Hoa. 1991. Chinese Pop - Rock. Album: Chỉ Biết Giây Phút Này Yêu Em (只知道此刻爱你).
Yêu Em Không Phai (对你爱不完) flac
Vịnh Nhi. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Ca Trong Gió (风情歌).
Bữa Tiệc Tình Yêu (爱情派对) flac
Tiết Minh Viên. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Bữa Tiệc Tình Yêu (爱情派对) (Single).
Với Em Tình Không Dứt (对你爱不完) flac
Hầu Minh Hạo. 2018. Instrumental Chinese. Album: Với Em Tình Không Dứt (对你爱不完).
Khát Vọng Tình Yêu (对爱渴望) (Live) flac
Dương Diệu Dương. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sing! China 2021 Tập 5 (2021中国好声音 第5期).
Đối Với Ai Cũng Tốt (对谁都好) flac
Tiêu Á Hiên. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 不解釋親吻 / Shut Up & Kiss Me / Đừng Nói Hãy Hôn Em.
Thực Hiện Lời Hứa Làm Tan Vỡ Trái Tim (兑现承诺伤透心) (DJ Khả Nhạc Bản / DJ可乐版) flac
AZ Trân Trân. 2020. Instrumental Chinese. Album: Thực Hiện Lời Hứa Làm Tan Vỡ Trái Tim (兑现承诺伤透心) (EP).
Thực Hiện Lời Hứa Làm Tan Vỡ Trái Tim (兑现承诺伤透心) (DJ Khả Nhạc Bản / DJ可乐版) flac
AZ Trân Trân. 2020. Chinese Dance - Remix. Album: Thực Hiện Lời Hứa Làm Tan Vỡ Trái Tim (兑现承诺伤透心) (EP).
Yêu Đúng Người (爱个对的人) flac
Hồi Tiểu Tiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Yêu Đúng Người (爱个对的人) (EP).
Cất Chìa Khoá Vào Thùng Thư (把锁匙投进信箱) flac
Vương Phi. 1995. Chinese Pop - Rock. Writer: Phan Nguyên Lương. Album: Đĩa Vàng Những Bài Hát Chọn Lọc (金碟至尊精选).
Sinh Mệnh Như Tảng Đá (生命像块石头) flac
Dương Khôn. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Nay Anh 20 Tuổi (今夜二十岁).
Ái Tương Tuỳ (Nhị Hồ) (Ài Xiāng Suí (Èr Hú); 爱相随 (二胡)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Bamboo.
Anh Như Vậy Yêu Em Rốt Cuộc Đúng Hay Không (我这样爱你到底对不对) flac
Bành Hiểu Huy. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Ageless Love Songs II (Mandarin) (不老情歌国语版 2).
相対性理論 - チャイナアドバイス (covered by Toccoyaki feat. somunia) flac
Somunia. 2019. Japan Pop - Rock. Writer: Toccoyaki. Album: 相対性理論 - チャイナアドバイス (covered by Toccoyaki feat. somunia).
2030, Em Muốn Nói Với Anh (2030, 我想对你说) flac
Hy Lâm Na Y Cao. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: 2030, Em Muốn Nói Với Anh (2030, 我想对你说) (Single).
Để Chìa Khoá Vào Trong Thùng Thư (把锁匙投进信箱) flac
Vương Phi. 1992. Chinese Pop - Rock. Writer: Phan Nguyên Lương. Album: Coming Home.
Soushi souai☆destination (相思相愛☆destination) flac
Fairies. 2015. Japan Pop - Rock. Album: Soushi souai☆destination.