Search and download songs: Dui Ai Tou Xiang (對愛投降)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 97

Dui Ai Tou Xiang (對愛投降) flac
Trương Huệ Muội. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Holding Hands (Qian Shou; 牽手).
Anh Muốn Thầm Nói Với Em Rằng Anh Yêu Em (Wo Xiang Tou Tou Dui Ni Shuo Wo Ai Ni; 我想偷偷对你说我爱你) flac
Quách Phú Thành. 1991. Chinese Pop - Rock. Album: Có Phải Anh Nên Im Lặng Mà Bước Đi (我是不是该安静的走开).
Surrender Of Love (对爱投降) flac
Trương Huệ Muội. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Acoustic Best CD2.
Surrender Of Love (Dui Ai Tou Jiang; 對愛投降) flac
Trương Huệ Muội. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: 1996 - 2000 A Mei New Century Collection CD1 (妹力新世纪 - 张惠妹新歌精选集).
Xiang Ai (相爱) flac
Various Artists. 2007. Instrumental Chinese. Album: Lương Sơn Bá - Chúc Anh Đài.
Xiang Ai (相爱) flac
Various Artists. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Butterfly Lovers OST.
Ai Wo Tou (アイヲトウ) flac
miwa. 2021. Japan Pop - Rock. Album: Ai Wo Tou (アイヲトウ) (EP).
Ai Wo Tou (アイヲトウ) flac
miwa. 2021. Instrumental Japanese. Album: Ai Wo Tou (アイヲトウ) (EP).
Ai Wo Tou (アイヲトウ) flac
miwa. 2022. Japan Pop - Rock. Album: Sparkle.
Lén Lút Yêu (偷偷的爱) flac
Đinh Đang. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Khó Có Được (好难得).
Hồng Trần Yêu Nhau Không Dễ Dàng (红尘相爱不容易) (Đối Xướng Bản / 对唱版) flac
Hồng Tường Vi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Trần Yêu Nhau Không Dễ Dàng (红尘相爱不容易) (Mân Nam Phong Đối Xướng Bản / 闽南风对唱版) (Single).
Hồng Trần Yêu Nhau Không Dễ Dàng (红尘相爱不容易) (Đối Xướng Bản / 对唱版) flac
Hồng Tường Vi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hồng Trần Yêu Nhau Không Dễ Dàng (红尘相爱不容易) (Mân Nam Phong Đối Xướng Bản / 闽南风对唱版) (Single).
Nghe Lén Cuộc Đối Thoại (偷聽對白) flac
joysaaaa. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nghe Lén Cuộc Đối Thoại (偷聽對白) (Single).
Nghe Lén Cuộc Đối Thoại (偷聽對白) flac
joysaaaa. 2021. Instrumental Chinese. Album: Nghe Lén Cuộc Đối Thoại (偷聽對白) (Single).
Tương Ái (Xiang Ai) flac
Various Artists. 2007. Instrumental Chinese. Album: Lương Sơn Bá & Chúc Anh Đài.
Loveseat (对爱入座) flac
Thái Bội Hiên. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ariel.
Tương Ái (相愛) flac
Mai Diễm Phương. 1997. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhạc;Ngô Húc Văn;Lời;Lại Mạn Đình. Album: Nữ Nhân Hoa (女人花).
Tìm Đối Tượng (找对象) flac
Lộc Kinh Chu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tìm Đối Tượng (找对象) (Single).
Aitaisei Repurika (相対性レプリカ) (Album Version) flac
Takao Yuki. 2016. Japan Pop - Rock. Writer: Yuka;Mafumafu. Album: Kimi no Heroine ni Naritakute.
Tìm Đối Tượng (找对象) flac
Lộc Kinh Chu. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Tìm Đối Tượng (找对象) (Single).
Phải Lòng Ai Đó (偷偷心动) flac
F*yy. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Phải Lòng Ai Đó (偷偷心动).
Muốn nói với anh - Wo Xiang Dui Ni Shuo (我想对你说) / Team X flac
SNH48. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: James. Album: Nguồn động lực (Yuan Dong Li/源动力).
Sousisouai (相思相愛) flac
Official Hige Dandism. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Escaparade (エスカパレード).
In The Limelight (透明愛) flac
Ngô Kiến Hào. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: C'est La V.
Con Đường Tình Yêu (街头爱) flac
KIV. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Con Đường Tình Yêu (街头爱) (Single).
Confronted Love (对峙的爱情) flac
Various Artists. 2005. Instrumental Chinese. Album: Green Forest, My Home OST.
相爱往事 flac
Various Artists. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Medley: Nhớ Em (想你); Thâu Tình (偷情) flac
Trương Quốc Vinh. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Leslie Cheung In Concert 1997 (跨越97演唱會) (CD2).
DUI flac
Ciara. 2013. English Rap - HipHop. Writer: Vendetta.
Thực Hiện Lời Hứa Làm Tan Vỡ Trái Tim (兑现承诺伤透心) flac
AZ Trân Trân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thực Hiện Lời Hứa Làm Tan Vỡ Trái Tim (兑现承诺伤透心) (EP).
Anh Muốn Nói Với Em (我想对你说) flac
Tào Bác. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Nhớ Em Lại Từ Đầu (从头想你) flac
Pakway. 2021. Instrumental Chinese. Album: Nhớ Em Lại Từ Đầu (从头想你) (Single).
Nhớ Em Lại Từ Đầu (从头想你) flac
Pakway. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhớ Em Lại Từ Đầu (从头想你) (Single).
Nghe Lén Cuộc Đối Thoại (偷聽對白) / DJR7 Bản (DJR7版) flac
joysaaaa. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Nghe Lén Cuộc Đối Thoại (偷聽對白) (Single).
Thực Hiện Lời Hứa Làm Tan Vỡ Trái Tim (兑现承诺伤透心) flac
AZ Trân Trân. 2020. Instrumental Chinese. Album: Thực Hiện Lời Hứa Làm Tan Vỡ Trái Tim (兑现承诺伤透心) (EP).
Đối Diện Không Nói Gì (相对无言) flac
Triệu Kha. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đối Diện Không Nói Gì (相对无言) (Single).
Xin Lỗi (Sorry; 哎哟哎哟对不起) flac
Hương Hương. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Spring Vale Flavour (香飘飘).
Em Muốn Nói Với Anh (我想对你说) flac
SNH48 TeamX. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Nguồn Động Lực (源动力).
Độ Ẩm Tương Đối (相对湿度) flac
Trịnh Hy Di. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Glamorous Fifteen CD1 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Tou flac
Kaoru Mizutani. 1990. Instrumental Japanese. Writer: Kaoru Mizutani. Album: GALL FORCE Chikyuu Shou 3 Original Anime Video Soundtrack.
DUI flac
Ciara. 2013. English Pop - Rock. Album: Ciara (Japanese Edition).
Soshi Soai (相思相愛) flac
GReeeeN. 2021. Japan Pop - Rock. Album: Bokutachi No Denkosekka (ボクたちの電光石火) (EP).
Anh Muốn Nói Với Em (我想对你说) flac
Tào Bác. 2020. Instrumental Chinese. Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Aitaisei Repurika (相対性レプリカ) featuring Mafumafu (まふまふ) flac
Takao Yuki. 2015. Japan Pop - Rock. Writer: Yuka;Mafumafu. Album: Tentekomai (天手古舞).
Đối Diện Không Nói Gì (相对无言) flac
Triệu Kha. 2021. Instrumental Chinese. Album: Đối Diện Không Nói Gì (相对无言) (Single).
DUI flac
Lil Tecca. 2019. English Rap - HipHop. Writer: Rambow;Lil Tecca. Album: We Love You Tecca.
Hận Tình Yêu Hận Anh (恨透爱情恨透你) flac
Lôi Đình. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Đơn Quay Quanh (寂寞缠绕).
醒来的第一个念头,就是我好想好想你 flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
Sự Ảo Tưởng Đối Với Anh (对你的想象) flac
Nhu Mễ Nomi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sự Ảo Tưởng Đối Với Anh (对你的想象) (Single).