Dui Ai Tou Xiang (對愛投降)
- Trương Huệ Muội (1998)You are listening to the song Dui Ai Tou Xiang (對愛投降) by Trương Huệ Muội, in album Holding Hands (Qian Shou; 牽手). The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, view lyrics and watch more videos related to this song.

- Don't Lie To Me (Bu Yao Pian Wo; 不要騙我) - Trương Huệ Muội
- Dream Of The Titanic (Meng Jian Tie Da Ni; 夢見鐵達尼) - Trương Huệ Muội
- Ji Mo Bao Ling Qiu (寂寞保齡球) - Trương Huệ Muội
- Dui Ai Tou Xiang (對愛投降) - Trương Huệ Muội
- High High High - Trương Huệ Muội
- Lan Tian (藍天) - Trương Huệ Muội
- Holding Hands (Qian Shou; 牽手) - Trương Huệ Muội
- Open Your Eyes - Trương Huệ Muội
- After Knowing, After Realizing (Hou Zhi Hou Jue;後知後覺) - Trương Huệ Muội
Lyrics
整 理 你 抖 落 的 烟 灰
zhéng lǐ nǐ dǒu luò de yān huī,
重 温 你 唇 边 的 气 味 .
chóng wēn nǐ chún biān de qì wèi.
缝 补 你 最 爱 的 衬 衫 ,
féng bǔ nǐ zuì ài de chèn shān,
试 图 和 你 靠 近 一 些 .
shì tú hé nǐ kào jìn yì xiē.
在 这 个 小 小 的 房 间 ,
zài zhè ge xiǎo xiǎo de fáng jiān,
挤 满 了 对 你 的 思 念 .
jǐ mǎn le duì nǐ de sī niàn.
无 日 无 夜, 甘 心 甘 愿 ,
wú rì wú yè, gān xīn gān yuàn,
被 寂 寞 来 威 胁 .
bèi jì mò lái wēi xié.
我 不 求 未 来, 我 只 求 现 在 .
wǒ bù qiú wèi lái, wǒ zhǐ qiú xiàn zài.
谁 不 面 对 爱 情 , 只 有 举 手 投 降 .
shuí bú miàn duì ài qíng, zhí yǒu jǔ shǒu tóu xiáng.
你 的 一 分 一 秒 都 能 永 远 ,
nǐ de yì fēn yì miǎo dōu néng yóng yuǎn,
我 的 心 酸 都 不 算 .
wǒ de xīn suān dōu bú suàn.
我 不 求 未 来, 我 只 求 现 在 .
wǒ bù qiú wèi lái, wǒ zhǐ qiú xiàn zài.
谁 不 面 对 爱 情 , 只 有 举 手 投 降 .
shuí bú miàn duì ài qíng, zhí yǒu jǔ shǒu tóu xiáng.
泪 水 湿 了 乾 了 都 为 了 爱,
lèi shuǐ shī le qián le dōu wèi le ài,
只 要 你 明 白, 我 可 以 更 勇 敢 .
zhǐ yào nǐ míng bai, wǒ ké yǐ gèng yóng gǎn.
昨 天 你 才 刚 回 来,
zuó tiān nǐ cái gāng huí lái,
明 天 你 就 要 离 开 .
míng tiān nǐ jiù yào lí kāi.
我 的 快 乐,
wǒ de kuài lè,
早 被 你 截 成 一 段 一 段 , 又 一 段 .
zǎo bèi nǐ jié chéng yí duàn yi duàn, yòu yí duàn.
我 不 求 未 来, 我 只 求 现 在 .
wǒ bù qiú wèi lái, wǒ zhǐ qiú xiàn zài.
谁 不 面 对 爱 情 , 只 有 举 手 投 降 .
shuí bú miàn duì ài qíng, zhí yǒu jǔ shǒu tóu xiáng.
你 的 一 分 一 秒 都 能 永 远 ,
nǐ de yì fēn yì miǎo dōu néng yóng yuǎn,
我 的 心 酸 都 不 算 .
wǒ de xīn suān dōu bú suàn.
我 不 求 未 来, 我 只 求 现 在 .
wǒ bù qiú wèi lái, wǒ zhǐ qiú xiàn zài.
谁 不 面 对 爱 情 , 只 有 举 手 投 降 .
shuí bú miàn duì ài qíng, zhí yǒu jǔ shǒu tóu xiáng.
泪 水 湿 了 乾 了 都 为 了 爱,
lèi shuǐ shī le qián le dōu wèi le ài,
只 要 你 明 白, 我 可 以 更 勇 敢 .
zhǐ yào nǐ míng bai, wǒ ké yǐ gèng yóng gǎn.
我 不 求 未 来, 我 只 求 现 在 .
wǒ bù qiú wèi lái, wǒ zhǐ qiú xiàn zài.
谁 不 面 对 爱 情 , 只 有 举 手 投 降 .
shuí bú miàn duì ài qíng, zhí yǒu jǔ shǒu tóu xiáng.
泪 水 湿 了 乾 了 都 为 了 爱,
lèi shuǐ shī le qián le dōu wèi le ài,
只 要 你 明 白, 我 可 以 更 勇 敢 .
zhǐ yào nǐ míng bai, wǒ ké yǐ gèng yóng gǎn.
Other songs of Trương Huệ Muội

Chầm Chậm (缓缓) flac
Trương Huệ Muội. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Chầm Chậm (缓缓) (Single).
Are You Ready flac
Trương Huệ Muội. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Vũ Sinh. Album: Are You Ready (Single).
Story Thief (偷故事的人) flac
Trương Huệ Muội. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Story Thief (偷故事的人).
Story Thief (偷故事的人) flac
Trương Huệ Muội. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Story Thief (偷故事的人) Single.
Full Name (连名带姓) flac
Trương Huệ Muội. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Story Thief (偷故事的人).
Ao Jiao (傲娇) flac
Trương Huệ Muội. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Story Thief (偷故事的人).
Shen Hou (身后) flac
Trương Huệ Muội. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Story Thief (偷故事的人).
Zhuang Zui (装醉) flac
Trương Huệ Muội. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Story Thief (偷故事的人).
Huai De Hao Ren (坏的好人) flac
Trương Huệ Muội. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Story Thief (偷故事的人).
Guang (光) flac
Trương Huệ Muội. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Story Thief (偷故事的人).
Dao Di (到底) flac
Trương Huệ Muội. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Story Thief (偷故事的人).
Jie Duan (戒断) flac
Trương Huệ Muội. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Story Thief (偷故事的人).
Linh Hồn Cuối (灵魂尽头) flac
Trương Huệ Muội. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Thời Đại 4 OST.
Xã Hội Mẫu Hệ (母系社會) flac
Trương Huệ Muội. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: AMIT 2 (阿密特2).
Chiến Chi Tế (戰之祭) flac
Trương Huệ Muội. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: AMIT 2 (阿密特2).
Câu Chuyện Tình Yêu Đẫm Máu (血腥愛情故事) flac
Trương Huệ Muội. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: AMIT 2 (阿密特2).
Quái Thai Tú (怪胎秀) flac
Trương Huệ Muội. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: AMIT 2 (阿密特2).
Buông Rơi Tác Phẩm Ấy (放了那個作品) flac
Trương Huệ Muội. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: AMIT 2 (阿密特2).
Làm Khó (難搞) flac
Trương Huệ Muội. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: AMIT 2 (阿密特2).
Cây Cau Jamaica (牙買加的檳榔) flac
Trương Huệ Muội. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: AMIT 2 (阿密特2).Related songs of Dui Ai Tou Xiang (對愛投降)

Dui Ai Tou Xiang (對愛投降) flac
Trương Huệ Muội. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Holding Hands (Qian Shou; 牽手).
Anh Muốn Thầm Nói Với Em Rằng Anh Yêu Em (Wo Xiang Tou Tou Dui Ni Shuo Wo Ai Ni; 我想偷偷对你说我爱你) flac
Quách Phú Thành. 1991. Chinese Pop - Rock. Album: Có Phải Anh Nên Im Lặng Mà Bước Đi (我是不是该安静的走开).
Surrender Of Love (对爱投降) flac
Trương Huệ Muội. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Acoustic Best CD2.
Surrender Of Love (Dui Ai Tou Jiang; 對愛投降) flac
Trương Huệ Muội. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: 1996 - 2000 A Mei New Century Collection CD1 (妹力新世纪 - 张惠妹新歌精选集).
Xiang Ai (相爱) flac
Various Artists. 2007. Instrumental Chinese. Album: Lương Sơn Bá - Chúc Anh Đài.
Xiang Ai (相爱) flac
Various Artists. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Butterfly Lovers OST.
Ai Wo Tou (アイヲトウ) flac
miwa. 2021. Japan Pop - Rock. Album: Ai Wo Tou (アイヲトウ) (EP).
Ai Wo Tou (アイヲトウ) flac
miwa. 2021. Instrumental Japanese. Album: Ai Wo Tou (アイヲトウ) (EP).
Ai Wo Tou (アイヲトウ) flac
miwa. 2022. Japan Pop - Rock. Album: Sparkle.
Lén Lút Yêu (偷偷的爱) flac
Đinh Đang. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Khó Có Được (好难得).
Hồng Trần Yêu Nhau Không Dễ Dàng (红尘相爱不容易) (Đối Xướng Bản / 对唱版) flac
Hồng Tường Vi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Trần Yêu Nhau Không Dễ Dàng (红尘相爱不容易) (Mân Nam Phong Đối Xướng Bản / 闽南风对唱版) (Single).
Hồng Trần Yêu Nhau Không Dễ Dàng (红尘相爱不容易) (Đối Xướng Bản / 对唱版) flac
Hồng Tường Vi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hồng Trần Yêu Nhau Không Dễ Dàng (红尘相爱不容易) (Mân Nam Phong Đối Xướng Bản / 闽南风对唱版) (Single).
Nghe Lén Cuộc Đối Thoại (偷聽對白) flac
joysaaaa. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nghe Lén Cuộc Đối Thoại (偷聽對白) (Single).
Nghe Lén Cuộc Đối Thoại (偷聽對白) flac
joysaaaa. 2021. Instrumental Chinese. Album: Nghe Lén Cuộc Đối Thoại (偷聽對白) (Single).
Tương Ái (Xiang Ai) flac
Various Artists. 2007. Instrumental Chinese. Album: Lương Sơn Bá & Chúc Anh Đài.
Loveseat (对爱入座) flac
Thái Bội Hiên. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ariel.
Tương Ái (相愛) flac
Mai Diễm Phương. 1997. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhạc;Ngô Húc Văn;Lời;Lại Mạn Đình. Album: Nữ Nhân Hoa (女人花).
Tìm Đối Tượng (找对象) flac
Lộc Kinh Chu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tìm Đối Tượng (找对象) (Single).
Aitaisei Repurika (相対性レプリカ) (Album Version) flac
Takao Yuki. 2016. Japan Pop - Rock. Writer: Yuka;Mafumafu. Album: Kimi no Heroine ni Naritakute.
Tìm Đối Tượng (找对象) flac
Lộc Kinh Chu. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Tìm Đối Tượng (找对象) (Single).Hot Chinese Pop - Rock

Tìm Một Mình Nàng (寻一个你) flac
Lưu Vũ Ninh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thương Lan Quyết (苍兰诀) (OST).
Thiếu Niên Hoa Hồng (玫瑰少年) flac
Vương Tĩnh Văn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Hoa Hồng (玫瑰少年).
Hơn 7 Ngàn 3 Trăm Ngày (7千3百多天) flac
Lâm Tuấn Kiệt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hơn 7 Ngàn 3 Trăm Ngày (7千3百多天) (Single).
Kẻ Lừa Đảo (骗子) flac
Đới Vũ Đồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kẻ Lừa Đảo(骗子).
Di Thế Độc Lập (遗世独立) flac
Tiểu Lam Bối Tâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Di Thế Độc Lập (遗世独立) (Single).
Xa Lạ (生分) (A YueYue Bản / 啊yueyue版) flac
A YueYue. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Xa Lạ (生分) (A YueYue Bản / 啊yueyue版) [Single].
Anh Đừng Giống Như Cơn Gió (你别像风一样) flac
Tô Tinh Tiệp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Đừng Giống Như Cơn Gió (你别像风一样) (Single).
Không Bao Giờ Gặp Lại (别再遇见) flac
Lục Kiệt awr. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Bao Giờ Gặp Lại (别再遇见) (Single).
Không Đổi (不变) flac
Joysaaaa. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Đổi (不变) (Single).
Biên Vạn Thiên (别万千) flac
DAWN. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Biên Vạn Thiên (别万千) (Single).
Người Bên Gối Và Người Trong Tim (枕边人与心上人) flac
L (Đào Tử). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Người Bên Gối Và Người Trong Tim (枕边人与心上人) (Single).
Đi Gặp Người Em Muốn Gặp (去见想见的人) flac
Joysaaaa. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đi Gặp Người Em Muốn Gặp (去见想见的人) (EP).
Quy Khứ Lai Hề (归去来兮) flac
A YueYue. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quy Khứ Lai Hề (归去来兮) (Single).
Nan Khước (难却) flac
Bình Sinh Bất Vãn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nan Khước (难却) (Single).
Hoá Phong Hành Vạn Lý (化风行万里) flac
Đại Hoan. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoá Phong Hành Vạn Lý (化风行万里) (Single).
Pháo Hoa (焰火) flac
Châu Thâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Pháo Hoa (焰火) ("点燃我, 温暖你" Thắp Sáng Tôi, Sưởi Ấm Em OST) [Single].
Tứ Ngã (赐我) flac
Nhất Chỉ Bạch Dương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tứ Ngã (赐我) (Single).
Tôi Yêu Sai Người Đổi Cả Thanh Xuân (我拿青春愛錯人) flac
Nhậm Hạ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Yêu Sai Người Đổi Cả Thanh Xuân (我拿青春愛錯人) (Single).
Lén Trộm Ánh Trăng Của Ngôi Sao (偷星星的月亮) flac
Tôn Tài Viên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lén Trộm Ánh Trăng Của Ngôi Sao (偷星星的月亮) (Single).
Recent comments