Search and download songs: Dui Hua (对花)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 62

Zettai Zetsumei (絶対絶命) flac
MY FIRST STORY. 2018. Japan Pop - Rock. Album: S・S・S.
Tìm Đối Tượng (找对象) flac
Lộc Kinh Chu. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Tìm Đối Tượng (找对象) (Single).
House Party (房间派对) flac
Vu Trinh. 2022. Instrumental Chinese. Album: House Party (房间派对) (Single).
Muốn nói với anh - Wo Xiang Dui Ni Shuo (我想对你说) / Team X flac
SNH48. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: James. Album: Nguồn động lực (Yuan Dong Li/源动力).
Yêu Em Như Vậy Đúng Hay Sai (這樣愛你對不對) flac
Lý Tông Thịnh. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Đàn Ông Ba Mươi/ Thiên Tình Cảm (男人三十/ 感情篇) (CD2).
Sorry, Not You (Dui Bu Qi Bu Shi Ni; 对不起不是你) flac
Trần Tuệ Lâm. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Stylish Index.
Si Tâm Tuyệt Đối (Chi Xin Jué Duì; 痴心绝对) flac
Miao Xiaozheng. 2004. Instrumental Chinese. Album: Sheng Se.
Liệu Kết Hôn Có Đúng Hay Không (结婚对不对) flac
Từ Nhược Tuyên. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: The Secret To Happiness Is Love.
Surrender Of Love (Dui Ai Tou Jiang; 對愛投降) flac
Trương Huệ Muội. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: 1996 - 2000 A Mei New Century Collection CD1 (妹力新世纪 - 张惠妹新歌精选集).
You Hua Zhen Hua (有话直说) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Scarecrow.
Hứa Hứa Nói Nói Nhớ Nhớ flac
Mi Jun. 2015. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Hà Thái Hoàng. Album: Tình Đầu Là Thế.
Hua Sui Yue (花水月) flac
V.K克. 2010. Instrumental Chinese.
Liên Hoa (Lián Huā; 莲花) flac
Ngô Đức Thụ. 2013. Instrumental Chinese. Album: Clear Cloud And Fresh Wind (Vân Đạm Phong Thanh; 云淡风清).
Vẽ Tranh Baby (画画的Baby) flac
Nhược Nhược Chạy Tặc Mau. 2020. Chinese Rap - HipHop. Album: Vẽ Tranh Baby (画画的Baby) (Single).
Hứa Thật Nhiều Thất Hứa Thật Nhiều flac
Hoàng Minh Thắng. Vietnamese Pop - Rock.
Vẽ Tranh Baby (画画的Baby) flac
Cảnh Sát Trưởng Mèo Đen Giao Ca. 2020. Instrumental Chinese. Album: Vẽ Tranh Baby (画画的Baby) (Remix抖音版/Remix Douyin Bản) (Single).
Hứa Thật Nhiều Thất Hứa Thật Nhiều flac
Ưng Hoàng Phúc. Vietnamese Pop - Rock. Album: Ưng Hoàng Phúc Bất Hủ 2: Hứa Thật Nhiều Thất Hứa Thật Nhiều.
Fairy Tale (Tong Hua; 童话) flac
Quang Lương. 2005. Chinese Pop - Rock. Writer: Quang Lương.
Hứa Thật Nhiều Thất Hứa Thật Nhiều flac
Ưng Hoàng Phúc. 2010. Vietnamese Pop - Rock. Album: Greatest Hits (Vol.7).
Flower's Heart (Hua Xin; 花心) flac
Various Artists. 2005. Instrumental Chinese. Album: CD1 - Romantic Feelings Of Guzheng - Lilac Flower (浪漫古筝-丁香花).
Vẽ Tranh Baby (画画的Baby) flac
Cảnh Sát Trưởng Mèo Đen Giao Ca. 2020. Chinese Rap - HipHop. Album: Vẽ Tranh Baby (画画的Baby) (Remix抖音版/Remix Douyin Bản) (Single).
Bữa Tiệc Nguy Hiểm (危险派对) flac
Lưu Chí Giai. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bữa Tiệc Nguy Hiểm (危险派对) (Single).
Anh Muốn Nói Với Em (我想对你说) flac
Tào Bác. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Đúng Thời Điểm (对的时间点) flac
Lâm Tuấn Kiệt. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Tiểu Hàn;Lâm Tuấn Kiệt. Album: Đúng Thời Điểm (对的时间点) Single.
Hoặc Đúng Hoặc Sai (或对或错) flac
Hạ Nhất Hàng. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Hoặc Đúng Hoặc Sai (或对或错).
Vừa Hợp Với Anh (对你刚刚好) flac
Lý Ha Ha. 2018. Instrumental Chinese. Album: Vừa Hợp Với Anh (对你刚刚好).
Tích Luỹ Tình Cảm (堆積情感) flac
Quảng Mỹ Vân. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD2.
Si Tâm Tuyệt Đối (痴心绝对) flac
Thi Ngải Mẫn. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Ca Khúc Thành Danh - Giọng Nữ Nổi Tiếng (一人一首成名曲(发烧女人).
Xin Lỗi Bảo Bối (宝贝对不起) flac
Thảo Mãnh. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite (CD1).
Quá Quan Tâm Anh (对你太在乎) flac
Trần Tuệ Lâm. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.2 (CD2).
Tích Luỹ Tình Cảm (堆積情感) flac
Lê Minh. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.2 (CD1).
Kataomoi No Taikakusen (片思いの対角線) flac
Komori Mika. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Team B 4th Stage: Idol No Yoake.
Tiệc Của Riêng Ta (专属派对) / Team NII flac
SNH48. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Đảo Mộng Tưởng (梦想岛/Dream Land).
Cực Kỳ Dễ Thương (绝对宝贝) flac
Thái Thánh Tiêu. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Một Nghìn Lẻ Một Đêm (一千零一夜).
Zettaiteki Kofukuron (絶対的幸福論) flac
Nana Mizuki. 2016. Japan Pop - Rock. Album: NEOGENE CREATION.
Xin Lỗi Em (寶貝對不起) flac
Thảo Manh. Vietnamese Pop - Rock.
Maruko-chan Zettai Zetsumei (まるちゃん絶対絶命) flac
Various Artists. 1996. Instrumental Japanese. Album: Chibi Maruko-chan Music Collection.
Nhóm Nữ Brazil (巴西女子队) flac
Lý Khắc Cần. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: My Cup Of Tea.
Trời Sinh Bất Đối (天生不对) flac
Chung Nhất Hiến, Mạch Bối Di. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Trời Sinh Bất Đối (天生不对).
Vừa Hợp Với Anh (对你刚刚好) flac
Lý Ha Ha. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Vừa Hợp Với Anh (对你刚刚好).
Ta Với Ta (我对我) (Nhạc Đệm) flac
Thái Y Lâm. 2018. Instrumental Chinese. Writer: Hoàng Kiến Châu;Nghê Tử Cương;Vương Tư Vũ. Album: Ta Với Ta (我对我) (Single).
The Temple Players (Jiin Gakutai; 寺院楽隊) flac
Junya Nakano. 2001. Instrumental Japanese. Writer: Junya Nakano. Album: Final Fantasy X Original Soundtrack (Disc 3).
Triều Đình Giằng Co (朝堂對峙) flac
Hy Qua Âm Nhạc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Hạc Lệ Hoa Đình (鹤唳华亭 电视剧原声专辑) (OST).
Bên Kia Đang Bận (对方忙线中) flac
Lượng Thanh Open. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bên Kia Đang Bận (对方忙线中) (EP).
Đối Tửu Đương Ca (对酒当歌) flac
Tình Tiểu Dao. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đối Tửu Đương Ca (对酒当歌) (Single).
Động Vật Tiệc Tùng (派对动物) (Live) flac
Ngũ Nguyệt Thiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mayday Fly To 2022 (五月天 好好好想见到你) (LIVE).
Đã Quên Nói Với Em (忘了对我说) flac
Mộc Đầu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đời Này Có Em (今生有你 电视剧原声专辑) (OST).
Đã Quên Nói Với Em (忘了对我说) flac
Quách Tĩnh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đời Này Có Em (今生有你 电视剧原声专辑) (OST).
Mối Quan Hệ Đối Lập (对立关系) flac
Dương Bàn Vũ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mối Quan Hệ Đối Lập (对立关系) (Single).