Search and download songs: Dui Hua (对花)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 62

Hứa Thật Nhiều Thất Hứa Thật Nhiều flac
Ưng Hoàng Phúc. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Quang Huy;Nguyễn Hoài Anh.
Carnival (Jia Nian Hua; 嘉年华) flac
Ming Bridges. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Ming Day CD1.
Tong Hua (Fairy Tale; 童話) flac
Gakupo Duet. 2011. Japan Pop - Rock.
Hứa Thật Nhiều Thất Hứa Thật Nhiều flac
Hoàng Minh Thắng. Vietnamese Pop - Rock.
Lời Hứa Chỉ Là Lời Hứa flac
Nam Du. 2014. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Bình Nguyên. Album: Lời Hứa Chỉ Là Lời Hứa.
Hứa Thật Nhiều... Thất Hứa Thật Nhiều flac
Ưng Hoàng Phúc. 2004. Vietnamese Pop - Rock. Album: Hứa Thật Nhiều... Thất Hứa Thật Nhiều.
Lời Hứa Chỉ Là Lời Hứa flac
Nam Du. 2014. Instrumental Vietnamese. Writer: Bình Nguyên. Album: Lời Hứa Chỉ Là Lời Hứa.
Hoạ Mi (Hua Mei; 画眉) flac
HITA. Chinese Pop - Rock.
Hứa Thật Nhiều Thất Hứa Thật Nhiều flac
Cường Mai. Vietnamese Pop - Rock.
Hứa Thật Nhiều Thất Hứa Thật Nhiều flac
Bảy Xoài. Vietnamese Pop - Rock.
Xin Đừng Nói Sorry Với Tôi (Qing Bu Yao Dui Wo Shuo Sorry; 请不要对我说Sorry) flac
Hà Khiết. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Brave To Love.
Tuyệt Đối Giữ Lấy Cái Gọi Là Tương Đối Tự Do (绝对占有 相对自由) flac
Chen Li. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Cũng Giống Vậy (如也).
Anh Như Vậy Yêu Em Rốt Cuộc Đúng Hay Không (我这样爱你到底对不对) flac
Bành Hiểu Huy. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Ageless Love Songs II (Mandarin) (不老情歌国语版 2).
Đồng Thoại (Tong Hua; 童话) flac
Various Artists. 2017. Instrumental Chinese. Writer: Jay Chou.
Tình Hoa (Qing Hua; 情花) flac
Đổng Trinh. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Cửu Âm Chân Kinh (九音贞经).
Hoá Điệp (Huà Dié; 化蝶) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Popular Zheng CD1.
Hoa Khai (Huā Kāi; 花开) flac
Ngô Đức Thụ. 2013. Instrumental Chinese. Album: Clear Cloud And Fresh Wind (Vân Đạm Phong Thanh; 云淡风清).
Hibiki No Shirabe (百兽战队 響の調べ) flac
Takemi Kado. Japan Pop - Rock. Writer: Gaoranger.
Xin Lỗi Bảo Bối (宝贝对不起) flac
Thảo Mãnh. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.2 (CD2).
Tình Cảm Đè Nén (堆积情感) flac
Lê Minh. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite (CD6).
Lời Nói Không Thật Lòng (口不对心) flac
Phương Hạo Văn. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD5.
Xin Lỗi (Sorry; 哎哟哎哟对不起) flac
Hương Hương. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Spring Vale Flavour (香飘飘).
Quá Quan Tâm Anh (对你太在乎) flac
Trần Tuệ Lâm. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Shining Colorful CD2.
Yêu Em Không Phai (对你爱不完) flac
Trương Vĩ Già. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: As Time Goes By (Năm Tháng Như Giấc Mộng; 流年如梦 HQCD).
Tuyệt Đối Đạt Lệnh (絕對達令) flac
Dương Thừa Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD2.
Bảo Bối Đối Bất Khởi (宝贝对不起) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Thu - Chrysanthemum.
Tích Luỹ Tình Cảm (堆積情感) flac
Quảng Mỹ Vân. 1989. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Khúc (心曲).
Bữa Tiệc Nhiệt Độ Cao (高溫派對) flac
Beyond. 1991. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhạc;Huỳnh Gia Câu;Lời;Hồ Nhân. Album: Beyond Live 1991 (Beyond Live 1991生命接觸演唱會) (CD1).
Party On Mars (火星大派对) flac
Timez. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thần Tượng Vạn Vạn Tuế (偶像万万岁) EP.
Dữ Thiên Sắc Đối Ẩm (与天色对饮) flac
Mân Mân Điềm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Linh Đan Diệu Dược Không Bằng Nàng (灵丹妙药不及你 影视原声带) (OST).
Đã Quên Nói Với Em (忘了对我说) flac
Quách Tĩnh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đời Này Có Em (今生有你 电视剧原声专辑) (OST).
Bữa Tiệc Tình Yêu (爱情派对) flac
Tiết Minh Viên. 2020. Instrumental Chinese. Album: Bữa Tiệc Tình Yêu (爱情派对) (Single).
Đối Diện Không Nói Gì (相对无言) flac
Triệu Kha. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đối Diện Không Nói Gì (相对无言) (Single).
Nhìn Ra Thế Giới (隔着世界对望) flac
Dụ Ngôn Gia. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhìn Ra Thế Giới (隔着世界对望) (Single).
Nghe Lén Cuộc Đối Thoại (偷聽對白) flac
joysaaaa. 2021. Instrumental Chinese. Album: Nghe Lén Cuộc Đối Thoại (偷聽對白) (Single).
Em Không Ở Bên Kia (你不在对岸) flac
Lý Kim Nguyên (Tiểu Đầu Thái). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Em Không Ở Bên Kia (你不在对岸) (Single).
Si Tâm Tuyệt Đối (痴心绝对) flac
Lý Thánh Kiệt. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Si Tâm Tuyệt Đối (痴心绝对) (EP).
Trời Sinh Một Cặp (天生一对) flac
Lương Kỳ Thanh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trời Sinh Một Cặp (天生一对) (Single).
Nhìn Ra Thế Giới (隔着世界对望) flac
Dụ Ngôn Gia. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhìn Ra Thế Giới (隔着世界对望) (Single).
Bữa Tiệc Tại Nhà Mới (新居派对) flac
Quản Hành Tâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Bữa Tiệc Tại Nhà Mới (新居派对) (EP).
Lời Nói Tan Biến / 消散对白 flac
丁禹兮. Chinese.
Bữa Tiệc Nguy Hiểm (危险派对) flac
Lưu Chí Giai. 2021. Instrumental Chinese. Album: Bữa Tiệc Nguy Hiểm (危险派对) (Single).
Si Tâm Tuyệt Đối (痴心绝对) flac
Lý Thánh Kiệt. Chinese Pop - Rock.
Si Tâm Tuyệt Đối (痴心绝对) flac
Lý Thánh Kiệt. 2004. Chinese Pop - Rock.
Si Tâm Tuyệt Đối (痴心绝对) flac
Lưu Phương. Chinese Pop - Rock.
Cái Ôm Lưng Tựa Lưng (背对背拥抱) flac
Lâm Tuấn Kiệt. Chinese Pop - Rock.
Trung Đội Dơi Đen (黑蝙蝠中队) flac
Lưu Đức Hoa. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: V.Music The Greatest Hits.
Tuyệt Đối Chung Tình (痴心绝对) flac
Lý Thánh Kiệt. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 10 Chinese Old Song - CD3.
To Love Looking Forward To (對愛期待) flac
Tôn Lộ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Absolute Lover DSD (China Version).