×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Erämaan Viimeinen
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
7
Hormone Deviation (荷尔蒙偏差)
flac
Cốc Giang Sơn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hormone Deviation (荷尔蒙偏差) (Single).
Dreams Make Us (为梦而生)
flac
Đường Hán Tiêu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dreams Make Us (为梦而生) (Single).
Dreams Make Us (为梦而生)
flac
Đường Hán Tiêu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Dreams Make Us (为梦而生) (Single).
Năm Thứ 12 (第十二年)
flac
Hà Đồ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Năm Thứ 12 (第十二年) (Single).
Flaumen går, i Norge er vår
flac
Glittertind.
2005.
English
Pop - Rock.
Album: Til Dovre Faller.
Độc Nhất VU Nhị (独一VU二)
flac
DIGI GHETTO.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: DIGI GHETTO.
Nó Đi Đâu (哪儿去)
flac
Tiểu Thanh Long.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Đến·Đi (来·去) (EP).
Chuyện Của Cha (事儿爹)
flac
Húc Nhuận Âm Nhạc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chuyện Của Cha (事儿爹) (Single).
Cranberry Blossom (红莓花儿开)
flac
Mao Bất Dịch.
2020.
Instrumental
Vietnamese.
Album: Cranberry Blossom (红莓花儿开) (Single).
Nữ Nhi Tình (女儿情)
flac
Henry Lau (Super Junior-M).
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nữ Nhi Tình (Tây Du Ký: Nữ Nhi Quốc / Movie End Credits Ver.).
Nữ Nhi Tình (女儿情)
flac
Henry.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Dương Khiết;Hứa Kính Thanh.
Album: Nữ Nhi Tình (女儿情).
Nữ Nhi Quốc (女儿国)
flac
Lý Vinh Hạo.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Dương Khiết;Triệu Anh Tuấn;Hứa Kính Thanh;Thương Ương Gia Thố.
Album: Nữ Nhi Quốc (女儿国).
Girl's Love (女儿情)
flac
Đoàn Ngân Doanh.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Song By Beauty (琴牵美人吟).
Lướt Qua (擦肩而过)
flac
Trịnh Nguyên.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Comes From Feeling Sound (源自情声) (CD 2).
Người Vui Vẻ (快乐人儿)
flac
Lương Tiểu Băng.
Chinese
Pop - Rock.
Hai Thiếu Một (二缺一)
flac
Hà Nhạn Thi.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đến Đây Một Chuyến (到此一游).
Not More Drug (不藥而癒)
flac
Quách Tịnh.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Next Dawn (下一个天亮).
Tầng Mười Hai (十二楼)
flac
Lý Tông Thịnh.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Nhạc Lý Tính Và Cảm Tính (理性与感性作品音乐会) (Live) - CD2.
Amout Pour Amour (为爱而爱)
flac
Berdien Stenberg.
2001.
Instrumental
French.
Album: Hoàng Tử Piano Và Phù Thuỷ Sáo (丝坦伯格.(钢琴王子与长笛魔女)).
Này Hoa Nhi (那些花儿)
flac
Trương Vĩ Già.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhớ Nhung Khó Quên(念念勿忘(HQCDⅡ)).
For You (为你而歌)
flac
Kevin Kern.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Background Music CD2.
Ni Jigen Dream Fever (二次元ドリームフィーバー)
flac
Hatsune Miku.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: PolyphonicBranch.
Album: Hatsune Miku 5th Anniversary Best ~impacts~ (初音ミク 5thバースデーベスト ~impacts~).
Dareka no Mimi (誰かの耳) / Team KII
flac
SKE48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ikinari Punch Line (いきなりパンチライン) Type-B.
Hai Lẻ Ba (二零三)
flac
Mao Bất Dịch.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mao Bất Dịch.
Album: Cự Tinh Bất Dịch Công Tác Thất No. 1 (巨星不易工作室 No.1).
Jag Er Så Glad Hver Julekveld
flac
Sissel.
1987.
Other country
Pop - Rock.
Album: Stilla Natt (Glade Jul).
Nữ Nhi Tình 《女儿情》
flac
Tiểu Hồn (小魂).
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Dương Khiết;Hứa Kính Thanh.
Album: Nữ Nhi Tình (Tiểu Hồn).
Futari No Natsu (二人の夏)
flac
Kazumasa Oda.
1992.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kazumasa Oda.
Album: Sometime Somewhere.
Lonely Child (孤独孩儿)
flac
Phương Đại Đồng.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Back to Wonderland.
Vô Cùng Phê (倍儿爽) (Live)
flac
Bạch Đinh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Xuân Có Bạn 3 Tập 7 (青春有你3 第7期).
Bất Nhị Kinh (不二经)
flac
Lý Phù Lan.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bất Nhị Kinh (不二经) (Single).
Năm Thứ 12 (第十二年)
flac
Hà Đồ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Năm Thứ 12 (第十二年) (Single).
Nữ Nhi Hồng (女儿红)
flac
Triệu Kha.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nữ Nhi Hồng (女儿红) (Single).
Tiểu Niên Nhi (小年儿)
flac
Tôn Nhất Nhất.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Niên Nhi (小年儿) (Single).
Ái Tương Tuỳ (Nhị Hồ) (Ài Xiāng Suí (Èr Hú); 爱相随 (二胡))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Bamboo.
Khuôn Mặt Tươi Cười Của Menger (脸儿微笑梦儿香)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD22).
Nam Nhân Đương Tự Cường (Nán Ér Dang Zì Qiăng; 男儿当自强)
flac
Fu Na.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Zheng Xin Qing Ge (筝心情歌) - Tranh Tâm Tình Ca.
Y Là Y, Hai Là Hai (医是医二是二)
flac
Tỉnh Lung.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Y Là Y, Hai Là Hai (医是医二是二 影视剧原声带) (OST).
Vọng Tinh Không (Nhị Hồ) (Wàng Xing Kong (Èr Hú); 望星空 (二胡))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Orchid.
Bướm Bay Khắp Trời (蝶儿蝶儿满天飞)
flac
Cao Thắng Mỹ.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Để Lại Mười Năm (流金十载).
Kỳ Tử (Nhị Hồ) (Qí Zi (Èr Hú); 棋子(二胡))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Bamboo.
Thuỷ Thượng Nhân (Nhị Hồ) (Shuĭ Shàng Rén (Èr Hú); 水上人 (二胡))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Plum.
Cười Tươi Như Hoa (脸儿微笑花儿香)
flac
Đặng Lệ Quân.
1981.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Trên Sông (水上人).
Bak Þitt Er Sem Rennibraut: Bústadavegurinn Er Fáviti Megamix (Eftir Músikvat)
flac
Múm.
2005.
Instrumental
Other.
Album: Friends Of The Random Summer.
Awariguli (阿瓦尔古丽) & Jierla (吉尔拉) (Live)
flac
Lạp Đan Châu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Flowers Bloom in Spring EP5 (春天花会开 第5期).
Y Là Y, Hai Là Hai (医是医二是二)
flac
Tỉnh Lung.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Y Là Y, Hai Là Hai (医是医二是二 影视剧原声带) (OST).
Bướm Bay Đầy Trời (蝶儿蝶儿满天飞)
flac
Trác Y Đình.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lột Xác 2 (蜕变2).
Hảo Nam Nhân (Nhị Hồ) (Hǎo Nán Rén (Èr Hú); 好男人 (二胡))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Orchid.
Moon Reflection In The Er Quan (Nhị Tuyền Ánh Nguyệt; 二泉映月)
flac
John Herberman.
2008.
Instrumental
Chinese.
Writer: John Herberman.
Album: China: A Romantic Journey (中国:浪漫之旅; Trung Quốc:Lãng Mạn Chi Lữ).
The Only Way (Bu Er Fa Men; 不二法门)
flac
Trương Huệ Muội.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Regardless (Bu Gu Yi Qie; 不顾一切).
強風オールバック(津軽三味線二重奏)
flac
Kazuhiko Ayusawa.
Japan.
«
5
6
7
8
9
»