Search and download songs: Fang (แฝง)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 11

Trò Chơi Mô Phỏng (模仿游戏) flac
Châu Tư Hàm. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Trò Chơi Mô Phỏng (模仿游戏) (Single).
Tám Bước Nửa Phòng (八步半的房间) flac
A Vân Ca. 2019. Instrumental Chinese. Album: Tám Bước Nửa Phòng (八步半的房间) Single.
Liền Phải Làm Càn (就要放肆) flac
A Nhũng. 2020. Instrumental Chinese. Album: Liền Phải Làm Càn (就要放肆) (Single).
Hiển Thị Một Nửa (放映一半) flac
Diêu Lục Nhất. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hiển Thị Một Nửa (放映一半) (Single).
Không Buông Được Người (放不下的人) flac
Mã Siêu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Buông Được Người (放不下的人) (Single).
michiyo — 東方萃夢想 (hatsunetsu mix.) flac
Various Artists. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Flower of Life - The best selection 2008-2011 (disk 1).
Buông Bỏ Tình Yêu (让爱放手) flac
AZ Trân Trân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Buông Bỏ Tình Yêu (让爱放手) (EP).
Phóng Thích Vô Tội (无罪释放) flac
Tam Thúc Thuyết. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phóng Thích Vô Tội (无罪释放) (Single).
Từ Bỏ Thì Sao (放弃又怎么了) flac
Lý Chỉ Đình. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Từ Bỏ Thì Sao (放弃又怎么了) (Single).
Blade Of The Exile (放逐之刃) flac
Hoa Đồng. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Blade Of The Exile (放逐之刃) (EP).
Phòng Kính Trong Mưa (雨中的玻璃房) flac
Điện Khí Anh Đào. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chuyện Tình Hành Tinh (星球爱情故事) (EP).
Tất Cả Đều Trống Rỗng (全放空) flac
Cổ Cổ (Lã Tư Vĩ). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoàn Nguyên (还原) (EP).
Chi Bằng Để Anh Đi (不如放过你) flac
Hàm Đại Tiên Nhi. 2021. Instrumental Chinese. Album: Chi Bằng Để Anh Đi (不如放过你) (Single).
Nơi Ở Của Tình Yêu (相爱的地方) flac
An Nhi Trần. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nơi Ở Của Tình Yêu (相爱的地方) (Single).
Một Đường Hướng Phương Xa (一路向远方) flac
Phạm Như. 2022. Instrumental Chinese. Album: Một Đường Hướng Phương Xa (一路向远方) (Single).
Đi Về Phương Xa / 航向远方 flac
Mộng Nhiên / 梦然. Chinese.
Trái Tim Không Kiểm Soát (หัวใจไม่ฟัง) flac
Pinpin. 2020. Other country Pop - Rock. Album: Trái Tim Không Kiểm Soát (หัวใจไม่ฟัง) ("เพราะรักใช่เปล่า Why R U The Series"Vì Yêu Có Phải Không OST) (Single).
Tah Ter Fung Yoo (ถ้าเธอฟังอยู่) (Acoustic Version) flac
Mean. 2020. Other country Pop - Rock. Album: Tah Ter Fung Yoo (ถ้าเธอฟังอยู่) (Acoustic Version) (Single).
Giáp Phương Ba Ba (甲方爸爸) flac
Lạc Thiên Y. 2019. Instrumental Chinese. Album: Giáp Phương Ba Ba (甲方爸爸) (Single).
Ở Nơi Phương Xa Ấy (那个远方) flac
Trần Sở Sinh. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Nữ Toàn Phong OST.
Popular Imitation (Hồng Mô Phỏng; 紅模仿) flac
Châu Kiệt Luân. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Still Fantasy.
Ở Bên Dòng Nước (在水一方) flac
Đặng Lệ Quân. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Của Quỳnh Dao (收藏]琼瑶影视歌曲珍藏版) (CD1).
Để Anh Ở Trong Lòng (放你在心里) flac
Lôi Đình. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Mị Lệ Tam Nhân Hành (媚丽叁人行) (CD2).
Đất Trời Một Phương (一方天地) flac
Bản Dục. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Yamamoto Yohji;Tất Hách Thần. Album: Cưỡi Gió Đạp Sóng OST (乘风破浪 电影原声带).
Ở Bên Dòng Nước (在水一方) flac
Đồng Lệ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Sings Teresa Teng Hits (CD 1).
Where's My Love (爱在何方) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Where's My Love.
Ba Phút Thư Giản (放松三分钟) flac
Trần Tuệ Nhàn. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Không Bao Giờ Bên Em (Em Vĩnh Viễn Ở Bên Cạnh Anh; 你身边永是我).
Viên Ngọc Phương Đông (東方之珠) flac
Quan Chính Kiệt. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: 85 Kwan Ching Kit HQCD (85關正傑).
Nơi Xa Xôi Kia (遥远的地方) flac
Various Artist. 2014. Instrumental Chinese. Album: Album Of The Year: 2014 Top 10 Hifi Compilation (2014 年十大发烧唱片榜).
Công Thức Tình Yêu (愛的秘方) flac
Ngô Khắc Quần. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: How Do Deal With Loneliness (寂寞来了怎麽办).
Ở Bên Dòng Nước (在水一方) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Chàng Lại Đến IV (君再来IV).
Phương Thức Yêu Em (爱你的方式) flac
Lôi Đình. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Những Bài Topten 2014 II (2014十大发烧唱片精选II) (CD2).
Để Tình Yêu Tự Do (放爱自由) flac
Huang Jiang Qin. 2007. Instrumental Chinese. Album: Yan Hu.
Chưa Từng Từ Bỏ (不曾放棄) flac
Vương Tranh Lượng. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lắng Nghe Thời Gian (听得到的时间).
Tiểu Tiểu Động Phòng (小小洞房) flac
Trần Tùng Linh. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女).
Trái Tim Không Đề Phòng (心不设防) flac
Trần Tuệ Lâm. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Shining Colorful (CD1).
Cỏ Non Vô Tình (芳草无情) flac
Đặng Lệ Quân. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Light Exquisite Feeling (淡淡幽情).
Tôi Bay Về Phía Trước (我飞向前方) flac
Đặng Lệ Quân. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Lần Đầu Tiên Biết Cảm Giác Cô Đơn (初次尝到寂寞).
Ai Muốn Buông Tay (谁愿放手) flac
Trần Tuệ Lâm. Chinese Pop - Rock. Album: Ai Muốn Buông Tay Tuyển Chọn 17 Bài (谁愿放手精选17首).
漂向北方 Stranger In The North flac
Leehom Wang. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: 亞洲通車.
Gra Roo Nah Fung Hai Job (กรุณาฟังให้จบ) flac
Cham Chamrum. 2012. Other country Pop - Rock. Album: Gra Roo Nah Fung Hai Job (กรุณาฟังให้จบ) (Single).
Kii Boo, Kyojin E (キー坊、巨人へ) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Japanese. Album: Doraemon Sound Track History 2.
Đông Phương Khoái Xa (東方快車) flac
Quảng Mỹ Vân. 1989. Chinese Pop - Rock. Album: Động Tâm (心动).
那一刻仿佛时间静止 flac
Various Artists. 2017. Instrumental Chinese. Album: Gửi Thời Đẹp Đẽ Đơn Thuần Của Chúng Ta OST (致我们单纯的小美好 网络剧声带).
Fragrant Jasmine (Mạt Lị Phân Phương; 茉莉芬芳) flac
Dong Yi. 2009. Instrumental Chinese. Album: Fantasy Of Jasmine (茉莉情怀).
Tuyết Quốc Viễn Phương (雪国远方) flac
Na Anh. 2018. Instrumental Chinese. Writer: Cát Đại Vi;Cao Minh Khiêm;Tiễn Lôi. Album: Tuyết Quốc Viễn Phương (雪国远方).
Dõi Mắt Tương Lai (For Future; 放眼将来) flac
Bành Linh. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: 1001 Nights (一千零一晚).
Tadashii Mahou no Tsukaikata (正しい魔法の使い方) flac
Watanabe Mayu. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Best Regards! (Regular Edition).
Đến Nhật Bản Ngọt Ngào (来日方甜) flac
Phạm Thế Kỹ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Truy Cầu (追球 电视剧原声概念大碟) (OST).