×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Fang (แฝง)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
11
Tứ Phương Minh Nguyệt (四方明月)
flac
Lý Ngọc Cương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tứ Phương Minh Nguyệt (四方明月) (Single).
Như Mới Chỉ Hôm Qua (仿佛昨天)
flac
Trương Kiệt.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xứng Đáng Với Điều Tốt Hơn (值得更好的).
Thợ Săn Phương Tâm (猎人芳心)
flac
Ngư Thiểm Thiểm BLING.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thợ Săn Phương Tâm (猎人芳心) (Single).
Một Đường Hướng Phương Xa (一路向远方)
flac
Phạm Như.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Đường Hướng Phương Xa (一路向远方) (Single).
Minh Nguyệt Tứ Phương (四方明月)
flac
Lý Ngọc Cương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Tứ Phương (四方明月) (Single).
Tương Lai Còn Dài (来日方长)
flac
An Nhi Trần.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Lai Còn Dài (来日方长) (Single).
Tâm Phòng Tô Khách (心房租客)
flac
Tiểu Mạn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tâm Phòng Tô Khách (心房租客) (EP).
Prod Fung Eek Krung (โปรดฟังอีกครั้ง)
flac
Cocktail.
2019.
Other country
Pop - Rock.
Album: Cocktail.
Chuyến Thăm Tình Yêu (爱情到访)
flac
Vương Ái Hoa.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chuyến Thăm Tình Yêu (爱情到访) (Single).
Ngôi Sao Nở Rộ (绽放的星)
flac
Âm Tần Quái Vật.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngôi Sao Nở Rộ (绽放的星) (Single).
Bắt Chước Nụ Cười (模仿笑容)
flac
Thấu Thấu Văn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: TV Song Song (平行TV) (EP).
Nơi Ở Của Tình Yêu (相爱的地方)
flac
An Nhi Trần.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nơi Ở Của Tình Yêu (相爱的地方) (Single).
Tương Lai Còn Dài (来日方长)
flac
An Nhi Trần.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tương Lai Còn Dài (来日方长) (Single).
Chuyến Thăm Tình Yêu (爱情到访)
flac
Vương Ái Hoa.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chuyến Thăm Tình Yêu (爱情到访) (Single).
Hướng Của Ánh Sáng (光的方向)
flac
Trương Bích Thần.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trường Ca Hành (长歌行 电视剧原声带) (OST).
Cô Phương Tự Thưởng (孤芳自赏)
flac
Dương Tiểu Tráng.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Dương Tiểu Tráng.
Album: Cô Phương Tự Thưởng (孤芳自赏).
Tuyết Quốc Viễn Phương (雪国远方)
flac
Na Anh.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Cát Đại Vi;Cao Minh Khiêm;Tiễn Lôi.
Album: Tuyết Quốc Viễn Phương (雪国远方).
Where I Belong (最想去的地方)
flac
Viêm Á Luân.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Where I Belong (最想去的地方).
Mỗi Người Một Phương Trời (天各一方)
flac
Dương Ngọc Dĩnh.
Chinese
Pop - Rock.
Ở Bên Dòng Nước (在水一方)
flac
Đặng Lệ Quân.
1980.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ở Bên Dòng Nước (在水一方).
Cỏ Thơm Vô Tình (芳草无情)
flac
Trác Y Đình.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xuân Ngữ (春语).
Mỗi Người Một Nơi (天各一方)
flac
Mạn Lý.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Khúc Song Ca Kinh Điển.
Ở Bên Dòng Nước (在水一方)
flac
Various Artists.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 12 Male Voices (十二男声).
Tây Phương Tịnh Thổ Biến (西方净土变)
flac
Wang Jian Lin.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Yin Hua Chan Di (音画禅笛).
Trái Tim Không Đề Phòng (心不设防)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Rất Khác (你不一样).
Vẫn Là Chốn Cũ (仍是老地方)
flac
Lý Khắc Cần.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Vàng Kinh Điển 1 (宝丽金88极品音色系列1).
Giải Thoát Bản Thân (释放自己)
flac
Trương Học Hữu.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Platinum Collection (CD 2).
Tình Yêu Chôn Kín (把爱放在心里)
flac
Đồng An Cách.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm Ơn Tình Yêu Đậm Sâu Của Em (谢谢最深爱的你) (CD2).
Cô Gái Phương Nam (南方姑娘) (Acoustic Version)
flac
Triệu Lôi.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Triệu Lôi (赵小雷).
Làm Thế Nào Để Ghét Anh (あなたを嫌いになる方法)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2002.
Japan
Pop - Rock.
Album: Grace (Japanese Edition).
Xua đuổi tình yêu (放逐爱情)
flac
解偉苓 (Giải Vĩ Linh).
Chinese
Pop - Rock.
Tôi Bay Về Phía Trước (我飞向前方)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD16).
Mặt Trời Mọc Đằng Đông (日出东方)
flac
Hồ Vỹ Lập.
1992.
Instrumental
Chinese.
Album: Đông Phương Bất Bại - Phong Vân Tái Khởi OST (东方不败-之风云再起).
Sát Na Phương Hoa (刹那芳華)
flac
Walker Niệm Bạch.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tiểu Ngư Loli.
Ai Muốn Buông Tay (谁愿放手)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Red Vol 1.
Hourou Kamome wa Doko Made mo (放浪カモメはどこまでも)
flac
Spitz.
2000.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Masamune Kusano.
Album: Memories / Hourou Kamome wa Doko Made mo (メモリーズ / 放浪カモメはどこまでも).
Hizamakura de Sugosu Houkago (膝枕で過ごす放課後)
flac
Manack.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Yosuga no Sora Soundtrack(ヨスガノソラ サウンドトラック).
Trời Tròn Đất Vuông (天圆地方)
flac
Cố Cung.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trời Tròn Đất Vuông (天圆地方).
Mặt Bên; Phóng Đãng (側面; 放蕩)
flac
Trương Quốc Vinh.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD1).
跟珍芳达做健身操
flac
Dung Tổ Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Căn Phòng Kín(不透气的房间) (Live)
flac
Tần Phàm Kỳ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên EP5 (歌手·当打之年 第5期).
Mảnh Đất Xa Lạ (陌生的地方)
flac
Trần Ngạn Doãn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Thời Đại - Chương Cuối Cùng (心时代 最终章).
Tadashii Mahou no Tsukaikata (正しい魔法の使い方)
flac
Watanabe Mayu.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Best Regards! (Type-B) - EP.
Thiên Nhai Các Nhất Phương (天涯各一方)
flac
Hoàng Tĩnh Mỹ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Nhai Các Nhất Phương (天涯各一方) (EP).
Cuộc Đời Ngọt Ngào (芬芳一生)
flac
Mao Bất Dịch.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Ngày Bình Thường (平凡的一天).
A Phòng Cung Phú (阿房宫赋)
flac
Nguyễn Ngôn Ruany.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A Phòng Cung Phú (阿房宫赋) (Single).
Please Tell Me (บอกให้ฟังหน่อยนะ)
flac
Copter.
2021.
Other country
Pop - Rock.
Album: Please Tell Me (บอกให้ฟังหน่อยนะ) (Single).
Giải Phóng Chính Mình (放飞自我)
flac
Trương Bác Luân shigiYK.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Bạn Gái 99 Điểm (99分女朋友 电视剧影视原声带) (OST).
Chỉ Biết Xin Chào (方知你好)
flac
Đặng Nhạc Chương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chỉ Biết Xin Chào (方知你好) (Single).
Trò Chơi Mô Phỏng (模仿游戏)
flac
Châu Tư Hàm.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trò Chơi Mô Phỏng (模仿游戏) (Single).
«
6
7
8
9
10
»