×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Fei Xing Li Shu (飞行里数)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
75
Veg Out (废)
flac
Night Keepers.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nightland (永夜岛).
Haikyo (Ruins; 廃墟)
flac
Kōsaki Satoru.
2011.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kōsaki Satoru.
Album: Bakemonogatari Complete Music Works Songs&Soundtracks (物語 音楽全集Songs&Soundtracks) - Disc 1.
Nhược Phi (若非)
flac
Cstudio.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhược Phi (若非) (Single).
Phóng Phi (放飞)
flac
Hứa Tung.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Ở Rể (赘婿 影视剧原声带) (OST).
非黑即红
flac
Lý Hành Lượng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chung Cực Bút Ký (终极笔记 影视原声带) (OST).
Phi Điểu (飞鸟)
flac
Kim Chí Văn.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bong Ra Từng Mảng Của Thời Gian (剥落的时间) (EP).
Thiêu Thân (飞蛾)
flac
Ôn Dịch Tâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiêu Thân (飞蛾) (Single).
Flying Flowers (飛花)
flac
Keina Suda.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Billow.
Máy Bay (飞机)
flac
Nhậm Nhiên.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Máy Bay (飞机) (Single).
Phi Bạch (非白)
flac
Quinn Quỳ Nhân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lý Tưởng (理想) (EP).
Sophie (苏菲)
flac
Hit-song.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Sophie (苏菲) (Single).
Phi Điểu (飞鸟)
flac
Lý Gia Ý.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phi Điểu (飞鸟) (Single).
Hổ Bay (飞虎)
flac
Barry Chen.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Hổ Bay (飞虎) (Single).
Lưu Phi Phi (流非飞)
flac
Vương Phi.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 32 Bài Hát Chọn Lọc Từ Năm 89 Đến 97 (89-97 32首精选) (Disc B).
Lưu Phi Phi (流非飞)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phi Ca Điển (菲歌典).
Lưu Phi Phi (流非飞)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Party Mix (Disc A).
It's Only (Fei-Fei Remix)
flac
Odesza.
2016.
English
Dance - Remix.
Album: It's Only (Remixes).
Vân Phi Phi (云霏霏)
flac
Vân Phi Phi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vân Phi Phi (云霏霏) (Single).
心拍数 #0822
flac
Akuya.
English.
Shuhasu (周波数)
flac
Sekai No Owari.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Umbrella / Dropout (EP).
Rạng Đông (曙光)
flac
Trương Tân Thành.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Vương Hiệp.
Album: Lê Hấp Đường Phèn OST (冰糖炖雪梨OST).
Đếm Ngược (倒数)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đặng Tử Kỳ;Lupo Groinig.
Album: Đếm Ngược (倒数).
Thục Tú (蜀绣)
flac
Lý Vũ Xuân.
Chinese
Pop - Rock.
Kết Thúc (结束)
flac
Vương Kiệt.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hello World (Bắt Đầu Từ Hôm Nay; 从今开始).
Kết Thúc (结束)
flac
Phan Việt Vân.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tác Chi Hợp (天作之合).
Bánh Mochi (麻糬)
flac
Hoàng Phẩm Nguyên.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sóng Biển (海浪).
Rạng Đông (曙光)
flac
Diêu Thư Hoàn.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nam Phương Hữu Kiều Mộc (南方有乔木) (Full OST).
Futatsu shu to te
flac
Kanjani8.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Itta Janai Ka/CloveR (Regular Edition).
Thư Tình (情書)
flac
Trần Gia Hoa.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Why Not.
全身暑假
flac
Dung Tổ Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Nhận Thua (认输)
flac
Từ Bỉnh Long.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhận Thua (认输) ("我好喜欢你"Em Rất Thích Anh OST) (Single).
Di Thư (遗书)
flac
Thái Kiện Nhã.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Muốn Trao Thế Giới Nụ Hôn Pháp Dài Nhất (我要給世界最悠長的濕吻).
Chữ Ký (署名)
flac
Vưu Trưởng Tĩnh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kế Hoạch Nguồn Nhịp Tim (电视剧 心跳源计划 原声带) (OST).
Gia Thư (家书)
flac
Triều Trần.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gia Thư (家书).
Cây Nói (树说)
flac
Hoa Chúc.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hoa Chúc.
Album: Một Chén (一碗).
Hanataba (花束)
flac
Huwie Ishizaki.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Hanataba (花束) (Single).
Giải Nhiệt (解暑)
flac
Địch Tiêu Văn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giải Nhiệt (解暑) (Single).
Cây Nói (树说)
flac
Hoa Chúc.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Chén (一碗) (EP).
Thư Tình (情书)
flac
Thẩm Dĩ Thành.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Câu Chuyện Cũ (旧故事He Was) (EP).
Bình Thư (评书)
flac
Văn Nhân Thính Thư.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Bình Thư (评书) (Single).
Thục Phong (蜀风)
flac
Chỉ Tiêm Tiếu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thục Phong (蜀风) (Single).
The Promise (約束)
flac
Harumaki Gohan.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Futarino (ふたりの).
Mặc Thư (墨书)
flac
Diệp Lạc Lạc.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mặc Thư (墨书) (Single).
Khoan Thứ (寬恕)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Toshokan (図書館)
flac
RADWIMPS.
2016.
Instrumental
Japanese.
Album: Kimi no Na wa (君の名は。).
人参果树
flac
Various Artists.
1986.
Instrumental
Chinese.
Album: Journey To The West (Tây Du Ký).
Thư Thành (书成)
flac
Mặc Minh Kỳ Diệu.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Chọn Kỉ Niệm 3, 4 Năm - CD2 (三、四周年纪念合辑).
Thuộc Về (属于)
flac
Lương Tịnh Như.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bây Giờ Bắt Đầu Yêu Anh (現在開始我愛你) (CD2).
Thư Sinh (书生)
flac
Various Artists.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bạch Hồ II - Thư Sinh Tỉnh Mộng (白狐Ⅱ·书生梦回 DSD).
Rain Tree (雨树)
flac
Cheng Jing.
Instrumental
Chinese.
Album: Beautiful Woman Zheng.
«
4
5
6
7
8
»