×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Fei Xing Li Shu (飞行里数)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
75
Shousuuten (小数点)
flac
EXPO.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: EXPO.
Album: Music From "Kill Me Baby".
Nhận Thua (认输)
flac
Hà Văn Vũ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhận Thua (认输) (EP).
Thụ Ngôn (树言)
flac
Bất Tài.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thụ Ngôn (树言) ("斗魂卫之玄月奇缘 动画原声" Spirit Guardian Season 3 OST) (Single).
Shuusoku (収束)
flac
amazarashi.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sekai Shuusoku Ni Ichi Ichi Roku (世界収束二一一六; World Convergence Two One One Six).
空白の書
flac
未来古代楽団 (Kiwako Ashimine).
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Taketeru Sunamori, Miyako Matsuoka.
Album: Grimms Notes Original Soundtrack.
Dễ Chịu (舒服)
flac
Châu Hoa Kiện.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Niên (少年).
Syokuzai (贖罪)
flac
Fukase.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Suteki na Otona ni Naru Houhou.
Chữ Ký (署名)
flac
Vưu Trưởng Tĩnh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Kế Hoạch Nguồn Nhịp Tim (电视剧 心跳源计划 原声带) (OST).
Yakusoku (約束)
flac
Roselia.
2022.
Instrumental
Japanese.
Album: BanG Dream! Roselia Instrumental Collection 1.
Thục Mộng (赎梦)
flac
Thái Nhất.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thục Mộng (赎梦) (Single).
Thư Thiêm (书签)
flac
Tiên Vũ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Vách Núi (悬崖的花) (Single).
Nhận Thua (认输)
flac
Hà Văn Vũ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhận Thua (认输) (EP).
Thụ Động (树洞)
flac
Âm Dung Tam Hỉ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thụ Động (树洞) (Single).
Cây Nói (树说)
flac
Hoa Chúc.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Một Chén (一碗) (EP).
Phi Thăng (飞升)
flac
Dương Bỉnh Âm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Quan Tứ Phúc (天官赐福 动画原声带) (OST).
Phi Tù (非酋)
flac
Tiết Minh Viện.
Chinese
Pop - Rock.
Phân Phi (分飞)
flac
Phan Đồng Chu.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Ca Khúc Thành Danh - Giọng Nữ Nổi Tiếng (一人一首成名曲(发烧女人).
Phi Vũ (飞舞)
flac
Vương Băng Dương.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phi Vũ (飞舞).
Flying Dance (飞舞)
flac
Vương Nhã Khiết.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Contagious Love 5.
Flying Devata (飛天)
flac
Beijing Lotus Buddhist Orchestra.
1995.
Instrumental
Chinese.
Writer: Ouyang Qian;Yang Xiu-Lan.
Album: Music Gallery: Flying Devata - Dunhuang (Phi Thiên - Đôn Hoàng; 飛天-敦煌).
Flying (飞吧)
flac
Trần Tuệ Lâm.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Flying.
Hainichi (廃日)
flac
Kamui Gakupo.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Otetsu.
Album: Shell.
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!).
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Type-B.
Bay (FLY-飞)
flac
ANU.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bay (FLY-飞).
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Type-C.
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Regular Edition.
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Type-D.
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Type-B.
Haikyo (Ruins; 廃墟)
flac
Kōsaki Satoru.
2010.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kōsaki Satoru.
Album: 「sugar sweet nightmare」&「Bakemonogatari」Music Collection Ⅰ.
Như Phỉ (如翡)
flac
Tacke Trúc Tang.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Như Phỉ (如翡).
想飞 (Inst.)
flac
SpeXial.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: SpeXial.
Scandal (绯闻)
flac
Mạt Trà A Di (Hướng Tư Tư).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Scandal (绯闻) (Single).
Cát Bay (飞沙)
flac
Lưu Tư Hàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cát Bay (飞沙) (Single).
Suy Sút (颓废)
flac
Mãn Thư Khắc.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gentle Mǎn.
Phi Hỏa (飞火)
flac
Trương Thiều Hàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phi Hỏa (飞火) (Single).
Phế Vật (废物)
flac
Ông Tử Minh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm · Tri (感·知).
Đúng Sai (是非)
flac
Tiên Vũ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Vách Núi (悬崖的花) (Single).
Hoa Bay (飞花)
flac
Đặng Nhạc Chương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Bay (飞花) (EP).
Phỉ Thúy (翡翠)
flac
Khí Vận Liên Minh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Siêu! Hết Tốc Độ (超!满速) (Single).
Phi Điểu (飞鸟)
flac
Lý Gia Ý.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phi Điểu (飞鸟) (Single).
Phi Tuyến (飞线)
flac
Twins.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Twins' Love (爱情当入樽) (EP).
Nghịch Phi (逆飞)
flac
Tiểu A Thất.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nghịch Phi (逆飞) (Single).
Phi Điểu (飞鸟)
flac
Khô Mộc Phùng Xuân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phi Điểu (飞鸟) (Single).
Contrails (飞机云)
flac
Độ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Contrails (飞机云) (Single).
Cát Bay (飞沙)
flac
Lưu Tư Hàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Địa Huyền Nhạc (天地玄樂) (EP).
Ái Phi (爱妃)
flac
A Vũ ayy.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ái Phi (爱妃) (Single).
Hien (飛燕)
flac
Kenshi Yonezu.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kenshi Yonezu.
Album: Bootleg.
Song Phi (双飞)
flac
Hà Nhuận Đông.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lương Bơn Bá Chúc Anh Đài OST.
陀飞轮
flac
Trần Dịch Tấn.
Chinese
Pop - Rock.
«
6
7
8
9
10
»