×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Fei Xing Li Shu (飞行里数)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
75
人性
flac
Bao.Uner.
2019.
Instrumental
Chinese.
Writer: Bao.Uner.
Album: Arknights Original Soundtrack 01.
Tỉnh (醒)
flac
Mạnh Mỹ Kỳ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Kỳ Nghĩa Hai Mắt (岐义双瞳) (EP).
Đếm Cừu (数羊)
flac
Vượng Tử Tiểu Kiều.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đếm Cừu (数羊).
Mặc Thư (墨书)
flac
Diệp Lạc Lạc.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Mặc Thư (墨书) (Single).
Đếm Ngược (倒数)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đặng Tử Kỳ;Lupo Groinig.
Album: Một Đồng Thoại Khác (另一个童话) EP.
花束 (Hanataba)
flac
back number.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: Super Star (スーパースター).
Thư Tình (情书)
flac
Trương Học Hữu.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD6).
Kuchiyakusoku (口約束)
flac
Nogizaka46.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sorezore no Isu (それぞれの椅子) (Special Edition).
Thư Tình (情书)
flac
Various Artists.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lời Tâm Tình - Tình Khúc Song Ca (情话 ·HIFI 对唱).
Nhạn Thư (雁书)
flac
Tiểu Khúc Nhi.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tiểu Khúc Nhi.
Album: Khúc Chung Nhân Vị Tán (曲终人未散).
Thuộc Về (屬於)
flac
Lương Tịnh Như.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đừng Rơi Nước Mắt Vì Anh Ấy Nữa (別再為他流淚).
Shokuzai (贖罪) (Atonement)
flac
Hatsune Miku Append (Dark).
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Yuyoyuppe.
Album: Planetary suicide.
Kenzoku (眷属)
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kousaki Satoru.
Album: Kizumonogatari Music Collection III Reiketsu Hen.
Yakusoku (約束)
flac
Rihwa.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Rihwa The Singles.
Promise (Yakusoku; 約束)
flac
Shinji Orito.
2002.
Instrumental
Japanese.
Album: Kanon Original Soundtrack.
Số Hồng (数红)
flac
Ngân Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Số Hồng (数红) ("长安诺"Trường An Nặc OST) (Single).
Yakusoku (約束)
flac
Lily Sayonara.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sidestory (サイドストーリー).
Thính Thư (听书)
flac
Chấp Tố Hề.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thính Thư (听书).
Thư Sinh (书生)
flac
Ngự Lộc Thần Cốc.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thư Sinh (书生).
The Promise (約束)
flac
Harumaki Gohan.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Futarino (ふたりの).
魔女の約束
flac
3L.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: TOHO BOSSA NOVA 10.
Thư Hải (书海)
flac
Hoàng Tinh Kiều.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thư Hải (书海) (Single).
Gia Thư (家书)
flac
La Mễ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Gia Thư (家书) (Single).
Mặc Số (默数)
flac
Tiền Chính Hạo.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: aGainNaGain (EP).
Thư Thiêm (书签)
flac
Tiên Vũ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Vách Núi (悬崖的花) (Single).
Cứu Rỗi (救贖)
flac
Hầu Chí Kiên.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Cái Tên Khắc Sâu Trong Tim Người (刻在你心底的名字 電影配樂原聲帶) (OST).
Mặc Số (默数)
flac
Tiền Chính Hạo.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: aGainNaGain (EP).
Thử Hạ (暑夏)
flac
Tiêu Mại Kỳ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thử Hạ (暑夏) (Single).
Tia Sáng (束光)
flac
Canh Dã.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tia Sáng (束光) (Single).
Thử Hạ (暑夏)
flac
Tiêu Mại Kỳ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thử Hạ (暑夏) (Single).
水星
flac
熊子 & ANK.
2018.
Japan
Dance - Remix.
Writer: ANK.
Album: 水星.
Tỉnh (醒)
flac
Hoắc Tôn.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngoạn Lạc (玩乐).
禍ツ星
flac
未来古代楽団 (Kiwako Ashimine).
Japan
Pop - Rock.
Writer: Taketeru Sunamori, Miyako Matsuoka.
Album: Grimms Notes Original Soundtrack.
极星
flac
陈雪燃.
Vietnamese
Pop - Rock.
Tìm Sao (星星索)
flac
Đồng Lệ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Diva Tune.
Phi Thiên (飞天)
flac
Lay.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đông (东) (EP).
Sao Chổi (非酋)
flac
Tiết Minh Viện.
Chinese
Pop - Rock.
Song Phi (双飞)
flac
Hoàng Hiểu Minh.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thần Điêu Đại Hiệp OST.
Hiten (飛天)
flac
Naoki Satou.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Naoki Satou.
Album: Rurouni Kenshin Original Soundtrack.
Phi Vũ (飞舞)
flac
Vương Băng Dương.
Chinese
Pop - Rock.
Phi Điểu (飞鸟)
flac
Lưu Đức Hoa.
1991.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chỉ Biết Giây Phút Này Yêu Em (只知道此刻爱你).
Bay Đi (飞走)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trải Nghiệm (体会).
Phi Ưng (飞鹰)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trịnh Thiếu Thu (郑少秋).
Ái Phi (爱妃)
flac
Hậu Huyền.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ái Phi (爱妃) (Single).
Sweet Sexy Fei
flac
Fei.
2016.
Korean
Pop - Rock.
Album: Fantasy.
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Type-C.
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Type-D.
Bay Cao (高飞)
flac
Trương Kiệt.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lắng Nghe! Bài Hát Của Chúng Ta (听!我们的歌).
Phi Khách (非客)
flac
Hoa Thiên Thành.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phi Khách (非客).
Coffee (咖啡) (Live)
flac
Môn Hiếp Thận Cương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sáng Tạo Doanh 2021 Tập 2 (创造营2021 第二期).
«
6
7
8
9
10
»