Search and download songs: Fen Fei (分飛)
Search songs, artists or lyrics

Lovebirds (比翼双飞) flac
Tiểu Trùng. 2006. Instrumental Chinese. Album: Thần Điêu Đại Hiệp OST.
Paper Plane (纸飞机) flac
Lâm Ức Liên. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Lâm Ức Liên (属于我的林忆莲精选) CD2.
Want To Fly (想飞) flac
SpeXial. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Buddy Buddy.
Want To Fly (想飞) flac
SpeXial. 2017. Instrumental Chinese. Album: Buddy Buddy.
Fly Away (纸飞机) flac
Cao Vĩ Hạo. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Hùng Sư (雄狮少年 电影原声音乐专辑) (OST).
Not Dragon And Not Yellow Dragon (非龙非彲) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD12).
Suy Nghĩ Thị Phi (想入非非) flac
Mạnh Thập Bát. 2022. Instrumental Chinese. Album: Suy Nghĩ Thị Phi (想入非非) (Single).
Last Resort (Qíng Fēi De Yǐ; 情非得已) flac
Dữu Trừng Khánh. Chinese Pop - Rock.
Fei Ni Buke (非你不可) / Team XII flac
SNH48. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Princess's Cloak <公主披風>.
Thị Thị Phi Phi (是是非非) flac
Đào Triết. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Đào Triết (陶喆).
Coffee (咖啡) (80s Remix) flac
Luhan. 2020. Chinese Dance - Remix. Album: π-volume.3 (EP).
Quá Nhanh (飞逝的) flac
Lưu Tích Quân (刘惜君). 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Bình Minh (拂晓).
Hoa Rơi (落花飞) flac
Trần Thuỵ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Khó Ngủ (夜难寐).
Hi Zenryoku (非全力) flac
STU48. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Kurayami (暗闇) (Type-B).
Bay Ra (飛出去) flac
Trần Bách Cường. 1980. Chinese Pop - Rock. Album: Hẹn Hò Vài Phút (陳百強與你幾分鐘的約會).
Phi Tù (非酋) (Remix) flac
Tiết Minh Viện. Chinese Dance - Remix.
Nhà Béo Freestyle (肥宅freestyle) flac
Phat Deal. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Phì Điêu Demo Tapes (肥雕 Demo Tapes).
Sân Bay (飞机场) flac
Tiểu Lăng. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Ca Khúc Song Ca Kinh Điển (《永恒的经典》爱的表白-情歌对唱) CD2.
Cánh Hoa Bay (飞花) flac
Lý Khắc Cần. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 82 Hits Collection The Very Best Of 1986 - 2014 (CD2).
Bay Trên Trời (飞天) flac
Trác Y Đình. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Hoá Điệp 2 (化蝶2).
Hikoukigumo (飛行機雲) flac
Hatsune Miku. 2015. Japan Pop - Rock. Writer: TOA. Album: MIKU/TOA.
咖啡馆奇遇 flac
Various Artists. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Hi Zenryoku (非全力) flac
STU48. 2018. Instrumental Japanese. Album: Kurayami (暗闇) (Type-B).
Phế Vật (废物) (Live) flac
Chu Tinh Kiệt. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ban Nhạc Tia Chớp EP11 (闪光的乐队 第11期).
Fly Away (纸飞机) flac
Giản Dụ Đồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Hùng Sư (雄狮少年 电影原声音乐专辑) (OST).
Fly Away (纸飞机) flac
Cao Vĩ Hạo. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Hùng Sư (雄狮少年 电影原声音乐专辑) (OST).
Phân Cốt Nhục (分骨肉) flac
Đàm Viên Kiện. 2011. Instrumental Chinese. Album: Hồng Lâu Mộng: Tiếng Sáo Phương Xa.
Vài Phút (幾分之幾) flac
Tank. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Fighting (生存之道) CD1.
Sáng Sớm (破晓时分) flac
Man Lệ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Phụ Nữ 30 (女人三十).
Chia Tay Nhé (分手吧) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Sau (站天后) (CD1).
Yatte Rannai Kibun (やってらんない気分) flac
CLASKEY:KLASKY: Yatta Kita. 2016. Instrumental Japanese. Writer: Tsunku. Album: ClassicaLoid MUSIK Collection I.
Jouhatsu Shita Suibun (蒸発した水分) flac
NGT48. 2018. Instrumental Japanese. Album: Haru wa Doko kara kuru no ka? (春はどこから来るのか?) Type-B.
Không Phân Biệt Được (分不清) flac
Hạ Uyển An. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Phân Biệt Được (分不清) (Single).
Perfect Man (百分百男人) flac
Liên Thần Tường. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trăm Phần Trăm (百分百) (EP).
Jouhatsu Shita Suibun (蒸発した水分) flac
NGT48. 2018. Instrumental Japanese. Album: Haru wa Doko kara kuru no ka? (春はどこから来るのか?) Type-C.
Kibun Joujou↑↑ / 気分上々↑↑ (inst.) flac
EIKO starring 96neko & Kongming Zhuge (CV: Okiayu Ryotaro). 2022. Japan Dance - Remix. Album: Kibun Joujou↑↑ / 気分上々↑↑ (Single).
Thiên Phú (天分) (DJR7 Bản / DJR7版) flac
Hàn Tiểu Khiếm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Phú (天分) (EP).
Lễ Chia Tay (分手仪式) flac
Hạ Nhất Hàng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lễ Chia Tay (分手仪式) (Single).
Một Trăm Điểm (一百分) flac
Tân Thanh Chủ Nghĩa. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Một Trăm Điểm (一百分) (Single).
Biển Sương Mù (粉雾海) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Biển Sương Mù (粉雾海) (Single).
Mùa chia ly/ 分手季 flac
Trần Thu Thực/ 陈秋实. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: Lời;Trần Thu Thực/ Nhạc;Lưu Tử Nguyên. Album: Single "Mùa chia ly".
Đợi Một Phút (等一分钟) flac
Ngô Anh Tử. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Đông Phương Lệ Nhân (东方丽人).
Bảy Phần Thiệt Hại (七分伤) flac
Mạch Chấn Hồng. 2015. Instrumental Chinese. Album: Hoa Thiên Cốt (The Original Sound Track).
600 Sec (零时十分) flac
Đồng Lệ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: 600 Sec.
One Seventh (七分之一) flac
Hương Hương. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Sứ Cầu Vồng (Rainbow Angel; 彩虹天使).
Heaven na Kibun (ヘブンな気分) flac
SCANDAL. 2016. Japan Pop - Rock. Album: YELLOW.
Phút Mộng Xuân (梦春分) flac
Diệp Lý. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Phút Mộng Xuân (梦春分) (Single).
Xa Lạ (生分) (DJ版) flac
Xuyên Thanh. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Xa Lạ (生分) (EP).
Thiên Phú (天分) (DJR7 Bản / DJR7版) flac
Hàn Tiểu Khiếm. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Thiên Phú (天分) (EP).