×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Futari De Osake Wo (二人でお酒を)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
285
Futari Saison (二人セゾン) / Senbatsu
flac
Keyakizaka46.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: SoichiroK;Nozomu.S;Lời;Akimoto Yasushi.
Album: Futari Saison (二人セゾン) [Type-A].
Soretomo Futari (それとも二人)
flac
Kazumasa Oda.
1993.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kazumasa Oda.
Album: My Home Town.
Kagami ga Utsushita Futari demo
flac
Chage & Aska.
2001.
Japan
Pop - Rock.
Album: Not At All.
Đừng Để Nước Mắt Rơi Cùng Anh Qua Đêm Thâu (不让我的眼泪陪我过夜) (Live)
flac
GAI Châu Diên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 2 · Our Song EP3 (中国梦之声·我们的歌第二季 第3期).
Chúng Ta Mà Em Khát Vọng (我渴望的我们)
flac
Quan Hạo Dịch.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Có Lẽ Là Yêu OST (大约是爱 电视剧影视原声带).
Mang Tình Yêu Của Em Trả Lại Em (把我的爱情还给我)
flac
Tôn Lộ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Goodbye Lover (情人再见).
Tôi Không Còn Là Tôi Của Năm Đó (我已不是当年的我)
flac
Lý Nhạc Nhạc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Không Còn Là Tôi Của Năm Đó (我已不是当年的我) (Single).
Tôi Không Còn Là Tôi Của Năm Đó (我已不是当年的我)
flac
Lý Nhạc Nhạc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tôi Không Còn Là Tôi Của Năm Đó (我已不是当年的我) (Single).
Khoảng Cách Của Chúng Ta (我们的距离)
flac
Mộng Nhiên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khoảng Cách Của Chúng Ta (我们的距离) (Single).
Chúng Ta Sau Này (後來的我們)
flac
Ngũ Nguyệt Thiên.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chúng Ta Của Sau Này OST (後來的我們 Us And Them).
Công Chúa Nhỏ Của Tôi (我的小公主)
flac
Lý Tuấn Nghị.
2018.
Instrumental
Chinese.
Writer: Tiểu Khôi, Vi Kỳ.
Album: Công Chúa Nhỏ Của Tôi (我的小公主).
Thời Gian Của Chúng Ta (我们的时光)
flac
TFBOYS.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mr. Fantastic.
Album: Thời Gian Của Chúng Ta (我们的时光).
Bí Mật Của Tôi (我的秘密)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bách Biến Thiên Hậu (百变天后) CD1.
Ánh Trăng Của Tôi (我的月光)
flac
Alan.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Moon Light (Lan Sắc;兰色) (EP).
Điều Anh Hoài Niệm (我怀念的)
flac
Idol Producer Trainees.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Idol Producer: Position Evalution.
Baby Của Anh (哦了我的宝贝)
flac
Various Artist.
2015.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Hôm Nay Có Rượu Hôm Nay Say DJ (今夜醉摇头酒吧中文 DJ).
Bí Mật Của Tôi (我的秘密)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Secret.
Trái Tim Em Lạnh Lắm (我的心好冷)
flac
Sara.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Em Lạnh Lắm (我的心好冷).
You Exist In My Song (我的歌声里)
flac
Wanting.
Chinese
Pop - Rock.
Bà Xã Tốt Của Anh (我的好老婆)
flac
Various Artist.
2015.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Tuyển Tập Nhạc DJ Ban Đêm (嗨动力夜场重磅中文嗨曲).
月亮代表我的心 (Remix)
flac
SNH48 TEAM NII.
2016.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Heroes Of Remix.
Lòng Anh Quá Rối (我的心太乱)
flac
Châu Truyền Hùng.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 10 Chinese Old Song - CD2.
Phong Thái Của Tôi (真我的风采)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Phan Nguyên Lương;Đỗ Tự Trì.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Version Quảng Đông) CD3.
Nắm Lấy Tay Anh (握你的手)
flac
Quang Lương.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuối Tuần Đài Bắc Mưa Rơi (台北下着雨的星期天) (CD2).
Giấc Mộng Của Chúng Ta (我们的梦)
flac
Trương Ngọc Kỳ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Let's Sing Kid Kỳ 7 (中国新声代第二季 第7期).
Hoá Ra Là Tôi (原来的我)
flac
Tề Tần.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD4).
Người Yêu Của Tôi (給我的愛人)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 未完成的歌.
Chuyện Xưa Của Chúng Mình (我们的故事)
flac
Vệ Lan.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Imagine.
Taiikukan De Choushoku Wo (体育館で朝食を)
flac
SKE48.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kiss Datte Hidarikiki (キスだって左利き) (10th Single).
Love In You And Me (我们的爱)
flac
Du Yan.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Water Like Woman (女人如水).
Gặp Lại Người Yêu (又见我的爱人)
flac
Thạch Đầu.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tảng Đá Kiên Cường (坚强的石头).
Siêu Nhân Của Tôi (我的超人)
flac
Kim Sa.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đổi Mùa (换季).
Không Phải Yêu Em (爱的不是我)
flac
Lôi Đình.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đời Này Còn Tin Vào Tình Yêu Được Nữa Không? (这一生还能不能相信爱情).
Điều Anh Hoài Niệm (我怀念的)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
Chinese
Pop - Rock.
Tình Ca Của Tôi (我的情歌)
flac
Châu Hoa Kiện.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Sáng Tình Yêu (爱的光).
Trong Tiếng Hát Của Tôi (我的歌声里)
flac
Lý Đại Mạt.
Chinese
Pop - Rock.
Thời Gian Nợ Em (欠我的时光)
flac
Mạc Văn Uý.
Chinese
Pop - Rock.
Taiikukan De Choushoku Wo (体育館で朝食を)
flac
SKE48.
2012.
Instrumental
Japanese.
Album: Kiss Datte Hidarikiki (キスだって左利き) (10th Single).
Làm Tôi Thực Thụ (做個真的我)
flac
Trần Thục Hoa.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phim Hay Nhạc Hay Hát Không Ngừng - Chín Thiên Vương Rock Record (滚石九大天王烧得厉害.好戏好歌唱不停).
Anh Không Để Tâm (我不在乎)
flac
Vu An Địch.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Không Để Tâm (我不在乎) (Single).
Hoài Niệm Của Tôi (我懷念的)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
Chinese
Pop - Rock.
Ốc Sên Nguyện Vọng (蜗牛的愿望)
flac
Ấn Tử Nguyệt.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Định Mệnh Anh Yêu Em OST (你是我的命中注定 电视剧原声带).
Tiếp Đến Là Tôi (下一頁的我)
flac
Vương Tâm Lăng.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: (Sticky)² (黏黏)².
Nếu Em Thật Lòng (假如我是真的)
flac
Vương Phi.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Party Mix (Disc B).
Em Là Của Anh (你是我的)
flac
Trương Hân Nghiêu.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nghe Thấy, Trông Thấy (听见,看见).
Để Tôi Quên Đi (让我忘记)
flac
Châu Hoa Kiện.
1989.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Càng Chờ Đợi, Càng Hy Sinh (期待更多付出更多).
Anh Là Của Tôi (你是我的)
flac
Vu Văn Văn.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Undefined (尚未界定).
Ốc Sên Nguyện Vọng (蜗牛的愿望)
flac
Kim Mân Kỳ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Định Mệnh Anh Yêu Em OST (你是我的命中注定 电视剧原声带).
Kuruma No Naka De Kakurete Kiss Wo Shiyou
flac
Mr.Children.
1992.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kind of Love.
Goodbye My Love (再見我的愛)
flac
LION.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Cha Cha;Yi Jia Liao;Xu Ruo Qian;Feng Kang Tian.
Album: R E P L A Y.
«
6
7
8
9
10
»