Search and download songs: Futari De Osake Wo (二人でお酒を)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 294

Đừng Để Nước Mắt Rơi Cùng Anh Qua Đêm Thâu (不让我的眼泪陪我过夜) (Live) flac
GAI Châu Diên. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 2 · Our Song EP3 (中国梦之声·我们的歌第二季 第3期).
Chúng Ta Mà Em Khát Vọng (我渴望的我们) flac
Quan Hạo Dịch. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Có Lẽ Là Yêu OST (大约是爱 电视剧影视原声带).
Mang Tình Yêu Của Em Trả Lại Em (把我的爱情还给我) flac
Tôn Lộ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Goodbye Lover (情人再见).
Tôi Không Còn Là Tôi Của Năm Đó (我已不是当年的我) flac
Lý Nhạc Nhạc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Không Còn Là Tôi Của Năm Đó (我已不是当年的我) (Single).
Tôi Không Còn Là Tôi Của Năm Đó (我已不是当年的我) flac
Lý Nhạc Nhạc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tôi Không Còn Là Tôi Của Năm Đó (我已不是当年的我) (Single).
Futari No Kimochi (Inuyasha Ost) flac
Various Artists. Instrumental Other.
Futari Saison (二人セゾン) / Senbatsu flac
Keyakizaka46. 2016. Japan Pop - Rock. Writer: SoichiroK;Nozomu.S;Lời;Akimoto Yasushi. Album: Futari Saison (二人セゾン) [Type-A].
Soretomo Futari (それとも二人) flac
Kazumasa Oda. 1993. Japan Pop - Rock. Writer: Kazumasa Oda. Album: My Home Town.
Kagami ga Utsushita Futari demo flac
Chage & Aska. 2001. Japan Pop - Rock. Album: Not At All.
Khoảng Cách Của Chúng Ta (我们的距离) flac
Mộng Nhiên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Khoảng Cách Của Chúng Ta (我们的距离) (Single).
Chúng Ta Sau Này (後來的我們) flac
Ngũ Nguyệt Thiên. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Chúng Ta Của Sau Này OST (後來的我們 Us And Them).
Công Chúa Nhỏ Của Tôi (我的小公主) flac
Lý Tuấn Nghị. 2018. Instrumental Chinese. Writer: Tiểu Khôi, Vi Kỳ. Album: Công Chúa Nhỏ Của Tôi (我的小公主).
Thời Gian Của Chúng Ta (我们的时光) flac
TFBOYS. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Mr. Fantastic. Album: Thời Gian Của Chúng Ta (我们的时光).
Bí Mật Của Tôi (我的秘密) flac
Đặng Tử Kỳ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Bách Biến Thiên Hậu (百变天后) CD1.
Ánh Trăng Của Tôi (我的月光) flac
Alan. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Love Moon Light (Lan Sắc;兰色) (EP).
Điều Anh Hoài Niệm (我怀念的) flac
Idol Producer Trainees. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Idol Producer: Position Evalution.
Baby Của Anh (哦了我的宝贝) flac
Various Artist. 2015. Chinese Dance - Remix. Album: Hôm Nay Có Rượu Hôm Nay Say DJ (今夜醉摇头酒吧中文 DJ).
Bí Mật Của Tôi (我的秘密) flac
Đặng Tử Kỳ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: My Secret.
Trái Tim Em Lạnh Lắm (我的心好冷) flac
Sara. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Em Lạnh Lắm (我的心好冷).
You Exist In My Song (我的歌声里) flac
Wanting. Chinese Pop - Rock.
Bà Xã Tốt Của Anh (我的好老婆) flac
Various Artist. 2015. Chinese Dance - Remix. Album: Tuyển Tập Nhạc DJ Ban Đêm (嗨动力夜场重磅中文嗨曲).
月亮代表我的心 (Remix) flac
SNH48 TEAM NII. 2016. Chinese Dance - Remix. Album: Heroes Of Remix.
Lòng Anh Quá Rối (我的心太乱) flac
Châu Truyền Hùng. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 10 Chinese Old Song - CD2.
Phong Thái Của Tôi (真我的风采) flac
Lưu Đức Hoa. 2012. Chinese Pop - Rock. Writer: Phan Nguyên Lương;Đỗ Tự Trì. Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Version Quảng Đông) CD3.
Nắm Lấy Tay Anh (握你的手) flac
Quang Lương. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Cuối Tuần Đài Bắc Mưa Rơi (台北下着雨的星期天) (CD2).
Giấc Mộng Của Chúng Ta (我们的梦) flac
Trương Ngọc Kỳ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Let's Sing Kid Kỳ 7 (中国新声代第二季 第7期).
Hoá Ra Là Tôi (原来的我) flac
Tề Tần. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite (CD4).
Người Yêu Của Tôi (給我的愛人) flac
Tiết Chi Khiêm. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 未完成的歌.
Chuyện Xưa Của Chúng Mình (我们的故事) flac
Vệ Lan. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Imagine.
Taiikukan De Choushoku Wo (体育館で朝食を) flac
SKE48. 2012. Japan Pop - Rock. Album: Kiss Datte Hidarikiki (キスだって左利き) (10th Single).
Love In You And Me (我们的爱) flac
Du Yan. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Water Like Woman (女人如水).
Gặp Lại Người Yêu (又见我的爱人) flac
Thạch Đầu. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tảng Đá Kiên Cường (坚强的石头).
Siêu Nhân Của Tôi (我的超人) flac
Kim Sa. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Đổi Mùa (换季).
Không Phải Yêu Em (爱的不是我) flac
Lôi Đình. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Đời Này Còn Tin Vào Tình Yêu Được Nữa Không? (这一生还能不能相信爱情).
Điều Anh Hoài Niệm (我怀念的) flac
Lâm Tuấn Kiệt. Chinese Pop - Rock.
Tình Ca Của Tôi (我的情歌) flac
Châu Hoa Kiện. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Sáng Tình Yêu (爱的光).
Trong Tiếng Hát Của Tôi (我的歌声里) flac
Lý Đại Mạt. Chinese Pop - Rock.
Thời Gian Nợ Em (欠我的时光) flac
Mạc Văn Uý. Chinese Pop - Rock.
Taiikukan De Choushoku Wo (体育館で朝食を) flac
SKE48. 2012. Instrumental Japanese. Album: Kiss Datte Hidarikiki (キスだって左利き) (10th Single).
Làm Tôi Thực Thụ (做個真的我) flac
Trần Thục Hoa. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Phim Hay Nhạc Hay Hát Không Ngừng - Chín Thiên Vương Rock Record (滚石九大天王烧得厉害.好戏好歌唱不停).
Anh Không Để Tâm (我不在乎) flac
Vu An Địch. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Không Để Tâm (我不在乎) (Single).
Hoài Niệm Của Tôi (我懷念的) flac
Lâm Tuấn Kiệt. Chinese Pop - Rock.
Ốc Sên Nguyện Vọng (蜗牛的愿望) flac
Ấn Tử Nguyệt. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Định Mệnh Anh Yêu Em OST (你是我的命中注定 电视剧原声带).
Tiếp Đến Là Tôi (下一頁的我) flac
Vương Tâm Lăng. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: (Sticky)² (黏黏)².
Nếu Em Thật Lòng (假如我是真的) flac
Vương Phi. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Party Mix (Disc B).
Em Là Của Anh (你是我的) flac
Trương Hân Nghiêu. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nghe Thấy, Trông Thấy (听见,看见).
Để Tôi Quên Đi (让我忘记) flac
Châu Hoa Kiện. 1989. Chinese Pop - Rock. Album: Càng Chờ Đợi, Càng Hy Sinh (期待更多付出更多).
Anh Là Của Tôi (你是我的) flac
Vu Văn Văn. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Undefined (尚未界定).
Ốc Sên Nguyện Vọng (蜗牛的愿望) flac
Kim Mân Kỳ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Định Mệnh Anh Yêu Em OST (你是我的命中注定 电视剧原声带).